Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong đó có ngân hàng. Việc nắm vững các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng, đồng nghiệp trong quá trình làm việc. Bài viết dưới đây, Jaxtina đã tổng hợp một số mẫu câu thông dụng và các từ vựng về chủ này, cùng xem và áp dụng nhé!
>>>> Xem Thêm: Học Tiếng Anh
Tiếng Anh là một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Khi có những chuyến đi công tác nước ngoài và cần thực hiện giao dịch ở ngân hàng thì việc sử dụng thành thục tiếng Anh sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều.
Sau đây là một số mẫu câu thường dùng khi mở hoặc đóng tài khoản ngân hàng:
Những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng
>>>> Đọc Thêm: Bí quyết học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Trong trường hợp muốn gửi hoặc rút tiền, bạn có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau đây:
>>>> Tham Khảo Ngay: 100 câu giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện bạn cần nằm lòng
Khi muốn hỏi hay trả lời về vấn đề lãi suất ngân hàng, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:
Các mẫu câu tiếng Anh nói về tỷ lệ lãi suất trong ngân hàng
Sau đây là một số mẫu câu dùng trong tình huống đổi tiền trong ngân hàng:
>>>> Đừng Bỏ Qua: Các câu Tiếng Anh khi đi máy bay, dùng tại sân bay thông dụng
Sau khi học các mẫu câu thông dụng trên, bạn hãy thử áp dụng và luyện tập với các mẫu đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp trong ngân hàng sau nhé!
A: What can I do for you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
B: I need to open a bank account. (Hiện tôi đang có nhu cầu mở một tài khoản ngân hàng.)
A: What kind of account? (Bạn đang muốn mở tài khoản ngân hàng loại nào?)
B: I need a deposit account. (Tôi muốn mở một tài khoản gửi tiền cá nhân.)
A: You can open a savings account, too. (Bên cạnh đó, bạn cũng có thể mở cho mình một tài khoản tiết kiệm.)
B: All right. I will open both. (Được rồi, tôi sẽ mở cả 2 tài khoản.)
A: You need to deposit at least $50 into both accounts. (Bạn cần phải gửi ít nhất 50 Dollar Mỹ vào mỗi tài khoản cá nhân của mình.)
B: I will be depositing $300 today. (Hôm nay tôi sẽ gửi 300 Dollar vào tài khoản cá nhân của mình.)
A: I will set your accounts up right now. (Ngay bây giờ tôi sẽ tiến hành mở 2 tài khoản cho bạn.)
A: Good morning, madam. What can I do for you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bà?)
C: I want to deposit $200 in your bank. (Hiện tôi đang muốn gửi 200 Dollar Mỹ vào ngân hàng này.)
A: What kind of account do you want, a current account or a fixed account? (Bà muốn gửi vào tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)
C: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không chắc lắm. Bạn có thể nói cho tôi biết về mức lãi suất của từng loại?)
A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present. (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai, lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%.)
C: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account. (Ồ, có một sự khác biệt lớn ở đây. Tôi sẽ lựa chọn tài khoản có kỳ hạn.)
A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year. (Đây là sổ tiết kiệm của bà. Mỗi năm tiền lãi sẽ được gửi trực tiếp vào tài khoản của bà.)
A: May I help you? (Hiện tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
C: I need to make a withdrawal. (Hiện tôi đang có nhu cầu rút tiền.)
A: How much are you withdrawing today? (Số tiền bạn muốn rút là bao nhiêu?)
C: $1,000. (1,000 đô la.)
A: What account would you like to take this money from? (Bạn đang có nhu cầu rút tiền từ tài khoản ngân hàng nào?)
C: My savings money. (Tôi muốn rút từ tài khoản tiết kiệm của cá nhân.)
A: Here’s your $1,000. (Đây là 1000 Dollar của bạn.)
A: Hello! May I help you with something? (Xin chào! Liệu tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
C: I need to transfer money. (Hiện tôi đang có nhu cầu chuyển tiền.)
A: Do you know which account you want to take the money from? (Bạn đang muốn chuyển tiền từ tài khoản nào?)
C: Take it from my savings account. (Tôi muốn chuyển tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
A: Where are you transferring the money to? (Bạn đang có nhu cầu chuyển tiền đến đâu?)
C: I want it transferred into my checking account. (Tôi muốn chuyển tiền đến tài khoản thanh toán của cá nhân mình.)
A: How much would you like to transfer? (Bạn có nhu cầu chuyển khoản bao nhiêu tiền?)
C: I want to transfer 5 million VND. (Hiện tôi đang muốn chuyển 5 triệu VND.)
A: Can I help you with something? (Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?)
C: I want to cancel my account. (Tôi đang muốn hủy tài khoản của mình.)
A: Is there a problem with it? (Liệu có vấn đề gì đã xảy ra với tài khoản của bạn.)
C: I have another account. (Tôi đã có một tài khoản khác rồi.)
A: What do you want to do with the money in this account? (Tất cả số tiền trong tài khoản này bạn định sẽ làm gì?)
C: Just transfer it over to my remaining account. (Chỉ cần chuyển nó đến tài khoản còn lại của tôi.)
A: I can do that. (Được, tôi có thể.)
C: That would be great. (Tuyệt vời.)
A: Do you want to take any money out? (Hiện bạn có muốn rút tiền không?)
C: Not today. (Không phải trong hôm nay.)
A: It’s going to take a moment for me to cancel your account. (Tôi sẽ mất chút thời gian để hủy tài khoản của bạn.)
C: That’s fine. Thank you so much. (Thật tuyệt, cảm ơn rất nhiều.)
Việc nắm vững các từ vựng để tiến hành giao dịch trong ngân hàng là điều vô cùng cần thiết và quan trọng. Nắm vững các từ vựng này giúp bạn trở nên tự tin hơn trong khi giao tiếp và giao dịch cùng với những nhân viên ngân hàng hay với khách hàng. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong các cuộc giao dịch mà bạn không nên bỏ qua.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Asset | /ˈæsɛt/ | tài sản |
Balance | /ˈbæləns/ | quyết toán, số dư |
Brokerage | /ˈbrəʊkərɪʤ/ | sự môi giới |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | vốn |
Cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
Cost | /kɒst/ | chi phí |
Credit limit | /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tín dụng |
Debt | /dɛt/ | nợ |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | tiền gửi |
Deferred payment | /dɪˈfɜːd ˈpeɪmənt/ | trả chậm |
Direct debit | /daɪˈrɛkt ˈdɛbɪt/ | Ghi nợ trực tiếp |
Exchange rate | / ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | tỷ lệ hối đoái |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | sự đầu tư |
Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | hóa đơn |
Mortgage | /ˈmɔːɡɪʤ/ | Thế chấp |
Statement balance | /ˈsteɪtmənt ˈbælᵊns/ | sao kê số dư |
Students loan | /ˈstjuːdᵊnts ləʊn/ | Vay sinh viên |
Interest | /ˈɪntrəst/ | lãi suất |
Overdraw | /ˌəʊvəˈdrɔː/ | Thấu chi |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút |
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp trong ngân hàng thường dùng
>>>> Xem Chi Tiết: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Thông qua bài viết này, Jaxtina English Center đã gửi đến các bạn đọc những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thông dụng và được sử dụng phổ biến. Mong rằng sau khi đọc và luyện tập với các mẫu câu này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống tại ngân hàng.
>>>> Tìm Hiểu Thêm:
[custom_author][/custom_author]