Cấu trúc Permit + to V hay Ving? Có gì khác với allow, let?
13/11/2023
Cấu trúc Permit trong Tiếng Anh có nghĩa là cho phép ai làm gì đó. Tuy nhiên, liệu bạn có biết được chính xác tất cả các cách sử dụng cấu trúc này không? Permit có khác gì so với Allow và Let? Hãy theo dõi bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center để được tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc này nhé!
Cấu trúc Permit + O + to V thường được sử dụng để diễn đạt ý cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
The library permits patrons to borrow up to five books at a time. (Thư viện cho phép độc giả mượn tối đa năm cuốn sách cùng một lúc.)
The school permits students to use the gym facilities after school hours. (Trường học cho phép học sinh sử dụng các cơ sở vật chất thể dục sau giờ học.)
The software allows users to customize their preferences. (Phần mềm cho phép người dùng tùy chỉnh các ưa thích của họ.)
2.2 Permit + Ving
Nếu trong câu không xuất hiện tân ngữ (O), theo sau Permit là Ving. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cho phép một hành động gì đó được thực hiện.
Ví dụ:
The museum permits taking photographs in certain exhibits. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh tại một số triển lãm cụ thể.)
The company permits smoking only in designated areas. (Công ty chỉ cho phép hút thuốc ở các khu vực được chỉ định.)
The policy permits bringing your own snacks to the movie theater. (Chính sách cho phép mang đồ ăn nhẹ của bạn vào rạp chiếu phim.)
2.3 Be permitted + to Verb
Ở thể bị động, cấu trúc Permit được viết lại theo công thức là “Be Permitted + to V”. Cấu trúc này thường có ý nghĩa là ai đó được cho phép để được làm điều gì đó.
Ví dụ:
Employees are not permitted to use company resources for personal projects. (Nhân viên không được phép sử dụng tài nguyên của công ty cho các dự án cá nhân.)
Students are not permitted to leave the exam room until the test is complete. (Học sinh không được phép rời phòng thi cho đến khi bài kiểm tra hoàn thành.)
Visitors are permitted to bring food into the park, but littering is not allowed. (Khách tham quan được phép mang thức ăn vào công viên, nhưng việc vứt rác là không được phép.)
Cấu trúc Let, Allow và Permit có một số điểm tương đồng trong cách sử dụng nên dễ gây nhầm lẫn cho bạn trong quá trình sử dụng. Do đó, Jaxtina sẽ chia sẻ đến bạn cách phân biệt 3 cấu trúc này thông qua bảng so sánh dưới đây.
Allow
Let
Permit
Cấu trúc
S + allow + O + to
S + allow + V-ing
S + be allowed + to V
S + let + O + V
S + permit + O + to
S + permit + V-ing
S + be permitted + to V
Ý nghĩa
Cho phép ai đó làm việc gì hay ngăn cản một việc nào đó diễn ra
Cho phép một việc gì đó xảy ra/ ai đó làm gì (bằng cách không ngăn cản)
Cho phép hành động, hiện tượng nào đó xảy ra
Cách dùng
Có thể dùng ở thể chủ động và bị động nhưng thường dùng ở thể bị động hơn
Thường được sử dụng ở thể chủ động
Thường được dùng ở thể bị động và chủ động
4. Bài tập về cấu trúc Permit
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền Permit theo cách phù hợp nhất
The teacher __________ the students to ask questions during the lecture.
You can’t enter the building without a valid __________.
Please __________ me to explain the situation before you make a decision.
The school __________ students to skip classes without a valid reason.
The company’s policy does not __________ employees to use social media during work hours.
The park does not __________ camping or open fires.
Visitors are not __________ to take photographs in the museum.
The manager __________ the team to take a break after working for several hours.
The landlord __________ tenants to sublet their apartments.
The city council voted to __________ the construction of a new shopping mall in the area.
Xem đáp án
permits
permit
permit
does not permit
permit
permit
permitted
permits
does not permit
permit
Trong bài viết trên, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã tổng hợp đến bạn các kiến thức xoay quanh cấu trúc Permit. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn vận dụng cấu trúc này chính xác hơn trong khi giao tiếp Tiếng Anh.
Jaxtina English Center là Hệ thống trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đầu tiên tại Việt Nam. Sứ mệnh của chúng tôi là: "Kiến tạo những giải pháp giáo dục chuẩn quốc tế, giúp người Việt làm chủ tiếng Anh, góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia song ngữ và nâng cao vị thế trên toàn cầu"