Menu

Luyện Nghe TOEIC Part 2: Câu hỏi thường gặp và cách làm

Hỏi đáp là phần thi nghe thứ hai trong TOEIC Listening với lượng lớn phần câu hỏi là WH – questions. Vậy làm sao để luyện nghe TOEIC Part 2 hiệu quả?  Hay các dạng câu hỏi trong Part 2 TOEIC thường gặp là gì? Dưới đây, Jaxtina sẽ giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về phần thi TOEIC Listening Part 2 cũng như tìm ra phương pháp luyện thi TOEIC hiệu quả.

1. Cấu trúc bài thi TOEIC Listening Part 2

TOEIC Listening Part 2 sẽ bao gồm 25 câu. Mỗi câu có 1 câu hỏi và 3 đáp án A, B, C để lựa chọn. Trong Part 2, câu hỏi và câu trả lời không in trong đề thi. Với mỗi câu, chúng ta chỉ được nghe một lần, sau đó chọn đáp án phù hợp với câu hỏi.

Các loại câu hỏi thường xuất hiện trong TOEIC Part 2 là:

  • Wh-Questions (Who, When, Where, What, Why, How)
  • Yes/ No Questions
  • Polite requests
  • Choice Questions
  • Tag question
  • Statements
các dạng câu hỏi part 2 toeic

Các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong Part 2 TOEIC Listening

>>>> Xem Thêm: Cách luyện nghe TOEIC

2. Phương pháp luyện nghe TOEIC Part 2 TOEIC theo từng dạng câu hỏi

2.1 WH-question (Câu hỏi WH)

Đây là dạng câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening part 2, chứa từ để hỏi như What, Where, Who, When, … Đáp án của câu hỏi này sẽ phụ thuộc phần lớn vào từ để hỏi. Chẳng hạn What, Who, Where, When cần cung cấp thông tin cụ thể (ví dụ: tên, địa điểm, thời gian). Why cần giải thích lý do, nguyên nhân và câu trả lời thường bắt đầu với cụm because hoặc các từ có nghĩa tương đương. How cần mô tả cách thức, phương thức làm.

  • Who Questions

Câu trả lời thường gặp phổ biến là tên người (Mr. John); chức vụ manager (quản lý), director (giám đốc); tên bộ phận trong công ty Business Department (Bộ phận kinh doanh), Marketing Department (Bộ phận tiếp thị).

Lưu ý: Câu trả lời “I don’t know” thường là câu trả lời đúng.

Ví dụ: Who is responsible for celebrating the meeting?

A. It was Anna.

B. John celebrated the party.

C. Because it’s late.

  • When Questions

Đây là dạng câu hỏi về thời gian. Vì vậy, câu trả lời tập trung vào những cụm từ diễn tả thời gian như: during (trong suốt), at … (vào lúc mấy giờ), yesterday (hôm qua), in a few years (trong một vài năm tới), on Monday (vào thứ Hai), …

Chú ý: thỉnh thoảng trong câu trả lời bắt đầu bằng When + S + V hoặc những câu trả lời diễn tả sự gợi ý, đề nghị như: How about …?, Why don’t we…?

Ví dụ: When can we go shopping?

A. How about five o’clock?

B. When you have finished your work.

C. How about the Toco shop?

  • Where Questions

Hỏi về vị trí. Vì vậy câu trả lời sẽ chứa những từ chỉ cụm giới từ chỉ vị trí như at home (ở nhà), in my office (trong văn phòng của tôi), on the desk (trên bàn),…

Chú ý: Thỉnh thoảng giới từ sẽ bị lược bỏ.

Ví dụ: Where did you buy the beautiful dress?

A. I can agree with you.

B. I bought it at Kassie’s.

D. I purchased it last night.

  • What Questions

Phạm vi của câu hỏi này khá rộng. Ví dụ câu hỏi What time…? (mấy giờ), What… for? (hỏi mục đích), What do you do? ( Hỏi nghề nghiệp),…

Chú ý: hãy chú ý tới cả các thì, các đại từ trong câu hỏi và câu trả lời. Điều này giúp bạn rất nhiều trong việc lựa chọn câu trả lời đúng.

Ví dụ: What happened to your daughter?

A. Nothing happened to him.

B. She is about to start the meeting.

C. She had a headache.

Ngoài ra, một số từ kết hợp với What sẽ tạo thành câu hỏi khác như What for = Why, What day = when, What place = where, what way = how.

  • How Questions

Có 3 dạng câu hỏi How:

– Hỏi về quá trình, cách thức, ví dụ: How do you go to school? (Bạn đến trường như thế nào?), How is you going to address the problem? (Bạn sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?)

– Hỏi về chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, tình trạng của một người, sự vật,… ví dụ: How is the dress? (Váy này như thế nào?), How is your grandparents these days? (Ông bà bạn dạo này như thế nào?)

– How kết hợp với tính từ và trạng từ tạo thành các câu hỏi chỉ mức độ, số lượng, khoảng thời gian, … của một thứ gì đó.

Chú ý: Bạn nên tập trung để nghe kĩ xem câu hỏi nằm ở dạng nào trong số 3 dạng câu hỏi trên để chọn được câu trả lời chính xác nhất, và chúng ta cần chú ý phân biệt giữa “How long” – chỉ khoảng thời gian và “When” – chỉ mốc thời gian.

Ví dụ: How is your father?

A. He is quite strict.

B. He goes to work by car.

C. He is 50 years old.

  • Why Questions

Đây là dạng câu hỏi về nguyên nhân và lý do của một việc gì đó. Vì vậy câu trả lời thường có những từ “Because” “Because of” “Due to” (Bởi vì) hoặc “ To + V”( chỉ mục đích).

Chú ý: Why don’t we + to V? và Why don’t you + to V? là một lời gợi ý chứ không phải là một câu hỏi hỏi nguyên nhân nên chúng ta phải chú ý khi làm bài tránh bị nhầm lẫn.

Ví dụ: Why was your exam so bad?

A. Because I didn’t revise carefully.

B. That’s a good idea.

C. It’s on Monday.

2.2 Yes/ No question (Câu hỏi Yes – No)

Câu hỏi Yes – No là câu hỏi bắt đầu với trợ động từ, ví dụ như is/are, was/were, do/does, did, have/has, or will hoặc dạng phủ định của các trợ động từ như wasn’t, didn’t, or won’t. Đáp án của dạng câu hỏi này thường là Yes hoặc No, tuy nhiên phải lưu ý rằng trong một số trường hợp, câu trả lời sẽ trả lời trực tiếp câu hỏi, không có Yes hay No.

Câu hỏi thường bắt đầu bằng Trợ động từ (Are/ Is/ could/ Can/ Will,…) + S + V(infinitive)? 

Ví dụ: 

A: Doesn’t your wife work here, too? 

(Vợ anh không làm cùng ở đây à?)

B: Yes, She’s in Marketing Department. 

(Có, cô ấy ở bộ phận Marketing.)

hoặc 

B: She used to, but she got another job. 

(Cô ấy từng làm ở đây, nhưng cô ấy tìm việc khác rồi.)

2.3 Polite requests (Câu hỏi yêu cầu lịch sự)

Đây là dạng câu hỏi yêu cầu ai làm việc gì đó một cách lịch sự. Đáp án thường sẽ là lời từ chối hoặc đồng ý làm việc gì.

Ví dụ:

A: Can you print these documents for me? 

(Cậu in chỗ tài liệu này giúp tôi được không?)

B: I’m sorry, I’m busy right now. 

(Xin lỗi, bây giờ tôi bận mất rồi.)

2.4 Choice question (Câu hỏi lựa chọn)

Dạng câu hỏi này thường yêu cầu người nghe chọn lựa giữa A và B. Từ nối “or” thường xuất hiện trong câu hỏi. Các dạng câu hỏi thường là:

  • Which do you prefer A or B?
  • Would you rather A or B, Do(es) chủ ngữ + V1 or V2?

Chú ý: Chúng ta sẽ thường gặp 4 cách trả lời cho câu hỏi lựa chọn, đó là:

  • Chọn A hoặc B: Blue dress is best for me.
  • Cái nào cũng được: Either is fine.
  • Chọn cả A và B: I like both. /I like all of them.
  • Không chọn cái nào cả: None of them. / I like neither of them

Ví dụ:

A: Do you prefer coffee or tea? 

(Bạn muốn cà phê hay trà?)

B: Tea, please. 

(Trà nhé.)

2.5 Tag question (Câu hỏi đuôi)

Đây là dạng câu hỏi có phần đầu giống câu trần thuật nhưng cuối câu sẽ có thêm đuôi “được không?”. Nếu phần đầu mang nghĩa khẳng định, phần đuôi sẽ phủ định và ngược lại. Để tìm được đúng đáp án cho dạng câu hỏi này, bạn cần xác định mệnh đề chính của câu hỏi. Ngoài ra, câu trả lời thường sẽ là yes hoặc no.

Chú ý: Câu hỏi đuôi (tag questions) cũng dùng để xác định thông tin đó có đúng hay không.

Ví dụ:

A: You work in this building, don’t you? 

(Bạn làm việc ở tòa nhà này phải không?)

B: Yes, my office is on the third floor. 

(Đúng vậy, văn phòng tôi ở tầng ba.)

2.6 Statement (Câu trần thuật)

Bên cạnh những câu hỏi trên, Part 2 còn xuất hiện cả câu trần thuật. Đây là một dạng câu hỏi khó trong đề thi. Câu hỏi có thể là một lời chào thông thường, một câu nói giao tiếp hàng ngày, một câu cảm thán,… Vì vậy, bạn cần xem xét bối cảnh, hiểu được câu hỏi để có thể chọn được câu trả lời tương thích.

Ví dụ:

A: This is a great song

(Bài hát này thật tuyệt.)

B: I like it, too. 

(Mình cũng thích nó.)

Tóm lại, khi làm dạng bài Questions and Response trong TOEIC Listening Part 2, bạn cần lưu ý:

  • Câu trả lời phải phù hợp với thì của câu hỏi.
  • Phải tập trung khi làm bài.
  • Phải luyện tập hàng ngày.

>>>> Tham Khảo Thêm: Luyện nghe TOEIC Part 3

3. Luyện nghe TOEIC Part 2 có đáp án

Như vậy, nắm được các dạng câu hỏi thường xuất hiện, bạn dễ dàng luyện nghe Part 2 TOEIC hiệu quả. Bây giờ hãy cùng luyện tập để làm quen với dạng bài này nhé!

Listen to the question or statement and three possible responses. Choose the best response and mark the corresponding letter. (Nghe câu hỏi/câu trần thuật và ba đáp án. Chọn đáp án đúng nhất.)

1. (A)                    (B)                      (C)

2. (A)                    (B)                      (C)

3. (A)                    (B)                      (C)

4. (A)                    (B)                      (C)

Xem đáp án

(C)

(A)

(A)

(B)

Transcript:

1. I’m very hungry. (Tôi đang rất đói)

A. Please hurry. (Làm ơn hãy nhanh lên.)

B. No, I’m not angry. (Không, tôi không tức giận.)

C. Let’s have lunch now. (Hãy đi ăn trưa thôi.)

2. How was the hotel? (Khách sạn thế nào?)

A. Very comfortable. (Rất thoải mái.)

B. Tell me the time. (Hãy cho tôi biết về thời gian.)

C. I’m ready to check out. (Tôi đã sẵn sàng trả phòng.)

3. What’s in that closet? (Có gì trong cái ngăn kéo đó thế?)

A. Just some office supplies. (Một ít đồ dùng văn phòng thôi.)

B. Yes, it’s a closet. (Đúng rồi, nó là cái ngăn kéo.)

C. I already closed it. (Tôi vừa đóng lại rồi.)

4. Did you like the museum? (Bạn thích bảo tàng này không?)

A. Yes, I went to a museum. (Vâng, tôi đã đến một bảo tàng.)

B. Yes, it was very interesting. (Có, nó rất thú vị.)

C. Yes, it looked like him. (Có, nó trông giống anh ta đấy.)

(Nguồn tham khảo: Sách TOEIC Analyst)

Bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về các dạng câu hỏi trong Part 2 TOEIC và thực hành luyện nghe TOEIC Part 2 có đáp án. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Hãy luôn chăm chỉ luyện tập để đạt được điểm cao nhé. Nếu bạn còn nhiều thắc mắc liên quan đến việc học tiếng Anh và thì bạn đừng ngần ngại, hãy liên hệ trực tiếp với Jaxtina để được các chuyên gia của chúng mình giải đáp. Chúc bạn học tập tốt và thành công!

>>>> Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận