Menu

Cách cảm ơn và thể hiện sự biết ơn trong tiếng Anh cụ thể

Câu cảm ơn là lời nói không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Vậy ngoài “thanks” và “thank you” bạn có biết các cách khác để thể hiện sự biết ơn trong tiếng Anh không? Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu trong bài học tiếng Anh này nhé! 

1. Câu cảm ơn bằng tiếng Anh đơn giản

– Thanks! (Cảm ơn thân mật)

– Thank you! (Cảm ơn)

– Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

– Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

– Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều.)

– Thanks a bunch! (Cảm ơn nhiều!)

– Thank you in advance! (Cảm ơn trước nhé!)

– Thank you anyway! (Dù sao cũng cảm ơn bạn)

– A million thanks to you! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

– Sincerely thanks. (Chân thành cảm ơn!)

– Thank you from the bottom of my heart for everything. (Thực lòng cảm ơn bạn vì tất cả!)

– Many thanks! (Cảm ơn nhiều!)

– Thanks to you! (Cảm ơn bạn!)

– Thank you very much for ….! (Cảm ơn rất nhiều vì…!)

– I appreciate it! (Tôi trân trọng nó!)

– I don’t know how to express my thanks. (Tôi không biết phải cảm ơn bạn như thế nào nữa.)

– There are no words to show my appreciation! (Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi!)

– I owe you a great deal! (Tôi mang ơn bạn nhiều!)

– You are my lifesaver! (Bạn là ân nhân của tôi!)

– Cheers! (Cảm ơn!)

– That’s so kind of you! (Bạn thật tốt với tôi!)

– How can I show how grateful I am for what you did? (Làm sao tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình đến bạn vì những gì bạn đã làm?)

– How can I ever possibly thank you? (Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.)

– I don’t know how to requite your favor. (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn.)

– I would never forget your kindness. (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn.)

– This means a lot to me. (Điều này có ý nghĩa lớn với tôi.)

– You are the best (Bạn là số một/ Bạn là nhất!)

– I owe you one (Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ)

– You are so kind (Bạn thật tốt bụng)

cảm ơn bằng tiếng anh

Nói cảm ơn trong Tiếng Anh

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

2. Mẫu câu thể hiện sự biết ơn trong tiếng Anh theo cách trang trọng

Trong những tình huống giao tiếp trang trọng hoặc nói chuyện với người có chức vị cao, bạn có thể tham khảo sử dụng các mẫu câu cảm ơn sau đây:

  • You shouldn’t have – Bạn không cần làm vậy đâu (Cách nói khiêm tốn)
  • How can I show how grateful I am for what you did? – Làm sao để nói cho bạn biết lòng biết ơn của tôi vì những gì bạn đã làm?
  • You’ve made my day –  Bạn làm cho tôi thực sự hạnh phúc hôm nay
  • Cheers – Cảm ơn (Thân mật)
  • I am most grateful – Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này
  • We would like to express our gratitude – Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….
  • There are no words to show my appreciation! – Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.
  • Thank you, I really enjoyed the gift – Cảm ơn, mình thật sự rất thích món quà
  • Thanks a million for… ! – Cảm ơn hàng triệu lần vì…..
  • How can I ever/ever possibly thank you?  – Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.
  • How thoughtful – Bạn thật chu đáo
  • Thank you for your consideration – Cảm ơn sự cân nhắc, xem xét của bạn
    Thank you for contacting us – Cảm ơn vì đã liên hệ
    Thank you for informing me – Cảm ơn vì đã thông báo cho tôi
Biết ơn trong tiếng Anh

Lời cám ơn bằng Tiếng Anh trong tình huống trang trọng

3. Cấu trúc câu tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Anh

Tùy theo tình huống mà chúng ta có thể áp dụng những cấu trúc sau để tỏ lòng biết ơn nhé!

Cấu trúc 1:

S + be grateful (to sb) for N/ V_ing

Biết ơn (ai đó) vì việc gì

Ví dụ:

I’m so grateful (to you) for what you have done for me. (Tôi rất biết ơn vì những gì bạn đã làm cho tôi.)

She is grateful to her teacher for teaching her. (Cô ấy biết ơn thầy giáo của mình vì thầy dạy cô ấy.)

Cấu trúc 2:

S + be thankful (to sb) for N/ V_ing

Biết ơn (ai đó) vì việc gì

Ví dụ:

Lily is thankful to Leo for helping her. (Lily biết ơn Leo vì sự giúp đỡ của anh ấy.)

I’m thankful to Mark for his gift. (Tôi biết ơn Mark vì món quà của anh ấy.) 

Cấu trúc 3:

I would like to express my gratitude (to sb) for N/V_ing

Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn (tới ai) vì việc gì

Ở cấu trúc này, bạn có thể sử dụng với chủ ngữ khác và chú ý phải dùng tính từ sở hữu thích hợp. 

Ví dụ:

I would like to express my gratitude to Annie for giving me advices. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến Annie vì đã cho tôi lời khuyên.)

Alice would like to express her gratitude to me for the birthday present. (Alice muốn bày tỏ lòng biết ơn tới tôi vì món quà sinh nhật.)

Cấu trúc 4:

Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to + V

Cảm ơn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể làm gì đó

Ví dụ: Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to finish this project. (Cảm ơn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thiện dự án này.)

Để có thể hiểu rõ hơn về các cách biểu đạt trên, bạn hãy làm bài tập nhỏ sau đây nhé!

