Từ Vựng Chủ Đề Cảm Giác (SOUND, SIGHT, TOUCH, SMELL AND TASTE)
“Bánh này có vị ngọt thật!”, “Hôm nay thời tiết lạnh quá!”, “Trời hôm nay ẩm ướt quá nhỉ?”. Chúng ta cảm nhận được vị ngọt, sự lạnh lẽo hay ẩm ướt của thời tiết bằng gì nhỉ? Đúng rồi, bằng các giác quan. Hôm nay bạn hãy cùng Jaxtina học những từ vựng liên quan tới các giác quan trong tiếng anh trong bài học Tiếng Anh sau. Nào, cùng bắt đầu ngay thôi!
Nội dung bài viết
Từ vựng chủ đề cảm giác
STT |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 | hearing (n) | /ˈhɪə.rɪŋ/ | thính giác |
Her hearing is poor. Thính giác của anh kém. |
2 | hear (v) | /hɪər/ | nghe |
I could hear someone crying in the next room. Tôi có thể nghe ai đó đang khóc ở phòng bên cạnh. |
3 | sight (n) | /saɪt/ | thị giác |
The old man has lost his sight. Người đàn ông già đã mất đi thị giác của ông ấy. |
4 | see (n) | /siː/ | nhìn |
I hate to see you unhappy. Tôi ghét phải nhìn thấy em không hạnh phúc. |
5 | smell (v) | /smel/ | ngửi |
I was watching television when I smelled smoke. Tôi đang xem tivi thì ngửi thấy mùi khói. |
6 | touch (v) | /tʌtʃ/ | chạm |
Don’t let your coat touch the wet paint. Đừng để áo khoác của bạn chạm vào sơn ướt. |
7 | taste (n) | /teɪst/ | vị giác |
Sugar has a sweet taste. Đường có vị ngọt. |
8 | breezy (adj) | /ˈbriː.zi/ | mát (vì gió) |
It was a sunny, breezy day, just right for sailing. Hôm nay là một ngày nắng đẹp, gió mát, rất thích hợp để đi thuyền. |
9 |
damp (adj) |
/dæmp/ | ẩm ướt |
This shirt still feels a bit damp. Chiếc áo này có vẻ ẩm ướt. |
10 |
soft (adj) |
/sɒft/ |
mềm; xốp |
He loved the feel of her soft hair against his skin. Anh thích cảm giác mái tóc mềm mại của cô chạm vào da anh. |
11 | sticky (adj) | /ˈstɪk.i/ | dính |
The children’s faces were sticky with cake. Khuôn mặt của những đứa trẻ dính đầy bánh. |
12 |
buzz (n) |
/bʌz/ | tiếng vù vù, vo ve |
I can hear something buzzing. Tôi có thể nghe thấy thứ gì đó vo ve. |
13 | squeal (v) | /skwiːl/ | hét lên; ré lên |
The two children squealed with joy. Hai đứa trẻ hét lên vì sung sướng. |
14 | bitter (adj) | /ˈbɪt.ər/ | đắng |
The coffee was bitter. Cà phê có vị đắng. |
15 |
bland (adj) |
/blænd/ | nhạt |
The cake is very bland, it could use more spices. Bánh này quá nhạt, nó có thể dùng thêm gia vị. |
16 |
salty (adj) |
/ˈsɒl.ti/ | mặn |
This meal is too salty for me. Bữa ăn này quá mặn với tôi. |
17 |
sour (adj) |
/saʊər/ | chua |
It’s all sour grapes. Tất cả đều là nho chua. |
18 |
spicy (adj) |
/ˈspaɪ.si/ | cay |
Do you like spicy food? Bạn có thích đồ ăn cay không? |
19 |
sweet (adj) |
/swiːt/ | ngọt |
This wine is too sweet for me. Rượu này quá ngọt đối với tôi. |
20 |
delicious (adj) |
/dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
My mom cooked this. It’s absolutely delicious. Mẹ tôi đã nấu món này. Nó thật sự rất ngon. |
>>>> Khám Phá Thêm: Tổng hợp các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh
Hãy cùng Jaxtina làm một bài tập nhỏ để củng cố kiến thức vừa học nhé!
Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)
1. Sour | a. Having a taste like that of a lemon or of fruit that is not ready to eat |
2. Salty | b. Changing shape easily when pressed; not stiff or hard |
3. Soft | c. Slightly wet, often in a way that is unpleasant |
4. Bland | d. Not having a strong or interesting taste |
5. Delicious | e. Containing or tasting of salt |
6. Damp | f. Having a very pleasant taste or smell |
Xem đáp án
|
>>>> Đọc Thêm: Từ Vựng Về Cảm Xúc (FEELING)
Trên đây chúng mình vừa giới thiệu qua cho bạn một số từ vựng chỉ cảm giác thông dụng. Bạn hãy luyện tập mỗi ngày để thuần thục hơn những từ mới này nhé. Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Tiếp Tục Với: