Menu

Similar đi với giới từ gì? Similar with hay Similar to?

Bạn đang thắc mắc Similar đi với giới từ gì? Similar và Like, Alike, The same có gì khác nhau? Vậy thì bạn đừng bỏ qua bài học Tiếng Anh dưới đây. Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên một chi tiết. Xem ngay nhé!

Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Similar + giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Similar là tính từ có nghĩa là giống nhau, có nét tương đồng nhưng không phải giống nhau hoàn toàn. Similar thường được sử dụng trong trường hợp so sánh hai hay nhiều vật thể/con người có những đặc điểm tương đương nhau.

Ví dụ:

  • The two paintings share a similar color palette and brushstroke technique. (Hai bức tranh có bảng màu và kỹ thuật vẽ nét giống nhau.)
  • Despite being from different cultures, the two cuisines have surprisingly similar flavors. (Mặc dù đến từ các nền văn hóa khác nhau nhưng hai nền ẩm thực này lại có hương vị giống nhau đến bất ngờ.)

Vậy Similar đi với giới từ gì? Similar thường sẽ đi cùng với hai giới từ là to và in.

1.1 Similar to

S + be + similar + to + somebody/something

Cấu trúc câu trên được dùng khi muốn so sánh một người hoặc một vật thể nào đó có nét giống hoặc tương đồng với một người hoặc một vật thể khác.

Ví dụ:

  • My dressing style is similar to my closest friend. (Phong cách ăn mặc của tôi giống với người bạn thân nhất của tôi.)
  • This meal is really so similar to Thai food. (Món ăn này rất giống với thức ăn Thái Lan.)

1.2 Similar in

S + be + similar + in + something

Công thức này được sử dụng khi nói về những con người hoặc sự vật giống nhau, tương tự nhau trên một khía cạnh, phương diện nào đó.

Ví dụ:

  • These three books are similar in colors. (Ba quyển sách này có màu sắc tương tự nhau.)
  • These three cities are similar in size but very different in their culinary characteristics. (Ba thành phố này có quy mô diện tích tương tự nhau nhưng lại rất khác nhau về đặc điểm ẩm thực.)
Similar đi với giới từ gì

Similar đi với giới từ gì?

Góc Giải Đáp: Believe đi với giới từ gì?

2. Sự khác biệt giữa Similar với Like, Alike, The same

Nhiều người thường nhầm lẫn trong cách dùng của Similar và Like, Alike, The same vì nghĩa của các từ này tương tự nhau. Thế nhưng vẫn có một vài sự khác biệt, bạn hãy xem bảng dưới đây để rõ hơn nhé!

Từ vựng Cách dùng Ví dụ
Similar Similar thể hiện nét tương đồng hoặc giống nhau giữa hai hoặc nhiều tình huống, sự vật hoặc ý tưởng. Trong câu, Similar thường sẽ đi với giới từ to và in. The siblings have similar tastes in music, often enjoying the same genres and artists. (Hai anh em có sở thích âm nhạc giống nhau, thường thích cùng thể loại và nghệ sĩ.)
Like Like miêu tả sự giống nhau hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều sự vật. Sau Like sẽ không đi kèm với giới từ nào cả. She looks like her mother. (Nhìn cô ấy có vẻ giống mẹ.)
Alike Alike biểu đạt sự giống nhau hoặc tương tự nhau của con người hoặc sự vật nào đó, nhưng từ này thường sử dụng trong tình huống mang tính tích cực và chủ yếu dùng trong văn viết. Cũng như Like, Alike sẽ không đi kèm với giới từ. The female twins are very alike in appearance. (Cặp song sinh nữ có ngoại hình rất giống nhau.)
The same The same thể hiện sự giống hệt như nhau, không có sự khác biệt nào đối với con người hoặc vật thể. The same thường sẽ đi cùng giới từ “as” trong câu. Alan’s pants are the same as mine. (Chiếc quần của Alan giống hệt của tôi.)

Tìm Hiểu Về: Made of và Made from

3. Bài tập vận dụng Similar với giới từ

Chọn Similar to hoặc Similar in để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. The new phone has features that are remarkably ___________ the previous model.
  2. The two recipes are surprisingly ___________ their use of fresh ingredients and bold flavors.
  3. The architecture of the building is quite ___________ the historical structures in the city.
  4. The student’s essay is ___________ structure and style to the one her classmate submitted.
  5. The twin sisters are ___________ appearance, making it difficult for people to tell them apart.
Xem đáp án
  1. Similar to
  2. Similar in
  3. Similar to
  4. Similar in
  5. Similar in

Sau khi đọc bài viết trên, bạn đã hiểu rõ Similar đi với giới từ gì chưa? Nếu chưa hoặc còn có thắc mắc về cấu trúc câu với Similar và giới từ thì hãy để lại bình luận vào bên dưới bài viết để trung tâm Tiếng Anh Jaxtina hỗ trợ giải đáp nhé!

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận