Menu

Diễn đạt sự phản đối tiếng Anh (Expressing disagreement)

Khéo léo trong việc bày tỏ quan điểm là một nghệ thuật ứng xử mà tất cả chúng ta cần học được trong giao tiếp thường ngày. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina đến với những cách diễn đạt sự phản đối Tiếng Anh hay nhất, tránh làm phật ý đối phương nhất thông qua bài viết sau nhé!

Góc Tư Vấn: Học tiếng Anh 

1. Cách phản đối trong Tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta cần có kỹ năng tiếp nhận ý kiến của người nói trước khi bày tỏ quan điểm của bản thân. Hãy để cho họ thấy rằng bạn lắng nghe và hiểu rõ những điều họ đã nói, có thể sử dụng các mẫu câu như sau:

1. I understand what you are saying, but… Tôi hiểu những gì bạn đang nói, nhưng…
2. Your point is not bad, but mine is… Quan điểm của bạn không tồi, nhưng quan điểm của tôi là..
3. You said about…; however, I think… Bạn đã nói về…; tuy nhiên tôi nghĩ là…

Ví dụ:

  • A: I think friends are more important than family. (Tôi nghĩ là bạn bè thì quan trọng hơn gia đình.)
  • B: Your point is not bad, but mine is family. Because family will stay with you forever. (Quan điểm của bạn không tồi, nhưng quan điểm của tôi là gia đình. Vì gia đình sẽ ở bên bạn mãi mãi.)

Tiếp theo, cách phổ biến nhất để bày tỏ sự phản đối trong tiếng Anh là tỏ ra không chắc chắn về một vấn đề nào đó. Dưới đây là các câu như vậy:

1. I’m not so sure about that. Tôi không chắc về điều đó.
2. I don’t think so! Tôi không nghĩ như vậy.
3. I don’t agree with you. Tôi không đồng ý với anh.
4. I’m sorry, but I disagree. Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý.
5. I’m afraid you are wrong. Tôi e rằng bạn sai rồi.

Ví dụ:

  • A: I think we should plan to travel next week. (Em nghĩ chúng ta nên lên kế hoạch đi du lịch vào tuần tới.)
  • B: I don’t think so. The COVID-19 is very bad now. (Anh không nghĩ thế đâu. Tình hình COVID-19 bây giờ đang rất tệ.)
phản đối Tiếng Anh

Cách diễn đạt sự phản đối trong tiếng Anh

Bạn Đang Cần: Học Tiếng Anh giao tiếp

2. Luyện tập diễn đạt sự phản đối Tiếng Anh

Bây giờ chúng ta hãy cùng thử sức với một số dạng bài tập sau để có thể nhớ luôn nội dung vừa học nhé!

Practice 1. Match the words to their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của nó.)

1. I’m not so sure about that.  a. Tôi hiểu những gì bạn đang nói, nhưng…
2. I’m sorry, but I disagree.  b. Tôi không nghĩ như vậy.
3. I don’t agree with you.  c. Bạn đã nói về…; tuy nhiên tôi nghĩ là…
4. You said about…; however I think… d. Tôi e rằng bạn sai rồi.
5. I’m afraid you are wrong. e. Quan điểm của bạn không tồi, nhưng quan điểm của tôi là..
6. I understand what you are saying, but… f. Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý.
7. Your point is not bad, but mine is… g. Tôi không đồng ý với bạn.
8. I don’t think so. h. Tôi không chắc về điều đó.
Xem đáp án

1-h, 2-f, 3-g, 4-c, 5-d, 6-a, 7-e, 8-b

Practice 2. Choose the correct answer to disagree with these sentences. (Chọn đáp án đúng để phản đối các câu sau.)

1. I think I will learn how to smoke.

A. That is nice.

B. I don’t think so.

C. I agree with you.

2. My sister doesn’t go to university but she is very rich. People don’t need to study at university.

A. I understand what you are saying, but studying is a way to become rich too.

B. Sure, I won’t study.

C. Everything you said is correct. Thank you.

3. We should get a divorce.

A. OK

B. Why?

C. I’m sorry, but I disagree.

Xem đáp án
  1. B (Giải thích: Với đề bài “Tôi nghĩ tôi nên học cách hút thuốc”, chỉ có đáp án B. Tôi không nghĩ thế thể hiện sự phản bác. Các đáp án còn lại thể hiện sự đồng thuận nên sai.)
  2. A (Giải thích: Với đề bài “Chị tôi không học đại học nhưng cô ấy vẫn giàu. Mọi người không cần học đại học.”, chỉ có đáp án A. Tôi hiểu những gì bạn nói, nhưng học cũng là một cách để trở nên giàu có thể hiện sự phản bác. Các đáp án còn lại thể hiện sự đồng thuận nên sai.)
  3. C (Giải thích: Với đề bài “Chúng ta nên li hôn”, chỉ có đáp án C. Tôi xin lỗi, nhưng tôi phản đối thể hiện sự phản bác. Các đáp án còn lại thể hiện sự đồng thuận hoặc đưa ra câu hỏi nên sai.)

Đọc Thêm: Cách nêu ý kiến trong tiếng Anh

Như vậy, Jaxtina English Center đã chia sẻ với các bạn những bước và mẫu câu để đưa ra sự phản đối Tiếng Anh. Đây là những mẫu câu cực kỳ đơn giản mà hữu ích, có thể áp dụng hầu hết trong các ngữ cảnh. Vì thế, bạn hãy lưu về và làm thêm các bài tập củng cố thật chăm chỉ để sử dụng thành thạo chúng nhé!

Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận