Menu

Tổng hợp từ nối trong tiếng Anh (Linking words) bạn cần biết

Linking words (từ nối trong tiếng Anh) là gì? Những từ này có vai trò gì và tại sao chúng lại quan trọng trong việc xây dựng câu văn mạch lạc với phần ngữ pháp tiếng Anh cơ bản chính xác? Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về linking words và tổng hợp các danh sách từ nối để sử dụng thành thạo tiếng Anh nhé!

>>>> Kinh Nghiệm: Học tiếng Anh

1. Từ nối trong tiếng Anh là gì?

Từ nối trong tiếng Anh (còn được gọi là Linking words) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý trong văn bản hoặc câu, giúp tạo sự mạch lạc và logic trong việc truyền đạt ý kiến và thông tin. Loại từ này thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các ý, như mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, mối quan hệ tương phản, mối quan hệ so sánh, và mối quan hệ thời gian.

Linking words là gì

Linking words là gì?

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Giới từ trong Tiếng Anh

2. Tổng hợp các từ nối (linking words) trong Tiếng Anh

Dưới đây là những từ nối trong tiếng Anh cần thiết như:

2.1 Những từ nối dùng chỉ thông tin

– Furthermore (xa hơn nữa)

– And (và)

– To begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

– First, second, third…(thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)

– Besides (ngoài ra)

– Also (cũng)

– In addition (thêm vào đó)

– Moreover (thêm vào đó)

– In the first place, in the second place,… (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai,…)

2.2 Những từ nối chỉ nguyên nhân, hệ quả

– Accordingly (theo như)

– As a result (kết quả là)

– And so (và vì thế)

– Consequently (do đó)

– Hence, so, therefore, thus (vì vậy)

– For this reason (vì lý do này nên)

– Then (sau đó)

2.3 Những từ nối câu chỉ sự nhắc lại

– That is (đó là)

– To repeat (để nhắc lại)

– In other words (nói cách khác)

– In short (nói ngắn gọn lại thì)

– To put it differently (nói khác đi thì)

– In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn là)

2.4 Những từ nối dùng sự so sánh

– By the same token (bằng chứng, bằng những tương tự như thế)

– In like maner (theo cách tương tự)

– In similar fashion (theo cách tương tự thế)

– In the same way (theo cách giống như thế)

– Likewise, similarly (tương tự thế)

2.5 Từ nối tiếng Anh dùng để chỉ sự đối lập

– Instead (thay vì)

– But, yes (nhưng)

– In contrast, on the contrary (đối lập với)

– Instead (thay vì)

– On the other hand (mặt khác)

– Still (vẫn)

– However, nevertheless (tuy nhiên)

2.6 Những từ nối tiếng Anh dùng để kết luận hoặc tổng kết

– And so (và vì thế)

– At last, finally (cuối cùng)

– In brief (nói chung)

– In closing (tóm lại là)

– After all (sau tất cả)

– In conclusion (kết luận lại thì)

– On the whole (nói chung)

– To conclude (để kết luận)

– To summarize (tóm lại)

2.7 Những từ nối chỉ sự khẳng định

– In fact (thực tế là)

– Indeed (thật sự là)

– No (không)

– Yes (có)

– Especially (đặc biệt là)

2.8 Những từ nối chỉ ví dụ

– As an example

– For instance

– Specifically

– Thus

– To illustrate

– For example

2.9 Những từ nối tiếng Anh dùng chỉ địa điểm

– Beyond (phía ngoài)

– Farther along (xa hơn, dọc theo)

– Nearby (gần)

– To the left (về phía bên trái)

– To the right (về phía bên phải)

– Upon (phía trên)

– In back (phía sau)

– In front (phía trước)

– Above (phía trên)

– Under (phía dưới)

– On top of (trên đỉnh của)

– Alongside (dọc)

– Beneath (ngay phía dưới)

2.10 Những từ nối dùng để chỉ thời gian

– Until now (cho đến bây giờ)

– Afterward (về sau)

– Currently (hiện tại)

– Earlier (sớm hơn)

– In the future (trong tương lai)

– In the meantime (trong khi chờ đợi)

– Later (sau đó)

– At the same time (cùng thời điểm)

– Immediately (ngay lập tức)

– Subsequently (sau đó)

– In the past (trong quá khứ)

– Formerly (trước đó)

– Meanwhile (trong khi đó)

– Previously (trước đó)

– Simultaneously (đồng thời)

– Then (sau đó)

2.11 Những từ nối dùng để đưa ra lý do, nguyên nhân

– … because…

– Due to…

– …because of….

– Owing to…

2.12 Những từ đưa ra hậu quả, kết quả

– Consequently

– As a result

– Therefore

– Thus

– For this reason

– As a consequence

2.13 Những từ nối dùng khi đưa ra sự đồng tình

– … in accordance with…

–  Accordingly

– … in agreement that…

2.14 Những từ thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó

– Certainly

– Obviously

– Undoubtedly

– Definitely

– It is obvious/clear that…

2.15 Những từ nối chỉ kết luận

– In conclusion

– To conclude

– In summarise

– To conclude with

– In short

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Từ hạn định trong tiếng Anh

3. Cách học thuộc từ nối tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu

3.1 Học linking word theo nhóm chức năng

Bạn hãy nhóm các từ nối thành các nhóm chức năng chính như kết quả, tương phản, so sánh, điều kiện, nhượng bộ, v.v. Sau đó, bạn hãy học các từ nối trong cùng một nhóm cùng một lúc để nhớ được cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh tương ứng.

3.2 Tham khảo các bài viết mẫu điểm cao

Bạn hãy đọc các bài viết mẫu hoặc đoạn văn mẫu trong các tài liệu học hoặc nguồn tin đáng tin cậy. Bạn cần chú ý đến cách mà các tác giả sử dụng linking words để kết nối các ý và cung cấp sự mạch lạc và logic cho văn bản. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng linking words trong ngữ cảnh thực tế và cải thiện khả năng sử dụng của mình.

3.3 Làm bài tập Tiếng Anh

Bạn hãy tìm kiếm và làm các bài tập về linking words. Có thể là các bài tập điền từ, sắp xếp câu theo thứ tự, hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng linking words, v.v. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng linking words và nâng cao khả năng nhớ và ứng dụng của mình.

4. Bài tập vận dụng từ nối trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. ___________ I enjoy playing football, I also like watching basketball.
  2. She studied hard ___________ she could pass the exam.
  3. He wanted to go to the party, ___________ he didn’t have enough time.
  4. I will come to the meeting, ___________ my sister won’t be able to make it.
  5. He was tired, ___________, he continued working.
Xem đáp án
  1. While
  2. so
  3. but
  4. however
  5. however

Bài tập 2: Xếp các câu sau thành một đoạn văn hợp lý bằng cách sử dụng linking words:

  • I enjoy traveling.
  • It allows me to learn about different cultures.
  • Moreover, I get to try new foods.
  • On the other hand, it can be expensive.
  • However, the experiences are worth it.
  • In conclusion, traveling broadens my horizons.
Xem đáp án

I enjoy traveling as it allows me to learn about different cultures. Moreover, I get to try new foods. On the other hand, it can be expensive. However, the experiences are worth it. In conclusion, traveling broadens my horizons.

Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn dưới đây bằng cách điền từ nối phù hợp vào chỗ trống:

I love reading books. ___________, I enjoy watching movies. ___________, I also find pleasure in listening to music. ___________, I often spend my free time engaging in these activities. ___________, they help me relax and unwind after a long day. ___________, they broaden my knowledge and provide me with different perspectives.

Xem đáp án

I love reading books. Similarly, I enjoy watching movies. In addition, I also find pleasure in listening to music. Furthermore, I often spend my free time engaging in these activities. Moreover, they help me relax and unwind after a long day. Additionally, they broaden my knowledge and provide me with different perspectives.

Trên đây là tổng hợp danh dách những từ nối trong tiếng Anh thường xuyên sử dụng nhiều nhất. Hy vọng bài viết trên của Jaxtina English Center đã giúp bạn bỏ túi thêm được nhiều kiến thức hữu ích. Hãy xem và thường xuyên vận dụng các từ nối này khi giao tiếp hoặc viết đoạn văn Tiếng Anh nhé!

>>>> Khám Phá Thêm:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận