Khéo léo trong việc bày tỏ quan điểm là một nghệ thuật ứng xử mà tất cả chúng ta cần học được trong giao tiếp thường ngày. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina đến với những cách diễn đạt sự phản đối Tiếng Anh hay nhất, tránh làm phật ý đối phương nhất thông qua bài viết sau nhé!
Góc Tư Vấn: Học tiếng Anh
Đầu tiên, chúng ta cần có kỹ năng tiếp nhận ý kiến của người nói trước khi bày tỏ quan điểm của bản thân. Hãy để cho họ thấy rằng bạn lắng nghe và hiểu rõ những điều họ đã nói, có thể sử dụng các mẫu câu như sau:
1. I understand what you are saying, but… | Tôi hiểu những gì bạn đang nói, nhưng… |
2. Your point is not bad, but mine is… | Quan điểm của bạn không tồi, nhưng quan điểm của tôi là.. |
3. You said about…; however, I think… | Bạn đã nói về…; tuy nhiên tôi nghĩ là… |
Ví dụ:
Tiếp theo, cách phổ biến nhất để bày tỏ sự phản đối trong tiếng Anh là tỏ ra không chắc chắn về một vấn đề nào đó. Dưới đây là các câu như vậy:
1. I’m not so sure about that. | Tôi không chắc về điều đó. |
2. I don’t think so! | Tôi không nghĩ như vậy. |
3. I don't agree with you. | Tôi không đồng ý với anh. |
4. I’m sorry, but I disagree. | Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý. |
5. I’m afraid you are wrong. | Tôi e rằng bạn sai rồi. |
Ví dụ:
Bạn Đang Cần: Học Tiếng Anh giao tiếp
Bây giờ chúng ta hãy cùng thử sức với một số dạng bài tập sau để có thể nhớ luôn nội dung vừa học nhé!
Practice 1. Match the words to their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của nó.)
1. I’m not so sure about that. | a. Tôi hiểu những gì bạn đang nói, nhưng… |
2. I’m sorry, but I disagree. | b. Tôi không nghĩ như vậy. |
3. I don't agree with you. | c. Bạn đã nói về…; tuy nhiên tôi nghĩ là… |
4. You said about…; however I think… | d. Tôi e rằng bạn sai rồi. |
5. I’m afraid you are wrong. | e. Quan điểm của bạn không tồi, nhưng quan điểm của tôi là.. |
6. I understand what you are saying, but… | f. Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý. |
7. Your point is not bad, but mine is… | g. Tôi không đồng ý với bạn. |
8. I don’t think so. | h. Tôi không chắc về điều đó. |
1-h, 2-f, 3-g, 4-c, 5-d, 6-a, 7-e, 8-b
Practice 2. Choose the correct answer to disagree with these sentences. (Chọn đáp án đúng để phản đối các câu sau.)
1. I think I will learn how to smoke.
A. That is nice.
B. I don’t think so.
C. I agree with you.
2. My sister doesn’t go to university but she is very rich. People don’t need to study at university.
A. I understand what you are saying, but studying is a way to become rich too.
B. Sure, I won’t study.
C. Everything you said is correct. Thank you.
3. We should get a divorce.
A. OK
B. Why?
C. I’m sorry, but I disagree.
Đọc Thêm: Cách nêu ý kiến trong tiếng Anh
Như vậy, Jaxtina English Center đã chia sẻ với các bạn những bước và mẫu câu để đưa ra sự phản đối Tiếng Anh. Đây là những mẫu câu cực kỳ đơn giản mà hữu ích, có thể áp dụng hầu hết trong các ngữ cảnh. Vì thế, bạn hãy lưu về và làm thêm các bài tập củng cố thật chăm chỉ để sử dụng thành thạo chúng nhé!
Đừng Bỏ Qua:
[custom_author][/custom_author]