Menu

Nguyên âm đôi là gì? Cách phát âm nguyên âm đôi và ví dụ

Nguyên âm đôi là một trong những đặc điểm phát âm quan trọng của tiếng Anh mà tất cả những người học tiếng Anh nên biết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về nguyên âm đôi cùng Jaxtina nhé!

1. Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi hay nguyên âm kép là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn với nhau trong một âm tiết. Nguyên âm đôi có thể tạo ra âm thanh khác biệt so với nguyên âm đơn riêng lẻ.

Ví dụ: nguyên âm đôi /eɪ/ trong từ “say” có âm thanh khác với nguyên âm đơn /e/ trong từ “set”.

nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi là gì?

Nguyên âm đôi có vai trò quan trọng trong việc phát âm và nhận biết các từ trong tiếng Anh.

Có 8 nguyên âm đôi chính trong tiếng Anh, được chia thành 3 nhóm theo âm cuối:

  • Nhóm tận cùng là /ə/: /ɪə/, /eə/, /ʊə/.

Ví dụ: here /hɪə/, hair /heə/, tour /tʊə/.

  • Nhóm tận cùng là /ɪ/: /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/.

Ví dụ: say /seɪ/, high /haɪ/, boy /bɔɪ/.

  • Nhóm tận cùng là /ʊ/: /əʊ/, /aʊ/.

Ví dụ: go /gəʊ/, how /haʊ/

Đọc Thêm: Âm câm trong tiếng Anh

2. Cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh và ví dụ dễ hiểu

Để phát âm nguyên âm đôi, bạn cần chuyển khẩu hình và vị trí đặt lưỡi nguyên âm đầu tiên sang nguyên âm thứ hai một cách liền mạch. Nguyên âm đầu tiên là âm chính, nguyên âm thứ hai là âm khép. Bạn không nên phát âm hai nguyên âm đơn riêng biệt, mà phải tạo ra một âm liên tục.

Dưới đây là cách phát âm cụ thể cho từng nhóm nguyên âm trong tiếng Anh:

2.1 Cách phát âm từng nguyên âm đôi trong nhóm tận cùng là ə (/ɪə/, /eə/, /ʊə/)

/ɪə/: Để tạo âm /ɪə/, ta kéo nhẹ khóe miệng về hai bên và nâng cao lưỡi để tạo âm /ɪ/ sáng rõ. Sau đó, thả lỏng môi đồng thời hạ lưỡi xuống tạo âm /ə/ êm dịu.

Ví dụ: near /nɪə/, clear /klɪə/,fear /fɪə/.

nguyên âm đôi

Cách phát âm /ɪə/

/eə/: Mở miệng rộng theo chiều ngang, lưỡi đặt trung bình để phát âm /e/, sau đó thu hai khóe miệng lại, hơi kéo lưỡi ra phía sau để phát âm /ə/. m /ə/sẽ phát ra khi bạn hơi thu hẹp môi.

Ví dụ: bear /beə/, fair /feə/, care /keə/.

nguyên âm đôi là gì

Cách phát âm /ɪə/

/ʊə/: Phát âm âm /ʊ/ dài hơn một chút, với khẩu hình môi hơi tròn và chu ra. Sau đó, nâng lưỡi lên trên và ra phía sau, đồng thời mở rộng dần khẩu hình miệng, nhưng không mở quá rộng

Ví dụ: sure /ʃʊə/, pure /pjʊə/, cure /kjʊə/.

nguyên âm đôi là gì

Cách phát âm /ʊə/

2.2 Cách phát âm từng nguyên âm đôi trong nhóm tận cùng là ɪ (/eɪ/, /ai/, /ɔɪ/)

/eɪ/: Mở miệng rộng theo chiều ngang và buông lỏng, phát âm /e/ hơi kéo dài, sau đó kéo hai khóe miệng lại, môi thu hẹp dần và nâng lưỡi cao để phát âm /ɪ/.

Ví dụ: day /deɪ/, play /pleɪ/, stay /steɪ/, cake /keɪk/

Nguyên âm đôi

Cách phát âm /eɪ/

/aɪ/: Nguyên âm này khá giống vần “ai” trong tiếng Việt, mở miệng to rộng theo chiều dọc, sau đó môi thu hẹp dần, lưỡi đặt thấp để phát âm /a/, sau đó kéo hai khóe miệng lại và từ từ nâng lưỡi cao để phát âm /ɪ/.

Ví dụ: my /maɪ/, fly /flaɪ, sky /skaɪ/

Nguyên âm đôi

Cách phát âm /aɪ/

/ɔɪ/: Mở miệng rộng theo chiều dọc, đầu lưỡi đặt thấp và hơi lùi về sau để phát âm /ɔ/, sau đó kéo hai khóe miệng lại và nâng lưỡi và quai hàm cao một chút để phát âm /ɪ/. Môi thu hẹp dần. Lưỡi đẩy dần ra phía trước.

Ví dụ: boy /bɔɪ/, toy /tɔɪ/, joy /dʒɔɪ/.

nguyên âm đôi

Cách phát âm/ɔɪ/

2.3 Cách phát âm từng nguyên âm đôi trong nhóm tận cùng là ʊ (/əʊ/, /aʊ/)

/əʊ/: Mở miệng rộng theo chiều ngang, lưỡi đặt trung bình và hơi lùi về sau để phát âm /ə/, sau đó thu hai khóe miệng lại, môi tròn dần và nâng lưỡi lên trên và ra phía sau để phát âm /ʊ/.

Ví dụ: no /nəʊ/, go /gəʊ/, show /ʃəʊ/, soap /səʊp/

nguyên âm đôi là gì

Cách phát âm /əʊ/

/aʊ/: Mở miệng to rộng theo chiều dọc, lưỡi đặt thấp để phát âm /a/, sau đó thu hai khóe miệng, môi tròn dần lại và nâng lưỡi lên trên và ra phía sau để phát âm /ʊ/.

Ví dụ: now /naʊ/, cow /kaʊ/, how /haʊ/.

 

 

Nguyên âm đôi

Cách phát âm /aʊ/

Tìm Hiểu Thêm: Học cách phát âm 24 phụ âm trong tiếng Anh

3. Bài tập nguyên âm đôi để bạn thực hành

Bài 1. Sắp xếp các từ trong bảng theo nhóm nguyên âm đôi tương ứng:

tour – hair – cow – boy – here – say – how – toy – care – near – boat – buy – fair – joy – beer – coat – hi – poor – bike – homework – cold – road – out

/ɪə/: ______, ______, ______

/eə/: ______, ______, ______

/ʊə/: ______, ______, ______

/eɪ/: ______, ______, ______

/aɪ/: ______, ______, ______

/ɔɪ/: ______, ______, ______

/əʊ/: ______, ______, ______

/aʊ/: ______, ______, ______

Đáp án:

1. /ɪə/: here, near, beer

2. /eə/: hair, care, fair

3. /ʊə/: tour, poor

4. /eɪ/: say, boat, coat

5. /aɪ/: hi, buy, bike

6. /ɔɪ/: boy, toy, joy

7. /əʊ/: homework, cold, road

8. /aʊ/: cow, how, out

Bài 2. Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác với các từ còn lại

1. A. fair                          B. chair                         C. bear                         D. near

2. A. boat                         B. coat                         C. road                         D. hot

3. A. loud                         B. house                         C. out                         D. mouse

4. A. soy                         B. toy                         C. joy                         D. boy

5. A. here                         B. fear                         C. deer                         D. beer

Đáp án:

1.D 2.D 3.C 4.A 5.B

Trong bài viết trên Jaxtina đã tổng kết về định nghĩa, phân loại và hướng dẫn cách phát âm về nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Nguyên âm đôi là một phần quan trọng của tiếng Anh nên việc hiểu rõ cách phát âm và sử dụng nguyên âm đôi sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên âm đôi và cải thiện được phát âm của mình.

Có Thể Bạn Quan Tâm:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận