Menu

Học cách sử dụng của “somebody/anything/nowhere/…”

Trong tiếng Anh, đại từ không xác định không ám chỉ đến một người, địa điểm hay vật cụ thể. Đặc biệt, có một nhóm đại từ không xác định được dùng để định lượng hoặc phân bổ. Các từ này được tạo nên bởi vế trước gồm “any”, “some”, “no” và vế sau gồm “one”, “body”, “thing”, “where”. Chúng có thể làm danh từ ghép (compound noun) hoặc trạng từ (adverb) trong câu. Vậy cách dùng something anything nothing như thế nào? Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu trong bài học Tiếng Anh hôm nay nhé!

1. Giới thiệu về Somebody/Someone/Something/Somewhere

Cách dùng các đại từ trong Tiếng Anh Somebody/Someone/Something/Somewhere:

Định nghĩa Ví dụ

Somebody/Someone = a person but we don’t know who

(Ai đó = một người nhưng ta không biết là ai)

Somebody (or Someone) painted this wall yellow.

(Ai đó đã sơn bức tường này màu vàng.)

There is somebody (or someone) knocking on the door. 

(Có ai đó đang gõ cửa.)

Something = a thing but we don’t know what

(Cái gì đó = một vật (hoặc một thứ) nhưng ta không biết là gì)

My mother put something in my backpack.

(Mẹ tôi đã đặt thứ gì đó vào balo của tôi.)

There’s something on your face. 

(Có gì đó trên mặt bạn kìa.)

Somewhere = in/to a place but we don’t know where

(Nơi nào đó = ở/tới một nơi nhưng ta không biết ở đâu)

My sister bought this vase from somewhere near your school. 

(Em gái tôi đã mua lọ hoa này từ nơi nào đó gần trường của bạn.)

I would like to go somewhere this summer.

(Tôi muốn đi đâu đó vào mùa hè này.)

>>>> Xem Thêm: Cách sử dụng not any no none mỗi người học tiếng Anh cần nắm rõ

2. Cách thành lập từ 

Từ Ví dụ

Chỉ người (people): -body or -one

somebody or someone (ai đó)

anybody or anyone (bất kỳ ai)

nobody or no-one (không ai)

Lưu ý: -body -one đều như nhau:

somebody = someone

anybody = anyone

nobody = no-one

There is somebody (or someone) in the kitchen. 

(Có ai đó đang ở trong phòng bếp.)

Is there anybody (or anyone) in the kitchen?
(Có ai đang ở trong phòng bếp không?)

There isn’t anybody (or anyone) in the kitchen. 

(Không có bất cứ ai ở trong bếp.)

There is nobody (or no-one) in the kitchen. 

(Khôngai ở trong bếp.)

Chỉ vật (things): -thing

something (cái gì đó)

anything (bất kỳ cái gì)

nothing (không có gì)

There is something on the table.

(Có gì đó trên bàn.)

Is there anything on the table?

(Có ở trên bàn không?)

There isn’t anything on the table.

(Không có ở trên bàn.)

There is nothing on the table.

(Không ở trên bàn.)

Chỉ nơi chốn (places): -where

somewhere (nơi nào đó)

anywhere (bất kỳ đâu)

nowhere (không nơi nào)

I found this pen somewhere near the closet.

(Tôi đã tìm thấy cái bút này ở đâu đó gần tủ quần áo.)

Is there anywhere in your house that I can find my pen?

(Có nơi nào trong nhà bạn mà tôi có thể tìm cái bút của mình không?)

I couldn’t find my pen anywhere.

(Tôi đã không thể tìm được bút của mình ở bất cứ chỗ nào.)

I could find my pen nowhere

(Tôi đã không thể tìm được bút của mình ở đâu cả.)

>>>> Đọc Thêm: Phân biệt some và any dễ hiểu cho người mới học tiếng Anh

3. Cấu trúc something/anybody/… + adjective (tính từ)

I met nobody humorous at the party yesterday. 

(Tôi không gặp ai hài hước tại bữa tiệc tối qua.)

Did you say something important?

(Bạn vừa nói gì đó quan trọng à?)

My brother is sick. He can’t go anywhere far.

(Anh trai tôi đang ốm. Anh ấy không thể đi đâu xa.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Few a few little a little

4. Cấu trúc something/anybody/… + to V (động từ nguyên mẫu có “to”)

I’m thirsty. Is there anything to drink? (= anything that I can drink)

(Tôi khát. Có gì đó để uống không? (= cái gì đó mà tôi có thể uống))

When I’m sad, I need somebody to talk to. (= somebody that I can talk to)

(Khi tôi buồn, tôi cần ai đó để nói chuyện. (= ai đó mà tôi có thể nói chuyện))

I want to go out, but there is nowhere to go. (= nowhere that I can go)

(Tôi muốn đi ra ngoài nhưng không có nơi nào để đi cả. (= không có nơi nào mà tôi có thể đi))

Bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập thêm để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Put “somebody/anything/nowhere/…” in the blanks.                                            

(Điền “somebody/anything/nowhere/…” vào chỗ trống.)

  1. ____ called yesterday to ask you ____. 
  2. There is ____ as beautiful as Hanoi. 
  3. Did you say ____? I can’t hear ____.
  4. – Do you know where Buck lives? 
    – I don’t know. ____ knows.
  1. There is ____ important in this letter. 
  2. I left my wallet ____ and now I can’t find it.
  3. Did you go ____ last night?
  4. I haven’t met ____ in my neighborhood since last week.
  5. Is there ____ interesting on television tonight?
  6. ____ is following us. 

Xem đáp án

  1. Somebody (or Someone) called yesterday to ask you something.
    (Ai đó đã gọi vào hôm qua để hỏi bạn chuyện gì đó.)
  2. There is nowhere as beautiful as Hanoi.
    (Không nơi nào đẹp như Hà Nội.)
  3. Did you say something? I can’t hear anything.
    (Bạn vừa nói à? Tôi không nghe được cả.)
  4. – Do you know where Buck lives?
    – I don’t know. Nobody (or No-one) knows.
    (- Bạn có biết Buck sống ở đâu không?
    Tôi không biết.
    Không ai biết cả.)
  5. There is nothing important in this letter.
    (Không có gì quan trọng trong bức thư này.)
  6. I left my wallet somewhere and now I can’t find it.
    (Tôi đã để ví của mình ở đâu đó và giờ tôi không thể tìm được nó.)
  7. Did you go anywhere last night?
    (Bạn có đi đâu vào tối qua không?)
  8. I haven’t met anybody (or anyone) in my neighborhood since last week.
    (Tôi chưa gặp bất kỳ ai trong khu dân cư kể từ tuần trước.)
  9. Is there anything interesting on television tonight?
    (Có thú vị trên tivi tối nay không?)
  10. Someone (or Somebody)  is following us.
    (Ai đó đang đi theo chúng ta.)

Practice 2. Write these sentences again with “nobody/no-one/nowhere/nothing” or “anybody/anyone/anywhere/anything”. (Viết lại câu với “nobody/no-one/nowhere/nothing” hoặc “anybody/anyone/anywhere/anything”.)

  1. There is nothing in the cup. => ________________________
  2. There isn’t anyone sleeping in my bed. => ________________________
  3. I found nothing to eat. => ________________________
  4. They can’t find anywhere to settle down. => ________________________
  5. I don’t think there is anyone at home. => ________________________
  6. There isn’t anything cheap in this store. => ________________________
  7. I told her nothing about your secret. => ________________________
  8. She knows no-one famous. => ________________________  

Xem đáp án

  1. There is nothing in the cup. => There isn’t anything in the cup.
    (Không có gì ở trong cốc cả.)
    Câu gốc là câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định, vì “nothing” nghĩa là không có gì. Do đó, ta viết câu mới là câu phủ định với “anything”, vì câu phủ định chỉ có thể sử dụng đại từ không xác định chứa “any”.
  2. There isn’t anyone sleeping in my bed. => There is no one sleeping in my bed.
    (Không có ai ngủ trên giường của tôi.)
    Câu gốc là câu phủ định với “anyone”. Do đó, ta viết câu mới là câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định với “no-one” nghĩa là không có ai
  3. I found nothing to eat. => I didn’t find anything to eat.
    (Tôi đã không tìm thấy gì để ăn.)
    Câu gốc là câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định, vì “nothing” nghĩa là không có gì. Do đó, ta viết câu mới là câu phủ định với “anything”, vì câu phủ định chỉ có thể sử dụng đại từ không xác định chứa “any”.
  4. They can’t find anywhere to settle down. => They find nowhere to settle down.
    (Họ không tìm được nơi nào để định cư.)
    Câu gốc là câu phủ định với “anywhere”. Do đó, ta viết câu mới là câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định với “nowhere” nghĩa là không có nơi nào.
  5. I don’t think there is anyone at home. => I think there is no-one at home.
    (Tôi không nghĩ có ai ở nhà đâu => Tôi nghĩ không có ai ở nhà đâu.)
    Câu gốc là câu phủ định với “anyone”. Do đó, ta viết câu mới là câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định với “no-one” nghĩa là không có ai.
  6. There isn’t anything cheap in this store. => There is nothing cheap in this store.
    (Không có món đồ nào rẻ ở trong cửa hàng này.)
    Câu gốc là câu phủ định với “anything”. Do đó, ta viết câu mới là câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định với “nothing” nghĩa là không có món đồ nào.
  7. I told her nothing about your secret. => I didn’t tell her anything about your secret.
    (Tôi không nói cho cô ấy điều gì về bí mật của bạn.)
    Câu gốc là câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định, vì “nothing” nghĩa là không có gì. Do đó, ta viết câu mới là câu phủ định với “anything”, vì câu phủ định chỉ có thể sử dụng đại từ không xác định chứa “any”.
  8. She knows no-one famous. => She doesn’t know anyone famous.
    (Cô ấy không quen ai nổi tiếng.)
    Câu gốc là câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định, vì “no-one” nghĩa là không có ai. Do đó, ta viết câu mới là câu phủ định với “anyone”, vì câu phủ định chỉ có thể sử dụng đại từ không xác định chứa “any”.

 

Như vậy, bài học về cách sử dụng của “somebody/anything/nowhere/…” tới đây là kết thúc. Jaxtina hy vọng kiến thức ngày hôm nay sẽ giúp ích cho bạn trên con đường học tiếng Anh. Bạn cũng đừng quên chăm chỉ luyện tập để trau dồi kỹ năng nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ ngay đến hotline của Jaxtina. Bạn cũng đừng quên tới cơ sở Jaxtina gần nhất để được tư vấn một lộ trình học hiệu quả và các khóa học vô cùng bổ ích nhé!

Jaxtina chúc bạn học tốt!

Nguồn: Essential Grammar in Use

>>>> Tiếp Tục Với: 

5/5 - (1 bình chọn)