Menu

45+ Mẫu câu Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe thông dụng

Bài viết sau đây đã giúp bạn tổng hợp một số mẫu câu Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe thông dụng nhất. Đây cũng là chủ đề thường xuất hiện trong các bài kiểm tra Tiếng Anh. Do đó, bạn hãy đọc bài viết để cùng học tiếng Anh với các mẫu câu giao tiếp này nhé!

1. Tổng hợp mẫu câu Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe

Mẫu câu Dịch nghĩa
Welcome to our café! How can I assist you today? Chào mừng đến với quán café của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
What type of coffee would you like to order? Bạn muốn đặt loại cà phê nào?
Would you like your coffee hot or iced? Bạn muốn cà phê nóng hay đá?
Can I get your name for the order? Tôi có thể lấy tên của bạn để đặt hàng không?
How do you take your coffee? With milk, sugar, or any specific preferences? Bạn uống cà phê như thế nào? Với sữa, đường hay có yêu cầu riêng nào không?
We have a selection of pastries and snacks available. Would you like to try any? Chúng tôi có một số loại bánh ngọt và đồ ăn nhẹ. Bạn muốn thử không?
Is there anything else I can get for you? Còn điều gì khác tôi có thể giúp bạn?
Your order will be ready in just a moment. Đơn hàng của bạn sẽ sẵn sàng trong ít phút.
Here’s your coffee. Enjoy! Đây là cà phê của bạn. Thưởng thức nhé!
If you need anything else, feel free to let me know. Nếu bạn cần thêm gì, hãy cho tôi biết nhé.
How is everything with your coffee? Cà phê của bạn thế nào rồi?
Can I offer you a refill? Tôi có thể đổ thêm cho bạn không?
Would you like a dessert or another drink to accompany your coffee? Bạn muốn thêm một món tráng miệng hay đồ uống khác kèm theo cà phê không?
Is there anything we can do to make your experience more enjoyable? Có điều gì chúng tôi có thể làm để trải nghiệm của bạn thêm thú vị hơn không?
Thank you for visiting our café. We hope to see you again soon! Cảm ơn bạn đã đến quán café của chúng tôi. Hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm!
Excuse me, are you ready to place your order? Xin lỗi, bạn đã sẵn sàng đặt món chưa?
We have a special of the day. Would you like to hear about it? Hôm nay chúng tôi có món đặc biệt. Bạn có muốn nghe về nó không?
Our café offers a variety of coffee beans from different regions. Is there a particular flavor profile you prefer? Quán café của chúng tôi cung cấp nhiều loại hạt cà phê từ các vùng khác nhau. Bạn có sở thích hương vị cụ thể nào không?
How would you like your coffee brewed? We have options like drip, French press, and espresso. Bạn muốn cà phê của mình pha như thế nào? Chúng tôi có các lựa chọn như pha thông thường, French press và espresso.
Are you interested in any of our specialty beverages, such as lattes, cappuccinos, or mochas? Bạn có quan tâm đến các loại đồ uống đặc biệt của chúng tôi như latte, cappuccino hay mocha không?
We also have a selection of non-dairy milk alternatives. Would you like to try almond milk, soy milk, or oat milk? Chúng tôi cũng có các lựa chọn thay thế sữa không động vật. Bạn muốn thử sữa hạnh nhân, sữa đậu nành hay sữa yến mạch không?
Our pastries are freshly baked in-house. Would you like a recommendation? Bánh ngọt của chúng tôi được nướng tươi trong quán. Bạn có muốn một gợi ý không?
Is there a specific dietary restriction or allergy we should be aware of? Có hạn chế dinh dưỡng hay dị ứng cụ thể nào chúng tôi nên biết không?
Would you like your coffee to-go or would you prefer to enjoy it here? Bạn muốn mang đi hay bạn muốn thưởng thức tại đây?
We offer free Wi-Fi for our customers. Just ask for the password at the counter. Chúng tôi cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách hàng. Hãy yêu cầu mật khẩu tại quầy.
Do you need any assistance finding a seat or a power outlet? Bạn cần giúp đỡ tìm chỗ ngồi hay ổ cắm điện không?
Can I get you a glass of water while you wait? Tôi có thể lấy cho bạn một ly nước trong khi bạn chờ đợi không?
Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe

Mẫu câu Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

>>>> Không Nên Bỏ Qua: 12 cách học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cực hiệu quả tại nhà

2. Từ vựng Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe

Trong ngành dịch vụ cafe, việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế. Dưới đây sẽ là một số từ vựng Tiếng Anh cần thiết cho nhân viên phục vụ cafe. Khi nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ có khả năng mô tả đồ uống, tư vấn khách hàng và phục vụ một cách tự tin và chuyên nghiệp. 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Menu ˈmɛnjuː Thực đơn
Coffee ˈkɒfi Cà phê
Espresso ɛˈsprɛsoʊ Cà phê Espresso
Cappuccino ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ Cappuccino
Latte ˈlɑːteɪ Cà phê Latte
Mocha ˈmoʊkə Cà phê Mocha
Americano əˌmɛrɪˈkɑːnoʊ Cà phê Americano
Macchiato ˌmɑːkiˈɑːtoʊ Cà phê Macchiato
Frappuccino fræpəˈtʃiːnoʊ Cà phê Frappuccino
Iced coffee aɪst ˈkɒfi Cà phê đá
Hot chocolate hɒt ˈtʃɒklət Sô-cô-la nóng
Tea tiː Trà
Herbal tea ˈhɜːrbəl tiː Trà thảo mộc
Green tea ɡriːn tiː Trà xanh
Black tea blæk tiː Trà đen
Earl Grey ɜːrl ɡreɪ Trà Earl Grey
Chai tʃaɪ Trà Chai
Juice dʒuːs Nước ép
Smoothie ˈsmuːðiː Sinh tố
Pastry ˈpeɪstri Bánh ngọt
Croissant kwɑːˈsɑːnt Bánh croissant
Muffin ˈmʌfɪn Bánh muffin
Danish ˈdeɪnɪʃ Bánh ngọt Đan Mạch
Scone skoʊn Bánh scone
Sandwich ˈsænwɪtʃ Bánh mì sandwich
Salad ˈsæləd Sa-lát
Bagel ˈbeɪɡəl Bánh bagel
Panini pəˈniːni Bánh mì nướng

3. Mẫu hội thoại giữa nhân viên và khách hàng trong quán cafe

Mẫu câu Tiếng Anh Dịch nghĩa
Staff: Good morning! Hello and welcome to our café. Where would you like to sit? Nhân viên: Chào buổi sáng! Xin chào và chào mừng bạn đến với quán cafe chúng tôi. Bạn muốn ngồi ở đâu?
Customer: Hello! Thank you. I would like a table in the back corner, if possible. Khách hàng: Xin chào! Cảm ơn bạn. Tôi muốn một bàn ở góc phía sau, nếu có thể.
Staff: Certainly! We have a table in the back corner. Please follow me. Nhân viên: Tất nhiên! Chúng tôi có bàn góc phía sau. Xin mời bạn đi theo tôi.
Staff: Hello! Would you like to see our menu? Nhân viên: Xin chào! Bạn có muốn xem thực đơn của chúng tôi không?
Customer: Hello! Yes, please. I would like to see the menu. Khách hàng: Xin chào! Vâng, làm ơn. Tôi muốn xem thực đơn.
Staff: Here is our menu. We have a wide selection of drinks and food options. Please take a look and let me know when you’re ready to order. Nhân viên: Đây là thực đơn của chúng tôi. Chúng tôi có nhiều lựa chọn đồ uống và đồ ăn. Xin vui lòng xem và cho tôi biết khi bạn đã sẵn sàng đặt món.
Staff: Have you decided what you would like to order? Nhân viên: Bạn đã sẵn sàng đặt món chưa?
Customer: I would like a black coffee, please. Khách hàng: Vui lòng cho tôi một cốc cà phê đen.
Staff: Certainly! We will prepare a delicious black coffee for you. Would you like to add sugar or milk? Nhân viên: Rõ ràng! Chúng tôi sẽ chuẩn bị cho bạn một cốc cà phê đen ngon lành. Bạn có muốn thêm đường hoặc sữa không?
Staff: Your drink is ready. Would you like anything else? Nhân viên: Thức uống của bạn đã sẵn sàng. Bạn muốn thêm gì nữa không?
Customer: I would like to add a piece of cake, please. Khách hàng: Vui lòng cho tôi thêm một chiếc bánh ngọt.
Staff: Of course! We have various types of cakes. Which one would you like? Nhân viên: Tất nhiên! Chúng tôi có nhiều loại bánh ngọt. Bạn muốn loại nào?

Qua bài viết trên đây, Jaxtina đã tổng hợp một số mẫu câu và từ vựng Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe. Hy vọng rằng những mẫu câu trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong giao tiếp bằng Tiếng Anh hay khi làm bài kiểm tra. Để nâng cao khả năng giao tiếp Tiếng Anh hiệu quả hơn, bạn có thể tham gia khóa học ADVANCED SPEAKING của trung tâm. Liên hệ ngay đến 0983 155 544 – 1900 63 65 64 để được tư vấn chi tiết hơn nhé!

>>>> Tìm Hiểu Thêm:

Hãy đánh giá!