Menu

Sau Miss to V hay Ving? Khám phá cấu trúc và cách dùng Miss

Dưới đây là bài viết chia sẻ về chủ điểm ngữ pháp sau Miss to V hay Ving. Bạn hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center đọc ngay bài viết để hiểu rõ đâu mới là cấu trúc chuẩn xác với Miss và ý nghĩa của chúng nhé!

Bạn Đang Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản?

1. Miss có nghĩa là gì?

Trong Tiếng Anh, Miss vừa là động từ vừa là danh từ diễn tả rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của Miss:

  • Lỡ, không gặp được ai đó hoặc thiếu sót cái gì đó: I missed the bus, so I had to take a taxi to work. (Tôi đã lỡ xe buýt, nên tôi phải đi taxi đến công ty.)
  • Nhớ về ai đó hoặc mong đợi sự xuất hiện của ai đó: I miss my family when I’m away from home. (Tôi nhớ gia đình khi tôi đi xa khỏi nhà.)
  • Lỡ hẹn: I missed the deadline for submitting the report. (Tôi đã lỡ hẹn nộp báo cáo.)
  • Bỏ lỡ cơ hội hay sự kiện quan trọng: Don’t miss the opportunity to see the rare exhibit at the museum. (Đừng bỏ lỡ cơ hội để xem triển lãm hiếm có ở bảo tàng.)
  • Không bắn trúng mục tiêu (trong bắn súng): The sniper narrowly missed his target. (Xạ thủ hầu như không bắn trúng mục tiêu.)
  • Không đọc hoặc không nghe được thông điệp nào đó: I’m sorry, I missed what you just said. Could you repeat it? (Xin lỗi, tôi đã không nghe được điều bạn vừa nói. Bạn có thể lặp lại không?)

Đọc Thêm: Lucky to V hay Ving

2. Miss to V hay Ving?

Trong Tiếng Anh, sau Miss thường sẽ là danh từ hoặc danh động từ. Trong danh động từ bao gồm cả Ving. Do đó, nếu muốn sử dụng một động từ sau Miss, bạn cần chuyển động từ đó về dạng Ving. Chính vì vậy, với câu hỏi sau Miss + to V hay Ving, câu trả lời đó chính là Ving.

Ví dụ:

  • She regrets missing attending the important conference last week due to a sudden illness. (Cô ấy hối tiếc vì đã lỡ không tham gia hội nghị quan trọng tuần trước do đột ngột mắc bệnh.)
  • I missed watching the sunrise this morning because I overslept. (Tôi đã lỡ xem bình minh sáng nay vì tôi ngủ quên.)
  • He missed taking the opportunity to travel abroad when he had the chance. (Anh ấy đã lỡ cơ hội đi du lịch nước ngoài khi anh ấy có cơ hội.)
  • We are disappointed about missing seeing our favorite band perform live last night. (Chúng tôi thất vọng vì đã lỡ xem ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp vào tối qua.)
  • Don’t miss tasting the special dish; it’s a unique culinary experience. (Đừng bỏ lỡ việc thử nếm món ăn đặc biệt; đó là một trải nghiệm ẩm thực độc đáo.)
Miss to V hay Ving

Miss to V hay Ving?

Khám Phá Ngay: Begin to V hay Ving?

3. Bài tập về cấu trúc câu với Miss kèm đáp án

Hãy làm các bài tập dưới đây để ôn lại những kiến thức đã học trong nội dung bên trên.

Điền dạng thức đúng của Miss vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. I ___ the bus this morning because I woke up late.
  2. Don’t ___ the chance to see the rare species at the zoo.
  3. She ___ attending the seminar due to a family emergency last night.
  4. We will ___ having you at the team meeting tomorrow.
  5. The baseball player narrowly ___ hitting a home run in last night’s match.
  6. He regrets ___ the deadline for the project submission.
  7. I can’t believe I ___ the sale at my favorite store.
  8. Did you ___ hearing the announcement about the schedule change?
  9. She ___ out on the job opportunity because of a scheduling conflict.
  10. The singer apologized for ___ a note during the live performance.
Xem đáp án
  1. I missed the bus this morning because I woke up late.
  2. Don’t miss the chance to see the rare species at the zoo.
  3. She missed attending the seminar due to a family emergency last night.
  4. We will miss having you at the team meeting tomorrow.
  5. The baseball player narrowly missed hitting a home run in last night’s match.
  6. He regrets missing the deadline for the project submission.
  7. I can’t believe I missed the sale at my favorite store.
  8. Did you miss hearing the announcement about the schedule change?
  9. She missed out on the job opportunity because of a scheduling conflict.
  10. The singer apologized for missing a note during the live performance.

Mong rằng những chia sẻ trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn tìm được lời giải đáp cho câu hỏi Miss to V hay Ving. Hãy thường xuyên theo dõi website của trung tâm để đọc thêm nhiều bài học ngữ pháp Tiếng Anh khác nhé!

Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận