Menu

50+ cặp từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh thường gặp

Bạn đang gặp khó khăn khi học từ vựng Tiếng Anh vì có những từ cách viết khác nhau? Đừng lo lắng vì thông qua bài viết say, Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh hay gặp nhất. Bạn hãy xem để ghi nhớ những cặp từ này và tránh bị nhầm lẫn khi sử dụng từ vựng Tiếng Anh nhé!

>>>> Tư Vấn Thêm: Học Tiếng Anh

1. Tổng hợp các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh

Từ đồng âm khác nghĩa (hay còn gọi là Homonyms) là hai hoặc nhiều từ có cùng cách viết hoặc cách phát âm, nhưng có nghĩa khác nhau. Để hiểu từ nào đang được đề cập, ta phải xét đến chúng được đặt trong bối cảnh nào, thay vì chỉ dựa vào cách phát âm hoặc đánh vần của từ.

Dưới đây là danh sách những cặp từ đồng âm nhưng khác nghĩa thường gặp trong 1000 từ tiếng Anh thông dụng:

Made /meɪd/ (adj): Đã làm

She made a delicious cake for her friend’s birthday.

Maid /meɪd/(n): Người hầu, người đầy tớ, người ở

The hotel room was cleaned daily by the maid.

Loan /loʊn/ (n)

Sự cho vay, sự cho mượn

I had to take out a loan from the bank to finance my college education.

Lone /loʊn/ (adj)

Cô đơn, một mình, cô độc

The lone traveler explored the deserted island

Knead /niːd/ (v)

Xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất

She kneaded the dough until it was soft and elastic, ready to be shaped into delicious bread.

Need /niːd/ (n)

Nhu cầu

There’s a pressing need for more volunteers

Knot /nɑːt (n)

Gút, nơ

She tied a tight knot in the rope to secure the package.

Not /nɑːt/ (adv)

Không

 He’s not coming to the party

Guerrilla /ɡəˈrɪl.ə/ (n)

Du kích, quân du kích

The guerrilla fighters operated in small, tactical units

Gorilla /ɡəˈrɪl.ə/ (n)

Con khỉ đột

The gorilla at the zoo is a crowd favorite

Gene /dʒiːn/ (n)

Gien (sinh vật học)

The scientist discovered a new gene in the DNA sequence

Jean /dʒiːn/ (n)

Vải chéo go

She wore a pair of comfortable blue jeans to the casual weekend gathering.

Lead /led/ (n)

Than chì

The artist used a pencil with a graphite lead

Led /led/ (v)

Dẫn đường, điều khiển

She led the team to victory

Hoarse /hɔːrs/ (adj)

Khàn khàn, khản (giọng)

After cheering loudly at the concert all night, her voice became hoarse the next morning.

Horse /hɔːrs/ (n)

Con ngựa

 The rancher had several horses on his property

Grease /ɡriːs/ (n)

Dầu mỡ, dầu nhờn

He decided to grease the bicycle chain to make it run smoothly and quietly.

Greece /ɡriːs/ (n)

Cộng hòa Hy Lạp

They spent their vacation exploring the islands of Greece

Hay /heɪ/ (n)

Cỏ khô (cho súc vật ăn)

The farmer loaded bales of hay into the barn 

Hey /heɪ/ (exclamation)

Ô!, ơ! (ngạc nhiên)

Hey, where did you find that rare book?

Halve /hæv/ (v)

Chia đôi, Giảm một nửa

She decided to halve the recipe for a smaller portion

Have /hæv/ (v)

Có, chiếm hữu, sở hữu

I have never been to Europe

Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ (n)

Buổi sáng

I love to take a walk in the park early in the morning to enjoy the fresh air and peacefulness.

Mourning /ˈmɔːr.nɪŋ/ (n)

Sự đau buồn, sự buồn rầu

The entire community came together in mourning to pay their respects to the beloved mayor who had passed away.

Faze /feɪz/ (v)

làm phiền, làm lúng túng, làm bối rối

The unexpected news didn’t faze him

Phase /feɪz/ (n)

Thời kỳ, giai đoạn (biến đổi, phát triển)

The project is currently in the planning phase, and we will begin implementation next month.

Fir /ˈfɝː/ (n)

Cây linh sam, cây thông (thực vật học)

They decorated a big fir tree for Christmas

Fur /ˈfɝː/ (n)

Bộ da lông thú

 The cat’s fur was soft and fluffy

Doe /doʊ/ (n)

Hươu cái, hoãng cái; nai cái

The doe and her fawn grazed in the field

Dough /doʊ/ (n)

Bột nhão; cục nhão (đất…)

She kneaded the dough until it was soft and pliable, ready to be rolled out and shaped into delicious pastries.

Peak /piːk/ (n)

Đỉnh, chỏm, chóp (núi)

At sunrise, we reached the peak of the mountain, where we were rewarded with a breathtaking view of the surrounding landscape.

Peek  /piːk/ (v)

Lén nhìn, nhìn trộm

She couldn’t resist taking a peek inside the beautifully wrapped gift to see what was inside.

Pole /poʊl/ (n)

Cái sào (để chống thuyền..), cọc (để căng lều..), cột (cờ..)

The flag waved from the top of the pole

Poll /poʊl/ (n)

Sự bầu cử; số người bỏ phiếu

They conducted a poll to gather feedback.

Sole /soʊl/ (adj)

Duy nhất, một và chỉ một, đơn độc

He was the sole survivor of the shipwreck, stranded on a deserted island for months.

Soul /soʊl/ (n)

Tâm hồn, tâm trí

Her voice was filled with so much emotion, it touched everyone’s soul

Warn /wɔːrn/ (v)

Cảnh cáo, răn

She warned him about the dangerous path

Worn /wɔːrn/ (v)

Đã mang, đã đeo, đã mặc

She had worn her favorite dress to the party

Which /wɪtʃ/ (pronoun)

Cái mà, mà

Which doctor did you see – Sedarn?

Witch /wɪtʃ/ (n)

Mụ phù thuỷ

The witch brewed a potion in her cauldron

Vary /ˈver.i/ (v)

Thay đổi, biến đổi, đổi khác

Salary scales vary between states with each

Very /ˈver.i/ (adv)

Rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao

The situation is very serious

Wail /weɪl/ (v)

Kêu gào, than vãn, khóc than

The child wailed after bumping his knee

Whale /weɪl/ (n)

Cá voi 

They spotted a humpback whale in the ocean

Son /sʌn/ (n)

Con trai của bố mẹ

Their son just started kindergarten

Sun /sʌn/ (n)

Mặt trời; vầng thái dương

The sun was setting over the horizon

Rap /ræp/(v)

Đánh nhẹ, gõ, cốp

He gave a light rap on the door

Wrap /ræp/(v)

Gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn

She wrapped the present yesterday

Principal /ˈprɪn.sə.pəl/ (adj)

Chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng

Iraq’s principal export is oil

Principle  /ˈprɪn.sə.pəl/ (n)

Gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản

He adhered to his principles in all situations

Rain /reɪn/ (n)

Mưa; cơn mưa

The rain poured down from the dark clouds

Rein /reɪn/ (n)

Dây cương (ngựa)

He gently pulled the reins to guide the horse

Oh /oʊ/ (exclamation)

Chao, ôi chao, chà, ô…

Oh, I didn’t expect to see you here!

Owe /oʊ/ (v)

Nợ, hàm ơn

I owe you a big favor for helping me

Holey /ˈhoʊ.li/ (adj)

Có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng

Ciabatta is an Italian bread with a crisp crust and a chewy, holey interior

Holy  /ˈhoʊ.li/ (adj)

Thần thánh; linh thiêng

The holy relic was kept in a sacred shrine

Flea /fliː/ (n)

Con bọ chét (động vật học)

My dog had a flea infestation

Flee /fliː/(v)

Chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn

They had to flee the burning building

Chord /kɔːrd/ (n)

Dây (đàn hạc)

He strummed a beautiful chord on the guitar

Cord /kɔːrd/ (n)

Dây thừng

Where’s the cord that ties back the curtains?

từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh

Các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

2. Bài tập phân biệt các từ Tiếng Anh đồng âm khác nghĩa

Chọn từ thích hợp điền vào ô trống:

1. Bare vs. Bear

  • He likes to _____ his feet in the sand at the beach.
  • The grizzly is a powerful _____.

2. Flower vs. Flour

  • She picked a beautiful _____ from the garden.
  • We need to buy some more _____ for baking.

3. Peace vs. Piece

  • The _____ of the countryside is so relaxing.
  • I’d like a _____ of cake, please.

4. Principal vs. Principle

  • The school _____ called a meeting.
  • Honesty is an important _____ to live by.

5. Here vs. Hear

  • Can you _____ me now?
  • I am _____ waiting for you.
Xem đáp án
  1. Bear / Bear
  2. Flower / Flour
  3. Peace / Piece
  4. Principal / Principle
  5. Hear / Here

>>>> Khám Phá Ngay: Các từ đa nghĩa trong tiếng Anh

Trên đây là những cặp từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến do Jaxtina English Center tổng hợp được. Bạn hãy học ngay cũng như thường xuyên sử dụng trong khi giao tiếp hoặc viết Tiếng Anh để ghi nhớ tốt các cặp từ này tốt hơn nhé!

>>>> Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận