Menu

Những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thông dụng

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong đó có ngân hàng. Việc nắm vững các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng, đồng nghiệp trong quá trình làm việc. Bài viết dưới đây, Jaxtina đã tổng hợp một số mẫu câu thông dụng và các từ vựng về chủ này, cùng xem và áp dụng nhé!

>>>> Xem Thêm: Học Tiếng Anh

1. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thông dụng

Tiếng Anh là một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Khi có những chuyến đi công tác nước ngoài và cần thực hiện giao dịch ở ngân hàng thì việc sử dụng thành thục tiếng Anh sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều.

1.1 Mẫu câu về đóng/mở tài khoản

Sau đây là một số mẫu câu thường dùng khi mở hoặc đóng tài khoản ngân hàng:

  • I’d like to open an account. (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
  • What kind of account do you prefer? (Anh đang nghiêng về mở thẻ ngân hàng loại nào nhỉ?)
  • I’d like to open a fixed deposit. (Hiện tôi đang mong muốn mở một tài khoản tiền gửi có kỳ hạn.)
  • I want to open a current account. Could you give me some information? (Hiện tôi đang có nhu cầu mở một tài khoản ngân hàng vãng lai. Bạn có thể giúp tôi cung cấp một vài thông tin chứ?)
  • I need a checking account so that I can pay my bill. (Tôi đang cần mở một tài khoản vãng lai cho việc thanh toán các hóa đơn của bản thân.)
  • We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi đang muốn tìm cách mở một tài khoản tiết kiệm.)
  • Can I open a current account here? (Hiện tôi có thể mở một tài khoản vãng lai tại địa điểm này được chứ?)
  • I want to set up an account. (Tôi muốn tạo lập một tài khoản cá nhân.)
tiếng anh giao tiếp ngân hàng

Những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng

>>>> Đọc Thêm: Bí quyết học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

1.2 Mẫu câu Tiếng Anh về gửi – rút tiền

Trong trường hợp muốn gửi hoặc rút tiền, bạn có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau đây:

  • Do you want to make a deposit or make a withdrawal? (Hiện bạn đang có nhu cầu gửi hay rút tiền?)
  • I want to know my balance. (Tôi đang muốn biết tài khoản của tôi còn bao nhiêu tiền.)
  • How much do you want to deposit with us? (Hiện bạn đang muốn gửi bao nhiêu tiền vào ngân hàng chúng tôi?)
  • I want to deposit $5 million into my account. (Tôi đang muốn gửi 5 triệu đô la vào tài khoản cá nhân của mình.)
  • Please tell me how you would like to deposit your money? (Bạn có thể nói cho tôi biết bạn sẽ gửi tiền bằng phương thức nào được chứ?)
  • Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Hiện nay đang có mức quy định tối thiểu cho lần gửi tiền đầu tiên không nhỉ, và nó sẽ là bao nhiêu?)

>>>> Tham Khảo Ngay: 100 câu giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện bạn cần nằm lòng

1.3 Mẫu câu về lãi suất trong ngân hàng Tiếng Anh

Khi muốn hỏi hay trả lời về vấn đề lãi suất ngân hàng, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:

  • Please tell me what the annual interest rate is. (Bạn có thể cho tôi biết mức lãi suất thường niên là bao nhiêu được chứ?)
  • The interest is added to your account every year. (Tổng số tiền lãi sẽ được cộng trực tiếp vào tài khoản của bạn mỗi năm.)
  • What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên theo quy định hiện tại là bao nhiêu?)
  • The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất sẽ được thay đổi theo từng thời kỳ khác nhau.)
  • Please fill in this form first. (Làm ơn điền vào phiếu này giúp tôi.)
các tình huống giao tiếp tiếng anh trong ngân hàng

Các mẫu câu tiếng Anh nói về tỷ lệ lãi suất trong ngân hàng

1.4 Mẫu câu Tiếng Anh đổi tiền trong ngân hàng

Sau đây là một số mẫu câu dùng trong tình huống đổi tiền trong ngân hàng:

  • Can I change some money? (Tôi có thể đổi tiền tại đây không?)
  • What currency do you want to change? (Bạn muốn đổi sang loại tiền tệ nào?)
  • I want to change USD to VND. (Tôi muốn đổi từ tiền Dollar Mỹ sang mệnh giá VND.)
  • What is the exchange rate on the dollar? (Hiện tại tỷ giá hối đoái của đồng Dollar Mỹ đang là bao nhiêu?)
  • 1 dollar equals 22.700 VND. (Tỷ giá hối đoái của đồng Dollar Mỹ là 22.700 VND.)
  • How much money do you want to change? (Hiện tại bạn đang muốn đổi bao nhiêu tiền?)
  • I want to change 500 USD. (Hiện tại tôi đang muốn đổi 500 Dollar Mỹ.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Các câu Tiếng Anh khi đi máy bay, dùng tại sân bay thông dụng

2. Mẫu hội thoại Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng

Sau khi học các mẫu câu thông dụng trên, bạn hãy thử áp dụng và luyện tập với các mẫu đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp trong ngân hàng sau nhé!

2.1 Mẫu hội thoại về tạo tài khoản ngân hàng

A: What can I do for you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

B: I need to open a bank account. (Hiện tôi đang có nhu cầu mở một tài khoản ngân hàng.)

A: What kind of account? (Bạn đang muốn mở tài khoản ngân hàng loại nào?)

B: I need a deposit account. (Tôi muốn mở một tài khoản gửi tiền cá nhân.)

A: You can open a savings account, too. (Bên cạnh đó, bạn cũng có thể mở cho mình một tài khoản tiết kiệm.)

B: All right. I will open both. (Được rồi, tôi sẽ mở cả 2 tài khoản.)

A: You need to deposit at least $50 into both accounts. (Bạn cần phải gửi ít nhất 50 Dollar Mỹ vào mỗi tài khoản cá nhân của mình.)

B: I will be depositing $300 today. (Hôm nay tôi sẽ gửi 300 Dollar vào tài khoản cá nhân của mình.)

A: I will set your accounts up right now. (Ngay bây giờ tôi sẽ tiến hành mở 2 tài khoản cho bạn.)

2.2 Mẫu hội thoại Tiếng Anh gửi tiền

A: Good morning, madam. What can I do for you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bà?)

C: I want to deposit $200 in your bank. (Hiện tôi đang muốn gửi 200 Dollar Mỹ vào ngân hàng này.)

A: What kind of account do you want, a current account or a fixed account? (Bà muốn gửi vào tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)

C: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không chắc lắm. Bạn có thể nói cho tôi biết về mức lãi suất của từng loại?)

A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present. (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai, lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%.)

C: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account. (Ồ, có một sự khác biệt lớn ở đây. Tôi sẽ lựa chọn tài khoản có kỳ hạn.)

A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year. (Đây là sổ tiết kiệm của bà. Mỗi năm tiền lãi sẽ được gửi trực tiếp vào tài khoản của bà.)

2.3 Mẫu hội thoại về rút tiền Tiếng Anh trong ngân hàng

A: May I help you? (Hiện tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

C: I need to make a withdrawal. (Hiện tôi đang có nhu cầu rút tiền.)

A: How much are you withdrawing today? (Số tiền bạn muốn rút là bao nhiêu?)

C: $1,000. (1,000 đô la.)

A: What account would you like to take this money from? (Bạn đang có nhu cầu rút tiền từ tài khoản ngân hàng nào?)

C: My savings money. (Tôi muốn rút từ tài khoản tiết kiệm của cá nhân.)

A: Here’s your $1,000. (Đây là 1000 Dollar của bạn.)

2.4 Mẫu hội thoại Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng về chuyển tiền

A: Hello! May I help you with something? (Xin chào! Liệu tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

C: I need to transfer money. (Hiện tôi đang có nhu cầu chuyển tiền.)

A: Do you know which account you want to take the money from? (Bạn đang muốn chuyển tiền từ tài khoản nào?)

C: Take it from my savings account. (Tôi muốn chuyển tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.)

A: Where are you transferring the money to? (Bạn đang có nhu cầu chuyển tiền đến đâu?)

C: I want it transferred into my checking account. (Tôi muốn chuyển tiền đến tài khoản thanh toán của cá nhân mình.)

A: How much would you like to transfer? (Bạn có nhu cầu chuyển khoản bao nhiêu tiền?)

C: I want to transfer 5 million VND. (Hiện tôi đang muốn chuyển 5 triệu VND.)

2.5 Mẫu hội thoại Tiếng Anh hủy tài khoản trong ngân hàng

A: Can I help you with something? (Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?)

C: I want to cancel my account. (Tôi đang muốn hủy tài khoản của mình.)

A: Is there a problem with it? (Liệu có vấn đề gì đã xảy ra với tài khoản của bạn.)

C: I have another account. (Tôi đã có một tài khoản khác rồi.)

A: What do you want to do with the money in this account? (Tất cả số tiền trong tài khoản này bạn định sẽ làm gì?)

C: Just transfer it over to my remaining account. (Chỉ cần chuyển nó đến tài khoản còn lại của tôi.)

A: I can do that. (Được, tôi có thể.)

C: That would be great. (Tuyệt vời.)

A: Do you want to take any money out? (Hiện bạn có muốn rút tiền không?)

C: Not today. (Không phải trong hôm nay.)

A: It’s going to take a moment for me to cancel your account. (Tôi sẽ mất chút thời gian để hủy tài khoản của bạn.)

C: That’s fine. Thank you so much. (Thật tuyệt, cảm ơn rất nhiều.)

3. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thường dùng

Việc nắm vững các từ vựng để tiến hành giao dịch trong ngân hàng là điều vô cùng cần thiết và quan trọng. Nắm vững các từ vựng này giúp bạn trở nên tự tin hơn trong khi giao tiếp và giao dịch cùng với những nhân viên ngân hàng hay với khách hàng. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong các cuộc giao dịch mà bạn không nên bỏ qua.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Asset /ˈæsɛt/ tài sản
Balance /ˈbæləns/ quyết toán, số dư
Brokerage /ˈbrəʊkərɪʤ/ sự môi giới
Capital /ˈkæpɪtl/ vốn
Cash /kæʃ/ tiền mặt
Cost /kɒst/ chi phí
Credit limit /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/ Giới hạn tín dụng
Debt /dɛt/ nợ
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ tiền gửi
Deferred payment /dɪˈfɜːd ˈpeɪmənt/ trả chậm
Direct debit /daɪˈrɛkt ˈdɛbɪt/ Ghi nợ trực tiếp
Exchange rate / ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ tỷ lệ hối đoái
Investment /ɪnˈvɛstmənt/ sự đầu tư
Invoice /ˈɪnvɔɪs/ hóa đơn
Mortgage /ˈmɔːɡɪʤ/ Thế chấp
Statement balance /ˈsteɪtmənt ˈbælᵊns/ sao kê số dư
Students loan /ˈstjuːdᵊnts ləʊn/ Vay sinh viên
Interest /ˈɪntrəst/ lãi suất
Overdraw /ˌəʊvəˈdrɔː/ Thấu chi
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ Rút
tiếng anh giao tiếp ngân hàng

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp trong ngân hàng thường dùng

>>>> Xem Chi Tiết: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

Thông qua bài viết này, Jaxtina English Center đã gửi đến các bạn đọc những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thông dụng và được sử dụng phổ biến. Mong rằng sau khi đọc và luyện tập với các mẫu câu này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống tại ngân hàng.

>>>> Tìm Hiểu Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận