Bạn hãy xem ngay nội dung bài viết dưới đây của Jaxtina English để tìm hiểu về những từ vựng về đồ ăn, nước uống bằng thông dụng trong cuộc sống và hay khi học Tiếng Anh. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một số bài tập vận dụng để bạn có thể ghi nhớ các từ vựng này tốt hơn.
1. Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về đồ ăn
1.1 Từ vựng đồ ăn hàng ngày (everyday food) bằng Tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
bread |
/brɛd/ |
bánh mì |
Would you like some bread? (Bạn có muốn một ít bánh mì không?) |
rice |
/raɪs/ |
cơm, gạo |
In Asia, many people eat rice. (Ở Châu Á, nhiều người ăn cơm.) |
fried rice |
/fraɪd raɪs/ |
cơm rang |
My mom makes fried rice really well. (Mẹ tôi nấu cơm rang ngon tuyệt.) |
pasta |
/ˈpæstə/ |
mì Ý |
The pasta was made from flour, eggs and water. (Mì Ý được làm từ bột mì, trứng và nước.) |
meat |
/miːt/ |
thịt |
Meat is her favorite food. (Thịt là món ăn yêu thích của cô ấy.) |
noodle |
/ˈnuːdl/ |
mì sợi |
Noodle-making is easy. Let’s try! (Cách làm mì sợi rất đơn giản. Hãy thử nhé!) |
fish |
/fɪʃ/ |
cá |
You need to know how to cook fish. (Bạn cần biết cách chế biến cá.) |
egg |
/ɛg/ |
trứng |
I’m boiling two eggs now. (Bây giờ, tôi đang luộc 2 quả trứng.) |
ice cream |
/aɪs kriːm/ |
kem |
He likes eating ice cream. (Anh ấy thích ăn kem.) |
cake |
/keɪk/ |
bánh ngọt |
This cake recipe is so easy to make. (Công thức làm bánh ngọt này rất dễ.) |
Các từ vựng Tiếng Anh về đồ ăn hàng ngày
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp
1.2 Từ vựng về đồ ăn nhanh (fast food)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
hamburger |
/ˈhæmbɜːgə/ |
bánh mì
hăm-bơ-gơ |
Hamburgers are my most favorite fast food.
(Bánh mì hăm-bơ-gơ là đồ ăn nhanh yêu thích nhất của tôi.) |
pizza |
/ˈpiːtsə/ |
bánh pizza |
The origin of pizza is still unclear.
(Nguồn gốc của bánh pizza vẫn chưa rõ ràng.) |
hot dog |
/hɒt dɒg/ |
bánh mì kẹp xúc xích |
My boyfriend dislikes eating hot dogs.
(Bạn trai tôi không thích ăn bánh mì kẹp xúc xích.) |
French fries |
/frɛnʧ fraɪz/ |
khoai tây chiên |
After school, my father often buys French fries for me.
(Sau khi tan học, bố tôi thường mua khoai tây chiên cho tôi.) |
|
sandwich |
/ˈsænwɪʤ/ |
bánh mì kẹp |
Lan sometimes eats sandwiches.
(Lan thỉnh thoảng ăn bánh mì kẹp.) |
fried chicken |
/fraɪd ˈʧɪkɪn/ |
gà chiên |
Ms. Linh rarely eats fried chicken because she thinks it is bad for health.
(Cô Linh hiếm khi ăn gà chiên vì cô ấy nghĩ nó không tốt cho sức khỏe.) |
sausage |
/ˈsɒsɪʤ/ |
xúc xích |
The price of sausage is not expensive.
(Giá cả của xúc xích không đắt.) |
Từ vựng về đồ ăn nhanh (fast food)
1.3 Các từ vựng về rau, củ, quả (vegetables and fruits)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
carrot |
/ˈkærət/ |
cà rốt |
Eating carrots is really good for your health.
(Ăn cà rốt tốt cho sức khỏe của bạn.) |
green bean |
/griːn biːn/ |
đậu cô ve/
đậu que |
– What do you often eat for dinner?
– I often eat green beans, potatoes, tomatoes and peas.
(- Bạn thường ăn gì vào bữa tối?
– Tôi thường ăn đậu cô ve, khoai tây, cà chua và đậu Hà Lan.) |
potato |
/pəˈteɪtəʊ/ |
khoai tây |
tomato |
/təˈmɑːtəʊ/ |
cà chua |
pea |
/piː/ |
đậu Hà Lan |
onion |
/ˈʌnjən/ |
hành tây |
Onions look like garlic but they are totally different.
(Hành tây trông giống tỏi nhưng chúng hoàn toàn khác nhau.) |
garlic |
/ˈgɑːlɪk/ |
tỏi |
mushroom |
/ˈmʌʃrʊm/ |
nấm |
Mushrooms are rich in B vitamins.
(Nấm giàu vitamin B.) |
orange |
/ˈɒrɪnʤ/ |
quả cam |
– What types of fruit do you like to eat?
– I like many types of fruit such as orange, apple, banana, grape, pineapple.
(- Bạn thích ăn những loại quả nào?
