Menu

Cấu trúc Mind to V hay Ving? [Kèm ví dụ và bài tập vận dụng]

Bạn muốn tìm hiểu về ý nghĩa của Mind trong Tiếng Anh? Mind to V hay Ving? Vậy thì bạn hãy đọc ngay nội dung bài học Tiếng Anh dưới đây. Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết cũng như cung cấp ví dụ minh hoạ và bài tập vận dụng. Đừng bỏ qua nhé!

Đọc Thêm: Kinh nghiệm ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Sau Mind + to V hay Ving?

Mind trong Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ. Mind mang nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến như:

  • Ý thức hoặc tâm trí: Clear your mind before making a decision. (Giải tỏa tâm trí trước khi đưa ra quyết định.)
  • Tình trạng tinh thần hoặc tâm lý: She’s in a happy state of mind today. (Hôm nay cô ấy có tâm trạng vui vẻ.)
  • Ý kiến, quan điểm: I don’t mind the idea; it sounds good to me. (Tôi không phản đối ý kiến đó; nghe có vẻ hay đó.)
  • Lòng tự trọng hoặc sự kiêu căng: Don’t let success get to your mind. (Đừng để thành công làm cho bạn kiêu căng.)
  • Tổ chức tình báo hoặc thông tin trong đầu: Keep that information in mind for future reference. (Ghi nhớ thông tin đó để tham khảo trong tương lai.)

Sau Mind to V hay Ving? Câu trả lời là Mind Ving mới là cấu trúc đúng. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn hỏi ý kiến, thể hiện ý phản đối hoặc sự cho phép, yêu cầu sự chú ý đối với một hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • I don’t mind helping with the dishes after dinner. (Tôi không phản đối việc rửa bát sau bữa tối.)
  • Would you mind turning down the volume? It’s a bit too loud. (Bạn có phiền giảm âm lượng xuống không? Nó hơi ồn ào quá.)
  • Do you mind waiting for a few minutes? I’ll be right back. (Bạn có phiền chờ vài phút không? Tôi sẽ quay lại ngay.)
  • She doesn’t mind sharing her notes with you if you need them. (Cô ấy không phản đối việc chia sẻ ghi chú với bạn nếu bạn cần.)
Mind to V hay Ving

Sau Mind + to V hay Ving?

Đọc Tiếp: Sau Miss to V hay Ving?

2. Tổng hợp các thành ngữ Tiếng Anh với Mind

Thông qua bảng sau đây, Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp một số thành ngữ chứa Mind trong Tiếng Anh:

Thành ngữ Ý nghĩa
Mind over matter Sức mạnh của tâm trí và ý chí trong việc vượt qua khó khăn hoặc đối mặt với thách thức.
Out of mind Tình trạng tâm lý không bình thường hoặc không ổn định, thường là do căng thẳng, lo lắng, hoặc áp lực.
Mind your own business Nhắc nhở hoặc yêu cầu người khác không can thiệp vào chuyện riêng tư hoặc không làm phiền bạn.
A closed mind Không chấp nhận hay mở rộng quan điểm, ý kiến, hay thông tin mới.
Slip one’s mind Quên đi, quên mất kỷ niệm, hoặc không nhớ điều gì đó mà bạn đã biết hoặc nên nhớ.
Bear in mind Nhớ, lưu ý hay đề cao một điều gì đó khi bạn đang xem xét hoặc xử lý một vấn đề.
Mind games Các chiến thuật tâm lý hoặc mưu mẹo mà người nào đó sử dụng để kiểm soát, thách thức, hoặc gây ảnh hưởng đối với người khác bằng cách sử dụng tâm lý hay chiến thuật trí óc.

Tìm Hiểu Thêm: Lucky to V hay Ving?

3. Bài tập về cấu trúc với Mind

Sau khi đã hiểu rõ Mind to V hay Ving mới là cấu trúc đúng, bạn hãy kiểm tra lại kiến thức đã học bằng cách làm các bài tập dưới đây:

Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa chúng:

  1. Would you mind to wait for a moment while I finish this task
  2. I don’t mind to helping you move the furniture to the new apartment.
  3. She don’t mind sharing her ideas with the team during the brainstorming session.
  4. Do you minding turning off the lights before you leave the room?
  5. I don’t mind to spend a quiet evening at home reading a good book.
  6. She didn’t minded waiting for the train because she had a book to read.
  7. Would you mind checked the email and responding to urgent messages?
  8. I don’t mind attend the meeting, but I hope it won’t last too long.
  9. Do you mind to turning down the volume a bit? It’s a bit too loud.
  10. He doesn’t mind travel alone; in fact, he enjoys the solitude.
Xem đáp án
  1. mind to wait => Would you mind waiting for a moment while I finish this task
  2. mind to helping => I don’t mind helping you move the furniture to the new apartment.
  3. don’t mind => She doesn’t mind sharing her ideas with the team during the brainstorming session.
  4. minding => Do you mind turning off the lights before you leave the room?
  5. mind to spend => I don’t mind spending a quiet evening at home reading a good book.
  6. minded => She didn’t mind waiting for the train because she had a book to read.
  7. mind checked => Would you mind checking the email and responding to urgent messages?
  8. mind attend => I don’t mind attending the meeting, but I hope it won’t last too long.
  9. mind to turning => Do you mind turning down the volume a bit? It’s a bit too loud.
  10. mind travel => He doesn’t mind traveling alone; in fact, he enjoys the solitude.

Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp thắc mắc sau Mind to V hay Ving. Nếu sau khi đọc bài viết mà bạn vẫn chưa nắm rõ về chủ điểm ngữ pháp này thì hãy để lại bình luận để được trung tâm hỗ trợ nhé!

Khám Phá Ngay: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận