Menu

Mẫu câu cảm ơn và xin lỗi Tiếng Anh lịch sự và thông dụng

Ngoài “I’m sorry” và “Thank you”, cảm ơn và xin lỗi Tiếng Anh còn có rất nhiều cách diễn đạt khác. Tất cả đều đã được Jaxtina English Center tổng hợp trong bài học Tiếng Anh sau đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Các cách nói xin lỗi trong Tiếng Anh

Sau đây là một số mẫu câu xin lỗi thường được dùng trong Tiếng Anh:

My bad: Bạn có thể dùng câu này khi mắc lỗi nhỏ và bạn cảm thấy hối lỗi về điều đó. Đây là cách xin lỗi thông thường và ít trang trọng. Ví dụ: I forgot to buy bread. My bad. (Tôi quên không mua bánh mì rồi. Tôi xin lỗi.)

My apologies: Đây là là cách nói xin lỗi trang trọng trong Tiếng Anh hơn của “I’m sorry” nên có lẽ bạn sẽ không nói câu này với bạn bè mà có thể nói với cấp trên, hoặc những người mà bạn không biết rõ. Ngoài ra, bạn cũng hãy dùng “My apologies” khi bạn muốn bày tỏ lời xin lỗi một cách trân thành và trang trọng.

Ví dụ:

  • A: Who forgot to turn off the air conditioner yesterday? (Ai quên tắt điều hòa hôm qua?)
  • B: It was me. My apologies. (Là tôi. Tôi xin lỗi.)

Please accept my apologies: Câu này có nghĩa là làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi. Mẫu câu xin lỗi này trang trọng hơn My apologies nên bạn có thể dùng khi cảm thấy hối lỗi và mong người nghe chấp nhận lời xin lỗi.

Ví dụ:

  • A: I didn’t get your report yesterday! (Tôi không nhận được báo cáo hôm qua của bạn!)
  • B: Please accept my apologies. I’ll send it right away. (Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi. Tôi sẽ gửi ngay đây.)

It’s my fault: Câu này có nghĩa là đó là lỗi của tôi. Bạn có thể sử dụng mẫu câu này khi đã làm một điều gì sai và muốn chịu trách nhiệm cho điều đó. It’s my fault được sử dụng nhiều trong các tình huống ít trang trọng và hay được dùng với câu xin lỗi khác.

Ví dụ: It’s my fault. I’m sorry. (Đó là lỗi của tôi. Tôi xin lỗi.)

That was wrong of me: Câu này mang nghĩa là tôi sai rồi. Đây là phiên bản “nâng cấp” và trang trọng hơn của It’s my fault. That was wrong of me cũng hay được sử dụng cùng với các câu xin lỗi khác.

Ví dụ: That was wrong of me. Please accept my apology. (Tôi sai rồi. Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)

cảm ơn và xin lỗi tiếng anh

Mẫu câu xin lỗi trong Tiếng Anh

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

Có Thể Bạn Cần: Học Tiếng Anh giao tiếp

2. Tổng hợp mẫu câu nói cảm ơn trong Tiếng Anh

Để bày tỏ sự cảm ơn, bày tỏ sự biết ơn trong Tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:

Thanks a lot / Thanks so much / Thanks / Thanks a bunch: Đây là các cách nói cảm ơn thông dụng và ít trang trọng nhất. Bạn có thể sử dụng các câu này trong tình huống thường ngày, thường là với bạn bè, đồng nghiệp.

Ví dụ:

  • A: Hey Lily, I bought you your favorite coffee. Come and take a sip. (Lily, tớ mua cho cậu café cậu thích này, đến đây uống đi.)
  • B: Oh! Thanks a lot. (Ôi tớ cảm ơn nhiều nhé.)

Lưu ý: Thanks a bunch còn có thể được dùng khi cảm ơn một cách mỉa mai, các bạn hãy chú ý điều này nhé

Ví dụ: Mom could have forgotten that, but you reminded her. Thanks a bunch! (Mẹ có thể đã quên điều đấy, thế mà chị lại nhắc lại. Cảm ơn nhiều nhé!)

I really appreciate that – You shouldn’t have: Hai câu này có nghĩa là “Tôi rất trân trọng điều đó – Bạn không cần làm vậy.

Ví dụ: I can’t believe you did this. You shouldn’t have but thank you, I appreciate that. (Tớ không thể tin được các cậu lại làm vậy. Các cậu không cần làm vậy đâu nhưng cảm ơn nhé, tớ rất trân trọng điều đó.)

You’re the best / You rock / I owe you one: Các câu này lần lượt có nghĩa là “Bạn là tuyệt nhất”, “bạn rất tuyệt”, “tôi nợ bạn lần này”. Bạn có thể dùng những câu trên khi ai đó giúp làm điều gì và bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn đồng thời khen ngợi họ, nói rằng bản thân nợ họ điều đó.

Ví dụ: You’re the best. I couldn’t have done it without you. I owe you one. (Bạn là tuyệt nhất. Tôi có thể đã không làm được nếu thiếu bạn. Tôi nợ bạn lần này.)

I’m so grateful for / I’m so thankful for / Many thanks for / I truly appreciate: Các câu này lần lượt có nghĩa là “Tôi rất biết ơn”, “Tôi rất biết ơn”, “Gửi lời cảm ơn đến” và “Tôi rất trân trọng”. Đây là các cách nói cảm ơn lịch sự, bạn có thể dùng trong những tình huống trang trọng như trong các bài phát biểu, nói với cấp trên hoặc khi viết thư cảm ơn.

Ví dụ:

  • I’m so grateful for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • I truly appreciate everyone’s willingness to work overtime. (Tôi rất trân trọng sự sẵn lòng làm việc thêm giờ của mọi người.)
cảm ơn tiếng anh trang trọng

Cảm ơn trong Tiếng Anh

Tìm Hiểu Thêm: Chúc sinh nhật người yêu bằng Tiếng Anh

3. Luyện tập sử dụng các mẫu câu cảm ơn và xin lỗi Tiếng Anh

Hãy cùng làm các bài tập tình huống sau nhé:

Situation 1: Your mom asks you to buy milk when you go home but you forget. What should you say to her?

A. My bad.

B. Sorry, mom.

C. Please accept my apologies.

Xem đáp án

A và B. Đáp án C quá trang trọng, không phù hợp trong hoàn cảnh này.

Situation 2: You have an important meeting today, but you oversleep and you are late for that meeting. Your boss is very angry, what should you say to him?

A. My bad.

B. You’re the best.

C. My apologies.

Xem đáp án

C. Đáp án A không thể dùng đối với những vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt khi nói với cấp trên.

Situation 3: Your co-worker helps you complete your report. What should you say to her?

A. You rock.

B. I really appreciate that.

C. Thanks a lot.

Xem đáp án

A, B, C

Situation 4: You are writing an email to your teacher to thank her for her help with your study. What should you write?

A. Thanks a bunch.

B. I’m so thankful for…

C. You rock.

Xem đáp án

B. A và C quá “informal”, không phù hợp khi viết thư cảm ơn.

Qua bài viết trên, Jaxtina English Center hy vọng đã giúp bạn bổ sung vốn kiến thức và những tình huống cụ thể khi nói cảm ơn và xin lỗi Tiếng Anh. Đừng quên thực hành cũng như luyện tập thật nhiều nhé để nói thật trơn tru nhé!

Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận