Học từ vựng IELTS theo chủ đề mang đến những lợi ích gì? Đâu là những chủ đề từ vựng phổ biến nhất cần học trong quá trình học IELTS? Bài viết sau đây của Jaxtina English sẽ giúp bạn giải đáp tất cả.
1. Tổng hợp một số từ vựng IELTS theo topic
Việc học từ vựng theo các nhóm chủ đề trong IELTS sẽ mang lại nhiều lợi ích như sau:
- Ghi nhớ từ vựng nhanh hơn
- Nhớ từ vựng lâu hơn
- Hình dung ra nghĩa của từ vựng nhanh hơn
- Tăng khả năng đọc hiểu và viết Tiếng Anh
- …
Do đó, bạn hãy học ngay các từ vựng đã được trong tâm luyện thi IELTS Jaxtina tổng hợp theo từng nhóm chủ đề khác nhau sau đây:
Các chủ đề từ vựng IELTS phổ biến nhất hiện nay
Chủ đề Environment
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
Carbon dioxide |
/ˌkɑːbən daɪˈɑːksaɪd/ |
CO2 |
Gas exhaust/emission |
/ɡæs ɪɡˈzɔːst/ /ɪˈmɪʃən/ |
Khí thải |
Deforestation |
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ |
Phá rừng |
Woodland/forest fire |
/ˈwʊdlænd/ /ˈfɒrɪst/ /ˈfaɪər/ |
Cháy rừng |
Alternatives |
/ɔːlˈtɜːrnətɪvz/ |
Giải pháp thay thế |
Government’s regulation |
/ˈɡʌvərmənts ˌreɡjʊˈleɪʃən/ |
Sự điều chỉnh/Luật pháp của chính phủ |
Contamination |
/kənˌtæməˈneɪʃən/ |
Sự làm nhiễm độc |
Environmental pollution |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm môi trường |
Solar panel |
/ˈsəʊlər ˈpænl/ |
Tấm năng lượng mặt trời |
Alternatives |
/ɔːlˈtɜːrnətɪvz/ |
Giải pháp thay thế |
Wind/solar power/energy |
/wɪnd/ /ˈsəʊlər/ /ˈpaʊər/ /ˈɛnədʒi/ |
Năng lượng gió/mặt trời |
Shortage/ the lack of |
/ˈʃɔːrtɪdʒ/ /ðə læk ɒv/ |
Sự thiếu hụt |
Conserve |
/kənˈsɜːrv/ |
Giữ gìn |
Make use of/take advantage of |
/meɪk juːz ʌv/ /teɪk ædˈvæntɪdʒ ʌv/ |
Make use of/take advantage of |
Over-abuse |
/ˈoʊvər-əˈbyus/ |
Lạm dụng quá mức |
Pollute |
/pəˈluːt/ |
Ô nhiễm |
Pollutive |
/pəˈluːtɪv/ |
Bị ô nhiễm |
Catalyze (for) |
/ˈkætəlaɪz/ (fɔr) |
Xúc tác (cho) |
Chủ đề Education
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
Do research into (St) |
/duː rɪˈsɜːrtʃ ˈɪntuː/ |
Nghiên cứu về cái gì |
Dedicated teachers |
/ˈded.ə.keɪ.tɪd ˈtiː.tʃərz/ |
Giảng viên tận tâm |
Keen learner |
/kiːn ˈlɜːr.nər/ |
Người học tích cực |
Elective subject |
/ɪˈlek.tɪv ˈsʌb.dʒekt/ |
Môn tự chọn |
Have deeper insight into (St) |
/hæv ˈdiː.pər ˈɪn.saɪt ˈɪn.tuː/ |
Hiểu thêm về |
Presentation |
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
Bài thuyết trình |
Sophomore |
/’sɑː.fə.mɔːr/ |
Sinh viên năm 2 |
Senior |
/’siː.njər/ |
Sinh viên năm cuối |
Flying colors |
/ˈflaɪ.ɪŋ ˈkʌl.ərz/ |
Điểm cao |
Reach new heights of knowledge |
/riːtʃ nuː haɪts əv ˈnɒlɪdʒ/ |
Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới |
Characteristic |
/ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ |
Tính cách |
Stimulate |
/ˈstɪmjʊleɪt/ |
Kích thích, thôi thúc |
Mutual understanding |
/ˈmjuːtʃuəl ˌʌndəˈstændɪŋ/ |
Sự thấu hiểu lẫn nhau |
Sense of responsibility |
/sens əv rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
Tinh thần trách nhiệm |
Exceptional |
Kiệ/ɪkˈsepʃənl/ |
Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng |
High distinction degree |
/haɪ dɪsˈtɪŋkʃən dɪˈɡriː/ |
Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc |
Academic transcript |
/ˌedjʊˈkeɪʃən ˈbækɡraʊnd/ |
Nền tảng giáo dục |
Education background |
/ˌedjʊˈkeɪʃən ˈbækɡraʊnd/ |
Nền tảng giáo dục |
Learning materials |
/ˈlɜːrnɪŋ məˈtɪərɪəlz/ |
Tài liệu học tập |
Chủ đề Work
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
CV (Curriculum Vitae) |
/kəˌrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ |
Sơ yếu lý lịch |
Appointment |
/əˈpɔɪntmənt/ |
Buổi hẹn gặp, buổi hẹn |
Temporary |
/ˈtempərəri/ |
Tạm thời |
Permanent |
/ˈpɜːmənənt/ |
Dài hạn |
Full-time |
/fʊl taɪm/ |
Toàn thời gian |
Part-time |
/ˌpɑːt ˈtaɪm/ |
Bán thời gian |
Career |
/kəˈrɪər/ |
Nghề nghiệp |
Job |
/dʒɒb/ |
Việc làm |
Interview |
/ˈɪntəvjuː/ |
Phỏng vấn |
Application form |
/ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːm/ |
Đơn xin việc |
Training scheme |
/’treɪnɪŋ ski:m// |
Chế độ tập huấn |
Salary increase |
/’sælərɪ ɪn’kri:s/ |
Tăng lương |
Promotion |
/prə’mou∫n/ |
Thăng chức |
Maternity leave |
/məˈtɜːnəti liːv/ |
Nghỉ thai sản |
Working hours |
/’wɜ:kɪŋ ˈaʊəz/ |
Giờ làm việc |
Qualifications |
/kwɑlɪfɪ’keɪʃənz/ |
Bằng cấp |
Offer of employment |
/’ɒfər əv ɪm’plɔɪmənt/ |
Lời mời làm việc |
To accept an offer |
/təʊ ək’sept ən ‘ɒfər// |
Nhận lời mời làm việc |
Starting date |
/’stɑ:tɪŋ deɪt/ |
Ngày bắt đầu |
Chủ đề Healthy
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
Health care |
/helθ keər/ |
Chăm sóc sức khỏe |
Health issue/problem |
/helθ ˈɪʃuː/prɑbləm/ |
Các vấn đề sức khỏe |
Health education |
/helθ ˌedjʊˈkeɪʃn/ |
Giáo dục về sức khỏe |
Health centre |
/helθ ˈsentrə/ |
Trung tâm y tế |
Health centre |
/helθ ˈsentrə/ |
Trung tâm y tế |
To look after one’s health |
/tə lʊk ˈɑːftər wʌnz helθ/ |
Quan tâm, chăm sóc sức khỏe |
To promote one’s health |
//tə prəˈməʊt wʌnz helθ/ |
Có lợi cho sức khỏe |
To damage/harm/ruin one’s health |
/tə ˈdæmɪdʒ/hɑːm/ruːɪn wʌnz helθ/ |
Gây hại cho sức khỏe |
To risk one’s health |
/tə rɪsk wʌnz helθ// |
(nghĩa bóng) đem sức khỏe ra đánh cược |
Common disease |
/ˈkɒmən dɪˈziːz/ |
Căn bệnh phổ biến |
To suffer from a disease |
/tə ˈsʌfər frɒm ə dɪˈziːz/ |
Chịu đau đớn vì căn bệnh |
The risk of disease |
/ðə rɪsk əv dɪˈziːz/ |
Rủi ro bệnh tật |
The symptoms of a disease |
/ðə ˈsɪmptəmz əv ə dɪˈziːz/ |
Triệu chứng bệnh |
The treatment for/of a disease |
/ðə ˈtriːtmənt fɔːr/ɒv ə dɪˈziːz/ |
Cách chữa trị cho bệnh |
Under the weather |
/ˈʌndə ðə ˈwɛðə/ |
Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể |
As right as rain |
/æz raɪt æz reɪn/ |
Khỏe mạnh |
As fit as a fiddle |
/æz fɪt æz ə ˈfɪdl/ |
Khỏe mạnh, đầy năng lượng |
Back on my feet |
/bæk ɒn maɪ fiːt/ |
Trở lại như trước, khỏe trở lại |
Run down |
/rʌn daʊn/ |
Mệt mỏi, uể oải |
Chủ đề Celebrities
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
Take an avid interest in (St) |
teɪk ən ˈævɪd ˈɪntrəst ɪn |
Cực kỳ yêu thích cái gì |
Buzz |
bʌz |
Ồn ào |
Unending perseverance |
ʌnˈɛndɪŋ ˌpɜrsəˈvɪrəns |
Sự nỗ lực không ngừng nghỉ |
Professional competing |
prəˈfɛʃənəl kəmˈpiːtɪŋ |
Thi đấu chuyên nghiệp |
Take the country by storm |
teɪk ðə ˈkʌntri baɪ stɔːm |
Gây bão cả nước |
Make headlines |
meɪk ˈhɛdlaɪnz |
Tràn ngập trên các mặt báo |
Well-known |
wɛl noʊn |
Nổi tiếng |
True philanthropist |
tru fɪˈlænθrəpɪst |
Nhà nhân đạo đích thực |
High-end clothes |
haɪ ɛnd kləʊðz |
Quần áo hàng hiệu |
Cost a fortune |
kɒst ə ˈfɔːtʃən |
Rất đắt đỏ |
Trend-setter |
trɛnd ˈsɛtə |
Người dẫn đầu xu hướng |
Have a head for (St) |
hæv ə hɛd fɔːr |
Có khả năng làm gì |
Standing ovation |
ˈstændɪŋ oʊˈveɪʃən |
Khán giả đứng lên vỗ tay |
Mere comedian |
mɪr kəˈmiːdiən |
Diễn viên hài đơn thuần |
Monument of courage |
ˈmɒnjʊmənt əv ˈkʌrɪdʒ |
Diễn viên hài đơn thuần |
Monument of courage |
ˈmɒnjʊmənt əv ˈkʌrɪdʒ |
Tượng đài về lòng dũng cảm |
Prejudice |
ˈprɛdʒʊdɪs |
Thành kiến |
Activist |
æktɪvɪst |
Nhà hoạt độ |
Chủ đề Family
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
Tie the knot |
/taɪ ðə nɑt/ |
Thành vợ chồng |
Lavish wedding |
/ˈlævɪʃ ˈwɛdɪŋ/ |
Tiệc cưới hoành tráng |
New phase of one’s life |
/nu feɪz ʌv wʌnz laɪf/ |
Trang mới trong cuộc sống |
Immediate family |
/ɪˈmid.i.ət ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình ruột thịt |
Spouse |
/spaʊs/ |
Vợ/chồng |
Splash out on (St) |
/splæʃ aʊt ɒn/ |
Tiêu xài hoang phí |
Big day |
/bɪɡ deɪ/ |
Ngày trọng đại |
Lifelong commitment |
/ˈlaɪfˌlɔŋ kəˈmɪtmənt/ |
Gắn bó trọn đời |
Arranged marriage |
/əˈreɪndʒd ˈmærɪdʒ/ |
Hôn nhân bị sắp đặt |
Ups and downs of marriage |
/ʌps ənd daʊnz əv ˈmærɪdʒ/ |
Những thăng trầm trong hôn nhân |
Close-knit family |
/kloʊs nɪt ˈfæməli/ |
Gia đình gắn kết |
Quality time |
/ˈkwɑləti taɪm/ |
Thời gian quý báu |
Crucial role |
/ˈkruʃəl roʊl/ |
Vai trò đặc biệt quan trọng |
Kind-hearted |
/kaɪnd ˈhɑrtəd/ |
Ấm áp (tính cách) |
Nuclear family |
/ˈnukliər ˈfæməli/ |
Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái) |
Look on the bright side |
/lʊk ɒn ðə braɪt saɪd/ |
Lạc quan |
Responsible citizen |
/rɪˈspɒnsəbl ˈsɪtɪzn/ |
Công dân có trách nhiệm |
Determination |
/dɪˌtɜrməˈneɪʃən/ |
Sự quyết tâm, kiên định |
Strong-willed |
/strɔŋ-wɪld |
Ý chí mạnh mẽ |
Chủ đề Entertainment
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
Extracurricular |
/ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər/ |
Hoạt động ngoại khóa |
Have one’s energy boosted |
/hæv wʌnz ˈɛnərdʒi ˈbuːstɪd/ |
Làm cho năng lượng tăng lên |
Hectic |
/ˈhɛktɪk/ |
Vội vã, hối hả |
Leisure pursuit |
/ˈlɛʒər pərˈsut/ |
Hoạt động trong giờ giải lao |
Recharge one’s battery |
/rɪˈtʃɑːrdʒ wʌnz ˈbætəri/ |
Nạp năng lượng |
Daily routine |
/ˈdeɪli ruːˈtin/ |
Thói quen hàng ngày |
Be a drain on one’s energy |
/bi ə dreɪn ɒn wʌnz ˈɛnərdʒi/ |
Lấy hết năng lượng của ai |
Do wonders for (Sb/St) |
/duː ˈwʌndəz fɔːr/ |
Rất tốt/có ích cho ai/cái gì |
Agility |
/əˈdʒɪləti/ |
Sự nhanh nhạy |
Sedentary lifestyle |
/ˈsɛdəntri ˈlaɪfstaɪl/ |
Thói quen ngồi nhiều, ít vận động |
Physical/Mental health |
/ˈfɪzɪkəl/ˈmɛntl/ /hɛlθ/ |
Sức khỏe thể trạng/tâm trí |
Occupied with |
/ˈɒkjʊpaɪd wɪð/ |
Bận rộn với việc gì |
The rat race |
/ðə ræt reɪs/ |
Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống |
Improve social relationships |
/ɪmˈpruːv ˈsəʊʃl rɪˈleɪʃənʃɪps/ |
Cải thiện các mối quan hệ xã hội |
Team sport |
/tiːm spɔːt/ |
Môn thể thao đồng đội |
Action-packed |
k.ʃən ˌpækt/ |
Đầy hành động |
Comedy |
/ˈkɑː.mə.di/ |
Phim hài |
Director |
/ˈdrɑː.mə/ |
Đạo diễn |
Drama |
/ˈdrɑː.mə/ |
Phim tình cảm, kịch tính |
Chủ đề Fashion
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
Have a sense of style |
hæv ə sɛns ʌv staɪl |
Có gu ăn mặc |
Well-dressed |
wɛl-drɛst |
Ăn mặc đẹp |
High-end clothes |
haɪ-end kləʊðz |
Quần áo đắt tiền |
Classy clothes |
ˈklɑːsi kləʊðz |
Quần áo lịch sự |
Items of accessory |
ˈaɪtəmz ʌv əkˈsɛsəri |
Phụ kiện |
Outfit |
ˈaʊtfɪt |
Bộ đồ (chỉ chung) |
Sale season |
seɪl ˈsiːzən |
Mùa giảm giá |
Timeless look |
ˈtaɪmləs lʊk |
Vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt |
Exquisite |
ɪkˈskwɪzɪt |
Lộng lẫy, tuyệt đẹp |
Designer clothes |
dɪˈzaɪnə kləʊðz |
Quần áo thiết kế (thường là đắt tiền) |
Casual clothes |
ˈkæʒuəl kləʊðz |
Quần áo bình thường/quần áo hơi hướng cổ điển |
Mix and match |
mɪks ənd mætʃ |
Khả năng phối đồ |
Brand-name clothes |
brænd-neɪm kləʊðz |
Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền |
Look sharp |
lʊk ʃɑːp |
Trông gọn gàng, chỉnh tề |
A slave of fashion |
ə sleɪv ʌv ˈfæʃən |
Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất) |
Must-have items |
mʌst-hæv ˈaɪtəmz |
Đồ phải có (phụ kiện gì thêm) |
Attire |
/əˈtaɪər/ |
Trang phục |
Couture |
/kuːˈtjʊr/ |
Thời trang cao cấp |
Chủ đề Technology
Từ vựng |
Phiên âm |
Phiên dịch |
Artificial intelligence |
/ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelədʒəns/ |
Trí tuệ nhân tạo |
Sophisticated |
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/ |
Tinh vi, tỉ mỉ |
Domestic tasks |
/dəˈmestɪk tæsks/ |
Việc nhà |
Debut |
/deɪˈbjuː/ |
Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng |
Humanoid |
/ˈhjuːmənɔɪd/ |
Rô bốt hình người |
Personality trait |
/ˌpɜːsəˈnæləti treɪt/ |
Tính cách |
Domestic tasks |
/dəˈmestɪk tæsks/ |
Việc nhà |
Debut |
/deɪˈbjuː/ |
Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng |
Humanoid |
/ˈhjuːmənɔɪd/ |
Rô bốt hình người |
Personality trait |
/ˌpɜːsəˈnæləti treɪt/ |
Tính cách |
Dverse effect |
/ˈædvɜːs ɪˈfekt/ |
Hệ lụy tiêu cực |
Human labor |
/ˈhjuːmən ˈleɪbər/ |
Nhân lực lao động |
Manufacturing zones |
/ˌmænjʊfəkˈtʃʊrɪŋ zəʊnz/ |
Các khu chế xuất |
Labor-intensive |
/ˈleɪbər ɪnˈtensɪv/ |
(Chỉ công việc) Cần nhiều lao động |
Automaton |
/ɔːˈtɒmətən/ |
Rô-bốt |
Internet addict |
/ˈɪntənet əˈdɪkt/ |
Người nghiện internet |
o online |
/ɡəʊ ˈɒnlaɪn/ |
Lên mạng |
Video-sharing website |
/ˈvɪdiəʊ-ˌʃeərɪŋ ˈwebˌsaɪt/ |
Trang web |
Social media |
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ |
Mạng xã hội |
2. Sách học từ vựng IELTS theo chủ đề hữu ích
Bên cạnh học theo các bảng từ vựng bên trên, bạn cũng có thể học từ vựng Tiếng Anh IELTS theo chủ đề qua các bộ sách sau đây:
- Cambridge Vocabulary for IELTS
Nếu bạn đang tìm một bộ sách học từ vựng theo chủ đề thì Cambridge Vocabulary for IELTS là một lựa chọn mà bạn không thể bỏ qua. Cuốn sách này được xuất bản bởi Cambridge University Press. Cuốn sách này cung cấp nhiều chủ đề từ vựng chuyên sâu của từng kỹ năng trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Writing. Sách này thích hợp với những bạn đã có kiến thức nền tảng Tiếng Anh tốt hoặc đang có ý định ôn thi Brand điểm 4.5 IELTS trở lên.
- English Vocabulary in Use
Khác với bộ sách trên, English Vocabulary in Use là bộ tài liệu phù hợp với người học IELTS ở mọi trình độ. Bộ sách được phân chia cấp độ tài liệu rõ ràng, mỗi quyển sách lại cung cấp những kiến thức khác nhau từ cơ bản đến nâng cao. Dù là người đang mất gốc Tiếng Anh hay là người đang muốn thi IELTS 7+ trở lên đều có thể sử dụng English Vocabulary in Use để tham khảo.
- Check your English Vocabulary for IELTS
Đây là bộ sách tổng hợp các bài tập và câu hỏi liên quan đến những chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Bộ tài liệu này phù hợp với những người đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc muốn nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình một cách tổng quát.
Tổng hợp tài liệu học từ vựng IELTS theo chủ đề hữu ích nhất
Việc áp dụng phương pháp học từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ hiệu quả và nhanh chóng hơn. Do đó, bạn hãy học ngay những từ vựng đã được Jaxtina English Center tổng hợp theo từng chủ đề thông dụng để có thể làm bài thi IELTS hiệu quả hơn nhé!
Tìm Hiểu Thêm:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".