– Tôi thích nhiều loại quả, chẳng hạn như cam, táo, chuối, nho, dứa.) |
apple |
/ˈæpl/ |
quả táo |
banana |
/bəˈnɑːnə/ |
quả chuối |
grape |
/greɪp/ |
nho |
pineapple |
/ˈpaɪnˌæpl/ |
dứa |
pear |
/peə/ |
quả lê |
To make this type of juice, you need to prepare pears and strawberries.
(Để làm loại nước ép này, bạn cần chuẩn bị lê và dâu tây.) |
strawberry |
/ˈstrɔːbəri/ |
dâu tây |
1.4 Các từ vựng Tiếng Anh về nước uống (drinks)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
coffee |
/ˈkɒfi/ |
cà phê |
About 12% world’s coffee comes from Africa.
(Khoảng 12% cà phê trên thế giới bắt nguồn từ Châu Phi.) |
tea |
/tiː/ |
trà |
The majority of the Vietnamese prefer drinking tea to coffee.
(Phần lớn người Việt thích uống trà hơn cà phê.) |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
Milk is good for our health.
(Sữa tốt cho sức khỏe của chúng ta.) |
juice |
/ʤuːs/ |
nước ép |
– What do you want to drink?
– I want to drink juice, mineral water or soda.
(- Bạn muốn uống gì?
– Tôi muốn uống nước ép, nước khoáng hoặc nước có ga.) |
mineral water |
/ˈmɪnərəl
ˈwɔːtə/ |
nước khoáng |
soda |
/ˈsəʊdə/ |
nước có ga |
>>>> Khám Phá Thêm: 300+ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh thông dụng
2. Một số từ vựng Tiếng Anh về món ăn Việt Nam
Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam kèm dịch nghĩa:
- Stuffer pancak: Bánh cuốn
- Pancake: Bánh xèo
- Filter pie: Bánh lọc
- Dumplings: Bánh bao
- Banh beo: Bánh bèo
- Girdle-cake: Bánh tráng
- Shrimp in batter: Bánh tôm
- Soya cake: Bánh đậu
- Young rice cake: Bánh cốm
- Round sticky rice cake: Bánh giày
- Chung cake: Bánh chưng
- Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
- Snail rice noodles: Bún ốc
- Vermicelli noodles: Bún mắm
- Cement duck noodle: Bún măng vịt
- Kebab rice noodles: Bún chả
- Hot rice noodle soup: Bún thang
- Beef rice noodles: Bún bò
- Crab rice noodles: Bún cua
- Pho: Phở
- Soya noodles: Miến
- Eel soya noodles: Miến lươn
- Hot pot: Lẩu
- Rice gruel: Cháo hoa
- Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
- Fresh-water crab soup: Riêu cua
- Bamboo sprout: Măng
- Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
- Chao: Nước tương
- Fish sauce: Nước mắm
- Shrimp paste: Mắm tôm
- (Salted) aubergine: Cà (muối)
- Salted vegetables: Dưa muối
- Onion pickles: Dưa hành
- Salted vegetables pickles: Dưa góp
3. Bài tập sử dụng từ vựng về món ăn bằng Tiếng Anh
Sau đây là một số bài tập giúp bạn có thể ghi nhớ và nắm được cách dùng các từ vựng về đồ ăn bằng Tiếng Anh mà Jaxtina đã tổng hợp được:
Practice 1. Match the answers in the column A with the appropriate pictures in the column B (Nối các đáp án ở cột A với các hình ảnh thích hợp ở cột B)
A |
B |
1. hamburger |
a
|
2. garlic |
b
|
3. pineapple |
c
|
4. carrot |
d
|
5. sandwich |
e
|
6. meat |
f
|
7. hot dog |
g
|
8. pasta |
h
|
9. egg |
i
|
10. onion |
j
|
Xem đáp án
- 1 – d: hamburger (bánh hăm-bơ-gơ)
- 2 – c: garlic (tỏi)
- 3 – i: pineapple (dứa)
- 4 – b: carrot (cà rốt)
- 5 – f: sandwich (bánh mì kẹp)
- 6 – j: meat (thịt)
- 7 – g: hot dog (bánh mì kẹp xúc xích)
- 8 – h: pasta (mì Ý)
- 9 – e: egg (trứng)
- 10 – a: onion (hành tây)
Practice 2. Put these words into two lists: fruits and vegetables (Điền những từ sau vào hai danh sách: hoa quả và rau củ)
green bean garlic |
pineapple pear |
carrot |
grapes banana |
onion mushroom |
orange tomato |
Xem đáp án
Fruits |
Vegetables |
pineapple, pear, grapes,
banana, orange(quả dứa, quả lê, nho, chuối, cam) |
green bean, garlic, carrot, onion,
mushroom, tomato(đậu cô ve, tỏi, cà rốt, hành tây, nấm, cà chua) |
Bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu các từ vựng về đồ ăn được sử dụng phổ biến hiện nay. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học từ vựng Tiếng Anh, bạn hãy liên hệ đến hotline 1900 63 65 64 của trung tâm để được giải đáp chi tiết nhé!
>>>> Xem Thêm: