Menu

Cách dùng “still, only, also, except, apart from” và các liên từ cơ bản

Các liên từ cũng như các từ “still, only, also” đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống ngữ pháp tiếng anh và thường xuyên được đưa vào trong các bài kiểm tra về ngữ pháp. Vậy nên, hôm nay các bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cách sử dụng của “still, only, also, except, apart from” và một số các liên từ cơ bản trong bài học Tiếng Anh nhé!

1. Cách sử dụng “still, only, also, except, apart from

Từ chủ điểm Cách dùng Ví dụ Lưu ý
still
(vẫn còn)
Dùng để diễn tả 1 tình huống chưa được thay đổi, được đặt trước động từ trong câu.

Are you still watching Harry Potter? 

(Bạn vẫn đang xem phim Harry Potter à?)

→ Ở trong tình huống này, bạn này đã bắt đầu xem phim trước đó và bây giờ vẫn đang tiếp tục xem.

Bên cạnh đó, still có thể đứng ở cuối câu hỏi nghi vấn để nhấn mạnh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.

Example

Is she doing that low-paid job, still

(Cô ấy vẫn đang làm công việc lương thấp kia à?)

only
(chỉ)
Only đứng trước danh từ hoặc động từ trong câu.

I only use the Internet for learning, not for playing games. 

(Tôi chỉ sử dụng mạng để học tập, không phải để chơi trò chơi.)

I ate only 2 apples. 

(Tôi chỉ ăn 2 quả táo.)

also
(cũng, còn)
Also được sử dụng trước động từ thường hoặc sau động từ to betrợ động từ

I can also speak English.

(Tôi cũng có thể nói Tiếng Anh.)

She was also absent from the final exam.

(Cô ấy cũng vắng mặt trong đợt thi cuối kỳ.)

except
(ngoại trừ)
Except thường được sử dụng trước các danh từ/ cụm danh từ trong câu.

I can play all musical instruments except the piano. 

(Tôi có thể chơi tất cả các loại nhạc cụ ngoại trừ đàn piano.)

apart from
(ngoài ra, ngoại trừ)
Apart from được sử dụng để diễn tả:
Sự bổ sung
Sự loại trừ 

Apart from English, he can speak German and Chinese. 

(Ngoài tiếng Anh ra, anh ấy còn có thể nói được tiếng Đức và tiếng Trung.)

He can eat all the fruits apart from bananas. 

(Anh ấy có thể ăn tất cả loại hoa quả ngoại trừ chuối.)

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Take đi với giới từ gì?

2. Cách sử dụng các liên từ trong Tiếng Anh

Liên từ Cấu trúc Ví dụ
Liên từ chỉ nguyên nhân

Since/As/Because + clause 

(bởi vì…)

Since we didn’t bring any umbrellas, we got wet.

(Bởi vì chúng tôi không mang theo ô nên chúng tôi bị ướt.)

* Lưu ý (Note):

Because không được đứng ở đầu câu.

I got a bad mark because I didn’t study hard. 

(Tôi bị điểm kém tôi không học chăm chỉ.)

Because of/ Due to + Noun/ V-ing: (bởi vì …)

Because of being late, he couldn’t take the entrance exam. 

(Bởi vì đi muộn, anh ấy không được tham gia kỳ thi đầu vào.)

Liên từ chỉ kết quả

so…that / such…that 

(quá … đến nỗi mà …/ đến mức …)

S + be/ V + so + adj/ adv + that + clause

= It/They + be + such + (a/an) + adj + Noun + that + clause

This book is so interesting that I can’t stop reading it. 

= It is such an interesting book that I can’t stop reading it.

(Quyển sách thú vị đến mức tôi đọc không ngừng nghỉ.)

So (Nên): được sử dụng đứng trước mệnh đề kết quả, và không được sử dụng ở đầu câu.

He is hungry, so he decides to buy something to eat. 

(Anh ấy đang đói nên anh ấy quyết định mua thứ gì đó để ăn.)

Therefore (Vì vậy): Được sử dụng trước mệnh đề chỉ kết quả. Khi đứng độc lập, therefore được ngăn cách với vế sau bằng dấu “,”

We had little money and therefore couldn’t buy that present. 

= We had little money. Therefore, we couldn’t buy that present.

(Chúng tôi không có nhiều tiền vì vậy không thể mua được món quà đó.)

Liên từ chỉ sự đối lập

Although/ Even if/ Even though/ In spite of the fact that/ Despite the fact that + clause 

(Mặc dù…)

Although he didn’t try his best, he got the highest mark in the exam. 

(Mặc dù anh ấy không cố gắng hết sức, anh ấy vẫn đạt được điểm cao nhất kỳ thi.)

Despite/ In spite of + Noun/ Noun Phrase/ V-ing 

(Mặc dù…)

In spite of being tired, she came to work. 

(Mặc dù mệt nhưng cô ấy vẫn đi làm.)

However, + clause 

(Tuy nhiên)

My house is small. However, it is big enough for my family to live in. 

(Nhà của tôi nhỏ. Tuy nhiên, nó cũng đủ rộng để gia đình tôi ở.)

But/ Whereas + clause 

(Nhưng …)

I love dogs but my father doesn’t love them. 

(Tôi thích chó nhưng bố tôi lại không thích chúng.)

Liên từ chỉ mục đích

To/ In order to + Verb 

(để làm gì)

I bought some comics to/ in order to read in my free time. 

(Tôi đã mua vài quyển truyện tranh để đọc vào lúc rảnh.)

* Lưu ý (Note): Khi một câu mang nghĩa phủ định, ta sẽ thêm not vào trước to

I came into the class quietly in order not to disturb the students.

(Tôi vào phòng học một cách nhẹ nhàng để không làm phiền các bạn học sinh.)

So that + clause

(để làm gì)

I choose to learn at Jaxtina Center so that I can improve my English. 

(i chọn học ở trung tâm Jaxtina để tôi có thể nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.)

>>>> Đọc Thêm: Grateful đi với giới từ gì?

Bài tập

Vậy là các bạn vừa tìm hiểu cách sử dụng của “still, only, also, except, apart from” và một số liên từ cơ bản trong Tiếng Anh. Nhớ được cách sử dụng của chúng cũng không quá khó phải không nào? Bây giờ hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Rewrite the sentences with the given words. (Viết lại câu với những từ cho trước.)

  1. Lisa loves all animals but she doesn’t love dogs. (except)
  2. The homework is very easy. I can do all of them in 15 minutes. (so…that)
  3. He was sick yesterday but he still went to school on time. (Although)
  4. I am saving money. I want to go to Japan next year. (in order to)
  5. This suitcase is so heavy that I cannot carry it. (such…that)

Xem đáp án

  1. Lisa loves all animals except dogs. (Lisa thích tất cả các loài động vật ngoại trừ con chó.)
  2. The homework is so easy that I can do all of them in 15 minutes. (Bài tập dễ đến mức tôi có thể hoàn thành tất cả trong 15 phút.)
  3. Although he was sick yesterday, he still went to school on time. (Mặc dù hôm qua anh ấy bị ốm, nhưng anh ấy vẫn đi học đúng giờ.)
  4. I am saving money in order to go to Japan next year. (Tôi đang tiết kiệm tiền để sang năm đi Nhật Bản.)
  5. It is such a heavy suitcase that I cannot carry it. (Hành lý nặng đến nỗi tôi không thể xách lên được.)

 

Practice 2. Find out the mistakes and correct them. (Tìm và sửa lỗi sai.)

  1. I try to finish all the homework as soon as possible in order watch my favorite film.
  2. In spite of Tom is injured, he still plays in the football match.
  3. Because being late, he is punished. 
  4. I wake up early so that not be late for work
  5. Although trying her best, she cannot win the competition.

Xem đáp án

  1. in order → in order to
    “I try to finish all the homework as soon as possible in order to watch my favorite film.” Nghĩa là “Tôi cố làm xong bài tập sớm nhất có thể để xem bộ phim yêu thích của mình.”
  2. In spite of → Although
    Although Tom is injured, he still plays in the football match.” Nghĩa là “Mặc dù bị chấn thương, Tom vẫn chơi bóng đá.”
  3. Because → Because of
    Because of being late, he is punished.” Nghĩa là “Bởi vì đến muộn nên anh ấy bị phạt.”
  4. so that not → in order not to
    “I wake up early in order not to be late for work.” Nghĩa là “Tôi dậy sớm để không bị trễ giờ làm.”
  5. Although → In spite of/ Despite
    In spite of/ Despite trying her best, she cannot win the competition.” Nghĩa là “Mặc dù đã cố gắng hết sức, cô ấy không thể giành chiến thắng trong cuộc thi.

 

Trên đây là những kiến thức về cách sử dụng của “still, only, also, except, apart from” và một số các liên từ cơ bản trong Tiếng Anh, Jaxtina hy vọng bài viết này sẽ giúp ích bạn trong quá trình học Tiếng Anh của mình. Đừng quên ôn tập thêm ở nhà những phần kiến thức đã học nhé. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề cần giải đáp, bạn hãy liên hệ ngay tới hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp ngay lập tức.

Jaxtina chúc các bạn học tốt! 

>>>> Xem Thêm: 

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận