Menu

Begin to V hay Ving? Nằm lòng cách dùng cấu trúc với Begin

Thông qua nội dung bài viết sau, Jaxtina English Center sẽ giải đáp về vấn đề nên dùng cấu trúc Begin to V hay Ving khi diễn tả sự bắt đầu trong Tiếng Anh. Đây là câu hỏi mà rất nhiều người học Tiếng Anh thắc mắc khi tìm hiểu về động từ Begin. Bạn hãy đọc ngay bài viết để tìm hiểu chi tiết về cách dùng của Begin nhé!

Click Để Tìm Hiểu: Kinh nghiệm ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Begin + gì?

Begin là động từ Tiếng Anh mang nghĩa bắt đầu hoặc khởi đầu của sự kiện, hành động nào đó. Begin thường được sử dụng khi muốn diễn đạt ý nghĩa của sự khởi đầu và thường đi kèm với sự kiện hay thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • Let’s begin the meeting with a brief introduction of the agenda. (Hãy bắt đầu cuộc họp bằng một sự giới thiệu ngắn gọn về nội dung cuộc họp.)
  • The concert will begin at 7:00 PM sharp. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu đúng lúc 7:00 giờ tối.)

Vậy Begin to V hay Ving? Câu trả lời đó chính là Begin có thể dùng với to V và cả Ving. Ngoài ra, bạn còn thể dùng các giới từ như by, as hoặc with sau Begin. Cụ thể như sau:

1.1 Begin to V

S + begin + to V

Cấu trúc trên được sử dụng để diễn tả sự khởi đầu của một hành động hoặc sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch.

Ví dụ:

  • She begins to study for her exams as soon as she gets home from school. (Cô ấy bắt đầu học cho kỳ thi ngay khi về nhà từ trường.)
  • We will begin to implement the new policy next month. (Chúng tôi sẽ bắt đầu triển khai chính sách mới vào tháng sau.)

1.2 Begin Ving

S + begin + Ving

Cấu trúc này được dùng khi muốn nói về sự bắt đầu của thói quen, sở thích hoặc hành động và lặp đi lặp lại lâu dài. Ngoài ra, cấu trúc Begin Ving còn được dùng để diễn đạt hành động hoặc sự kiện đang trong quá trình khởi đầu hoặc bắt đầu ở một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • She began singing when she was five years old. (Cô ấy bắt đầu hát khi cô ấy năm tuổi.)
  • I began feeling more energetic after incorporating regular exercise into my daily routine. (Tôi bắt đầu cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn sau khi kết hợp tập thể dục thường xuyên vào thói quen hàng ngày của mình.)
Begin to V hay Ving

Begin to V hay Ving?

Giải Đáp Thắc Mắc: Anticipate to V hay Ving?

1.3 Begin with

S + begin + with + something

Cấu trúc Begin with được dùng khi nói về sự khởi đầu bằng một điều gì đó hay bắt đầu từ một điểm cụ thể hoặc từ một phần của toàn bộ.

Ví dụ:

  • The meeting will begin with a brief presentation by the project manager. (Cuộc họp sẽ bắt đầu bằng một bài thuyết trình ngắn của quản lý dự án.)
  • Let’s begin with an introduction to the basic concepts before we delve into the details. (Hãy bắt đầu bằng một giới thiệu về các khái niệm cơ bản trước khi đi sâu vào chi tiết.)

1.4 Begin at

S + begin + as + something

Cấu trúc trên được dùng khi nói đến sự việc hay hành động nào đó bắt đầu ngay khi đang làm điều gì đó. Cấu trúc này còn mang nghĩa mô tả thời điểm cụ thể mà sự kiện, hoạt động nào đó bắt đầu.

Ví dụ:

  • The movie will begin at 7:00 PM, so please arrive a little earlier. (Bộ phim sẽ bắt đầu lúc 7:00 giờ tối, nên vui lòng đến sớm một chút.)
  • The concert is scheduled to begin at sunset in the outdoor amphitheater. (Buổi hòa nhạc được dự kiến bắt đầu vào lúc hoàng hôn tại amphi ngoại ô.)

1.5 Begin by

S + begin (something) + by + doing something

Cấu trúc này được dùng khi muốn mô tả cách bắt đầu một hành động.

Ví dụ:

  • She began the presentation by outlining the key objectives of the project. (Cô ấy bắt đầu bài thuyết trình bằng cách làm rõ các mục tiêu chính của dự án.)
  • The chef began cooking the meal by chopping fresh vegetables. (Đầu bếp bắt đầu nấu bữa ăn bằng cách chặt rau tươi.)
Begin + gì

Begin + gì?

Tìm Hiểu Ngay: Mind to V hay Ving?

2. Bài tập vận dụng cấu trúc với Begin

Sau khi đã hiểu rõ Begin to V hay Ving mới là cấu trúc đúng, bạn hãy làm ngay bài tập củng cố kiến thức dưới đây:

Giữa Begin to V và Begin Ving, bạn hãy chọn cấu trúc phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. The chef began cooking the meal, infusing the kitchen with delightful aromas. (cook)
  2. She began to run the marathon, pacing herself for the long race ahead. (run)
  3. The students began to study for the exam, opening their textbooks and reviewing notes. (study)
  4. As the sun set, they began hiking the trail, enjoying the beauty of nature along the way. (hike)
  5. The construction crew began to build the skyscraper, laying the foundation for the towering structure. (build)
Xem đáp án
  1. began cooking
  2. began to run
  3. began to study
  4. began hiking
  5. began to build

Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi Begin to V hay Ving và bài tập vận dụng. Jaxtina English Center mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ hiểu rõ về cách dùng các cấu trúc câu với Begin trong Tiếng Anh.

Kiến Thức Liên Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận