Menu

Học Cách Phát Âm 24 Phụ Âm Trong Tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, học cách phát âm nguyên âm phụ âm trong tiếng anh là một trong những bước đầu tiên và rất quan trọng mà bất kỳ người học nào cũng phải trải qua. Và phát âm đúng phụ âm chính là yếu tố mà bạn cần phải nắm vững khi bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài viết này, Jaxtina sẽ giúp bạn tìm hiểu một cách chi tiết và đầy đủ cách phát âm 24 phụ âm trong tiếng Anh nhé!

I. Khái quát về phụ âm

Phụ âm là các âm từ thanh quản qua miệng phát ra khi lên môi bị cản trở như hai môi va chạm, lưỡi chạm môi… Cách đọc phụ âm trong tiếng Anh chỉ có thể tạo thành khi kết hợp cùng nguyên âm. Có tất cả 24 phụ âm trong tiếng Anh và được chia thành 3 loại như sau:

– Phụ âm vô thanh

/p/ /k/
/f/ /t/
/s/ /θ/
/ʃ/ /tʃ/

 

– Phụ âm hữu thanh

/b/ /d/
/g/ /dʒ/
/v/ /ð/
/z/ /ʒ/

 

– Các phụ âm còn lại:

/m/ /n/
/η/ /h/
/l/ /r/
/j/ /w/

II. Cách phát âm phụ âm

1. Phụ âm /p/

Âm /p/ được tạo ra bằng cách cách mím chặt hai môi khiến dòng khí đi lên bị chặn lại, sau đó hai môi mở đột ngột để luồng khí bật ra ngoài. Do âm /p/ là âm vô thanh, dây thanh sẽ không rung lên khi bạn phát âm phụ âm này.

Các bước phát âm phụ âm /p/:

Bước 1: Khi bắt đầu, hai môi mím lại thật chặt, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.

Bước 2: Ngay sau đó, hai môi mở ra thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài.

Lưu ý: Bạn nên đặt ngón tay lên cổ họng để kiểm tra, nếu dây thanh không rung là đúng.

Phát Âm 24 Phụ Âm Trong Tiếng Anh

Cách phát âm phụ âm /p/

 

Ví dụ: /p/ có thể được phát âm trong từ có chứa “p” hoặc “pp”

p pp
pen (cây bút) /pen/ happy (vui vẻ) /ˈhæp.i/
push (đẩy ra) /pʊʃ/ shopping (mua sắm) /ˈʃɒpɪŋ/
stop (dừng lại) /stɒp/

Lưu ý đặc biệt:

 “p” sẽ là âm câm khi đứng đầu một số từ đặc biệt:

psychology (tâm lý học) /saɪˈkɒl.ə.dʒi/

– Từ cupboard (cái tủ) sẽ được phát âm là /ˈkʌb.əd/ – không đọc ký tự “p”.

– “ph” thường được đánh vần là /f/:

phone (cái điện thoại) /fəʊn/
photo (bức ảnh) /ˈfəʊ.təʊ/
autograph (chữ ký) /ˈɔː.tə.ɡrɑːf/

– /piː/ là cách phát âm của một ký tự P trong bảng chữ cái Alphabet. Ta thường phát âm /piː/ cho pence (tiền xu của Mỹ). Ví dụ như: It costs 75p

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /p/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

>>>> Khám Phá Ngay: Cách đọc bảng phiên âm Tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế

2. Phụ âm /b/

Âm /b/ cũng được tạo ra bằng cách mím chặt 2 môi, sau đó hai môi mở đột ngột để luồng khí bật ra ngoài . Tuy nhiên, đây là âm hữu thanh, tức là dây thanh sẽ rung lên khi bạn phát âm âm này. Hãy thử đặt tay vào cổ họng để cảm nhận độ rung của dây thanh nhé.

Các bước phát âm phụ âm /b/:

Bước 1: Hai môi mím lại thật chặt, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.

Bước 2: Ngay sau đó, hai môi mở ra thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. Khi phát âm, dây thanh rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /b/

 

Ví dụ: /b/ có thể được phát âm trong từ có chứa “b” hoặc “bb”

Từ vựng Phiên âm
big (to lớn) /bɪɡ/
best (tốt nhất) /best/
rob (cướp) /rɒb/
robber (tên cướp) /ˈrɒb.ər/
verb (động từ) /vɜːb/

Lưu ý đặc biệt:

– /b/ có thể được đọc câm trong một số trường hợp:

climb (leo trèo) /klaɪm/
comb (cái lược) /kəʊm/
thumb (ngón cái) /θʌm/
bomb (chất nổ) /bɒm/

 Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /b/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cách ngắt nghỉ hoặc lên xuống ngữ điệu trong Tiếng Anh trong câu

3. Phụ âm /t/

Khi phát âm âm /t/, đầu lưỡi nâng lên và chạm vào phần lợi phía sau hàm răng trên. Luồng không khí đi ra bị lưỡi chặn lại. Khi đầu lưỡi đột ngột chuyển động xuống dưới, luồng hơi sẽ bật ra, tạo thành âm /t/. Đây là một phụ âm vô thanh nên dây thanh sẽ không rung lên khi phát âm âm này.

Các bước phát âm phụ âm /t/:

Bước 1: lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.

Bước 2: Ngay sau đó, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài.

Lưu ý: Dây thanh quản không rung

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /t/

 

Ví dụ: /t/ có thể được phát âm trong từ có chứa “t” hoặc “tt”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
tea (trà) /tiː/ complete (hoàn thành) /kəmˈpliːt/
till (đến (khi)) /tɪl/ eat (ăn) /iːt/
ten (số 10) /ten/ eight (số 8) /eɪt/
top (trên đỉnh) /tɒp/ light (ánh sáng) /laɪt/
two (số 2) /tuː/ suit (bộ đồ) /suːt/
twenty ( số 20) /ˈtwen.ti/ better (tốt hơn) /ˈbet.ər/
water (nước) /ˈwɔː.tər/ bottle (cái chai) /ˈbɒt.əl/

 

Lưu ý đặc biệt:

– Phụ âm /t/ đôi khi được phát âm cho “ed” cho một số từ ở thì quá khứ. Ví dụ:

stopped (đã dừng) /stɒpt/
washed (đã rửa sạch) /wɒʃt/

 

– Ngoài ra, /t/ còn được dùng để đánh vần cho một số cái tên: Thailand, Thames, Thomas

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /t/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

4. Phụ âm /d/

Khi phát âm /d/, đầu lưỡi nâng lên và chạm vào phần lợi phía sau hàm răng trên. Luồng không khí đi ra bị lưỡi chặn lại. Khi đầu lưỡi đột ngột chuyển động xuống dưới, luồng hơi sẽ bật ra, cùng với dây thanh quản rung lên, tạo thành âm /d/. Đây là một phụ âm hữu thanh.

Cách phát âm phụ âm /d/:

Bước 1: lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.

Bước 2: Ngay sau đó, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. Dây thanh quản rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /d/

 

Ví dụ: /d/ có thể được phát âm trong từ có chứa “d” hoặc “dd”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
day (ngày) /deɪ/ head (cái đầu) /hed/
deep (sâu) /diːp/ ready (chuẩn bị) /ˈred.i/
do (làm) /də/ add (thêm) /æd/
door (cánh cửa) /dɔːr/ address (địa chỉ) /əˈdres/
did (đã làm) /dɪd/ ladder (cái thang) /ˈlæd.ər/
food (đồ ăn) /fuːd/ middle (ở giữa) /ˈmɪd.əl/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /d/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

5. Phụ âm /k/

Khi phát âm âm này, miệng hơi mở ra, phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên, chặn luồng hơi đi ra. Sau đó, lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, tạo thành âm /k/. Đây là một phụ âm vô thanh nên dây thanh sẽ không rung lên khi phát âm âm này.

Các bước phát âm phụ âm /k/:

Bước 1: Khi bắt đầu cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên.

Bước 2: Khi phát âm, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng, dây thanh không rung.

24 phụ âm tiếng anh

Cách phát âm được Phụ âm /k/

 

Ví dụ: /k/ có thể được phát âm trong từ có chứa “c”, “k”, hoặc “ck”, đôi khi là “ch”:

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
car (xe hơi) /kɑːr/ like (thích) /laɪk/
cat (con mèo) /kæt/ talk (nói chuyện) /tɔːk/
careful (cẩn thận) /ˈkeə.fəl/ walk (đi bộ) /wɔːk/
clean (sạch sẽ) /kliːn/ back (đằng sau) /bæk/
close (đóng lại) /kləʊz/ black (màu đen) /blæk/
colour (màu sắc) /ˈkʌl.ər/ check (kiểm tra) /tʃek/
fact (sự thật) /fækt/ pocket (túi) /ˈpɒk.ɪt/
keep (giữ gìn) /kiːp/ tick (đánh dấu) /tɪk/
key (chìa khóa) /kiː/ school (trường học) /skuːl/
kind (tốt bụng) /kaɪnd/ stomach (dạ dày) /ˈstʌm.ək/
kitchen (nhà bếp) /ˈkɪtʃ.ən/ chemist (nhà hóa học) /ˈkem.ɪst/
desk (cái bàn) /desk/ architect (kiến trúc sư) /ˈɑː.kɪ.tekt/

 

Lưu ý đặc biệt:

– /kw/ thường dùng để đánh vần cho “qu”:

quick (nhanh chóng) /kwɪk/
quiet (im ắng) /ˈkwaɪ.ət/
quarter (một phần tư) /ˈkwɔː.tər/

– /ks/ thường được dùng để đánh vần cho “x”:

Fax (thư điện tín) /fæks/
six (6) /sɪks/
taxi /ˈtæk.si/

– Trong một số các trường hợp, k sẽ đọc câm:

know (nhận biết) /nəʊ/
knee (đầu gối) /niː/
knife (con dao) /naɪf/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /k/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

6. Phụ âm /g/

Khi phát âm âm /g/, miệng hơi mở ra, phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên, chặn luồng hơi đi ra. Sau đó, lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, đồng thời dây thanh rung lên tạo thành âm /g/. Đây là một phụ âm hữu thanh nên dây thanh sẽ rung lên khi phát âm âm này

– Các bước phát âm phụ âm /g/:

Bước 1: Cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.

Bước 2: Ngay sau đó, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. Dây thanh rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /g/

 

Ví dụ: /g/ có thể được phát âm trong từ có chứa “g” hoặc “gg”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
garden (cái vườn) /ˈɡɑː.dən/ hungry (đói) /ˈhʌŋ.ɡri/
girl (con gái) /ɡɜːl/ bag (cặp sách) /bæɡ/
glass (kính thủy tinh) /ɡlɑːs/ leg (cái chân) /leɡ/
go (đi) /ɡəʊ/ egg (trái trứng) /eɡ/
gold (vàng) /ɡəʊld/ bigger (to hơn) /ˈbɪɡər/
ago (cách đây) /əˈɡəʊ/

 

Lưu ý đặc biệt:

– /gz/ đôi khi được phát âm cho “x”. Ví dụ:

exam (bài kiểm tra) /ɪɡˈzæm/
exactly (chính xác) /ɪɡˈzækt.li/

– /g/ sẽ được đọc câm trong một số trường hợp:

foreigner (người nước ngoài) /ˈfɒr.ə.nər/
sign (ký tên) /saɪn/
high (cao) /haɪ/
bought (đã mua) /bɔːt/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /g/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

7. Phụ âm /f/

Khi phát âm phụ âm /f/, môi dưới và hàm răng trên chuyển động rất gần nhau nhưng không chạm vào nhau. Luồng hơi sẽ từ từ đi ra ngoài qua khe hở nhỏ giữa hàm răng trên và môi dưới. Đây là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm âm này, dây thanh sẽ không rung.

Cách phát âm phụ âm /f/:

Bước 1: Răng cửa trên chạm vào môi dưới.

Bước 2: Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa môi và răng. Khi phát âm, dây thanh không rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /f/

 

Ví dụ: /f/ có thể được phát âm trong từ có chứa “f” hoặc “ff”, và đôi khi cho “ph” hoặc “gh”:

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
feel (cảm thấy) /fiːl/ off (tắt) /ɒf/
first (đầu tiên) /ˈfɜːst/ coffee (cà phê) /ˈkɒf.i/
café (cà phê) /ˈkæf.eɪ/ phone (điện thoại) /fəʊn/
after (sau đó) /ˈɑːf.tər/ autograph (chữ ký) /ˈɔː.tə.ɡrɑːf/
leaf (chiếc lá) /liːf/ laugh (cười) /lɑːf/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /f/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

8. Phụ âm /v/

Khi phát âm phụ âm /v/, môi dưới và hàm răng trên chuyển động rất gần nhau nhưng không chạm vào nhau. Luồng hơi sẽ từ từ đi ra ngoài qua khe hở rất hẹp giữa hàm răng trên và môi dưới, đồng thời dây thanh cũng rung lên, tạo thành âm /v/. Đây là một phụ âm hữu thanh nên khi phát âm âm này, dây thanh sẽ rung lên.

– Cách phát âm phụ âm /v/:

Bước 1: Răng cửa chạm vào môi dưới.

Bước 2: Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa môi và răng. Khi phát âm, dây thanh rung. Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng để kiểm tra.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /v/

 

Ví dụ: /v/ thường được phát âm trong từ có chứa “v”

very (rất) /ˈver.i/
travel (du lịch) /ˈtræv.əl/
every (mỗi) /ˈev.ri/
have (có) /hæv/
leave (rời đi) /liːv/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /v/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

9. Phụ âm /θ/

Phụ âm /θ/ được phát âm bằng cách đặt lưỡi giữa hai hàm răng, luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở rất hẹp giữa mặt lưỡi và hàm răng trên. Tuy nhiên, vì đây là một âm vô thanh nên dây thanh sẽ không rung lên khi ta phát âm phụ âm này.

– Cách phát âm phụ âm /θ/:

Bước 1: Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới.

Bước 2: Tiếp đó, đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên. Khi phát âm, dây thanh không rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /θ/

 

Ví dụ: /θ/ thường được phát âm cho “th”

thin (gầy) /θɪn/
thanks (cảm ơn) /θæŋks/
thirsty (khát) /ˈθɜː.ti/
theatre (rạp hát) /ˈθɪə.tər/
thumb (ngón cái) /θʌm/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /θ/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

10. Phụ âm /ð/

Phụ âm /ð/ được phát âm bằng cách đặt lưỡi giữa hai hàm răng, Luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở rất hẹp giữa mặt lưỡi và làm răng trên. Do âm /ð/ là âm hữu thanh, dây thanh sẽ rung lên khi bạn phát âm phụ âm này.

– Cách phát âm phụ âm /ð/:

Bước 1: Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới.

Bước 2: Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên. Dây thanh rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /ð/

 

Ví dụ: /ð/ thường được phát âm cho “th”

Từ vựng Phiên âm
this ((cái) này) /ðɪs/
that ((cái) kia) /ðæt/
these (những cái này) /ðiːz/
those (những cái kia) /ðəʊz/
then (sau đó) /ðen/
they (họ) /ðeɪ/
father (bố) /ˈfɑː.ðər/
mother (mẹ) /ˈmʌð.ər/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /ð/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

11. Phụ âm /s/

Khi phát âm phụ âm /s/ hai hàm răng chuyển động gần nhau nhưng không chạm vào nhau. Luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở rất hẹp giữa hai hàm răng. Do âm /s/ là âm vô thanh, dây thanh sẽ không rung lên khi ta phát âm phụ âm này.

– Các bước phát âm phụ âm /s/:

Bước 1: Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên.

Bước 2: Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên. Dây thanh không rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /s/

 

Ví dụ: /s/ thường được phát âm cho “s”, “ss” hoặc “c”, và đôi khi là “sc”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
sit (ngồi) /sɪt/ pencil (bút chì) /ˈpen.səl/
sister (chị em) /ˈsɪs.tər/ place (nơi chốn) /pleɪs/
bus (xe buýt) /bʌs/ police (cảnh sát) /pəˈliːs/
class (lớp học) /klɑːs/ pronounce (đánh vần) /prəˈnaʊns/
glasses (kính mắt) /ˈɡlæs·əz/ science (khoa học) /ˈsaɪ.əns/
city (thành phố) /ˈsɪt.i/ scissors (cây kéo) /ˈsɪz.əz/
circle (vòng tròn) /ˈsɜː.kəl/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /s/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

12. Phụ âm/z/

Khi phát âm phụ âm /z/ hai hàm răng chuyển động gần nhau nhưng không chạm vào nhau. Luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở rất hẹp giữa hai hàm răng. Do âm /z/ là âm hữu thanh, dây thanh sẽ rung lên khi ta phát âm phụ âm này.

– Các bước phát âm phụ âm /z/:

Bước 1: Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên.

Bước 2: Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên. Dây thanh rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /z/

 

Ví dụ: /z/ thường được phát âm cho “s” hoặc “z”, và đôi khi là “ss” hoặc “zz”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
gives (cho đi) /ɡɪvz/ zoo (sở thú) /zuː/
sisters (các chị em) /ˈsɪs.tərz/ zero (số 0) /ˈzɪə.rəʊ/
easy (dễ dàng) /ˈiː.zi/ size (kích cỡ) /saɪz/
husband (chồng) /ˈhʌz.bənd/ scissors (cây kéo) /ˈsɪz.əz/
roses (hoa hồng) /rəʊz/ jazz (thể loại nhạc cổ điển) /dʒæz/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /z/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

13. Phụ âm /ʃ/

Khi phát âm âm /ʃ/, hai hàm răng ở vị trí rất gần nhau nhưng không chạm vào nhau, hai môi chuyển động rõ ràng về phía trước. Luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở hẹp giữa hai hàm răng. Đây là một phụ âm vô thanh nên dây thanh sẽ không rung lên khi bạn phát âm phụ âm này.

– Các bước phát âm phụ âm /ʃ/:

Bước 1: Mặt lưỡi chạm vào hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút.

Bước 2: Luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở hẹp giữa hai hàm răng. Khi phát âm, dây thanh không rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /ʃ/

 

Ví dụ: /ʃ/ thường được phát âm cho “sh”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
shop (cửa hàng) /ʃɒp/ fresh (tươi) /freʃ/
fashion (thời trang) /ˈfæʃ.ən/ wash (rửa sạch) /wɒʃ/
cash (tiền mặt) /kæʃ/ mushroom (nấm) /ˈmʌʃ.ruːm/

 

Đôi khi, /ʃ/ được phát âm cho một số kí tự khác, chẳng hạn như: “c”, “ch”, “ci”, “s”, “ss”, “ti”.

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
ocean (đại dương) /ˈəʊ.ʃən/ sugar (đường) /ˈʃʊɡ.ər/
machine (máy móc) /məˈʃiːn/ sure (chắc chắn) /ʃɔːr/
delicious (ngon miệng) /dɪˈlɪʃ.əs/ Russia (nước Nga) /ˈrʌʃ.ə/
special (đặc biệt) /ˈspeʃ.əl/ international (quốc tế) /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /ʃ/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

14. Phụ âm /ʒ/

Khi phát âm âm /ʒ/, hai hàm răng ở vị trí rất gần nhau nhưng không chạm vào nhau, hai môi chuyển động rõ ràng về phía trước. Luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở hẹp giữa hai hàm răng, cùng với dây thanh quản rung lên, tạo ra âm /ʒ/. Đây là một phụ âm hữu thanh.

– Cách bước phát âm phụ âm /ʒ/:

Bước 1: Mặt lưỡi chạm vào hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút.

Bước 2: Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và hàm răng trên. Dây thanh quản rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /ʒ/

 

Ví dụ: không thật sự có nhiều từ có phụ âm /ʒ/, nó thường được phát âm cho “si” hoặc “s”

television (cái tivi) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/
Asia (châu Á) /ˈeɪ.ʒə/
usually (thường xuyên) /ˈjuː.ʒu.ə.li/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /ʒ/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

15. Phụ âm /tʃ/

Phụ âm /tʃ/ được phát âm bằng cách khép hàm, hai môi chuyển động về phía trước. Đầu lưỡi đặt ở phần lợi phía sau hàm răng trên. Sau đó, đầu lưỡi nhanh chóng hạ xuống, luồng hơi bật ra, tạo thành âm /tʃ/. Đây là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm âm này, dây thanh sẽ không rung.

– Các bước phát âm phụ âm /tʃ/:

Bước 1: Đầu lưỡi chạm vào ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.

Bước 2: Hạ lưỡi xuống và từ từ đẩy luồng hơi ra ngoài. Dây thanh không rung.

24 phụ âm tiếng anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /tʃ/

 

Ví dụ: /tʃ/ có thể được phát âm cho “ch”, “t”, hoặc “tch”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
chips (khoai tây chiên) /tʃɪps/ question (câu hỏi) /ˈkwes.tʃən/
choose (chọn) /tʃuːz/ catch (bắt) /kætʃ/
March (tháng 3) /mɑːtʃ/ watch (xem) /wɒtʃ/
which (cái mà) /wɪtʃ/ kitchen (phòng bếp) /ˈkɪtʃ.ən/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /tʃ/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

16. Phụ âm /dʒ/

Phụ âm /dʒ/ được phát âm bằng cách khép hàm, hai môi chuyển động về phía trước. Đây là một phụ âm hữu thanh nên khi phát âm âm này, bạn sẽ cảm nhận được độ rung của dây thanh.

– Cách phát âm phụ âm /dʒ/:

Bước 1: Đầu lưỡi đặt ở phần lợi phía sau hàm răng trên.

Bước 2: Sau đó, đầu lưỡi nhanh chóng hạ xuống, luồng hơi bật ra, cùng với dây thanh rung lên, tạo thành âm /dʒ/.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /dʒ/

 

Ví dụ: /dʒ/ có thể được phát âm cho “j”, “g”, “ge” hoặc “dge”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
jam (mứt) /dʒæm/ general (tổng quan) /ˈdʒen.ər.əl/
jacket (áo khoác) /ˈdʒæk.ɪt/ age (tuổi tác) /eɪdʒ/
jeans (quần jean) /dʒiːnz/ large (to lớn) /lɑːdʒ/
job (công việc) /dʒɒb/ fridge (tủ lạnh) /frɪdʒ/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /dʒ/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

17. Phụ âm /m/

Với âm /m/ chúng ta phải mím 2 môi để luồng không khí đi qua mũi chứ không phải miệng

– Cách phát âm phụ âm /m/:

Bước 1: Mím môi thật chặt.

Bước 2: Khi phát âm, đẩy luồng khí đi qua mũi, thanh quản rung

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /m/

 

Ví dụ: /m/ thường được phát âm cho “m” hoặc “mm”, nhưng đôi khi là “mb” hoặc “mn”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
me (tôi) /miː/ some (một vài) /sʌm/
more (thêm nữa) /mɔːr/ sometime (trước kia) /ˈsʌm.taɪm/
lemon (trái chanh) /ˈlem.ən/ summer (mùa hè) /ˈsʌm.ər/
swim (bơi) /swɪm/ comb (cái lược) /kəʊm/
film (phim) /fɪlm/ autumn (mùa thu) /ˈɔː.təm/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /m/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

18. Phụ âm /n/

Với âm /n/, đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau hàm răng trên, luồng hơi thoát ra ngoài qua mũi chứ không qua miệng.

– Cách phát âm phụ âm /n/:

Bước 1: Đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau hàm răng trên.

Bước 2: Khi phát âm, luồng hơi thoát ra ngoài qua mũi chứ không qua miệng, dây thanh quản rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /n/

 

Ví dụ: /n/ thường được phát âm cho “n”, nhưng đôi khi là “nn” hoặc “kn”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
new (mới) /njuː/ dinner (bữa tối) /ˈdɪn.ər/
now (bây giờ) /naʊ/ sunny (nhiều nắng) /ˈsʌn.i/
sun (mặt trời) /sʌn/ knew (đã biết) /njuː/
one (số 1) /wʌn/ know (biết (gì đó)) /nəʊ/
gone (đi mất) /ɡɒn/ knife (con dao) /naɪf/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /n/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

19. Phụ âm /η/

– Cách phát âm phụ âm /η/:

Bước 1: Cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở phía trên.

Bước 2: Luồng hơi sẽ thoát ra ngoài qua mũi chứ không qua miệng. Dây thanh quản rung.

 

24 Phụ Âm Tiếng Anh

hướng dẫn phát âm Phụ âm /η/

 

Ví dụ: “ng” thường được phát âm là /η/, nhưng có vài tường hợp được phát âm là /ηg/. Ngoài ra, kí tự “n” cũng có thể được phát âm là /η/ nếu có âm /k/ hoặc /g/ đằng sau nó.

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
evening (buổi tối) /ˈiːv.nɪŋ/ think (suy nghĩ) /θɪŋk/
long (dài) /lɒŋ/ uncle (chú) /ˈʌŋ.kəl/
sing (hát) /sɪŋ/ angry (tức giận) /ˈæŋ.ɡri/
singer (ca sĩ) /ˈsɪŋ.ər/ finger (ngón tay) /ˈfɪŋ.ɡər/
thing (cái gì đó) /θɪŋ/ hungry (đói) /ˈhʌŋ.ɡri/
bank (ngân hàng) /bæŋk/ longer (dài hơn) /lɒŋ.ɡər/
thanks (cảm ơn) /θæŋks/ single (độc thân) /ˈsɪŋ.ɡəl/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /η/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

20. Phụ âm /h/

Khi phát âm âm /h/, miệng hơi mở, môi thư giãn, luồng hơi đi ra chỉ nhẹ nhàng như một hơi thở. Đây là phụ âm vô thanh nên dây thanh sẽ không rung lên khi ta phát âm phụ âm này.

– Cách phát âm phụ âm /h/:

Bước 1: Lưỡi không chạm vào ngạc trên của miệng.

Bước 2: Khi phát âm, nhanh chóng đẩy thật nhiều luồng hơi ra ngoài, dây thanh không rung.

24 phụ âm tiếng anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /h/

 

Ví dụ: /h/ thường được phát âm cho “h”, nhưng sẽ được phát âm cho “wh” trong một số từ

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
hat (cái mũ) /hæt/ behind (đằng sau) /bɪˈhaɪnd/
here (ở đây) /hɪər/ who (ai?) /huː/
help (giúp đỡ) /help/ whose (của ai?) /huːz/
hot (nóng) /hɒt/ whole (tất cả) /həʊl/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /h/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

21. Phụ âm /l/

Để phát âm được phụ âm /l/, thả lỏng môi, đặt đầu lưỡi vào phần lợi phía sau hàm răng trên, luồng hơi sẽ đi ra qua hai bên của lưỡi. Đây là một phụ âm hữu thanh nên dây thanh sẽ rung lên khi ta phát âm phụ âm này.

– Cách phát âm phụ âm /l/:

Bước 1: Đầu lưỡi uốn cong chạm vào ngạc trên, ngay sau răng cửa.

Bước 2: Luồng hơi đi xung quanh mặt lưỡi. Dây thanh quản rung.

24 Phụ Âm Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /l/

 

Ví dụ: /l/ có thể được phát âm cho “l” hoặc “ll”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
learn (học) /lɜːn/ help (giúp đỡ) /help/
leave (rời đi) /liːv/ English (tiếng Anh) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
language (ngôn ngữ) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ tall (cao) /tɔːl/
lovely (đáng yêu) /ˈlʌv.li/ well (tốt) /wel/
alone (một mình) /əˈləʊn/ yellow (màu vàng) /ˈjel.əʊ/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /l/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

22. Phụ âm /r/

Để phát âm đúng phụ âm /r/, miệng hơi mở ra. Đầu lưỡi chuyển động lên trên rồi nhẹ nhàng chuyển động tiếp về phía sau, cùng với dây thanh rung lên, tạo thành âm /r/. Chú ý không để đầu lưỡi chạm vào vòm miệng.

– Cách phát âm phụ âm /r/:

Bước 1: Đầu lưỡi lùi vào phía trong khoang miệng. Hai cạnh lưỡi chạm vào hai bên hàm răng trên.

Bước 2: Luồng hơi đi trong miệng và lưỡi có cảm giác rung khi phát âm. Chú ý đầu lưỡi không chạm vào ngạc trên.

24 phụ âm tiếng anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /r/

 

Ví dụ: /r/ có thể phát âm cho “r” hoặc “rr”, và đôi khi là “wr”

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
red (màu đỏ) /red/ sorry (xin lỗi) /ˈsɒr.i/
ready (chuẩn bị) /ˈred.i/ wrap (quấn lại) /ræp/
really (thực ra) /ˈrɪə.li/ wrist (cổ tay) /rɪst/
right (bên phải) /raɪt/ write (viết) /raɪt/
road (con đường) /rəʊd/ written (bằng văn bản) /ˈrɪt.ən/
room (căn phòng) /ruːm/ wrote (đã viết) /rəʊt/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /r/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

 23. Phụ âm /w/

Khi phát âm âm /w/, môi hơi tròn và hướng về phía trước. Đây là âm hữu thanh nên dây thanh sẽ rung lên trong quá trình phát âm.

– Cách phát âm phụ âm /w/

Bước 1: Môi mở tròn, hơi hướng ra ngoài, giống như khi phát âm /u:/

Bước 2: Ngay sau đó, từ từ hạ hàm dưới xuống và phát âm /ə/. Lưỡi có cảm giác rung khi phát âm. Khi phát âm, dây thanh rung.

24 phụ âm tiếng anh

Hướng dẫn phát âm phụ âm /w/

 

Ví dụ: /w/ thường được phát âm cho “w” hoặc “wh”, nhưng vẫn có một số từ đặc biệt được phát âm với /w/

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
week (tuần) /wiːk/ which (cái nào?) /wɪtʃ/
wet (ẩm ướt) /wet/ where (ở đâu?) /weər/
way (lối đi) /weɪ/ one (số 1) /wʌn/
warm (ấm áp) /wɔːm/ language (ngôn ngữ) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
what (cái gì?) /wɒt/ question (câu hỏi) /ˈkwes.tʃən/
white (màu trắng) /waɪt/ quite (im lặng) /kwaɪt/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /w/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

24. Phụ âm /j/

Khi phát âm âm /j/, phần thân lưỡi được nâng cao chạm vào phần ngạc cứng ở phía trên. Lưỡi từ từ chuyển động xuống dưới, cùng với dây thanh rung lên, tạo thành âm /j/. Đây là một phụ âm hữu thanh.

– Cách phát âm phụ âm /j/:

Bước 1: Miệng mở sang hai bên, lưỡi đưa ra phía trước, giống như khi phát âm /i:/

Bước 2: Lưỡi có cảm giác rung khi phát âm. Chú ý không chạm lưỡi vào ngạc trên.

24 phụ âm tiếng anh

Hướng dẫn phát âm Phụ âm /j/

 

Ví dụ: /j/ thường được phát âm cho “y”, nhưng lại có cách phát âm /juː/ ở một số từ

Từ vựng Phiên âm Từ vựng Phiên âm
yes (đồng ý) /jes/ usual (thông thường) /ˈjuː.ʒu.əl/
yesterday (hôm qua) /ˈjes.tə.deɪ/ student (học sinh) /ˈstjuː.dənt/
year (năm) /jɪər/ university (đại học) /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/
young (trẻ tuổi) /jʌŋ/ new (mới) /njuː/

 

Bạn hãy nghe đoạn băng sau đây để luyện tập cách phát âm của /j/ và của tất cả những từ vựng mà Jaxtina vừa đưa ra nhé.

 

Vậy là bạn đã vừa tìm hiểu tất cả cách phát âm của 24 phụ âm trong tiếng anh. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn chinh phục được TOEIC Speaking cũng như giúp ích cho bạn trong việc luyện phát âm chuẩn. Nếu bạn cảm thấy thông tin này hữu dụng thì hãy chia sẻ nó cho nhiều người hơn nhé. Ngoài ra, nếu như bạn có nhu cầu tìm kiếm các khóa học TOEIC hay khóa học IELTS, hãy liên hệ tới hotline hoặc đến các trung tâm gần nhất để được các chuyên gia của Jaxtina tư vấn và hỗ trợ tận tình nhé. Chúc bạn có đủ sự kiên trì để vươn tới thành công!

Jaxtina chúc bạn thành công!

>>>> Xem Ngay: Những lỗi phát âm người Việt hay mắc phải khi nói tiếng Anh

5/5 - (1 bình chọn)