Tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh là gì? Đây có lẽ là câu hỏi mà rất nhiều người học Tiếng Anh thắc mắc. Nếu bạn cũng quan tâm đến phần kiến thức này thì hãy xem ngay bài viết sau đây, Jaxtina sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiền tố và hậu tố trong Tiếng Anh.
Tiền tố (Prefix) là một phụ tố được đặt trước một từ và tạo nên từ với nghĩa mới. Ví dụ: Un + happy (vui vẻ) = Unhappy (Buồn)
Hậu tố (Suffix) là một phụ tố được đặt ở cuối một từ để tạo thêm một từ loại mới. Ví dụ: Beauty (vẻ đẹp) + ful = Beautiful (Xinh đẹp)
Tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp những từ Tiếng Anh phát âm giống nhau
Sau đây là một số tiền tố Tiếng Anh thường gặp nhất:
Tiền tố | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
anti | /ænti/ | đối lập, chống |
anti-government, anti-war, etc… chống chính phủ, chống chiến tranh, etc…. |
dis | /dɪs/ | không, trái ngược |
disagree, disappointment, dislike, etc….. không đồng ý, thất vọng, không thích, etc… |
ex | /ɛks/ | cựu, cũ |
ex-wife, ex-husband, ex-president, etc…. vợ cũ, chồng cũ, cựu Tổng thống, etc …. |
in, im, il, ir | /ɪn/ /ɪm/ /ɪl/ /ɪr/ | không |
invaluable, impossible, illegal, irresponsible, etc… vô giá, không thể nào, bất hợp pháp, vô trách nhiệm, etc….. |
mid | / mɪd/ | ở giữa |
midterm, midway, etc… giữa kì, nửa đường, etc…. |
mis | /mɪs/ | sai |
misunderstand, misread, etc.. hiểu lầm, đọc sai, etc… |
non | /nɒn/ | không |
nonsense, nonsmoking, etc.. vô lý, không hút thuốc, etc… |
pre | /priː/ | trước |
prefix, preschool, etc… tiền tố, mầm non, etc… |
re | /riː/ | lặp lại |
redo, return, etc.. làm lại, quay lại, etc…. |
semi | /ˈsɛmi/ | nửa |
semifinal, semicircle, etc.. bán kết, bán nguyệt, etc… |
Under | /ˈʌndə/ | dưới |
Underwater, Underdog, Understand dưới mặt nước, người yếu thế, hiểu, etc… |
un | /ʌn/ | không |
unhappy, unable, uncomfortable, etc…. không vui, không thể, không thoải mái, etc…. |
Lưu ý: Đôi khi tiền tố đi kèm với dấu nối (-) trước các từ, chẳng hạn: ex-wife; anti-war…
Hậu tố | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
able | /ˈeɪbᵊl/ | có thể |
Comfortable (thoải mái) Drinkable (có thể uống được) Playable (có thể chơi được) Portable (có thể mang được) |
ant | /ænt/ | con kiến |
Assistant (trợ lý) Peasant (người nông dân) Migrant (di dân) |
dom | /dɒn/ | nhà thờ |
Freedom (tự do) Kingdom (vương quốc) Random (ngẫu nhiên) Wisdom (sự khôn ngoan) |
ment | tâm trí |
Achievement (thành tựu) Employment (việc làm) Development (phát triển) Government (chính phủ) Management (quản lý) |
|
ess |
Actress (nữ diễn viên) Hostess (chủ nhà) Princess (công chúa) Lioness (sư tử cái) |
||
ful |
Beautiful (xinh đẹp) Careful (cẩn thận) Powerful (mạnh mẽ) Wonderful (tuyệt vời) |
||
hood | /hʊd/ | Mui xe |
Fatherhood (tình cha) Hardihood (tinh thần gan dạ) Motherhood (tình mẹ) Neighborhood (khu phố) |
some | /sʌm/ | một số |
Awesome (tuyệt vời, xuất sắc) Fearsome (đáng sợ) Handsome (đẹp trai – chỉ nam giới) Lonesome (cô đơn) |
>>>> Đừng Bỏ Qua: Các quy tắc nối âm trong tiếng Anh
Practice 1. Fill in the blanks with the appropriate prefixes. (Điền tiền tố thích hợp vào chỗ trống.)
1. …responsible | 5. …dependent | 9. …like | 13. …sense |
2. …safe | 6. …reliable | 10. …perfect | 14. …-government |
3. …-husband | 7. …appear | 11. …confident | 15. …legal |
4. …final | 8. …regularly | 12. …understand | 16. …fund |
Xem đáp án
|
Practice 2. Look at this following table and fill in the blanks. (Nhìn vào bảng sau và điền vào chỗ trống.)
able | use% | carefully | secure |
mature | correct | profit | honest |
Xem đáp án
|
Như vậy là bạn và Jaxtina English đã cùng tìm hiểu về tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tiền tố và hậu tố trong Tiếng Anh. Nếu có thắc mắc gì về chủ đề kiến thức Tiếng Anh này thì bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để trung tâm giải đáp nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: