Have và Have got có nghĩa là gì? Cách phân biệt Have và Have got trong Tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu lời giải đáp thông qua nội dung của bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Have và Have got không khác nhau về nghĩa, đều dùng để chỉ sự sở hữu, bệnh tật, các mối quan hệ hay đặc điểm của một người. Tuy nhiên, Have got được dùng phổ biến trong giao tiếp, hoặc khi viết thư. Trong khi đó, Have được dùng trong các văn bản với văn phong trang trọng.
Ví dụ:
Have và Have got
Có Thể Bạn Quan Tâm: Get up và wake up
Sau đây là bảng so sánh cấu trúc câu với Have và Have got:
Have | Have got | |
Thể khẳng định |
S + have/has + …… Ví dụ: He has a new car. (Anh ấy có một chiếc xe mới.) |
S + have/has + got +….. Ví dụ: He has got a new car. (Anh ấy có một chiếc xe mới.) |
Thể phủ định |
S + don’t/doesn’t + have +…. Ví dụ: He doesn’t have a new car. (Anh ấy không có một chiếc xe mới.) |
S + haven’t/hasn’t + got +….. Ví dụ: He hasn’t got a new car. (Anh ấy không có một chiếc xe mới.) |
Thể nghi vấn |
Do/Does + S + have + …..? - Yes, S + do/does. - No, S + don’t/doesn’t. Ví dụ: Does he have a new car? (Anh ấy có xe mới không?) - Yes, he does. (Có, anh ấy có.) |
Has/Have + S + got +…..? - Yes, S + has/have. - No, S + hasn’t/haven’t. Ví dụ: Has he got a new car? (Anh ấy có xe mới không?) - No, he hasn’t. (Không, anh ấy không có.) |
Xem Chi Tiết: Cách dùng động từ Have
Cách dùng | Ví dụ |
Have và Have got không được sử dụng ở các thì tiếp diễn. |
Câu đúng: He has got two cats. = He has two cats. (Tôi có hai con mèo.) Câu sai: He is having two cats. |
Have got chỉ dùng ở thì hiện tại, đối với thì quá khứ, chúng ta sử dụng dạng quá khứ của Have. |
Câu đúng: She had long hair two years ago. (Cô ấy có tóc dài hai năm trước.) Câu sai: She had got long hair two years ago. |
Have được dùng để diễn tả các hành động, trải nghiệm. |
- Have breakfast/lunch/dinner (Ăn sáng/trưa/tối) - Have a bath (Tắm trong bồn tắm) - Have a rest (Nghỉ ngơi) - Have an accident (Gặp tai nạn) - Have a baby (Sinh em bé) |
Choose the correct words or phrases to complete the following sentences. (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau.)
1. He has got/have got a new car.
2. I usually have/have got breakfast at 7 A.M.
3. Marry has got/have got a terrible pain in her knee.
4. My Tam has/have a beautiful voice.
5. My family had/had got a fantastic holiday in Da Nang last year.
Xem đáp án
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina English Center học về cách phân biệt Have và Have got trong Tiếng Anh qua cấu trúc, cách dùng. Bạn hãy ôn tập thường xuyên để có thể nắm chắc hơn về cách dùng cũng như sử dụng Have và Have got được thuần thục trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Đọc Thêm:
[custom_author][/custom_author]