Menu

Các cách sử dụng với động từ “Have”

Nếu muốn nói một câu đơn giản nhưng chứa chan tình yêu thương như “Mình có một gia đình tuyệt vời!” thì nói sao nhỉ? Mình sẽ dùng “I have a wonderful family!” đúng không nào? Vậy động từ “have” ngoài mang nghĩa “có” thì nó còn dùng để biểu đạt các nghĩa gì nữa nhỉ? Cách dùng have như thế nào? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu thêm về các cách sử dụng với động từ “HAVE” trong bài viết chia sẻ kinh nghiệm học Tiếng Anh này nhé.

1. “Have” được dùng làm động từ chính trong câu mang nghĩa là có, sở hữu thứ gì đó

Example:

– They have many books. (Họ có nhiều sách lắm.)

– Do you have a computer? (Bạn có máy tính không vậy?)

– My mother has a new dress. (Mẹ tôi có chiếc váy mới.)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)

2. “Have” được dùng vẫn với nghĩa là có, sở hữu nhưng sắc thái biểu đạt về trạng thái hay hành động khác nhau

Example:

Chủ đề Ví dụ
Meal (bữa ăn)

– She has dinner. (Cô ấy ăn/dùng bữa tối.)

– We have a meal with friends. (Chúng tôi dùng bữa với bạn bè.)

Workplace (nơi làm việc)

– They have an argument with their manager. (Họ tranh luận với người quản lý của họ.)

– We have a meeting about the new products of our company.

(Chúng tôi họp bàn về những sản phẩm mới của công ty.)

Drink (đồ uống)

– I have a cup of coffee in the morning. (Tôi uống 1 cốc cà phê vào buổi sáng.)

– Would you like to have some tea? (Bạn uống chút trà nhé?)

Sickness (bệnh tật)

– My grandfather has a headache. (Ông tôi bị đau đầu.)

– A baby has a sore throat. (Đứa bé bị đau họng.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Cách sử dụng Have và Have got và Make – Do – Get trong tiếng Anh

3. “Have” được dùng trong câu cầu khiến, nhờ vả

– Cấu trúc với 2 thể:

Thể chủ động: S + have/has + O1 + V +O2.

Thể bị động: S + have/has + O2 + V-past participle (by O1).

Example:

I have Nam submit my homework. (Tôi nhờ Nam nộp hộ bài tập về nhà.)
=> I have my homework submitted by Nam. (Bài tập về nhà của tôi đã được Nam nộp hộ.)

Lucy has John paint her house. (Lucy nhờ John sơn nhà cho.)
=> Lucy has her house painted by John. (Nhà của Lucy được John sơn cho.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Nắm vững cách trả lời cho câu hỏi “How long have you (been) … ?”

4. “Have to” được dùng với ý nghĩa bắt buộc làm gì đó

– “Have to” cũng giống “must” nhưng “have to” được dùng với nghĩa buộc phải làm, cần làm một việc gì đó nhằm hướng đến một kết quả tốt hơn, còn “must” để chỉ nghĩa vụ, bổn phận của ai đó phải làm gì (ví dụ bổn phận của con cái với cha mẹ, ông bà; bổn phận của học sinh với quy định nhà trường).

Example:

You have to practice very much to improve English.
(Bạn phải luyện tập thật nhiều thì mới cải thiện tiếng Anh được.)

I have to exercise every morning to have a good health.
(Tôi phải tập thể dục mỗi sáng để có sức khỏe tốt.)

You must obey your parents.
(Bạn phải nghe lời cha mẹ nhé.)

>>>> Xem Thêm: Cấu trúc Have to Phổ Biến Trong Tiếng Anh

4. Bài tập

Practice 1. Fill have/has/have to in the blanks. (Điền have/has/have to vào chỗ trống.)

1. I ____ an old car. 6. He ____ Linh clean the floor.
2. He ____ his bicycle repaired. 7. Miss Mai ____ a new English book.
3. They ____ prepare for the meeting. 8. I ____ get up early to go to school.
4.  Mike _____ Nancy feed his cat. 9. My younger sister _____ a toothache.
5. My mother _____ Minh buy some bags. 10. Her room does not _____ any curtain.
Xem đáp án

 

1. I have an old car.

(Tôi có 1 chiếc ô tô cũ.)

6. He has Linh clean the floor.

(Anh ấy nhờ Linh lau sàn giúp.)

2. He has his bicycle repaired.

(Anh ấy nhờ sửa chiếc xe của mình.)

7. Miss Mai has a new English book.

(Chị Mai có quyển sách tiếng Anh mới.)

3. They have to prepare for the meeting.

(Họ phải chuẩn bị cho buổi họp.)

8. I have to get up early to go to school.

(Tôi phải dậy sớm để đi học.)

4. Mike has Nancy feed his cat.

(Mike nhờ Nancy cho mèo ăn giúp anh ấy.)

9. My younger sister has a toothache.

(Em gái tôi bị đau răng.)

5. My mother has Minh buy some bags.

(Mẹ tôi nhờ Minh mua cho 1 vài chiếc túi.)

10. Her room does not have any curtain.

(Phòng của cô ấy không có cái rèm cửa nào.)

Practice 2. Use the words below to fill in the blanks. (Dùng những từ bên dưới để điền vào chỗ trống.)

sore throat a cup of coffee argument
appointment dinner exam
Dịch nghĩa
sore throat (đau họng) a cup of coffee (1 cốc cafe) argument (cuộc tranh cãi)
appointment (cuộc hẹn) dinner (bữa tối) exam (bài kiểm tra)

1. I do not have ____ with my family.

2. She has an ____ with her roommates.

3. Nike has a _____. He cannot talk.

4. Would you like to have ______?

5. You have to study hard because you will have an ____ next week.

6. Linda has an ______ with the doctor at 2 o’clock.

Xem đáp án
  1. I do not have dinner with my family. (Tôi không ăn tối với gia đình.)
  2. She has an argument with her roommates. (Cô ấy tranh cãi với bạn cùng phòng.)
  3. Nike has a sore throat. He cannot talk. (Nike bị đau họng. Cậu ấy không nói được.)
  4. Would you like to have a cup of coffee? (Bạn có muốn 1 cốc cafe không?)
  5. You have to study hard because you will have an exam next week. (Bạn phải chăm chỉ bởi vì bạn sẽ có bài kiểm tra vào tuần sau.)
  6. Linda has an appointment with the doctor at 2 o’clock. (Linda có cuộc hẹn với bác sĩ lúc 2 giờ chiều.)

Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết về cách dùng have. Đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay nhé! 

>>>> Tiếp Tục Với: Các cấu trúc Give khiến nhiều người học nhầm lẫn

5/5 - (2 bình chọn)