Bạn đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt câu? Bạn có một vốn từ vựng cần thiết nhưng chưa biết cách sắp xếp chúng hợp lý? Những hạn chế này sẽ gây cản trở bạn trong việc cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Từ đó có thể thấy, việc học ngữ pháp (grammar) sẽ giúp bạn đáng kể trong việc giải quyết vấn đề này. Hiểu được điều đó, hôm nay Jaxtina xin giới thiệu đến bạn cấu trúc câu đơn giản nhưng cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh “there be”. Hãy cùng Jaxtina học cách đặt câu đơn giản với “There + be” trong các thì hiện tại, quá khứ và tương lai trong bài học Tiếng Anh sau nhé!
Form | Example | |
Thể khẳng định (+) |
There + is + singular noun (danh từ số ít) |
There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.) |
There + are + plural noun (danh từ số nhiều) |
There are four people in my family. (Có bốn người trong gia đình tôi.) |
|
Thể phủ định (-) |
There + is + not + singular noun (danh từ số ít) |
There isn’t a big house. (Không có một ngôi nhà lớn.) |
There + are + not + plural noun (danh từ số nhiều) |
There aren’t many rooms in my house. (Không có nhiều phòng trong nhà của tôi.) |
|
Thể nghi vấn (?) |
Is + there + singular noun (danh từ số ít)? |
Is there a hospital here? (Có bệnh viện nào ở đây không?) |
Are + there + plural noun (danh từ số nhiều)? |
Are there many trees in the garden? (Có nhiều cây trong vườn không?) |
*Chú ý (Note)
- there is có thể viết tắt là there’s.
- there is not có thể viết tắt là there’s not hoặc there isn’t.
- there are not có thể được viết tắt là there aren’t.
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách dùng this that these those trong tiếng Anh
Form | Example | |
Thể khẳng định (+) |
There + was + singular noun (danh từ số ít) |
There was a car in the garage last night. (Có một chiếc xe hơi trong gara tối qua.) |
There + were + plural noun (danh từ số nhiều) |
There were two clocks on the wall last week. (Có hai chiếc đồng hồ trên tường vào tuần trước.) |
|
Thể phủ định (-) |
There + was + not + singular noun (danh từ số ít) |
There wasn’t a nice bike in the store yesterday. (Không có một chiếc xe đạp tốt trong cửa hàng ngày hôm qua.) |
There + were + not + plural noun (danh từ số nhiều) |
There weren’t many pencils in my bag yesterday. (Không có nhiều bút chì trong cặp của tôi ngày hôm qua.) |
|
Thể nghi vấn (?) |
Was + there + singular noun (danh từ số ít)? |
Was there a school here last year? (Có ngôi trường nào ở đây năm trước không?) |
Were + there + plural noun (danh từ số nhiều)? |
Were there many pages in the book? (Có nhiều trang trong cuốn sách không?) |
*Chú ý (Note)
- there was not có thể viết tắt là there wasn’t.
- there were not có thể được viết tắt là there weren’t.
>>>> Đọc Thêm: Khi nào dùng was were và cách dùng như thế nào?
Form | Example | |
Thể khẳng định (+) |
There + will + be + singular noun (danh từ số ít) hoặc plural noun (danh từ số nhiều) |
There will be a party tonight. (Sẽ có một bữa tiệc tối nay.) |
There will be many beautiful flowers for our wedding next Monday. (Sẽ có nhiều hoa đẹp cho đám cưới của chúng ta vào thứ Hai tuần sau.) |
||
Thể phủ định (-) |
There + will + not + be + singular noun (danh từ số ít) hoặc plural noun (danh từ số nhiều) |
There won’t be a good dish for lunch. (Sẽ không có một món ăn ngon cho bữa trưa.) |
There won’t be delicious dishes for dinner. (Sẽ không có những món ngon cho bữa tối.) |
||
Thể nghi vấn (?) |
Will + there + be + singular noun (danh từ số ít) hoặc plural noun (danh từ số nhiều) |
Will there be soup for dinner? (Sẽ có món canh cho bữa tối đúng không?) |
Will there be some books on the bookshelf? (Sẽ có một vài quyển sách trên kệ sách đúng không?) |
*Chú ý (Note)
- there will be not có thể viết tắt là there won’t be.
Bây giờ hãy cùng Jaxtina làm một vài bài tập nhỏ dưới đây để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Describe things on the table using “There is / There are” and the words in the list below. (Mô tả những thứ trên bàn bằng cách sử dụng “There is / There are” và các từ được liệt kê dưới đây.)
![]() |
three books a lamp a glass some pens a tree |
Xem đáp án
|
Practice 2. Fill the blank with “There was / There were / There wasn’t / There weren’t / There will be or There won’t”. (Điền từ vào chỗ trống với “There was / There were / There wasn’t / There weren’t / There will be hoặc There won’t”.)
Xem đáp án
|
Vậy là bạn và Jaxtina vừa hoàn thành bài học về cách đặt câu đơn giản với “There + be” trong các thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Hy vọng rằng thông qua bài học này, bạn đã cảm thấy tự tin hơn về ngữ pháp tiếng Anh của mình và đừng quên ôn tập nó thật chăm chỉ để ghi nhớ kiến thức thật lâu nhé. Nếu bạn có nhu cầu hay thắc mắc các khóa học IELTS và khóa học TOEIC thì có thể liên hệ Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ ngay và luôn nhé.
>>>> Xem Thêm: Cách sử dụng am is are và bài tập vận dụng [Có đáp án]