GIỚI TỪ |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
put sth about (v) |
bịa chuyện, dựng chuyện |
I don’t think it’s appropriate to put rumors about her personal life out in public.
(Tôi không nghĩ việc tung tin đồn về cuộc sống cá nhân của cô ấy ra ngoài là đúng) |
put sth before/above sth (v) |
xem một điều gì đó quan trọng hơn một điều khác, ưu tiên |
She put the painting above the couch to add some color to the room.
(Cô ấy đặt bức tranh phía trên chiếc ghế dài để thêm một số màu sắc cho căn phòng) |
put sth across (to so) (v) |
giao tiếp, truyền đạt |
They used social media to put their message across to a wider audience.
(Họ đã sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để đưa thông điệp của mình đến đông đảo người nghe hơn.) |
put so/sth at sth (v) |
span style=”font-weight: 400;”>tính toán ở mức độ nào đó |
I would put her at around 18 years old.
(Tôi đoán cô ấy tầm khoảng 18 tuổi) |
put away (v) |
đưa ai đi đâu đó (thường dùng ở dạng bị động) |
My teacher was put away to the hospital this morning.
(Giáo viên của tôi đã được đưa đến bệnh viện vào sáng nay) |
để lại đúng vị trí sau khi đã sử dụng |
Students should put the books away at the library.
(Học sinh nên để sách lại đúng vị trí sau khi đã sử dụng trong thư viện) |
dành dụm tiền cho tương lai |
They have some money to put away for their future.
(Họ có dành dụm một ít tiền cho tương lai) |
put back (v) |
tạm hoãn (thường dùng ở dạng bị động) |
The lecture has been put back to next week.
(Buổi giảng thuyết sẽ được hoãn lại vào tuần tới) |
put behind (v) |
quên đi ở quá khứ để hướng đến tương lai |
You should put your ex behind and move on.
(Bạn nên quên người yêu cũ đi và tiếp tục tiến về phía trước) |
put down (v) |
hạ cánh |
The plane is going to put down in the next 2 hours.
(Máy bay sẽ hạ cánh trong 2 tiếng nữa) |
put so down (v) |
hạ bệ một ai đó |
He will put you down in front of everyone.
(Anh ta sẽ hạ bệ bạn ngay trước mặt mọi người) |
put sth forward (v) |
đề xuất, nghĩ ra ý tưởng |
The designer has put forward some brilliant ideas.
(Người thiết kế đã nghĩ ra được vài ý tưởng tuyệt vời) |
put oneself forward (v) |
tiến cử, đề xuất ai đó |
John decided to put himself forward for the position of team captain.
(John quyết định ứng cử vào vị trí đội trưởng) |
put in … performance (v) |
thể hiện phần trình diễn như nào |
Despite the rainy weather, the athletes put in an impressive performance at the track and field meet.
(Bất chấp trời mưa, các vận động viên đã thi đấu hết sức ấn tượng tại đại hội điền kinh) |
put so off (v) |
làm cho ai không còn thích thú điều gì nữa |
The accident put him off using the car.
(Vụ tai nạn đã làm anh ấy không còn muốn sử dụng xe ô tô nữa) |
put so on (v) |
chuyển máy điện thoại cho ai |
Can you put your mother on?
(Con có thể chuyển máy điện thoại cho mẹ không?) |
put sth on (v) |
mặc quần áo |
Put the raincoat on, please!
(Mặc áo mưa vào nhanh lên) |
put through (v) |
đưa ai vào tình huống gì đó |
The company is putting its employees through a training program to improve their skills.
(Công ty đang cho nhân viên của mình tham gia chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng của họ) |
|
trả một phần tiền |
We need to put some money towards repairing the roof of our house.
(Chúng tôi cần bỏ một số tiền để sửa chữa mái nhà) |