Menu

Tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh (Prefixes and Suffixes)

Tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh là gì? Đây có lẽ là câu hỏi mà rất nhiều người học Tiếng Anh thắc mắc. Nếu bạn cũng quan tâm đến phần kiến thức này thì hãy xem ngay bài viết sau đây, Jaxtina sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiền tố và hậu tố trong Tiếng Anh. 

1. Tiền tố và hậu tố trong Tiếng Anh là gì?

Tiền tố (Prefix) là một phụ tố được đặt trước một từ và tạo nên từ với nghĩa mới. Ví dụ: Un + happy (vui vẻ) = Unhappy (Buồn)

Hậu tố (Suffix) là một phụ tố được đặt ở cuối một từ để tạo thêm một từ loại mới. Ví dụ: Beauty (vẻ đẹp) + ful = Beautiful (Xinh đẹp)

Tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh

Tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp những từ Tiếng Anh phát âm giống nhau

2. Các tiền tố phổ biến trong Tiếng Anh

Sau đây là một số tiền tố Tiếng Anh thường gặp nhất:

Tiền tố Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
anti /ænti/ đối lập, chống

anti-government, anti-war, etc…

chống chính phủ, chống chiến tranh, etc….

dis /dɪs/ không, trái ngược

disagree, disappointment, dislike, etc…..

không đồng ý, thất vọng, không thích, etc…

ex /ɛks/ cựu, cũ

ex-wife, ex-husband, ex-president, etc….

vợ cũ, chồng cũ, cựu Tổng thống, etc ….

in, im, il, ir /ɪn/ /ɪm/ /ɪl/ /ɪr/ không

invaluable, impossible, illegal, irresponsible, etc…

vô giá, không thể nào, bất hợp pháp, vô trách nhiệm, etc…..

mid / mɪd/ ở giữa

midterm, midway, etc…

giữa kì, nửa đường, etc….

mis /mɪs/ sai

misunderstand, misread, etc..

hiểu lầm, đọc sai, etc…

non /nɒn/ không

nonsense, nonsmoking, etc..

vô lý, không hút thuốc, etc…

pre /priː/ trước

prefix, preschool, etc…

tiền tố, mầm non, etc…

re /riː/ lặp lại

redo, return, etc..

làm lại, quay lại, etc….

semi /ˈsɛmi/ nửa

semifinal, semicircle, etc..

bán kết, bán nguyệt, etc…

Under /ˈʌndə/ dưới

Underwater, Underdog, Understand

dưới mặt nước, người yếu thế, hiểu, etc…

un /ʌn/ không

unhappy, unable, uncomfortable, etc….

không vui, không thể, không thoải mái, etc….

Lưu ý: Đôi khi tiền tố đi kèm với dấu nối (-) trước các từ, chẳng hạn: ex-wife; anti-war…

3. Những hậu tố Tiếng Anh phổ biến

Hậu tố Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
able /ˈeɪbᵊl/ có thể

Comfortable (thoải mái)

Drinkable (có thể uống được)

Playable (có thể chơi được)

Portable (có thể mang được)

ant /ænt/ con kiến

Assistant (trợ lý)

Peasant (người nông dân)

Migrant (di dân)

dom /dɒn/ nhà thờ

Freedom (tự do)

Kingdom (vương quốc)

Random (ngẫu nhiên)

Wisdom (sự khôn ngoan)

ment tâm trí

Achievement (thành tựu)

Employment (việc làm)

Development (phát triển)

Government (chính phủ)

Management (quản lý)

ess

Actress (nữ diễn viên)

Hostess (chủ nhà)

Princess (công chúa)

Lioness (sư tử cái)

ful

Beautiful (xinh đẹp)

Careful (cẩn thận)

Powerful (mạnh mẽ)

Wonderful (tuyệt vời)

hood /hʊd/ Mui xe

Fatherhood (tình cha)

Hardihood (tinh thần gan dạ)

Motherhood (tình mẹ)

Neighborhood (khu phố)

some  /sʌm/ một số

Awesome (tuyệt vời, xuất sắc)

Fearsome (đáng sợ)

Handsome (đẹp trai – chỉ nam giới)

Lonesome (cô đơn)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Các quy tắc nối âm trong tiếng Anh

4. Bài tập về tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh

Practice 1. Fill in the blanks with the appropriate prefixes. (Điền tiền tố thích hợp vào chỗ trống.)

1. …responsible 5. …dependent 9. …like 13. …sense
2. …safe 6. …reliable 10. …perfect 14. …-government
3. …-husband 7. …appear 11. …confident 15. …legal
4. …final 8. …regularly 12. …understand 16. …fund
Xem đáp án
  1. ir: Từ irresponsible (adj) có nghĩa là vô trách nhiệm.
  2. un: Từ unsafe (adj) có nghĩa là không an toàn.
  3. ex: Từ ex-husband (n) có nghĩa là chồng cũ.
  4. semi: Từ semifinal (n) có nghĩa là bán kết.
  5. in: Từ independent (adj) có nghĩa là độc lập, không phụ thuộc.
  6. un: Từ unreliable (adj) có nghĩa là không đáng tin.
  7. dis: Từ disappear (v) có nghĩa là biến mất.
  8. ir: Từ irregularly (adv) có nghĩa là không thường xuyên.
  9. dis: Từ dislike (v) có nghĩa là không thích.
  10. im: Từ imperfect (adj) có nghĩa là không hoàn hảo.
  11. un: Từ unconfident (adj) có nghĩa là không tự tin.
  12. mis: Từ misunderstand (v) có nghĩa là hiểu sai.
  13. non: Từ nonsense (n) có nghĩa là vô lý.
  14. anti: Từ anti-government (n) có nghĩa là chống chính phủ.
  15. il: Từ illegal (adj) có nghĩa là bất hợp pháp.
  16. re: Từ refund (v) có nghĩa là hoàn phí.

Practice 2. Look at this following table and fill in the blanks. (Nhìn vào bảng sau và điền vào chỗ trống.)

able use% carefully secure
mature correct profit honest
  1. She is un………….. to read loudly.
  2. Mrs. Mai drove her car ……..…carefully, so she got an accident.
  3. I will break up with him because he is very im…………..
  4. Your answer is in…………….
  5. Hoa was dis…, so she was punished by the teacher.
  6. To protect the environment, we need to re………….. our old clothes.
  7. The boss still feels in…………… about my ability to do the job.
  8. She is working at a non…………… organization.
Xem đáp án
  1. She is unable to read loudly. (Cô ấy không thể đọc to.)
  2. Mrs. Mai drove her car uncarefully, so she got an accident. (Bà Mai đã lái xe không cẩn thận nên đã gặp tai nạn.)
  3. I will break up with him because he is very immature. (Tôi sẽ chia tay anh ta vì anh ấy chưa đủ chín chắn.)
  4. Your answer is incorrect. (Câu trả lời của bạn không chính xác.)
  5. Hoa was dishonest, so she was punished by the teacher. (Vì Hoa thiếu trung thực nên bạn đã bị cô giáo phạt.)
  6. To protect the environment, we need to reuse our old clothes. (Để bảo vệ môi trường, chúng ta nên tái sử dụng quần áo cũ.)
  7. The boss still feels insecure about my ability to do the job. (Ông chủ vẫn không yên tâm về khả năng của tôi để làm công việc này.)
  8. She is working at a nonprofit organization. (Cô ấy đang làm việc ở một tổ chức phi lợi nhuận.)

Như vậy là bạn và Jaxtina English đã cùng tìm hiểu về tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tiền tố và hậu tố trong Tiếng Anh. Nếu có thắc mắc gì về chủ đề kiến thức Tiếng Anh này thì bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để trung tâm giải đáp nhé!

>>>> Tiếp Tục Với:

5/5 - (2 bình chọn)