Cách nói về thời tiết bằng Tiếng Anh hay nhất mà bạn nên biết
Nói về thời tiết bằng Tiếng Anh là một chủ đề xuất hiện khá thường xuyên trong các kiểm tra. Do đó, nhằm hỗ trợ bạn có thể nói trôi chảy về chủ đề này, trong bài học Tiếng Anh sau, Jaxtina đã tổng hợp các mẫu câu, câu hỏi và từ vựng thường được sử dụng khi nói về thời tiết. Bạn hãy xem ngay nhé!
Nội dung bài viết
1. Tổng hợp các câu hỏi về tình hình thời tiết thông dụng
Dưới đây là những câu hỏi thông dụng để bạn hỏi về tình hình thời tiết mà người học Tiếng Anh giao tiếp nào cũng cần nắm rõ:
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
How is the weather today? | /haʊ ɪz ðə ˈwɛðər təˈdeɪ?/ | Thời tiết hôm nay như thế nào? |
What is the weather like today? | /wʌt ɪz ðə ˈwɛðər laɪk təˈdeɪ?/ | Thời tiết hôm nay như thế nào? |
What was the weather like on your vacation last month? | /wʌt wʌz ðə ˈwɛðər laɪk ɑn jʊər veɪˈkeɪʃən læst wik?/ | Thời tiết trong kỳ nghỉ của bạn tháng trước như thế nào? |
What will the weather be like tomorrow? | /wʌt wɪl ðə ˈwɛðər bi laɪk təˈmɑˌroʊ?/ | Ngày mai thời tiết sẽ như thế nào? |
What is the weather tomorrow? | /wʌt ɪz ðə ˈwɛðər təˈmɑˌroʊ?/ | Thời tiết ngày mai như thế nào? |
How has the weather been in your country recently? | /haʊ hæz ðə ˈwɛðər bɪn ɪn jʊər ˈkʌntri ˈrisəntli?/ | Thời tiết ở đất nước của bạn gần đây như thế nào? |
Tổng hợp các câu hỏi về tình hình thời tiết thông dụng
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các phép lịch sự khi nói chuyện điện thoại
2. Mẫu câu nói về các sự kiện thời tiết lớn hoặc các thiên tai bằng Tiếng Anh
Khi chúng ta đang nói về các sự kiện thời tiết lớn hoặc các thiên tai, chúng ta thường sẽ sử dụng các câu bắt đầu bằng chữ “there“.
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
There was a big snow storm. | /ðɛr wʌz ə bɪg snoʊ stɔrm./ | Trước đó đã có một cơn bão tuyết lớn. |
There was a thunderstorm. | /ðɛr wʌz ə ˈθʌndərˌstɔrm./ | Trước đó đã có một cơn bão. |
I hope that there isn’t an earthquake. | /aɪ hoʊp ðæt ðɛr ˈɪzənt ən ˈɜrθˌkweɪk./ | Hy vọng rằng sẽ không xảy ra động đất. |
It is raining so much. There might be a flood. | /ɪt ɪz ˈreɪnɪŋ soʊ mʌʧ. ðɛr maɪt bi ə flʌd./ | Trời mưa to quá, chắc sẽ bị lụt mất. |
>>>> Đọc Ngay: Những cái tên Tiếng Anh hay, đẹp
3. Một số mẫu câu nói về thời tiết vào mùa hè
Vậy để nói về thời tiết vào mùa hè thì chúng ta sẽ nói như thế nào nhỉ ? Hãy cùng xem những mẫu câu sau đây nào!
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
It is very humid today. | /ɪt ɪz ˈvɛri ˈhjuməd təˈdeɪ/ | Trời hôm nay rất ẩm. |
Summer is the rainy season in my country. | /ˈsʌmər ɪz ðə ˈreɪni ˈsizən ɪn maɪ ˈkʌntri/ | Ở quê tôi, mùa hè chính là mùa mưa. |
It is dry in the summer where I am from. | /ɪt ɪz draɪ ɪn ðə ˈsʌmər wɛr aɪ æm frʌm/ | Ở quê hương của tôi, mùa hè thường sẽ rất khô. |
The temperature often reaches 40 degrees Celsius in the summer. | /ðə ˈtɛmprəʧər ˈɔfən ˈriʧəz 40 dɪˈgriz ˈsɛlsiəs ɪn ðə ˈsʌmər/ | Nhiệt độ vào mùa hè sẽ thường là 40 độ C. |
Most people avoid going out in the afternoon in the summer because it is too hot. | /moʊst ˈpipəl əˈvɔɪd ˈgoʊɪŋ aʊt ɪn ði ˌæftərˈnun ɪn ðə ˈsʌmər bɪˈkɔz ɪt ɪz tu hɑt/ | Hầu hết mọi người tránh ra ngoài vào buổi chiều mùa hè vì trời quá nóng. |
4. Một số tính từ được sử dụng khi nói về thời tiết bằng Tiếng Anh
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
It is very hot. | /ɪt ɪz ˈvɛri hɑt./ | Trời đang rất nóng. |
It is cold. | /ɪt ɪz koʊld./ | Trời đang rất lạnh. |
It is snowy. | /ɪt ɪz ˈsnoʊi./ | Trời đang có tuyết. |
It is rainy. | /ɪt ɪz ˈreɪni./ | Trời đang mưa. |
It was foggy this morning. | /ɪt wʌz ˈfɑgi ðɪs ˈmɔrnɪŋ./ | Sáng nay trời có sương mù. |
It is going to be freezing tonight. | /ɪt ɪz ˈgoʊɪŋ tu bi ˈfrizɪŋ təˈnaɪt./ | Tối nay trời sẽ rất rét mướt. |
Bạn có thể học thêm các từ vựng về chủ đề thời tiết qua bài viết 100+ từ về các loại khí hậu trong Tiếng Anh, hiện tượng thời tiết.
5. Bài tập
Choose the suitable answers for the following questions. (Bạn hãy chọn câu trả lời phù hợp cho các câu hỏi về thời tiết dưới đây nhé.)
1. How is the weather today?
A. It is OK
B. It is windy.
C. It is funny.
Xem đáp án
|
2. What will the weather be like tomorrow?
A. It is sunny.
B. It will be sunny
C. It was sunny.
Xem đáp án
|
3. How has the weather been in your country recently?
A. It will be rainy in my country recently.
B. It have been so cold.
C. The weather has been quite hot in my country.
Xem đáp án
|
Mong rằng sau khi đọc bài viết trên đây bạn sẽ có thể nói về thời tiết bằng Tiếng Anh một cách thành thạo trong giao tiếp hay khi làm các bài kiểm tra. Hãy theo dõi website của Jaxtina để học thêm nhiều chủ đề nói Tiếng Anh khác nhé!
>>>> Bài Viết Khác: