Menu

Cách nói giờ trong Tiếng Anh chuẩn xác cực đơn giản, dễ nhớ

Việc biết cách nói giờ trong Tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người nước ngoài, đặc biệt là khi bạn đang sống hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. Ngoài ra, đây cũng là phần kiến thức quan trọng mà người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cách nói giờ bằng Tiếng Anh cực đơn giản và dễ nhớ ngay trong bài viết sau nhé!

1. Cách đặt câu hỏi về thời gian trong Tiếng Anh

Để đặt câu hỏi về giờ giấc trong Tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng từ “What time” hoặc “When”. Sau đó, chúng ta sẽ thêm động từ “is/are” hoặc “do/does” để hoàn thành câu hỏi.

Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu hỏi về giờ trong Tiếng Anh:

  • What time is it? (Mấy giờ rồi?)
  • When do you usually wake up in the morning? (Bạn thường dậy vào lúc nào vào buổi sáng?)
  • What time does the movie start? (Phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  • What time are we meeting tonight? (Chúng ta gặp nhau vào lúc mấy giờ tối nay?)
  • What time is your flight tomorrow? (Chuyến bay của bạn vào lúc mấy giờ ngày mai?)
  • When does the store close? (Cửa hàng đóng cửa lúc nào?)
  • What time is the last train to the city? (Chuyến tàu cuối cùng vào thành phố là lúc mấy giờ?)
  • When do you think you’ll be finished with your work? (Bạn nghĩ bạn sẽ hoàn thành công việc vào lúc nào?)
  • What time is breakfast served? (Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?)
  • When is the deadline for the project? (Thời hạn cuối cùng cho dự án là khi nào?)
cách hỏi khoảng thời gian trong tiếng anh

Cách đặt câu hỏi về giờ trong Tiếng Anh

>>>> Tiếp Tục Với: Cách luyện 4 kỹ năng tiếng Anh Nghe, Nói, Đọc, Viết hiệu quả

2. Các cách nói giờ trong Tiếng Anh

2.1 Cách nói giờ đúng trong Tiếng Anh 

Để nói giờ đúng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng “o’clock”.

Ví dụ:

  • It’s two o’clock. (Bây giờ là hai giờ.)
  • The meeting starts at four o’clock. (Cuộc họp bắt đầu vào lúc bốn giờ.)
  • The train leaves at six o’clock in the morning. (Chuyến tàu xuất phát vào lúc sáu giờ sáng.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng “sharp” để chỉ sự chính xác của giờ. Ví dụ:

  • The movie starts at eight o’clock sharp. (Phim bắt đầu vào lúc tám giờ.)
  • Be there at three o’clock sharp. (Hãy có mặt đúng vào lúc ba giờ.)

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng “exactly” để thể hiện sự chính xác của giờ. Ví dụ:

  • The store closes exactly at nine o’clock. (Cửa hàng đóng cửa chính xác vào lúc chín giờ.)
  • The concert starts exactly at seven o’clock. (Buổi hòa nhạc bắt đầu chính xác vào lúc bảy giờ.)

>>>> Xem Thêm: 12 cách cải thiện kỹ năng nói Tiếng Anh hiệu quả nhất

2.2 Cách nói giờ kém trong Tiếng Anh

Khi nói về giờ kém trong Tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các cách nói sau:

  • Nói giờ: thêm từ “forty” hoặc “fifty” vào phút để chỉ ra rằng thời gian là sau 40 hoặc 50 phút của giờ hiện tại. Ví dụ: “It’s two forty-five.” (Là hai giờ bốn mươi lăm phút). 
  • Sử dụng từ “to”: có thể sử dụng từ “to” để chỉ ra rằng còn bao nhiêu phút nữa đến giờ tiếp theo. Chúng ta sử dụng giờ tiếp theo, sau đó trừ đi thời gian hiện tại để tìm số phút còn lại. Ví dụ: “It’s ten to four.” (Là bốn giờ kém mười
  • Sử dụng từ “past” kết hợp với từ “to”: Chúng ta cũng có thể kết hợp từ “past” và từ “to” để chỉ ra rằng thời gian đã vượt qua một giờ và sắp đến giờ tiếp theo. Ví dụ: “It’s twenty past six, almost to half past six.” (Là sáu giờ hai mươi, sắp đến sáu giờ rưỡi).

2.3 Cách nói về giờ hơn trong Tiếng Anh

Khi nói về giờ hơn trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các cách nói sau:

  • Nói giờ: Trong trường hợp này, chúng ta thêm từ “thirty” sau giờ và trước phút để chỉ ra rằng thời gian là sau 30 phút. Ví dụ: “It’s one thirty-five.” ( một giờ ba mươi lăm phút).
  • Sử dụng từ “past”: Chúng ta có thể sử dụng từ “past” để chỉ ra rằng đã qua một khoảng thời gian của giờ hiện tại. Ví dụ: “It’s ten past two.” (Là hai giờ mười phút).
  • Sử dụng từ “half”: Chúng ta có thể sử dụng từ “half” để chỉ ra rằng đã qua nửa giờ của giờ hiện tại. Ví dụ: “It’s half past three” ( ba giờ rưỡi).

