Menu

Gợi ý các mẫu câu thuyết phục ai đó trong tiếng Anh

Thuyết phục ai đó trong Tiếng Anh là một trong những kĩ năng quan trọng mà bất kỳ người học ngoại ngữ nào cũng nên tìm hiểu. Tuy nhiên, làm thế nào để thuyết phục ai đó làm gì vừa lịch sự lại hiệu quả thì không phải ai cũng biết. Trong bài viết dưới đây, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về chủ đề học Tiếng Anh thú vị này nhé!

1. Từ và cụm từ thuyết phục trong tiếng Anh

Trước khi Jaxtina giới thiệu đến bạn các cách, câu thường dùng để thuyết phục người khác, bạn hãy chú ý một vài từ và cụm từ sau khi học Tiếng Anh giao tiếp nhé!

pressure (n) /ˈpreʃ.ər/: áp lực
Ví dụ: Lately, James has put lots of pressure on his staff.
(Gần đây, James đã gây ra rất nhiều áp lực cho nhân viên của anh ấy.)
carrot and stick (phr) /ˈkær.ət ənd stɪk/: cà rốt và cây gậy (ý chỉ thưởng, phạt)
Ví dụ: He often uses the carrot and stick approach with his children.
(Anh ấy thường sử dụng cách thưởng phạt đối với con cái.)
bait (n) /beɪt/: mồi
Ví dụ: Her company offered a free holiday as the bait to customers.
(Công ty của cô ấy đưa ra một kì nghỉ miễn phí như một mồi nhử khách hàng.)
nag (v) /næɡ/: rầy la, cằn nhằn
Ví dụ: My mum’s always nagging me to clean my room.
(Mẹ luôn cằn nhằn tôi chuyện dọn dẹp phòng.)
entice (v) /ɪnˈtaɪs/: lôi kéo
Ví dụ: People are enticed into this job because of high salaries.
(Mọi người bị lôi kéo vào công việc này bởi mức lương cao.)

thuyết phục ai đó trong tiếng anh

Một số từ/cụm từ thuyết phục ai đó trong tiếng Anh

Đây là một số từ, cụm từ thường được sử dụng để thuyết phục ai đó trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn có rất nhiều từ cụm từ khác mà bạn sẽ được biết nếu tham gia học tại Jaxtina. Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

Xem Thêm: Những câu nói chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh

Practice. Fill in the blanks with the correct form of the words in the box.

Để nắm chắc hơn các từ vựng ở trên, hãy cùng Jaxtina làm một bài tập nhỏ dưới dây nhé!

(Điền dạng đúng của các từ trong khung.)

pressure carrot and stick bait nag entice

Bạn hãy sử dụng các từ trong khung phía trên điền vào khoảng trống của các câu dưới đây để phù hợp với nghĩa câu nhất:

  1. A smell of food has … people to enter the restaurant.
  2. Marry favoured a … approach to teaching.
  3. Workers are under increasing … to work longer hours.
  4. I wish my mom would stop … me from getting married.
  5. They used him as a … to trap the assassin.
Xem đáp án
  1. enticed
    Câu này ta dịch nghĩa là “Mùi hương của đồ ăn đã … mọi người đến nhà hàng”, nên đáp án phù hợp nhất là entice (lôi kéo) và chia dạng đúng của từ theo thì hiện tại hoàn thành.
  2. carrot and stick
    Câu này đang nói đến phương pháp dạy học mà Marry yêu thích nên đáp án phù hợp là carrot and stick (thưởng và phạt học sinh).
  3. pressure
    Dựa vào nghĩa của câu “Các công nhân phải chịu … ngày càng tăng để làm nhiều giờ hơn”, ta thấy đáp án pressure (áp lực) là phù hợp nhất trong câu này.
  4. nagging
    Câu này hàm ý ước muốn mẹ sẽ không giục hay cằn nhằn tôi về việc kết hôn nữa nên ta chọn từ cần điền là nag, lưu ý chia dạng đúng của từ theo cấu trúc: stop + V_ing (dừng làm gì đó).
  5. bait
    Câu này dựa vào nghĩa cả câu: “Họ sử dụng anh ta như một … để bắt kẻ sát nhân”, nên đáp án phù hợp là bait (mồi nhử).

Đọc Ngay: Những lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh ngọt ngào nhất

2. Các mẫu câu và cấu trúc dùng để thuyết phục ai đó

Để khích lệ, thuyết phục ai đó trong tiếng anh, chúng ta có một số mẫu câu và cấu trúc thông dụng thuyết phục in english như sau:

Come on!: Thôi nào!(thường mang tính khích lệ, vực dậy tinh thần người khác.)
Ví dụ: Come on! You can do it! (Thôi nào, bạn làm được mà!)
Could you give me a hand/ a favour?: Bạn có thể giúp mình một tay không?
Ví dụ: I can’t fix this watch. Could you give me a hand? (Mình không sửa được cái đồng hồ này. Bạn có thể giúp mình một tay không?)
You are good/ brilliant at it!: Bạn giỏi mà!
Ví dụ: Don’t be shy! You are good at working with others. (Đừng ngại! Bạn giỏi làm việc với mọi người !)
Why don’t you + V-inf…?: Sao bạn không…?
Ví dụ: Why don’t you give it a try? (Sao bạn không thử một lần?)
Don’t hesitate to V-inf!: Đừng ngần ngại làm gì đó.
Ví dụ: Don’t hesitate to shine on the stage! (Đừng ngần ngại tỏa sáng trên sân khấu!)

Practice. Use the given structures to persuade your friend to take part in the cooking contest.

(Sử dụng các cấu trúc đã cho để thuyết phục bạn của bạn tham dự cuộc thi nấu ăn.)

Bạn hãy sử dụng các câu vừa được liệt kê trên để lên một bài thuyết phục bạn của bạn tham dự cuộc thi nấu ăn.

Xem đáp án
  • Come on!
    (Thôi nào!)Why don’t you try taking part in this cooking contest?
    (Sao bạn không thử tham dự cuộc thi nấu ăn này?)You’re so good at cooking. Just go for it!
    (Bạn rất giỏi nấu ăn đấy! Cứ đi thôi!)Don’t hesitate to grab this chance! I always have faith in your capacity!
    (Đừng ngần ngại nắm bắt cơ hội này! Mình luôn có niềm tin vào khả năng của bạn!)

Jaxtina hy vọng bạn sẽ thấy những kiến thức này bổ ích và luyện tập chăm chỉ các từ vựng cũng như mẫu câu để thuyết phục ai đó trong tiếng Anh thành công. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ tới hotline của Jaxtina để được giải đáp hoặc bạn cũng có thể đến cơ sở Jaxtina gần nhất để tìm hiểu về các khóa học giao tiếp và luyện thi IELTS, TOEIC cực kỳ hiệu quả. Jaxtina chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Đừng Bỏ Qua: Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

5/5 - (1 bình chọn)