Menu

Cấu trúc Necessary: Ý nghĩa và cách dùng trong Tiếng Anh

Necessary trong Tiếng Anh có nghĩa là gì? Cấu trúc Necessary có cách dùng như thế nào? Cần chú ý những gì khi sử dụng cấu trúc này trong Tiếng Anh? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu lời giải đáp chi tiết cho những câu hỏi này thông qua nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé!

Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Necessary trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

Necessary trong tiếng Anh thuộc từ loại là tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”. Theo từ điển Oxford, Necessary có nghĩa là cần thiết, thiết yếu hoặc quan trọng.

Ví dụ:

  • It’s necessary to wear a helmet when riding a bike to protect your head in case of accidents. (Cần phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp để bảo vệ đầu khi gặp tai nạn.)
  • Studying and reviewing regularly is necessary if you want to excel in your exams. (Việc học và ôn tập thường xuyên là điều cần thiết nếu bạn muốn đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi của mình.)
cấu trúc necessary

Cấu trúc câu Necessary trong Tiếng Anh

Tìm Hiểu Về: Cấu trúc Prevent

2. Cách dùng cấu trúc Necessary

Trong Tiếng Anh, Necessary thường được dùng với cấu trúc câu giả định “It is necessary”. Cấu trúc này có 2 cách dùng thông dụng nhất là:

2.1 Cấu trúc It is necessary (+ for somebody) + to do something

Cấu trúc “It is necessary (+ for sb) + to do sth” được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng và cần thiết của một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về các hành động hoặc điều kiện mà người nói coi là quan trọng và cần thiết.

Ví dụ:

  • It is necessary for students to complete their assignments on time. (Rất cần thiết đối với học sinh phải hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • It is necessary for employees to attend the mandatory training session. (Rất cần thiết đối với nhân viên phải tham dự buổi đào tạo bắt buộc.)
  • It is necessary for parents to provide a safe and nurturing environment for their children. (Rất cần thiết đối với các bậc phụ huynh phải tạo ra môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho con em mình.)
  • It is necessary for the chef to taste the dish before it is served to the customers. (Rất cần thiết đối với đầu bếp phải nếm món ăn trước khi nó được phục vụ cho khách hàng.)
cấu trúc it is necessary

Cấu trúc It is necessary (+ for somebody) + to do something

Khám Phá Thêm: Cấu trúc permit

2.2 Cấu trúc It is necessary + that + S + V

Cấu trúc “It is necessary + that + S + V” được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó là cần thiết và quan trọng hay một hành động, điều kiện cụ thể phải được thực hiện hoặc đạt được.

Ví dụ:

  • It is necessary that he be present at the meeting tomorrow. (Cần thiết rằng anh ấy phải có mặt trong cuộc họp ngày mai.)
  • It is necessary that we submit the report by the end of the week. (Cần thiết rằng chúng tôi phải nộp báo cáo vào cuối tuần.)
  • It is necessary that she study diligently for her upcoming exams. (Cần thiết rằng cô ấy phải học hành chăm chỉ cho các kỳ thi sắp tới.)
  • It is necessary that they complete the project before the deadline. (Cần thiết rằng họ phải hoàn thành dự án trước thời hạn.)
cấu trúc necessary

Cấu trúc It is necessary + that + S + V

Có Thể Bạn Quan Tâm: Cấu trúc regret

3. Phân biệt Necessary và Necessaries

Nhiều người học Tiếng Anh sẽ thường bị nhầm lẫn giữa “Necessary” và “Necessaries.” Mặc dù hình thức của hai từ này giống nhau nhưng thực tế chúng mang ý nghĩa và sử dụng hoàn toàn khác biệt. Trong đó, nếu “Necessary” là tính từ thì “Necessaries” là danh từ và thường được sử dụng để chỉ ra các vật dụng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • He packed all the necessaries for the camping trip, including food, water, and first aid supplies. (Anh ấy đã đóng gói đầy đủ các đồ cần thiết cho chuyến cắm trại, bao gồm thực phẩm, nước và đồ dùng cấp cứu.)
  • In a survival situation, having access to the necessaries like shelter, fire, and clean water is crucial. (Trong tình huống cần sống sót, việc có sẵn các đồ cần thiết như chỗ trú ẩn, lửa, và nước sạch là vô cùng quan trọng.)
  • The store sells a wide range of household necessaries, from cleaning supplies to kitchen appliances. (Cửa hàng bán nhiều mặt hàng gia đình cần thiết, từ đồ dùng vệ sinh đến các thiết bị nhà bếp.)

Ngoài Necessaries, trong Tiếng Anh còn có một từ khác mà người học thường nhầm lẫn với “Necessary” là “Necessarily”. Đây là một trạng từ, mang nghĩa là một cách cần thiết.

Ví dụ:

  • Speaking multiple languages doesn’t necessarily mean you’ll be good at translating. (Việc nói nhiều ngôn ngữ không nhất thiết có nghĩa là bạn sẽ giỏi trong việc phiên dịch.)
  • Having a degree in business doesn’t necessarily guarantee success in entrepreneurship. (Việc có bằng cử nhân kinh doanh không nhất thiết đảm bảo sự thành công trong lĩnh vực khởi nghiệp.)

4. Bài tập viết lại câu với Necessary

Viết lại câu với cấu trúc Necessary

  1. It is essential to have a valid passport when traveling internationally.
  2. It’s required that you complete the assignment by Friday.
  3. He couldn’t succeed without your help.
  4. The use of safety equipment is obligatory in this laboratory.
  5. Proper communication is vital for a successful team project.
  6. We must adhere to the rules and regulations at all times.
  7. In order to excel in the competition, rigorous training is essential.
  8. The completion of the application form is compulsory for all applicants.
  9. It’s mandatory for employees to attend the safety training session.
  10. The presence of a fire extinguisher in the kitchen is a must.
Xem đáp án
  1. A valid passport is necessary when traveling internationally.
  2. It’s necessary to complete the assignment by Friday.
  3. Your help was necessary for him to succeed.
  4. The use of safety equipment is necessary in this laboratory.
  5. A successful team project necessitates proper communication.
  6. Adhering to the rules and regulations is necessary at all times.
  7. Rigorous training is necessary to excel in the competition.
  8. All applicants are required to complete the application form.
  9. Attending the safety training session is necessary for employees.
  10. A fire extinguisher in the kitchen is necessary.

Trong bài viết trên, Jaxtina English Center đã chia sẻ các kiến thức hữu ích xoay quanh cấu trúc Necessary. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ nắm vững các cách dùng cấu trúc này để có thể truyền đạt thông điệp một cách chính xác khi giao tiếp bằng Tiếng Anh.

Bài Viết Khác:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận