Khi nói tới sông, hồ, biển, bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về chúng rồi? Trong bài học này Jaxtina sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng về biển cần thiết khi bạn muốn miêu tả về chủ đề này. Biết được thêm từ vựng về một chủ đề sẽ giúp bạn tiến bộ hơn trong hành trình học tiếng Anh đó.
Từ vựng về sông và biển thông dụng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Beach (n) |
/biːtʃ/ |
Biển |
She usually spends summer days at the beach.
Cô ấy thường dành những ngày hè ở bãi biển. |
Sand (n) |
/sænd/ |
Cát |
I like to feel the sand between my toes.
Tôi thích cái cảm giác những ngón chân của mình ngập trong cát. |
Wave (n) |
/weɪv/ |
Sóng |
I listened to the sound of the waves crashing against the shore.
Tôi lắng nghe tiếng sóng vỗ vào bờ. |
Shore (n) |
/ʃɔːr/ |
Bờ biển |
You can walk for miles along the shore.
Bạn có thể đi bộ hàng dặm dọc bờ biển. |
Coastline (n) |
/ˈkəʊst.laɪn/ |
Đường bờ biển |
I visited a funky restaurant along the coastline.
Tôi đã đến thăm một nhà hàng hiện đại dọc theo đường bờ biển. |
Sea (n) |
/siː/ |
Biển |
The sea was calm when we crossed it.
Biển lặng khi chúng tôi đi qua nó. |
Sea level (n) |
/ˈsiː ˌlev.əl/ |
Mực nước biển |
The sea level is rising as never before.
Mực nước biển đang dâng cao hơn bao giờ hết. |
Ocean (n) |
/ˈəʊ.ʃən/ |
Đại dương |
Factories are dumping millions of liters of toxic wastes into the ocean.
Các nhà máy đang thải ra hàng triệu lít chất thải độc hại ra đại dương. |
Strait (n) |
/streɪt/ |
Eo biển |
The strait lies between the Atlantic Ocean and the Mediterranean Sea.
Eo biển nằm giữa Đại Tây Dương và Địa Trung Hải. |
Gulf (n) |
/ɡʌlf/ |
Vịnh |
Gulf of Mexico is one of the most beauitful gulfs in the world.
Vịnh Mexico là một trong những vịnh đẹp nhất thế giới. |
Spring (n) |
/sprɪŋ/ |
Suối |
Kim Boi Hot Spring is situated in the mountainous area of northern Vietnam.
Suối nước nóng Kim Bôi nằm ở miền núi phía Bắc Việt Nam |
Waterfall (n) |
/ˈwɔː.tə.fɔːl/ |
Thác nước |
She watched the magnificent waterfall.
Cô ngắm nhìn thác nước hùng vĩ. |
River (n) |
/ˈrɪv.ər/ |
Sông |
We sailed slowly down the river.
Chúng tôi chèo thuyền từ từ dọc theo sông. |
Channel (n) |
/ˈtʃæn.əl/ |
Kênh mương |
The boats all have to pass through this narrow channel.
Các tàu thuyền đều phải đi qua con kênh hẹp này. |
Riverside (n) |
/ˈrɪv.ə.saɪd/ |
Bờ sông |
We walked along the riverside.
Chúng tôi đi dọc theo bờ sông. |
Lake (n) |
/leɪk/ |
Hồ |
We used to go boating on that lake.
Chúng tôi đã từng chèo thuyền trên hồ đó. |
Pond (n) |
/pɒnd/ |
Ao |
Several large fish live in the pond.
Một số loài cá lớn sống trong ao. |
Flow (n) |
/fləʊ/ |
Dòng chảy |
The flow of a river is smooth
Dòng chảy của sông rất êm đềm. |
Rough (adj) |
/rʌf/ |
Dữ dội |
The flow of the river suddenly turns rough.
Dòng chảy của sông đột ngột trở nên dữ dội. |
Still (adj) |
/stɪl/ |
Tĩnh lặng |
She dived into the still water of the lake.
Cô lặn xuống mặt nước tĩnh lặng của hồ. |
Shallow (adj) |
/ˈʃӕləu/ |
Nông |
The pond is quite shallow.
Cái ao khá là nông. |
Deep (adj) |
/ˌdiːpˈsiː/ |
Sâu |
That’s a really deep lake.
Đó là một cái hồ rất sâu. |
Gravel (n) |
/ˈɡravəl/ |
Cát sỏi |
A gravel beach swimming area is a popular activity.
Một khu vực bơi lội trên bãi biển đầy cát sỏi là một hoạt động phổ biến. |
>>>> Xem Thêm: Từ vựng chủ đề crime, cảnh sát, và lực lượng vũ trang
Practice (Bài tập)
Các bạn hãy làm bài tập sau để ôn lại từ mới một lần nữa nhé!
Match the words to their definitions (Nối từ với nghĩa đúng của nó).
1, Shallow (adj) |
A, Bờ biển |
2, Deep (adj) |
B, Cát |
3, Gravel (n) |
C, Sóng |
4, Channel (n) |
D, Sâu |
5, Riverside (n) |
E, Nông |
6, Lake (n) |
F, Biển |
7, Waterfall (n) |
G, Cát sỏi |
8, River (n) |
H, Đại dương |
9, Flow (n) |
I, Eo biển |
10, Rough (adj) |
J, Vịnh |
11, Still (adj) |
K, Suối |
12, Pond (n) |
L, Thác nước |
13, Spring (n) |
M, Sông |
14, Wave (n) |
N, Kênh đào |
15, Ocean (n) |
O, Bờ sông |
16, Strait (n) |
P, Hồ |
17, Gulf (n) |
Q, Ao |
18, Coastline (n) |
R, Dòng chảy |
19, Sea (n) |
S, Dữ dội |
20, Sand (n) |
T, Tĩnh lặng |
Click to see the answer:
- Đáp án:
1-E, 2-D, 3-G, 4-N, 5-O, 6-P, 7-L, 8-M, 9-R, 10-S, 11-T, 12-Q, 13-K, 14-O, 15-H, 16-I, 17-J, 18-A, 19-F, 20-B
|
>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp 30 từ vựng chủ đề meeting/Conferences
Học từ vựng theo chủ đề thật thú vị phải không nào, các bạn nhớ học các từ này theo cụm từ và ví dụ cụ thể nhé. Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề và những mẹo hay ho về môn tiếng Anh, hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của Jaxtina nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: