Trong tiếng Anh, khi muốn đề nghị hoặc trả giá thì chúng ta sẽ thường sử dụng cấu trúc offer to V. Tuy nhiên, đối với những bạn học tiếng Anh chắc hẳn sẽ khá bất ngờ khi biết offer còn có khá nhiều cách dùng khác nhau. Hôm nay, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu cách dùng đúng theo từng cấu trúc của offer ngay tại bài viết dưới đây nhé. Đặc biệt, ở cuối bài sẽ có các bài tập cho bạn vận dụng các kiến thức vừa học, từ đó bạn sẽ vững vàng hơn khi gặp dạng bài này nhé.
Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản
1. Offer là gì?
Trong tiếng Anh Offer có nghĩa là lời mời, lời đề nghị, chào hàng,…nó vừa có chức năng là một động từ, vừa là một danh từ. Ở mỗi dạng từ loại thì Offer sẽ có các cấu trúc khác nhau, từ đó cách dùng cũng sẽ thay đổi theo các cấu trúc đó. Chính vì lý do đó mà bạn cần phải nắm rõ các cấu trúc của mỗi từ loại, kiến thức đã được Jaxtina tổng hợp ngay tại phần tiếp theo.
2.Cấu trúc câu offer và cách dùng
2.1 Cấu trúc dạng danh từ của Offer
Ở dạng danh từ, offer mang nghĩa là một lời mời, lời đề nghị. Khi đứng trong câu với vị trí và chức năng giống với các danh từ khác. Cấu trúc offer dạng danh từ thường sẽ có 3 cấu trúc phổ biến như sau:
Cấu trúc và cách dùng |
Ví dụ |
Offer + of + something
→ Cấu trúc này thường được dùng để chỉ việc chủ thể nhận được sự đề nghị của một đối tượng nào đó. |
Thank you for your kind offer of help
(Cảm ơn vì lời đề nghị giúp đỡ của bạn.) |
Offer + for + something
→ Cấu trúc này thường được dùng để miêu tả sự đề nghị cho vấn đề/sự việc gì đó hoặc lời chào bán, hứa hẹn nào đó.
Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) |
I have a job offer for you.
(Tôi có một đề nghị công việc dành cho bạn.) |
Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”)
→ Cấu trúc này được dùng trong trường hợp đề cập tới lời đề nghị để làm việc gì đó. |
The kids offered to do the dishes after lunch.
(Những đứa trẻ đã đề nghị tự rửa bát sau bữa ăn trưa.) |
Một số cấu trúc offer dạng danh từ
1.2 Cấu trúc dạng động từ của Offer
Ở dạng động từ, offer cũng có khá nhiều cấu trúc. Dưới đây, hãy cùng điểm qua 5 cấu trúc offer phổ biến nhé.
Cấu trúc và cách dùng |
Ví dụ |
Offer (chia thì) + to infinitive
→ Cấu trúc “offer to V” gần tương tự với “offer + to infinitive” khi offer là danh từ. Tuy nhiên khi là một danh từ thì cấu trúc này có nghĩa là lời đề nghị để làm gì đó (trong câu cần phải có động từ trước “offer”). Còn khi là động từ thì không cần có động từ đứng trước nó. |
Her friend offered to take her to go home.
(Bạn của cô ấy đề nghị đưa cô ấy về nhà.) |
Offer (chia thì) + noun
→ Cấu trúc này thường được sử dụng với ý nghĩa là đưa ra điều gì đó 9 như cơ hội, lời khuyên, lời đề nghị, …) |
Your doctor should be able to offer advice on diet.
(Bác sĩ của bạn có thể sẽ đưa ra lời khuyên về chế độ ăn kiêng.) |
Offer (chia thì) + someone + something
→ Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra lời đề nghị với ai đó với điều gì đó. |
The program has offered her many opportunities for travel.
(Chương trình đã cung cấp cho cô ấy nhiều cơ được đi du lịch.) |
Offer (chia thì) + something + to + someone
→ Cấu trúc này thường được dùng để đề nghị, đưa đến, mang đến một điều gì đế ai đó. |
The government offered low price houses to people.
(Chính phủ đã mang đến nhà giá thấp cho người dân.) |
Offer (chia thì) + money + for something
→ Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật gì hoặc điều gì đó. |
We offer $300,000 for this car.
(Chúng tôi trả giá $300,000 cho chiếc ô tô này.) |
Một số cấu trúc dạng động từ của offer
Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Have To
3. Bài tập vận dụng
Để nắm rõ các offer cấu trúc ở trên, dưới đây bạn hãy hoàn thành 2 bài tập sau nhé.
Bài 1: Viết lại câu sau dùng cấu trúc Offer
1. John asked me if I wanted to work in his company.
2. Do you want me to drive you home?
3. My brother said that he would bring wine for everyone.
4. Accept it! It’s a big chance for you.
5. I was invited to the opening of Chanel.
6. Can I buy you some food?
7. I will pay 50$ for this dress.
8. You are invited to join the trip to Nha Trang by the director.
Xem đáp án
1. John offered me a position in his company.
2. I will offer you a drive to home.
3. My brother offered to bring wine for everyone.
4. Accept it! It’s a nice offer.
5. I was offered to go to the opening of Chanel.
6. Can I offer you some food?
7. I offer 50$ for this dress.
8. You are offered a vacation in Nha Trang by the director. = You are offered to join the trip to Nha Trang by the director.
Bài 2: Hãy dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc offer
1. Tôi ước tôi có thể cho bạn một ít tiền nhưng tôi thực sự không còn đồng nào.
2. Tôi có thể mời bạn một vị trí trong đội tôi chứ?
3. Tôi sẽ trả anh 2000 đô mỗi tháng, và đó là lời đề nghị tốt nhất dành cho anh rồi.
4. Người lái xe chân thành xin lỗi vì sự chậm trễ.
Xem đáp án
1. I wish I could offer you money but there’s no penny left.
2. Can I offer you a slot in my team?
3. I’ll pay you $2000 per month, and that’s the best offer for you.
4. The taxi driver would like to offer his sincere apologies for the delay.
Vừa rồi là bài viết tổng hợp các cấu trúc offer phổ biến cùng cách sử dụng theo từng loại từ của offer. Hi vọng, bài viết sẽ như một nguồn tài liệu tham khảo bổ ích với bạn trên chặng đường chinh phục kỹ năng ngoại ngữ của mình. Nếu bạn vẫn còn lăn tăn về kiến thức tiếng Anh như ngữ pháp hoặc kỹ năng về từ vựng, Và để cập nhật nhiều thông tin bổ ích về tiếng Anh, hãy trung cập ngay vào website của Jaxtina ngay nhé.
Jaxtina chúc bạn học tốt!
Có Thể Bạn Quan Tâm: