Các Bài Đọc Về Chủ Đề Entertainment (Giải Trí)
Nghe – nói – đọc – viết là những kĩ năng mà mỗi người học tiếng Anh cần phải có. Mỗi kĩ năng đòi hỏi người học phải có phương pháp luyện tập thích hợp, chẳng hạn với kĩ năng đọc, bạn có thể học theo chủ đề – một phương pháp luyện tập vô cùng đơn giản mà hiệu quả. Và với bài viết tiếng anh về chủ đề giải trí của bài hôm này, hãy cùng Jaxtina luyện tập qua các bài học Tiếng Anh căn bản vô cùng bổ ích dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
1. Từ vựng về các địa điểm vui chơi giải trí
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ | ||
music festival (n.p) | /ˈmjuːzɪk ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội âm nhạc |
We like taking part in the music festival. (Chúng tôi thích tham gia lễ hội âm nhạc.) |
||
leisure centre (n.p) | /ˈleʒə sentər/ | trung tâm giải trí |
We usually go to leisure centre when we have free time. (Chúng tôi thường đi đến trung tâm giải trí khi chúng tôi có thời gian rảnh.) |
||
concert (n) | /ˈkɒn.sət/ | buổi hòa nhạc |
The orchestra gave a concert in Miami in January. (Ban nhạc đã tổ chức một buổi hòa nhạc ở Miami vào tháng Giêng.) |
||
carnival (n) | /ˈkɑːnɪvəl/ | ngày hội |
There is a local carnival every year. (Có một ngày hội ở địa phương hàng năm.) |
||
parade (n) | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
St Patrick’s Day parade in New York. (Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York.) |
||
park (n) | /pɑːk/ | công viên |
A public park will be built around the complex. (Một công viên công cộng sẽ được xây dựng xung quanh khu phức hợp.) |
||
cinema (n) | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
We were sitting in the cinema, waiting for the film to begin. (Chúng tôi đang ngồi trong rạp chiếu phim, chờ bộ phim bắt đầu.) |
||
swimming pool (n.p) | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
My house has an indoor swimming pool. (Nhà tôi có một bể bơi trong nhà.) |
||
museum (n) | /mjuˈzɪ:əm/ | viện bảo tàng |
They visited museums and galleries throughout the city. (Họ đã đến thăm các viện bảo tàng và phòng trưng bày khắp thành phố.) |
||
sports centre (n.p) | /ˈspɔːts sentər/ | trung tâm thể thao |
We are the V.I.P members at Alan sports centre. (Chúng tôi là thành viên V.I.P tại trung tâm thể thao Alan.) |
||
playground (n) | /ˈpleɪgraʊnd/ | sân chơi |
That area of the coast is the playground of the rich. (Khu vực bờ biển đằng kia là sân chơi của những người giàu có.) |
||
pub (n) | /pʌb/ | quán rượu |
We’re all going to the pub after work. (Tất cả chúng ta sẽ đến quán rượu sau giờ làm việc.) |
||
restaurant (n) | /ˈrestrɒnt/ | nhà hàng |
We’re going to try this Italian restaurant that has just opened. (Chúng tôi sẽ thử nhà hàng Ý mới khai trương này.) |
>>>> Đừng Bỏ Qua: 9 cách học Tiếng Anh hiệu quả và nhanh chóng nhất
2. Từ vựng tiếng Anh về các hình thức giải trí
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ | ||
listen to music (v.p) | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
My sister is listening to music while I am studying. (Em gái tôi đang nghe nhạc trong khi tôi đang học bài.) |
||
play a musical instrument (v.p) |
/pleɪ ə ˈmjuːzɪkəlˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
I can’t play any musical instruments. (Tôi không thể chơi bất kỳ loại nhạc cụ nào.) |
||
go to the cinema (v.p) | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | đi xem phim |
I usually go to the cinema with my friends. (Tôi thường đi xem phim với các bạn của tôi.) |
||
watch TV (v.p) | /wɒʧ ˌtiːˈvi:/ | xem tivi |
I barely watch TV. (Tôi rất ít khi xem TV.) |
||
read (v) | /riːd/ | đọc |
I like reading comic books. (Tôi thích đọc truyện tranh.) |
||
write (v) | /raɪt/ | viết |
I am not good at writing. (Tôi không giỏi viết lách.) |
||
play a sport (v.p) | /pleɪ ə spɔːt/ | chơi thể thao |
Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?) |
||
do exercise (v.p) | /duː ˈeksəsaɪz/ | tập thể dục |
I usually do exercise in the morning. (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.) |
||
cook (v) | /kʊk/ | nấu nướng |
I love cooking. (Tôi thích nấu ăn.) |
||
go fishing (v.p) | /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/ | đi câu cá |
I will go fishing with my grandpa. (Tôi sẽ đi câu cá với ông của tôi.) |
||
gardening (n) | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
My father loves watching a gardening programme on TV. (Cha tôi thích xem một chương trình làm vườn trên TV.) |
||
hang out with friends (v.p) | / hæŋ aʊt wɪð frendz/ | đi chơi với bạn bè |
I usually hang out with friends when I have free time. (Tôi thường đi chơi với bạn bè khi rảnh rỗi.) |
||
go to the park (v.p) | /gəʊ tuː ðə pɑːk/ | đi công viên |
Because of the Covid-19 pandemic, I can’t go to the park. (Vì đại dịch Covid-19, tôi không thể đến công viên.) |
||
dance (v) | /dɑːns/ | nhảy múa |
I love dancing. (Tôi thích nhảy múa.) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp những bài đọc tiếng anh theo chủ đề
3. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về giải trí
Mẫu câu | Ví dụ |
What do you do in your free time? Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi? In my free time, I … Trong thời gian rảnh, tôi … When I have free time, I… Khi có thời gian rảnh, tôi…. |
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
(Trong thời gian rảnh, tôi thường xem phim hành động.) C: When I have free time, I go to the cinema with my close friends. (Khi có thời gian rảnh, tôi đi xem phim với hội bạn thân.) |
What do you like doing? Bạn thích làm gì? I enjoy/ like + V-ing/ Noun Tôi thích … Tôi thấy thích thú với … |
A: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?) B: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) |
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cách mở đầu và kết thúc thư tiếng anh chuyên nghiệp (Starting and finishing emails)
Bài tập
Hãy cùng Jaxtina ôn tập lại kiến thức qua các bài tập bổ ích dưới đây nhé!
Practice 1. Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.)
THE WARREN TOY MUSEUM
This museum is in the centre of the town, a few metres from the cathedral, and near the market. It contains dolls, dolls’ houses, books, games and pastimes, mechanical and constructional toys. In this collection, there are toys made by all sorts of toy manufacturers from the most important to the smallest, including the most ordinary toys and the most precious. There are also records of children’s pastimes over the last hundred and fifty years. Most major manufacturing countries of Europe had toy industries in the last century; French and German factories produced millions of toys each year. Many collectors of toys think that the second half of the nineteenth century was the best period for toy production and the museum has many examples of toys from this period that are still in perfect condition. There is now a growing interest in the toys of the 1920s and 1930s and as a result of this, the museum has begun to build up a collection from these years. Visitors to the museum will find that someone is always available to answer questions – we hope you will visit us. Hours of opening 10.00-17.30 every day (except December 25 and 26).
1. Where is the museum located?
_________________________________________________________.
2. Why does the museum have so many toys from the late 19th century?
___________________________________________________________.
3. What period of toy manufacturing is receiving increased attention?
_____________________________________________________________.
4. When does the museum open?
____________________________________________________.
Xem đáp án
|
Practice 2. Choose the suitable words from the given ones to fill in the text. (Hãy chọn các từ phù hợp từ những từ đã cho để điền vào chỗ trống, hoàn thành đoạn văn.)
play | children | playing | fold |
enjoyable | materials | make | instance |
A TOY
A toy is an item that is used in _____, especially one designed for such use. It is mainly intended for use by ______, though may also be marketed to adults under certain circumstances. _____ with toys can be an _______ means of training young children for life in society. Different _______ like wood, clay, paper, and plastic are used to ______ toys. Many items are designed to serve as toys, but goods produced for other purposes can also be used. For ______, a small child may ______ a piece of paper into an airplane shape and “fly it”.
Xem đáp án
|
Jaxtina đã chia sẻ cho bạn các bài đọc và từ vựng về chủ đề Entertaiment (Giải trí). Hi vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về chủ đề để từ đó nâng cao khả năng luyện đoc của mình. Bạn đừng quên chăm chỉ luyện đọc mỗi ngày để nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Anh nhé!
Nếu bạn muốn đi sâu hơn về chủ đề này hoặc muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị nữa, thì đừng quên liên hệ ngay với Jaxtina, hiện nay Jaxtina đang cung cấp khóa học 4 SKILLS – khóa học giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể giao tiếp thành thạo cũng như sử dụng tiếng Anh như một công cụ cho việc học tập và nghiên cứu, nếu bạn quan tâm thì hãy xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina https://jaxtina.com/lien-he/ để được tư vấn ngay và luôn.
>>>> Tiếp Tục Với: