Menu

Tìm hiểu về chủ đề từ vựng Mô tả người (Describing people)

Đã bao giờ bạn gặp khó khăn khi cố gắng mô tả về ngoại hình ai đó bằng từ vựng mô tả người (Describing people) chưa? Với một số bạn khi mới bắt đầu học tiếng Anh, rất có thể các bạn sẽ lúng túng, chưa biết dùng từ thế nào cho chính xác và phù hợp. Vì vậy hôm nay, Jaxtina sẽ giúp bạn tìm hiểu từ vựng về chủ đề Mô tả người (Describing people) nhé!

1. Tổng hợp các từ tựng Describing people (Mô tả người)

Sau đây là các từ vựng mô tả người có thể giúp ích cho bạn trong việc giải bài tập quan trọng của mình

  Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Height (chiều cao)

tall (adj)

/tɔːl/

cao

He is tall.

(Anh ấy cao.)

short (adj)

/ʃɔːt/

thấp

He is short.

(Anh ấy thấp.)

medium height (n)

/ˈmiː.di.əm haɪt/

chiều cao trung bình

He is medium height.

(Anh ấy cao trung bình.)

Weight
(cân nặng, vóc dáng)

slim (adj)

/slɪm/

mảnh khảnh, thon thả

My sister is quite tall and slim.

(Chị tôi hơi caomảnh khảnh.)

thin (adj)

/θɪn/

gầy, ốm

She looks so thin.

(Cô ấy gầy quá.)

fat (adj)

/fæt/

béo, mập

She thinks she’s fat.

(Cô ấy nghĩ rằng cô ấy béo.)

overweight (adj)

/ˌəʊ.vəˈweɪt/

thừa cân

The doctor said I am overweight.

(Bác sĩ nói tôi thừa cân.)

Face and head (khuôn mặt và kiểu tóc)

dark (adj)

/dɑːk/

tối màu, sẫm

Sam has dark skin and dark hair.

(Sam có làn da sẫm và mái tóc tối màu.)

light (adj)

/laɪt/

sáng màu, trắng

I love her hair, long and light.

(Tôi thích tóc cô ấy, dài và sáng màu.)

fair (adj)

/feər/

trắng

She has fair skin.

(Cô ấy có làn da trắng.)

blonde (adj)

/blɒnd/

vàng hoe

She is brushing her blonde hair.

(Cô ấy đang chải mái tóc vàng hoe của mình.)

black (adj)

/blæk/

đen

He has short black hair.

(Anh ấy có mái tóc ngắn màu đen.)

brown (adj)

/braʊn/

nâu

We both have brown eyes.

(Chúng tôi đều có đôi mắt màu nâu.)

blue (adj)

/bluː/

xanh

He has blue eyes.

(Anh ấy có đôi mắt màu xanh.)

green (adj)

/ɡriːn/

xanh lá

I have green eyes and blonde hair.

(Tôi có đôi mắt màu xanh lá và mái tóc vàng hoe.)

beard (n)

/bɪəd/

râu

He had a beard.

(Anh ấy từng có râu.)

mustache (n)

/məˈstɑːʃ/

ria mép

The guy had black hair and a mustache.

(Anh ta có mái tóc đen và để ria mép.)

Age
(tuổi tác)

old (adj)

/əʊld/

lớn tuổi, già

My grandmother is 89. She is old.

(Bà tôi 89 tuổi. Bà ấy lớn tuổi.)

young (adj)

/jʌŋ/

trẻ tuổi, trẻ

She’s young and tall.

(Cô ấy trẻcao.)

middle-aged (adj)

/ˌmɪd.əlˈeɪdʒd/

trung tuổi

My father is middle-aged.

(Ba tôi trung tuổi.)

elderly (adj)

/ˈel.dəl.i/

có tuổi,
lớn tuổi

It was an elderly woman.

(Đó là một người phụ nữ lớn tuổi.)

Look
(Vẻ ngoài)

pretty (adj)

/ˈprɪt.i/

xinh xắn

The girl standing there is pretty.

(Cô nàng đứng ở kia trông xinh xắn quá.)

beautiful (adj)

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

xinh đẹp

You are the most beautiful woman I have ever seen.

(Cô là người phụ nữ xinh đẹp nhất tôi từng thấy.)

handsome (adj)

/ˈhæn.səm/

điển trai

He is a very handsome man.

(Anh ấy là một anh chàng rất điển trai.)

unattractive (adj)

/ˌʌn.əˈtræk.tɪv/

không thu hút, không hấp dẫn

She thinks that she is unattractive.

(Cô ấy nghĩ mình không thu hút.)

ugly (adj)

/ˈʌɡ.li/

xấu xí,
không xinh đẹp

You may believe you are ugly on the outside, but I don’t agree with you.

(Có lẽ bạn tin rằng vẻ ngoài của bạn trông xấu , nhưng tôi không đồng ý với bạn.)

average (adj)

/ˈæv.ər.ɪdʒ/

trung bình

He looks average.

(Anh ấy có vẻ ngoài trung bình.)

ordinary-looking (adj)

/ˈɔː.dən.əri lʊk.ɪŋ/

bình thường, trung bình

I’m just ordinary-looking.

(Tôi nhìn cũng bình thường thôi.)

2. Bài tập vận dụng

Bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập để ghi nhớ từ vựng nhé!

Practice 1. Match the word with the appropiate pictures. (Nối các từ vựng với bức tranh thích hợp tương ứng.)

1. brown eyes a.cô gái tóc vàng
2. old b.người già
3. mustache c.mắt nâu
4. blonde hair d.ria mép
5. fat e.người béo

 

Xem đáp án
  1. c
    brown eyes (mắt nâu)
  2. b
    old (lớn tuổi)
  3. d
    mustache (ria mép)
  4. a
    blonde hair (tóc vàng hoe)
  5. e
    fat (béo)

>>>> Khám Phá Ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chính trị (Politics)

Practice 2. Fill in the gaps using the following words in their appropriate form. (Sử dụng các từ sau dưới dạng thích hợp để điền vào chỗ trống.)

beautiful handsome elderly tall unattractive

 

  1. How ___ is she?
  2. This nursing home is for ___ people.
  3. A: What does she look like? – B: She’s ___.
  4. I think I’m ___ but my mom told me I’m pretty.
  5. Did I ever tell you that you’re the most ___ man I’ve ever seen?
Xem đáp án
  1. How tall is she?
    (Cô ấy cao bao nhiêu?)
  2. This nursing home is for elderly people.
    (Viện dưỡng lão này dành cho những người lớn tuổi.)
  3. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
    – B: She’s beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
  4. I think I’m unattractive but my mom told me I’m pretty.
    (Tôi nghĩ mình không thu hút nhưng mẹ tôi nói tôi xinh xắn.)
  5. Did I ever tell you that you’re the most handsome man I’ve ever seen?
    (Tôi đã nói với bạn rằng bạn là người điển trai nhất tôi từng nhìn thấy chưa?)

>>>> Xem Thêm: Từ Vựng Chủ Để Sự Thật Và Giả Dối” (Truth And Lies)

Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu từ vựng về chủ đề Mô tả người (Describing people). Mặc dù bài viết này chưa phải là tất cả kiến thức về chủ đề nhưng Jaxtina hi vọng rằng nó vẫn có thể giúp cho bạn nâng cao vốn từ vựng về tiếng Anh. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu về các khóa học thì hãy liên hệ với Jaxtina thông qua hotline, fanpage hoặc đến cơ sở Jaxtina gần nhất để được tư vấn, giải đáp nhé.

Nguồn sách tham khảo: Basic vocabulary in use

>>>> Bài Viết Khác:

3.7/5 - (3 bình chọn)