Menu

Tìm hiểu về từ vựng chỉ vị trí (Places)

Như chúng ta đã biết, giới từ và trạng từ được chia thành nhiều loại, trong đó các từ vựng chỉ vị trí trong Tiếng Anh (Place) được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong tiếng Anh học thuật. Vậy thì các từ chỉ vị trí (Place) là những từ gì và có cách dùng như thế nào? Mời các bạn cùng Jaxtina tìm hiểu thêm qua bài học Tiếng Anh ngày hôm nay nhé!

1. Tổng hợp từ vựng chỉ vị trí trong tiếng Anh.

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
top (n) /tɒp/ đỉnh There were colourful flags on the tops of many of the buildings.
Có nhiều lá cờ màu sắc trên đỉnh của nhiều tòa nhà.
middle (n) /ˈmɪd.əl/ ở giữa She was standing in the middle of the road.
Cô ấy đang đứng ở giữa đường.
bottom (n) /ˈbɒt.əm/ ở dưới, ở đáy The ship sank to the bottom of the sea.
Con thuyền đã chìm xuống đáy biển.
front (n)  /frʌnt/ phía trước The front of the museum is very attractive.
Phía trước của bảo tàng rất thu hút.
side (n) /saɪd/ mặt bên Write on one side of the paper, please.
Làm ơn chỉ viết một mặt giấy thôi.
back (n)  /bæk/ phía sau, mặt sau Jane sits at the back of the airplane.
Jane ngồi ở phía sau của máy bay.
beginning (n) /bɪˈɡɪn.ɪŋ/ phần đầu His teacher tells him to read from the beginning of the poem.
Thầy giáo yêu cầu anh ấy đọc từ phần đầu của bài thơ.
end (n) /end/ phần cuối, kết thúc That is the end of the lesson today.
Đó là phần cuối của bài học ngày hôm nay.

 

Chắc các bạn cũng khá quen với hai từ “left” và “right rồi đúng không!

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
left
(adj/adv)
/left/ bên trái Our house is the third from the end on the left.
Nhà chúng tôi là cái thứ ba từ cuối bên trái.
right
(adj/adv)
/raɪt/ bên phải There is a restaurant on the right of the cinema.
bên phải rạp chiếu phim có một nhà hàng.

 

Tiếp đến ta sẽ cùng nhau tìm hiểu thêm về hai từ “home” và “away” cùng các từ và cụm từ đồng nghĩa với chúng nhé!

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
at home /ət həʊm/ ở nhà I have stayed at home for 3 months.
Tôi đã ở nhà được 3 tháng.
out /aʊt/ đi vắng,
không có ở nhà
Someone called while you were out.
Ai đó đã gọi bạn khi bạn đi vắng.
away /əˈweɪ/ đi xa Ms Walse is away on holiday until the end of the week.
Bà Walse đi chơi xa trong dịp nghỉ lễ cho tới tận cuối tuần tới này.
out of town /aʊt əv taʊn/ ngoài thị trấn My grandparents are out of town.
Ông bà tôi đang ở ngoài thị trấn.
abroad /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài He is abroad on business.
Anh ấy đang đi công tác ở nước ngoài.

>>> Đừng Bỏ Lỡ: Từ vựng mô tả sự thay đổi trong tiếng Anh

2. Các trạng từ chỉ nơi chốn trong Tiếng Anh

Chúng ta sẽ có các trạng từ chỉ nơi chốn được dùng khá phổ biến như sau:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
here (adv) /hɪər/ đây, ở đây,
ở chỗ này
They have lived here for three years.
Họ đã sống ở đây được 3 năm rồi.
there (adv) /ðeər/ ở đó, ở kia I left these boxes over there.
Tôi đã đặt những chiếc hộp ở đằng kia.
back (adv) /bæk/ trở về My aunt will come back from Paris in July.
Dì tôi sẽ trở về từ Pháp vào tháng 7.
everywhere (adv) /’ev.ri.weər/ mọi nơi, khắp nơi She hates flying so she goes everywhere by rail.
Cô ấy ghét đi bằng máy bay nên cô ấy đi khắp nơi bằng tàu lửa.

Chú ý:

  • Ta dùng “here” để chỉ nơi chốn mà người nói hay người viết đang ở đó và “there” để chỉ nơi xa người nói hay người viết.
  • Với cấu trúc “Here + Verb + Noun” và “Here + Pronoun + Verb”, here được đặt ở đầu câu với hàm ý nhấn mạnh

Ví dụ: 

  • Here come the bus! – Xe buýt tới rồi đây!
  • Here we come! – Chúng tôi tới rồi!

>>>> Khám Phá Ngay: Tìm hiểu từ vựng miêu tả người (Describing people)

3. Bài tập ứng dụng từ vựng chỉ vị trí trong Tiếng Anh

từ vựng chỉ vị trí trong Tiếng Anh

Luyện tập sử dụng từ vựng chỉ vị trí trong Tiếng Anh

Vậy là chúng ta đã học xong các từ và cụm từ chỉ vị trí ở trên rồi. Để cho bạn hiểu rõ và nhớ lại cách dùng của từ vựng ở trên, bạn hãy cùng Jaxtina làm các bài tập dưới đây để ôn tập lại kiến thức đã học nhé!

Practice 1. Fill in the blanks with here or there. (Điền vào chỗ trống trạng từ ‘here’ hoặc ‘there’.)

  1. Do you come _______ next month?
  2. The museum is closed today. We’ll go _______ tomorrow. 
  3. Don’t stand out _______ in the cold because you can easily get sick.
  4. _______  they are! I am sure that they will come.
Xem đáp án
  1. here
    Do you come here next month?
    (Bạn có đến đây vào tháng tới không?)
  2. there
    The museum is closed today. We’ll go there tomorrow.
    (Hôm nay bảo tàng đóng cửa. Chúng tôi sẽ tới đó vào ngày mai.)
  3. there
    Don’t stand out there in the cold because you can easily get sick.
    (Đừng có đứng ở ngoài trời vào thời tiết lạnh vì bạn sẽ dễ bị bệnh đó.)
  4. here
    Here they are! I am sure that they will come.
    (Họ đến rồi đây! Tôi chắc chắn là họ sẽ đến mà.)

Practice 2. Fill in the blanks with at home, out, away, out of town, or abroad. (Điền vào chỗ trống các từ và cụm từ ‘at home’, ‘out’, ‘away’, ‘out of town’, hoặc ‘abroad’.)

  1. I like to go _______  and learn about a new culture.
  2. Do you see Linsie here? No, she’s _______. She goes to the supermarket with her mom.
  3. Tomorrow, he is going _______  to his brother’s home. He lives about 30 miles south of here.
  4. We love staying _______ because we want to take care of our plants.
  5. When they go _______ , they like to go abroad to know more countries in the world.
Xem đáp án
  1. abroad
    I like to go abroad and learn about new cultures.
    (Tôi thích đi nước ngoài và học thêm về những nền văn hóa mới.)
  2. out
    Do you see Linsie here? No, she’s out. She goes to the supermarket with her mom.
    (Bạn có thấy Linsie đâu không? Không, cô ấy ra ngoài rồi. Cô ấy đã đi siêu thị cùng mẹ.)
  3. out of town
    Tomorrow, he is going out of town to his brother’s home. He lives about 30 miles south of here.
    (Ngày mai anh ấy sẽ rời thị trấn tới nhà anh trai. Anh ấy sống cách đây 30 dặm về phía Nam.)
  4. at home
    We love staying at home because we want to take care of our plants.
    (Chúng tôi rất thích ở nhà vì chúng tôi muốn chăm sóc cho các cây cảnh.)
  5. away
    When they go away from their town, they like to go abroad to know more countries in the world.
    (Khi đi xa khỏi thị trấn, họ thích đi nước ngoài để biết thêm nhiều nước trên thế giới.)

>>>> Xem Thêm: Từ Vựng Chủ Đề các giác quan trong tiếng anh

Vậy là bạn đã vừa tìm hiểu về từ vựng chỉ vị trí trong Tiếng Anh rồi. Bài viết này mặc dù chưa phải là tất cả kiến thức về chủ đề liên quan, nhưng Jaxtina hi vọng rằng nó có thể giúp bạn phần nào hiểu thêm về cách sử dụng các loại từ này. 

Jaxtina chúc bạn thành công trên con đường học tập của mình!

Nguồn sách tham khảo: Basic Vocabulary in use 

5/5 - (3 bình chọn)