Hinder /’hində/ (v): cản trở, gây trở ngại
The heavy rain hindered our progress, causing us to delay the construction project. |
Prevent /pri’vent/ (v): ngăn chặn, ngăn ngừa
How to prevent corruption. |
Tilt /tilt/ (n,v): trạng thái nghiêng, lật đổ
Their boat began to tilt away from the horizon. |
Till /til/ (n,v): ngăn kéo để tiền, trồng trọt
He gave her $10 from the till. |
Injure /’indʒə/ (v): làm hại, xúc phạm
It’s forbidden to injure the flowers and trees. |
Interfere /intə’fiə/ (v): gây rắc rối, cản trở
I cannot interfere with your opinions. |
Issue /’isju:/ (n): vấn đề (đang được nghĩ, nói về)
The issue remains undecided. |
Matter /’mætə/ (n): vấn đề (cá nhân/ nguyên nhân của)
Caring for the environment is a matter of global concern, and we all need to take action to protect our planet. |
Plausible /’plɔ:zəbl/ (adj): hợp lý, đáng tin cậy, người có miệng lưỡi khéo léo
Her explanation for being late seemed plausible, as she mentioned heavy traffic on the way to the meeting. |
Credible /’kredəbl/ (adj): đáng tin, tin được
He is a credible witness. |
Twinkle /’twiηkl/ (n,v): ánh sáng lấp lánh, long lanh
The stars began to twinkle in the night sky, creating a breathtaking display of natural beauty. |
Flare /fleə/ (n): lóe sáng, ngọn lửa bừng sáng
The sudden flare of the match illuminated the dark room for a brief moment. |
Convene /kən’vi:n/ (v): triệu tập để họp bàn về một vấn đề nào đó
I have to convene with the company’s management. |
Gather /’gæðə/ (v): tập hợp những người có chung mục đích
The family decided to gather at their grandparents’ house for a joyful reunion during the holiday season. |
Changeable /’t∫eindʒəbl/ (adj): dễ thay đổi, có thể thay đổi
The weather in this region is quite changeable, with frequent shifts between sunny skies and sudden rainstorms. |
Flexible /’fleksəbl/ (adj); linh hoạt, linh động
She demonstrated her flexible approach to problem-solving by adapting to the changing circumstances and finding creative solutions. |
Suspicious /sə’spi∫əs/ (adj): nghi ngờ điều gì, ai đó mờ ám
He is suspicious of strangers. |
Dubious /’dju:bjəs/ (adj): nghi ngờ cái gì đó không đúng
They were dubious about signing the deal. |
Scald /skɔ:ld/ (n): chỗ bị bỏng, làm bỏng
A scald can be a serious injury because it can cover a lot of skin area. |
Scold /skould/ (v): trách mắng, chửi rủa
Did your parents ever scold you? |
Rapid /’ræpid/ (adj,n): nhanh chóng, mau lẹ
They’ll be getting rapid feedback. |
Brisk /brisk/ (adj,v): nhanh nhẹn, lanh lợi
They went for a brisk walk. |
Slogan /’slougən/ (n): khẩu hiệu (tuyên truyền, quảng cáo)
“Anti-apartheid” is their slogan. |
Motto /’mɔtou/ (n): phương châm (niềm tin, sự quyết tâm)
What’s your school motto? |
Stimulate /’stimjuleit/ (v): khuyến khích, kích thích
The exhibition stimulated interest in the artist’s work. |
Motivate /’moutiveit/ (v): thúc đẩy, khích lệ, động viên
He knows how to motivate people. |
Envy /’envi/ (n): ghen tị
I am green with envy. |
Jealousy /’dʒeləsi/ (n): đố kỵ
Jealousy is an uncomfortable emotion. |
Deceptive /di’septiv/ (adj): cú lừa, lừa dối
Appearances are often deceptive. |
Dishonest /dis’ɔnist/ (adj): lừa đảo, dối trá
He is mendaciously dishonest. |
Businessman /’biznismən/ (n): doanh nhân
He’s an honest businessman. |
Merchant /’mə:t∫ənt/ (n): thương gia
He is a rich timber merchant. |
Laugh /lɑ:f/ (n): cười phá lên, sự việc buồn cười
Don’t laugh too loud. |
Chuckle /’t∫ʌkl/ (n,v): cười lặng lẽ, cười thầm
To chuckle is to laugh quietly, especially in a private or secret way. |
Scare /skeə/ (n,v): sự sợ hãi, hoang mang
Don’t you scare ghosts? |
Scar /skɑ:/ (n,v): vết sẹo, nỗi đau
Hope this wound won’t leave a scar. |
Exclusion /iks’klu:ʒn/ (n): sự loại trừ, ngăn chặn
She was really irritated at her exclusion from the conference. |
Expulsion /iks’pʌl∫n/ (n): sự trục xuất, đuổi
Failure to comply with the rules can result in expulsion. |
Stain /stein/ (n): vết, dấu (vết dơ trên vật gì khó xóa đi)
Soap won’t shift that stain. |
Tarnish /’tɑ:ni∫/ (n,v): sự nhơ nhuốc, dơ bẩn
Gold overlay is a passive metal and will not tarnish. |
Recollection /rekə’lek∫n/ (n): ký ức, hồi ức
I have some recollection of that meeting. |
Recall /ri’kɔ:l/ (n,v): sự triệu hồi, hồi tưởng về quá khứ
They recall old memories. |
Raider /’reidə/ (n): người đi cướp bóc
An armed raider held up the goldsmith’s store last week. |
Rider /’raidə/ (n): người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
The horse unseated its rider at the first fence. |
Opponent /ə’pounənt/ (n,adj): đối thủ, đối phương, chống lại
Never underestimate your opponent. |
Contender /kən’tendə/ (n): đối thủ, ứng cử viên
I could’ve been a contender. |
Slim /slim/ (adj): thon gọn, mảnh khảnh
He’s dark and slim. |
Skinny /’skini/ (adj): gầy trơ xương, rất gầy
She has skinny limbs. |
Heal /hi:l/ (v): chữa khỏi, hòa giải, lành lại
I was already heal. |
Treat /tri:t/ (n,v): điều trị, xử lý
Last year the hospital treated over forty cases of malaria. |
Diffuse /di’fju:s/ (adj,v); dài dòng, lan truyền, phổ biến
We can use technology to diffuse knowledge. |
Defuse /di:’fju:z/ (v): xoa dịu, làm lắng xuống
A warm smile can defuse the situation. |
Dispute /dis’pju:t/ (n): cuộc bàn cãi, tranh luận
The exact cause of the accident is still in dispute. |
Debate /di’beit/ (n,v): cuộc tranh cãi, thảo luận, cân nhắc
The debate ended inconclusively. |
Hurt /hə:t/ (n): gây đau đớn
Don’t hurt yourself exercising! |
Painful /’peinfl/ (adj): đau, tổn thương
Is this spot painful? |
Surpass /sə:’pɑ:s/ (v): hơn, vượt trội
It will be hard to surpass this very high score. |
Prevail /pri’veil/ (v): chiếm ưu thế, đánh bại
Hopefully, justice will prevail. |
Prize /praiz/ (n,adj): giải thưởng, ưu tú, xuất sắc
Glittering prize is worth it. |
Reward /ri’wɔ:d/ (n,adj): tiền thưởng, đền ơn
She merits this reward. |
Infant /’infənt/ (n,adj): trẻ dưới 7 tuổi, còn thơ ấu
Mozart was an infant prodigy. |
Toddler /’tɔdlə/ (n): trẻ mới biết đi
The parents should entertain their toddler with many dolls. |
Genuinely /’dʒenjuinli/ (phó từ): thành thật, chân thật, tử tế
Mary’s a genuinely nice person. |
Truly /’tru:li/ (phó từ): đúng sự thật, chân thành
He’s truly a mensch. |
License /’laisəns/ (n): giấy phép
Is the license free? |
Diploma /di’ploumə/ (n); giấy chứng nhận, bằng cấp
He has a diploma in marketing. |
Testimony /’testiməni/ (n): sự chứng nhận, lời khai
His testimony is valuable. |
Evidence /’evidəns/ (n): chứng cứ, dấu hiệu
There wasn’t enough evidence to prove him guilty |
Impound /im’paund/ (v): tịch thu, sung vào công quỹ
I’ll need to write you a ticket and impound your vehicle. |
Sequester /si’kwestə/ (v): cô lập, tịch thu tạm thời
He sequester himself from the world |
Eradicate /i’rædikeit/ (v): nhổ rễ, triệt tiêu, xóa bỏ
They’re running a program to eradicate polio. |
Abolish /ə’bɔli∫/ (v): hủy bỏ, thủ tiêu
Abolish the exploitation of man by man. |
Waver /’weivə/ (v): chập chờn,dao động
They did not waver in their support for him. |
Reduce /ri’dju:s/ (v): giảm đi, làm yếu đi
How to reduce mendacity? |
Wail /weil/ (n,v): tiếng khóc thét, tiếng than khóc
She uttered a wail of grief. |
Whimper /’wimpə/ (n,v): tiếng khóc thút thít
I heard the child behind me whimper, but I couldn’t turn to look at him. |
Duty /’dju:ti/ (n): nhiệm vụ, trách nhiệm
It’s not something I enjoy. I do it purely out of a sense of duty. |
Obligation /ɔbli’gei∫n/ (n): nghĩa vụ, bổn phận
Studying is a student’s obligation. |
Restricted /ris’triktid/ (adj): hạn chế (số lượng, kích cỡ, khả năng,…)
My account is restricted. |
Restrictive /ri’striktiv/ (adj): hạn chế (ngăn cản làm điều gì)
The former building regulations are very restrictive. |
Migrate /mai’greit/ (v): di cư, chuyển trường
These animals migrate annually in search of food. |
Emigrate /’emigreit/ (v): di cư, đổi chỗ ở
They’ll emigrate and start a new life in America. |
Probably /’prɔbəbli/ (phó từ): có thể (khả năng cao)
You ‘re probably right. |
Possibly /’pɔsəbli/ (phó từ): có thể, có lẽ ( khả năng thấp)
What can she possibly do? |
availabilitiy /əveilə’biliti/ (n): sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi
We enclose a list showing our present availability. |
available /ə’veiləbl/ (adj): sẵn sàng để dùng, có giá trị
Is this seat available? |
Guest /gest/ (n): khách mời, khách thuê (trọ, khách sạn)
These experts are the guests of the Vietnamese Red Cross. |
Passenger /’pæsindʒə/ (n): hành khách
Helping adjust the seat’s passenger. |
Implode /im’ploud/ (v): nổ tung vào trong
The bottle imploded |
Implorable /im’plɔ:rəbl/ (adj): có thể van xin, cầu khẩn
They are able because they think they are able. |
Scold /skould/ (v,n): la mắng, trách móc
Why does your boss scold you? |
Rebuke /ri’bju:k/ (n,v): khiển trách, quở trách
The teacher delivered a sharp rebuke to the class. |
Damage /’dæmidʒ/ (n): sự hư hại, sự thiệt hại
The accident did a lot of damage to the car. |
Demolish /di’mɔli∫/ (v): phá hủy, đánh đổ
They will demolish this house over my dead body. |
Obscurity /əb’skjuəriti/ (n): bí ẩn (ít người biết), sự khó hiểu
After one hit record, she rapidly faded into obscurity. |
Secret /’si:krit/ (adj,n): bí mật, kín đáo
The secret was coveted. |
Mend /mend/ (n,v): sửa chữa (đồ đạc)
Can you mend it now? |
Amend /ə’mend/ (v): chỉnh sửa (tài liệu, văn bản), cải thiện
Amend laws related to combating HIV/AIDS. |
Sympathy /’simpəθi/ (n): sự chia buồn nỗi đau của người khác
With deepest sympathy. |
Empathy /’empəθi/ (n): sự đồng cảm với người khác
Singing increases empathy and understanding between cultures. |