>>>> Đọc Thêm: Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh chuẩn xác, dễ nhớ nhất

2.4 Một số trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong Tiếng Anh

Cách trường hợp Công thức Ví dụ
Đúng 15 phút

Công thức (a) quarter past/to

a quarter past: hơn 15 phút

a quarter to: kém 15 phút

9:15 – It is (a) quarter past nine.

11:45 – It is (a) quarter to one eleven.

Đúng 30 phút Công thức half past 3:30 – It’s half past three.
Cách đọc chung của giờ hơn và giờ kém Công thức: số giờ + số phút

4:34 – It’s four thirty-four.

6:48 – It’s six forty-eight.

cách nói giờ trong Tiếng Anh

Các cách nói giờ trong Tiếng Anh

>>>> Tìm Hiểu Ngay: Cách nói về gia đình bằng tiếng Anh (TALKING ABOUT FAMILY)

3. Cách nói thời gian trong Tiếng Anh

3.1 Cách nói khoảng thời gian trong Tiếng Anh

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Noon Thời điểm trưa (12 giờ trưa). Let’s meet at noon tomorrow. (Hẹn gặp nhau vào trưa mai.) 
Midday Thời điểm giữa buổi trưa. We usually have lunch at midday. (Chúng tôi thường ăn trưa vào giữa buổi trưa.)
Midnight Thời điểm 12 giờ đêm The party ended at midnight. (Buổi tiệc kết thúc lúc nửa đêm.)
Twilight Thời điểm giữa hoàng hôn và đêm tối hoặc giữa sáng sớm và bình minh The sky turned orange at twilight. (Bầu trời chuyển màu cam khi chạng vạng.)
Sunset Thời điểm mặt trời lặn We gathered around the campfire at sunset. (Chúng tôi quây quần quanh ngọn lửa trại vào hoàng hôn.)
Sunrise Thời điểm mặt trời mọc We woke up early and went for a walk at sunrise. (Chúng tôi thức dậy sớm và đi dạo vào lúc bình minh.)
The crack of dawn Thời điểm sáng sớm, thường vào khoảng từ 4-6 giờ sáng We woke up at the crack of dawn to catch the first train. (Chúng tôi thức dậy khi bình minh vừa ló dạng để đi chuyến tàu đầu tiên.)

3.2 Cách nói ước lược thời gian

Từ vựng Ý nghĩa và cách dùng Ví dụ
Past và Till
  • Past: Thường được sử dụng để chỉ thời gian đã qua.
  • Till (hoặc until): Thường được sử dụng để chỉ thời gian sắp tới, kết thúc tại một điểm cụ thể.
  • I arrived at the airport 10 minutes past midnight. (Tôi đã đến sân bay 10 phút sau nửa đêm.)
  • We have to work till 5 pm today. (Hôm nay chúng tôi phải làm việc đến 5 giờ chiều.)
Couple và Few
  • Couple: Thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian ngắn.
  • Few: Thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dài.
  • I’ll be back in a couple of hours. (Chúng tôi sẽ trở lại sau vài giờ nữa.)
  • It will take a few days to finish this project. (Sẽ mất vài ngày để hoàn thành dự án này.)
By Thường được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc khoảng thời gian trước khi một sự việc xảy ra I’ll finish the report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành bài báo cáo vào ngày mai.)

4. Cách nói giờ trong Tiếng Anh đối với trường hợp đặc biệt

4.1 Đối với khoảng thời gian đúng 15 phút

Khi nói về khoảng thời gian đúng 15 phút, bạn nên sử dụng thêm cụm “(a) quarter past/to”. Cách dùng cụ thể như sau:

  • Giờ hơn 15 phút: A quarter past + giờ. Ví dụ: It’s (a) quarter past six. (Bây giờ là sáu giờ mười lăm phút.)
  • Giờ kém 15 phút: A quarter to + giờ. Ví dụ: It’s (a) quarter to one. (Bây giờ là một giờ kém mười lăm phút.)

4.1 Đối với khoảng thời gian đúng 30 phút

Khi nói về khoảng thời gian đúng 30 phút, bạn có thể sử dụng cụm “half past + giờ” thay cho cách dùng “giờ + thirty” thông thường.

Ví dụ: It’s half past eleven. (Bây giờ là mười một giờ 30 phút.)

Hy vọng bài viết này Jaxtina English Center đã giúp bạn nắm vững cách nói giờ trong Tiếng Anh và cách miêu tả thời gian trong ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày nhé!

>>>> Đừng Bỏ Qua: 

5/5 - (1 bình chọn)