Từ vựng các hình trong Tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất
Bạn có biết các hình trong Tiếng Anh được viết như thế nào không? Nếu chưa biết thì hãy theo dõi bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina nhé. Chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng về hình khối Tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng về các hình trong Tiếng Anh
Sau đây là một số từ vựng về các hình trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Cube | /kjuːb/ | hình lập phương |
Sphere | /sfɪər/ | hình cầu |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | hình trụ |
Cone | /koʊn/ | hình nón |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | hình chóp |
Rectangular prism | /rɛkˈtæŋɡjələr prɪzəm/ | hình hộp chữ nhật |
Triangular prism | /traɪˈæŋɡjələr prɪzəm/ | hình hộp tam giác |
Tetrahedron | /ˌtɛtrəˈhiːdrən/ | hình tứ diện |
Octahedron | /ˌɒktəˈhiːdrən/ | hình bát diện |
Dodecahedron | /ˌdoʊdɪˈkædərən/ | hình mười hai mặt |
Icosahedron | /ˌaɪkoʊˈseɪdərən/ | hình hai mươi mặt |
Hemisphere | /ˈhɛmɪsfɪr/ | nửa hình cầu |
Ellipsoid | /ɪˈlɪpsɔɪd/ | hình elip |
Torus | /ˈtɔːrəs/ | hình torus |
Prism | /prɪzəm/ | hình chóp |
Tetrahedron | /ˌtɛtrəˈhiːdrən/ | hình tứ diện |
Pentagonal pyramid | /pɛnˈtæɡənəl pɪrəmɪd/ | hình chóp ngũ giác |
Hexagonal prism | /hɛkˈsæɡənəl prɪzəm/ | hình hộp lục giác |
Triangular pyramid | /traɪˈæŋɡjələr pɪrəmɪd/ | hình chóp tam giác |
Frustum | /ˈfrʌstəm/ | hình nón cụt |
Toroidal | /tɔːˈrɔɪdəl/ | hình dạng giống vòng cincin |
Rhombus | /ˈrɑːmbəs/ | hình thoi |
Parallelepiped | /ˌpærəˈlɛləpɪpɛd/ | hình hộp tứ diện |
Hexahedron | /ˌhɛksəˈhiːdrən/ | hình sáu mặt |
Toroidal | /tɔːˈrɔɪdəl/ | hình dạng giống vòng cincin |
Ellipse | /ɪˈlɪps/ | hình elip |
Cuboid | /ˈkjuːbɔɪd/ | hình lập phương chữ nhật |
Oblate spheroid | /əˈbleɪt ˈsfɪərɔɪd/ | hình cầu bẹt |
Pyramid frustum | /ˈpɪrəmɪd ˈfrʌstəm/ | hình nón cụt chóp |
Prismatoid | /ˈprɪzməˌtɔɪd/ | hình chóp nghiêng |
Rhomboid | /ˈrɑːmbɔɪd/ | hình bình hành |
Toroidal surface | /tɔːˈrɔɪdəl ˈsɜːrfɪs/ | bề mặt vòng cincin |
Pentagonal prism | /pɛnˈtæɡənəl prɪzəm/ | hình hộp ngũ giác |
Hexagonal pyramid | /hɛkˈsæɡənəl pɪrəmɪd/ | hình chóp lục giác |
Triangular dipyramid | /traɪˈæŋɡjələr daɪˈpɪrəmɪd/ | hình chóp đôi tam giác |
Square | /skwer/ | hình vuông |
Cuboctahedron | /ˌkjuːbɔkˈteɪdrən/ | hình cầu tám mặt vuông |
Truncated cone | /ˈtrʌŋkeɪtɪd koʊn/ | hình nón cắt đôi |
Parallelogram | /ˌpærəˈlɛləɡræm/ | hình bình đẳng |
Spheroid | /ˈsfɪərɔɪd/ | hình cầu |
Scalene prism | /ˈskeɪliːn prɪzəm/ | hình hộp không đều |
Irregular pyramid | /ɪˈrɛɡjʊlər pɪrəmɪd/ | hình chóp không đều |
Trapezoid | /ˈtræpəzɔɪd/ | hình bình hành không đều |
Pentahedron | /ˌpɛntəˈhiːdrən/ | hình năm mặt |
Dihedral angle | /daɪˈhiːdrəl ˈæŋɡəl/ | góc giữa hai mặt phẳng |
Annular | /ˈænjʊlər/ | hình dạng vòng |
Equilateral prism | /ɪˌkwɪləˈtɛrəl prɪzəm/ | hình hộp đều |
Right circular cylinder | /raɪt ˈsɜːrkjələr ˈsɪlɪndər/ | hình trụ tròn vuông góc |
Polyhedron | /pɑːliˈhiːdrən/ | đa diện |
Toric | /ˈtɔːrɪk/ | hình dạng giống vòng |
>>>> Tham Khảo Ngay: 9 cách học tiếng Anh hiệu quả và nhanh chóng nhất
2. Một số từ vựng về kích thước và hoạ tiết bằng Tiếng Anh
Sau đây chúng tôi sẽ tổng hợp đến bạn những từ vựng về kích thước và hoạ tiết bằng Tiếng Anh:
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Pattern | /ˈpætərn/ | họa tiết |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Motif | /ˈmoʊtɪf/ | hoa văn |
Texture | /ˈtɛkstʃər/ | kết cấu |
/prɪnt/ | in hoa văn | |
Geometric | /ˌdʒiəˈmɛtrɪk/ | hình học |
Floral | /ˈflɔːrəl/ | hoa văn hoa lá |
Striped | /straɪpt/ | kẻ sọc |
Polka dot | /ˈpoʊlkə dɑt/ | hình chấm bi |
Checkered | /ˈtʃɛkərd/ | kẻ ô |
Paisley | /ˈpeɪzli/ | hoa văn paisley |
Plaid | /plæd/ | kẻ ca rô |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
Symmetrical | /sɪˈmɛtrɪkəl/ | đối xứng |
Asymmetrical | /ˌeɪsɪˈmɛtrɪkəl/ | không đối xứng |
Scale | /skeɪl/ | tỷ lệ, kích cỡ |
Size | /saɪz/ | kích thước |
Dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | chiều, kích thước |
Proportion | /prəˈpɔːrʃən/ | tỷ lệ, cân đối |
Length | /lɛŋθ/ | chiều dài |
Width | /wɪdθ/ | chiều rộng |
Height | /haɪt/ | chiều cao |
Depth | /dɛpθ/ | độ sâu |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | đường kính |
Circumference | /sərˈkʌmfərəns/ | chu vi |
Symmetry | /ˈsɪmɪtri/ | đối xứng |
Balance | /ˈbæləns/ | cân đối |
Contrast | /ˈkɑːntræst/ | tương phản |
Repetition | /ˌrɛpəˈtɪʃən/ | sự lặp lại |
Variation | /ˌvɛriˈeɪʃən/ | sự biến đổi |
Striped | /straɪpt/ | Hoạ tiết kẻ sọc |
Checkered | /ˈtʃɛkərd/ | Hoạ tiết kẻ ô vuông |
Plaid | /plæd/ | Hoạ tiết kẻ ca rô |
Floral | /ˈflɔːrəl/ | Hoạ tiết hoa văn |
Paisley | /ˈpeɪzli/ | Hoạ tiết paisley |
Houndstooth | /ˈhaʊndstuːθ/ | Hoạ tiết xương chó |
Geometric | /ˌdʒiəˈmɛtrɪk/ | Hoạ tiết hình học |
Chevron | /ˈʃɛvrən/ | Hoạ tiết mũi tên xoắn |
Camouflage | /ˈkæməˌflɑːʒ/ | Hoạ tiết rằn ri |
Ikat | /ˈiːkɑːt/ | Họa tiết ikat |
Tartan | /ˈtɑːrtən/ | Hoạ tiết kẻ Ca rô |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | Trừu tượng |
Damask | /ˈdæməsk/ | Họa tiết damask |
Aztec | /ˈæztɛk/ | Hoạ tiết Aztec |
Tribal | /ˈtraɪbəl/ | Hoạ tiết bộ lạc |
Batik | /ˈbætɪk/ | Hoạ tiết batik |
Marble | /ˈmɑːrbl/ | Hoạ tiết đá hoa |
Patchwork | /ˈpætʃwɜːrk/ | Hoạ tiết ghép vải |
Jacquard | /ˈʒækɑːrd/ | Họa tiết jacquard |
3. Bài tập vận dụng
Điền từ vào chỗ trống
- A wheel is shaped like a ___.
- A red STOP sign is shaped like ___.
- ___ is a shape with 6 squares put together.
- ___ is an eight-sided polygon.
Trên đây là những từ vựng về các hình trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất mà Jaxtina đã tổng hợp. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng Tiếng Anh. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0984 085 795 – 1900 63 65 64 nếu bạn cần tư vấn về lộ trình học Tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
>>>> Bài Viết Hữu Ích: Cách học 100 từ vựng Tiếng Anh mỗi ngày cực kỳ hiệu quả