6. Mẫu hội thoại dùng câu cảm ơn bằng Tiếng Anh trong tình huống thực tế

Dưới đây là một số đoạn hội thoại sử dụng câu cảm ơn bằng Tiếng Anh:

Tại nhà hàng sau khi đã ăn:

  • Customer: Thank you for the wonderful meal. (Cảm ơn bạn về bữa tối tuyệt vời.)
  • Staff: You’re welcome. I’m glad you enjoyed it. (Không có gì. Tôi vui vì bạn đã thích nó.)

Khi nhận quà

  • A: Oh, this is so thoughtful! Thank you! (Ồ, thật tốt quá! Cảm ơn bạn!)
  • B: You’re welcome. I hope you like it. (Không có gì. Tôi hy vọng bạn sẽ thích nó.)

Khi nhận được sự giúp đỡ

  • A: I couldn’t have done it without your help. Thank you! (Tôi không thể làm được điều đó nếu không có sự giúp đỡ của bạn. Cảm ơn!)
  • B: You’re welcome. I’m always here to support you. (Không có gì. Tôi luôn ở đây để ủng hộ bạn.)

Khi được mời tham gia một sự kiện:

  • A: Thank you for inviting me to your party. (Cảm ơn bạn đã mời tôi đến bữa tiệc của bạn.)
  • B: You’re welcome. It wouldn’t be the same without you. (Không có gì. Nó sẽ không thể giống như vậy nếu thiếu bạn.)

Trong cuộc họp

  • A: Thanks for your input on the project. (Cảm ơn bạn về đóng góp cho dự án.)
  • B: No problem. I’m happy to help. (Không có gì. Tôi vui lòng được giúp đỡ.)

4. Bài tập vận dụng

Practice 1. Fill in the blanks with suitable words. (Điền từ thích hợp vào chỗ trống.)

I really appreciate Thank you again
Thank you for I should thank you

Izza: Hi, Nick. Do you need help? 

Nick: Hi, Izza. Yes, I think I really need your help. 

Izza: What are you doing? Are you going to move? 

Nick: No, I’m just cleaning my room. As you can see, it’s so messy.

Izza: I think you’re right. Let me help you. 

Nick: You’re such an angel! (1)______________ your kindness, Izza. 

Izza: You’re welcome. 

Nick: Do you like doing the house chores? 

Izza: Yes, I do. I was trained by my mother when I was still young to do the house chores in our house.

Nick: Wow! Good for you. I’m not used to these since my mother does all the cleaning by herself when I was young. But I’m a good cook. That’s my job, you know. 

Izza: Really? That’s great!

After an hour… 

Nick: Whew! That was tiring. (2)_______________, Izza. 

Izza: No problem, Nick. I live just beside your apartment so let me know when you need help again. 

Nick: Really? Thank you very much! (3)______________ all your help. 

Izza: You’re very welcome, Nick. Anytime. 

Nick: Hmm… Is it ok if you stay here longer? I would like to cook something for you. 

Izza: Oh, I would love to! 

Nick: Great! Give me time and I’ll make a special meal for you. 

Izza: You’re so nice. Now, I don’t have to go to your restaurant to taste your cooking. Thank you, Nick. 

Nick: No, (4)_______________. Thank you for your time, Izza. 

Izza: That’s nothing.

Xem đáp án

  1. I really appreciate
    Sau từ cần điền có từ kindness, vậy ta dùng động từ appreciate để diễn tả sự biết ơn lòng tốt của người kia.
  2. Thank you again
    Sau từ cần điền có tên người, vậy ta dùng cụm hoàn chỉnh thanh you again để diễn tả sự biết ơn.
  3. Thank you for
    Sau từ cần điền có danh từ all your help, vậy ta dùng cụm từ có chứa for; thank you for để diễn tả sự biết ơn.
  4. I should thank you
    Sau từ cần điền là dấu chấm, vậy ta dùng câu hoàn chỉnh s.

Practice 2. Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.)

Annie: Hi, Julie. How’s it going? 

Julie: Pretty good. How about you?

Annie: Not bad. 

Julie: Listen, (1)_______________ referring me to Lorraine Holt. I met with her yesterday and she was very impressed with my résumé!

Annie: It was my pleasure. I was happy to do it. 

Julie: She’s going to pass my résumé on to someone else she knows who is hiring right now. 

Annie: That’s wonderful, Julie!

Julie: I’ll let you know what happens. 

Annie: Great. I hope you get the job. By the way, how is your cat doing? 

Julie: Oh, poor Tiger. He got to the point where he wasn’t eating or drinking, so we had to put him to sleep.

Annie: Oh, Julie, I’m so sorry. Tiger was a wonderful cat.

Julie: Yes, he was. I miss him so much. Anyway, I should get going. Mark is picking me up and he’s probably in the parking lot. (2)_______________.

Annie: Don’t mention it. 

Julie: Have a great weekend.

Annie: You too. 

Julie: Bye.

Annie: Bye.

Xem đáp án

  1. Thanks so much for
  2. Thanks again for your help

Trên đây, Jaxtina đã chia sẻ cho bạn một số cách thể hiện sự biết ơn trong tiếng Anh cho ấn tượng hơn. Jaxtina hy vọng bạn đã học được nhiều kiến thức bổ ích qua bài viết này và đừng quên chăm chỉ luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày để ngày càng nâng cao trình độ của mình nhé!

>>>> Xem Thêm: Các mẫu câu chào hỏi Tiếng Anh giúp giao tiếp tự nhiên hơn

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận