Menu

So sánh kép là gì? 4 cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh

So sánh kép là một chủ điểm ngữ pháp khá quan trọng và phổ biến đối với các bạn học tiếng Anh. Vậy công thức của các dạng so sánh này là gì? Có cách dùng ra sao? Cùng tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây của Jaxtina để hiểu rõ hơn nhé!

Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

1. So sánh kép là gì?

Trong tiếng Anh, so sánh kép là một dạng ngữ pháp dùng để so sánh bao gồm hai mệnh đề đi đôi với nhau. Bạn sẽ sử dụng cấu trúc này khi muốn biểu đạt sự thay đổi của vế trước gây tác động đến chủ thể ở vế sau.

Ví dụ: The more you work, the more you get promoted. (Càng làm việc nhiều, bạn càng được thăng tiến.)

so sánh kép

So sánh kép (Nguồn: Internet)

Xem Thêm: So sánh hơn trong tiếng Anh

2. Các cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh

Có 4 loại so sánh kép thường gặp, đó là so sánh kép “càng ngày càng”, so sánh kép “càng… càng”, so sánh kép sử dụng danh từ và so sánh kép sử dụng động từ. Cùng xem chi tiết các cấu trúc dưới đây nhé.

cấu trúc so sánh kép

Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh và các dùng chi tiết

2.1. Cấu trúc so sánh kép càng ngày càng (Comparative and comparative)

S + V + so sánh hơn + AND + so sánh hơn

Lưu ý: Nếu so sánh hơn là tính từ ngắn thì bạn cần thêm đuôi “er” sau tính từ. Ngược lại, đối với tính từ dài thì bạn thêm “more and more” trước tính từ.

Một số tính từ ngắn như là:

Large Larger
Friendly Friendlier
Tall Taller

Một số tính từ dài như là:

Beautiful More Beautiful
Crowded More Crowded
Handsome More Handsome

Ví dụ:

  • John is more and more handsome when he grows up. (John khi lớn lên càng ngày càng điển trai.)
  • The weather gets colder as it turns to winter. (Thời tiết trở nên lạnh hơn khi chuyển sang mùa đông.)

Sau đây là một vài tính từ đặc biệt mà bạn cần học thuộc:

Good Better
Little Less
Bad Worse
Old Older/Elder
Much/Many More
Far Farther/Further

2.2. Cấu trúc so sánh kép càng… càng (The comparative… the comparative…)

The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Ví dụ:

  • The happier you are, the younger you become. (Bạn càng hạnh phúc thì bạn càng trẻ ra.)
  • The more sensitive you are, the more hurt you are. (Bạn càng nhạy cảm thì bạn càng tổn thương.)

Lưu ý: Trong một câu, có thể vế đầu là tính từ ngắn và vế sau là tính từ dài, chỉ cần luôn đảm bảo các tính từ phải ở dạng so sánh hơn là được.

Ví dụ: The more inattentive Lisa are, the lower her mark will be. (Lisa càng thiếu tập trung thì điểm của cô ấy sẽ càng thấp.)

2.3. Cấu trúc so sánh kép sử dụng danh từ

The more/less + N + S + V, the more/less + N + S + V

Ví dụ: The more students participate, the more fun the campfire will be. (Càng nhiều học sinh tham gia thì lửa trại sẽ càng vui hơn.)

so sánh kép

Cấu trúc so sánh kép sử dụng danh từ (Nguồn: Internet)

2.4. Cấu trúc so sánh kép sử dụng động từ

The more + S + V, the more + S + V

Ví dụ: The more I don’t see you often, the more I miss you. (Càng không thường xuyên gặp em thì tôi lại càng nhớ em hơn.)

Lưu ý:

  • Hầu hết những công thức trên đều có thể điều chỉnh theo hoàn cảnh khi bạn sử dụng trong văn nói.
  • Trong một câu, các vế có thể không cùng loại từ với nhau, ví dụ cùng là động từ hoặc cùng là tính từ, thường sẽ là sự kết hợp.
  • Ở các câu có 2 vế sử dụng một bên là tính từ dài, một bên là tính từ ngắn, bạn cần chắc chắn rằng 2 tính từ này đều ở dạng so sánh hơn.

Tìm Hiểu Ngay: So sánh không ngang bằng

3. Bài tập so sánh kép có đáp án

Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống

  1. ________ (strong) the wind, ______ (excited) I feel.
  2. ______ (modern) the laptop, ______ (thin) it is.
  3. ______ (cold) the drink, ______ (sore) your throat will be.
  4. ______ (large) the yard, ______ (airy) it will be.
  5. ______ (much) you exercise, ______ (strong) you become.
  6. ______ (a lot) you work harder, ______ (good) you do.

Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh

1. She gets good grades. She feels very happy.

→ The more ___________________

2. She knows a lot because she often reads books.

→ The more __________

3. Students are excited about difficult challenges.

→ The more ___________________

4. He whines too much and everyone feels uncomfortable.

→ The more ________________

5. Nancy got fat. Nancy feels sad.

→ The fatter ___________________

6. The apartment is comfortable. The purchase price will be high.

→ The more ___________________

Xem đáp án

Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống

  1. The stronger the wind, the more excited I feel.
  2. The more modern the laptop, the thinner it is.
  3. The colder the drink, the more sore your throat will be.
  4. The larger the yard, the more airy it will be.
  5. The more you exercise, the stronger you become.
  6. The more you work harder, the better you do.

Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh

  1. The more she gets, the more happy she feels.
  2. The more often she reads books, the more she knows.
  3. The more difficult the challenge, the more excited the students are.
  4. The more he whines, the more uncomfortable everyone feels.
  5. The fatter Nancy gets, the sadder she feels.
  6. The more comfortable the apartment is, the higher the purchase price will be.

Trên đây là toàn bộ các kiến thức về so sánh képJaxtina đã tổng hợp và giới thiệu đến bạn. Bạn hãy ghi chép lại đầy đủ vào vở để học và thường xuyên làm bài tập vận dụng để thành thạo cấu trúc này nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận