Menu

Các từ và cụm từ chuyển ý trong Tiếng Anh

Các từ và cụm từ chuyển ý (Transition words and phrases) là một trong những kiến thức ngữ pháp (Grammar) vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là trong văn nói và viết. Chúng giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạccó tính liên kết.

Hôm nay, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về các từ và cụm từ chuyển ý thông dụng trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng của chúng nhé!

>>>> Tư Vấn Thêm: 6 Bước học tiếng Anh

Khái niệm và cách sử dụng

Khái niệm

Từ chuyển ý (Transition words and phrases) là từ hoặc cụm từ thể hiện mối quan hệ giữa các câu, đoạn hoặc các phần của văn bản hoặc bài phát biểu. Chúng giúp các câu hoặc đoạn văn trở nên liên kết, mạch lạc và dễ hiểu hơn với người nghe và đọc.

Cách sử dụng

Cách sử dụng Ví dụ Lưu ý
Từ chuyển ý thường xuất hiện ở đầu câu hoặc mệnh đề (theo sau bởi dấu phẩy), thể hiện mối quan hệ của câu hoặc mệnh đề này với câu trước.

The news reported that all the passengers had died in the plane crash. Nevertheless, it has been rumored that a man still survives.

(Bản tin nói rằng tất cả hành khách đã tử vong trong tai nạn máy bay. Tuy nhiên, có tin đồn rằng một người đàn ông vẫn còn sống sót.)

Từ chuyển ý cũng có thể xuất hiện ở giữa câu hoặc mệnh đề.

Ví dụ

It has nevertheless been rumored that a man still survives.

(Tuy nhiên, có tin đồn rằng một người đàn ông vẫn còn sống sót.)

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

Các loại từ chuyển ý (Transition words and phrases) và ví dụ

Học về từ và cụm từ chuyển ý

Cùng con học tiếng Anh về từ và cụm từ được sử dụng phổ biến

Có 4 loại từ chuyển ý chính: bổ sung, đối lập, nguyên nhân – hệ quả trình tự. Trong mỗi loại, từ được chia thành nhiều chức năng cụ thể hơn.

Từ chuyển ý bổ sung

Chức năng Các từ, cụm từ chuyển ý Ví dụ
Bổ sung thêm thông tin

additionally (ngoài ra)

moreover, furthermore (hơn nữa, thêm nữa)

besides (bên cạnh đó)

and (và)

both … and … (cả … lẫn …)

not only … but also … (không chỉ… mà còn…)

1. She is busy writing her essay. Additionally, she needs to do the household chores

(Cô ấy bận viết bài luận văn. Thêm vào đó, cô ấy còn phải làm việc nhà.)

2. Not only she but also her boyfriend was injured in the car accident.

(Không những cô ấy mà cả bạn trai cô đều bị thương trong vụ tai nạn xe hơi.)

Đưa ra ví dụ hoặc giới thiệu

for example, for instance (ví dụ như)

such as, like (như là) 

including (bao gồm)

especially, particularly (đặc biệt là)

1. He can play a lot of sports. For instance, he plays tennis and badminton very well. 

(Anh ta có thể chơi rất nhiều môn thể thao. Chẳng hạn, anh ấy chơi tennis và cầu lông rất giỏi.)

2. Mexico has experienced increasing crime rates, especially in major urban centers.

(Tỉ lệ tội phạm đang gia tăng tại Mexico, đặc biệt là ở các trung tâm thành thị lớn.)

Làm rõ vấn đề

namely (như là)

in other words (nói cách khác)

more precisely (một cách chính xác hơn)

specifically (một cách rõ ràng hơn)

There are many activities to do during the trip, namely camping, cooking and playing football. (Có rất nhiều hoạt động trong suốt chuyến đi chơi, như là cắm trại, nấu ăn hay chơi bóng đá.)
Thể hiện sự tương đồng

similarly (giống như vậy)

in the same way (một cách tương tự vậy)

likewise (tương tự như vậy)

in like manner (tương tự như vậy)

My father doesn’t like apples; similarly, I don’t enjoy them. 

(Bố tôi không thích táo; tương tự như vậy, tôi cũng không thích táo.)

 

Từ chuyển ý đối lập

Chức năng Các từ, cụm từ chuyển ý Ví dụ
Thể hiện sự mâu thuẫn, trái ngược

but (nhưng)

however, nevertheless (tuy nhiên)

while, whereas (trong khi)

on the other hand (mặt khác)

yet (nhưng)

in contrast, conversely (ngược lại)

regardless of (bất kể)

otherwise (nếu không)

1. She prepared for the exam carefully. However, she got bad mark

(Cô ấy chuẩn bị cho bài thi cẩn thận. Tuy vậy, cô ấy vẫn bị điểm thấp.)

2. She’s working hard while her husband is sleeping. 

(Cô ấy đang làm việc chăm chỉ ở công ty trong khi chồng cô còn đang ngủ nướng.)

Thể hiện sự nhượng bộ

even so, nevertheless (dù vậy)

although, even though, though, despite, in spite of (mặc dù, cho dù)

on the other hand (mặt khác)

admittedly (thừa nhận rằng)

regardless of (bất kể)

1. Harry is 23 years old. Despite being the oldest in the group, he seems the most immature one. 

(Harry đã 23 tuổi rồi. Mặc dù là người lớn tuổi nhất trong nhóm, nhưng anh ấy có vẻ là người chưa trưởng thành nhất.)

2. The police concluded that she had committed suicide. Regardless of many proofs, her parents didn’t believe it. 

(Cảnh sát kết luận rằng cô ta đã tự tử. Mặc cho rất nhiều bằng chứng, bố mẹ cô vẫn không tin.)

Nhấn mạnh

above all (trên tất cả)

indeed (quả nhiên)

more/most importantly (hơn hết, hơn nhất)

My teacher expected that I would get good mark. Indeed, I passed the exam excellently.

(Cô giáo tôi cho rằng tôi sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi. Quả nhiên, tôi đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.)

Thay thế

at least (ít nhất)

rather (đúng hơn)

instead (thay vì)

or even (hoặc thậm chí)

if not (nếu không)

He has to win the first prize or at least the second one.

(Anh ấy phải thắng giải nhất, hoặc ít nhấtgiải nhì.)

 

Từ chuyển ý nguyên nhân – hệ quả

Mục đích Từ chuyển ý Ví dụ
Đưa ra kết quả, kết cục

therefore, hence, thus (vì vậy, do đó)

because (of …) (bởi vì)

as a result (kết quả là)

for this reason (vì lí do đó)

due to (the fact that) (vì (thực tế là)

since (vì)

consequently, in consequence, as a consequence (kết quả là, hệ quả là) 

so (that) (nên)

accordingly (theo đó)

under the/such circumstances (trong trường hợp đó)

1. My brother tried his best to finish an important project; consequently, he was promoted

(Anh trai tôi đã cố gắng hết sức hoàn thành một dự án quan trọng; kết quả là, anh ấy được thăng chức.)

2. He fell because of his carelessness.

(Anh ấy ngã bởi sự bất cẩn.)

Đưa ra điều kiện

as/so long as (miễn là)

unless (trừ phi) 

otherwise (nếu không thì) 

(even/only) if ((thậm chí/chỉ khi)

provide/providing that (điều kiện là)

in case (trong trường hợp, phòng khi)

1. “I won’t kill you as long as you keep silent”The murderer said.

(“Tôi sẽ không giết cô miễn là cô giữ im lặng” – Tên sát nhân nói.)

2. Bring your umbrella with you in case it rains.

(Mang ô theo phòng khi trời mưa.)

Thể hiện mục đích

to, in order to/that, so that, to the end that, so as to, so that (để)

to ensure (that) (để đảm bảo (rằng))

for the purpose of (mục đích là)

lest (e … rằng)

1. He works hard in order to be promoted

(Anh ta làm việc chăm chỉ để được thăng chức.)

2. The guard checks the lock again to ensure that no one can sneak into this room. 

(Bảo vệ kiểm tra lại khóa để đảm bảo rằng không ai có thể lẻn vào căn phòng này.)

 

Từ chuyển ý trình tự

Chức năng Từ chuyển ý Ví dụ
Bắt đầu một ý

in the first place, at first, first of all (đầu tiên)

initially (ban đầu)

to begin with (để bắt đầu)

Welcome to our presentation. To begin with, let me introduce my team members. 

(Chào mừng đến với buổi thuyết trình của chúng tôi hôm nay. Đầu tiên, hãy cho phép tôi được giới thiệu các thành viên trong nhóm.)

Thể hiện sự nối tiếp subsequently (rồi sau đó)

previously (trước đó), eventually (rốt cuộc, cuối cùng là)

next, afterwards, after, then (sau đó)

Subsequently, I will discuss the teachers’ concerns about cyberbullying

(Tiếp theo, tôi xin thảo luận về mối quan tâm của giáo viên về vấn nạn bắt nạt qua mạng.)

Kết luận

to conclude, conclusion (kết luận)

at last, lastly, finally (cuối cùng)

last but not least (cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng)

We’ve gone through many drawbacks of cyberbullying. To conclude, cyberbullying is a serious issue that needs to be solved. 

(Chúng ta đã đi qua rất nhiều tác hại của nạn bạo lực mạng. Kết luận, bạo lực mạng là vấn đề nghiêm trọng cần phải giải quyết.)

Tổng kết, tóm tắt vấn đề

overall (nhìn chung)

in conclusion (kết lại)

to summerize (tóm lại) 

altogether (tựu chung lại)

in short (nói ngắn gọn)

Your essay is well-structured, full of information; in conclusion, you did very well.

(Bài luận của em có bố cục rõ ràng, đầy đủ thông tin; tóm lại, em đã làm rất tốt.)

Sau khi đã tìm hiểu về các loại từ nối (transitions words and phrases) bên trên, bạn hãy cùng Jaxtina làm các bài luyện tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng nhất.)

  1. Many reasons have been shown to prove that this house is unsafe. ______, we must find another house.

         A. For example               B. At first                     C. In conclusion               D. Although

  1. Ron had a car accident last week. ______ his broken leg, he took part in the English-speaking Contest.

         A. In spite of           B. Moreover                  C. Particularly                   D. Overall

  1. We have already finished our trip to London. ______, it’s a memorable trip.

         A. Accordingly                     B. Otherwise                 C. Briefly                      D. Likewise

  1. She wakes up at 2 A.M ______ see meteors.

         A. despite                            B. but                       C. so that                      D. in order to

  1. He bought a diamond ring to propose her. ______, she refused.

         A. Therefore                        B. For instance      C. In short                      D. However

Xem đáp án:

  1. C
    Many reasons have been shown to prove that this house is unsafe. In conclusion, we must find another house.
    (Rất nhiều lí do được đưa ra chứng minh ngôi nhà này không an toàn. Kết luận lại, chúng ta phải tìm một căn nhà mới.)
  2. A
    Ron had a car accident last week. In spite of his broken leg, he took part in the English-speaking Contest.
    (Ron bị tai nạn xe hơi vào tuần trước. Mặc dù bị gãy chân, cậu ấy vẫn tham dự cuộc thi nói tiếng Anh.)
  3. C
    We have already finished our trip to London. Briefly, it’s a memorable trip.
    (Chúng tôi vừa mới kết thúc chuyến đi đến Luân Đôn. Nhìn chung, đó là một chuyến du lịch đáng nhớ.)
  4. D
    She wakes up at 2 A.M in order to see meteors.
    (
    Cô ấy thức dậy vào 2 giờ sáng để ngắm sao băng.)
  5. D
    He bought a diamond ring to propose her. However, she refused.
    (Anh ta mua một chiếc nhẫn kim cương để cầu hôn cô. Tuy nhiên, cô ấy đã từ chối.)

Practice 2. Complete the sentences with the words in the box. (Điền từ trong khung để hoàn thành câu.)  

Similarly                 Nevertheless                     Otherwise                   In other words

1. We must finish this task before 10 P.M. ______, we will be punished.

2. The doctor said that he would die in the following year. ________, he only has 6 months to live.

3. Her sister sings very well. ______, she is a talented singer.

4. Joe Biden had officially become President of the USA. ______, Donald Trump hadn’t given up.

Xem đáp án:

  1. Otherwise
    We must finish this task before 10 P.M. Otherwise, we will be punished.
    (Chúng ta phải hoàn thành công việc này trước 10 giờ tối. Nếu không, chúng ta sẽ bị phạt.)
  2. In other words
    The doctor said that he would die in the following year. In other words, he only has 6 months to live.
    (Bác sĩ bảo rằng anh ta sẽ chết vào năm sau. Nói cách khác, anh ta chỉ còn sống được 6 tháng thôi.)
  3. Similarly
    Her sister sings very well. Similarly, she is a talented singer.
    (Chị cô ấy hát rất hay. Tương tự như thế, cô ấy là một ca sĩ tài năng.)
  4. Nevertheless
    Joe Biden had officially become President of the USA. Nevertheless, Donald Trump hadn’t given up.
    (Joe Biden đã chính thức trở thành Tổng thống Mỹ. Tuy vậy, Donald Trump vẫn chưa bỏ cuộc.)

Vừa rồi bạn đã cùng Jaxtina tìm hiểu các loại từ chuyển ý (transitions words and phrases) và cách sử dụng của chúng. Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ và có thể vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để làm phong phú hơn vốn từ của mình

Nếu bạn có dự định học tiếng Anh giao tiếp thành thạo hơn thì hiện nay Jaxtina đang cung cấp khóa học 4SKILLS – khóa học giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể giao tiếp thành thạo cũng như sử dụng tiếng Anh như một công cụ cho việc học tập và nghiên cứu, nếu bạn quan tâm thì hãy xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina https://jaxtina.com/lien-he/ để được tư vấn nhé. 

Chúc các bạn học tốt!

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận