Menu

TOEIC Part 3: Tổng quan về bài thi và bài tập luyện nghe

TOEIC Part 3 là một phần thi được nhiều thí sinh đánh giá là khá khó vì đoạn audio dài và có 2 đến 3 người khác nhau cùng trò chuyện. Do đó, nhằm giúp bạn đạt điểm cao phần này, Jaxtina sẽ giúp bạn hiểu hơn về phần thi cũng như chia sẻ các bí quyết luyện thi TOEIC cấp tốc hiệu quả cho phần Listening Part 3. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé! 

>>>> ĐỪNG NÊN BỎ QUA: Lộ trình học tiếng anh TOEIC cho người mới bắt đầu từ A – Z

1. Tổng quan về phần thi Listening Part 3 TOEIC

TOEIC Listening Part 3 là bài kiểm tra khả năng nghe hiểu của bạn. Với phần thi TOEIC này, bạn sẽ được nghe đoạn hội thoại ngắn giữa 2 – 3 người. Mỗi hội thoại có 3 câu hỏi và 4 đáp án để lựa chọn A, B, C và D. Các câu hỏi tập trung vào khả năng của bạn để tìm ra các ý trọng tâm và các chi tiết cơ bản. Đề thi cũng yêu cầu bạn đưa ra những phỏng đoán sáng suốt dựa trên ngôn ngữ được sử dụng hoặc tình huống.

toeic part 3

TOEIC Listening Part 3

Trước khi bắt đầu phần thi, bạn sẽ được nghe đoạn ghi âm hướng dẫn trong khoảng 30 giây. Sau khi nghe hết đoạn đối thoại, bạn sẽ được nghe 3 câu hỏi liên quan và mẫu câu sẽ được đọc trong 1 giây. Giữa các câu hỏi sẽ có 8 giây ngắt quãng. Do đó, bạn sẽ có khoảng 27 giây để trả lời các câu hỏi trước khi bước sang đoạn đối thoại tiếp theo. Chính vì vậy, bạn không nên giành nhiều thời gian để làm một câu hỏi. Ngoài ra, bạn cũng nên tập phân bố thời gian đều cho từ câu hỏi khi luyện làm phần thi TOEIC này.

>>>> Có Thể Bạn Cần: Các cách luyện nghe TOEIC hiệu quả

2. Các chủ đề thường gặp trong TOEIC Part 3

Các chủ đề thường gặp trong phần thi Listening Part 3 TOEIC:

  • Deadlines (thời hạn cuối cùng), documents (tài liệu), equipment (thiết bị)
  • Travel (du lịch), hotels (khách sạn), free-time activities (hoạt động vào thời gian rảnh)
  • Raises (tăng lương), promotions (thăng chức), training (đào tạo)
  • Contracts (hợp đồng), sales (doanh thu), expenses (chi phí)
  • Restaurants (nhà hàng), real estate (bất động sản), retail (bán lẻ)
các chủ đề trong part 3 toeic

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC Part 3

3. Các dạng câu hỏi Part 3 TOEIC và cách làm

3.1 Các câu hỏi chi tiết về kế hoạch, vấn đề, yêu cầu hoặc đề xuất

Đây là những câu hỏi detail questions kiểm tra sự hiểu biết của bạn về thông tin cơ bản xuất hiện trong một cuộc trò chuyện. Đề thi thường sẽ hỏi thông tin về những gì mà người nói sẽ làm trong tương lai, một vấn đề mà người nói gặp phải, người nói muốn gì hoặc người nói muốn người khác làm gì.

Ví dụ:

  • Về kế hoạch (plans)
    • What does the man hope to do? (Người đàn ông mong muốn làm gì?)
    • What will the woman do tomorrow? (Ngày mai người phụ nữ sẽ làm gì?)
    • What are the speakers going to do next? (Người nói sẽ làm gì tiếp theo?)
  • Về vấn đề (problems)
    • What is the woman’s problem? (Vấn đề của người phụ nữ là gì?)
    • What are the people looking for? (Mọi người đang tìm gì?)
    • What won’t the man be able to do? (Người đàn ông sẽ không thể làm gì?)
  • Về yêu cầu (requests)
    • What does the man ask the woman to do? (Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?)
    • What is the woman asking the company to change? (Người phụ nữ yêu cầu công ty thay đổi điều gì?)
  • Về gợi ý (suggestions)
    • What does the woman suggest the man do? (Người phụ nữ đề nghị người đàn ông làm gì?)
    • What does the man suggest as a solution? (Người đàn ông đề xuất giải pháp gì?)

Mẹo làm bài những câu hỏi này:

  • Tip 1: Bạn phải nhận ra các cách diễn đạt thông thường đối với những câu hỏi về kế hoạch, vấn đề, yêu cầu hoặc đề xuất. Các câu trả lời đúng cho những câu hỏi này sẽ được diễn đạt theo một cách khác với cuộc trò chuyện. Đây được gọi là “paraphrasing” (cách diễn giải). Bạn hãy xem những cách diễn đạt phổ biến dưới đây sẽ có thể nhận ra thông tin chính cho các đề xuất, yêu cầu, vấn đề và kế hoạch cũng như là dễ dàng xác định câu trả lời có diễn giải phù hợp.
Requests (Yêu cầu)

Would you please …? (Bạn làm ơn …?)

Do you think you can …? (Bạn nghĩ bạn có thể …?)

Would it be possible for you to …? (Liệu bạn có thể …?)

Can you get …? (Bạn có thể lấy …?)

Suggestions (Đề nghị)

Why don’t you …? (Tại sao bạn không …?)

Maybe we can …? (Có lẽ chúng ta có thể …?)

I bet we could …. (Tôi cá là chúng ta có thể ….)

It might work if …. (Nó có thể hoạt động nếu ….)

Problems (Vấn đề)

The A is broken again. (Cái A lại bị gãy.)

We’re not going to be able to …. (Chúng ta sẽ không thể ….)

I can’t find my … (Tôi không thể tìm … của tôi.)

Plans (Kế hoạch)

I need to …. (Tôi cần làm.…)

I’ll just …. (Chỉ là tôi sẽ ….)

The first thing we should do is … (Điều đầu tiên chúng ta nên làm là .…)

I’m going to …. (Tôi dự định ….)

  •  Tip 2: Trong quá trình nghe, bạn cần tập trung và để ý giọng nam và giọng nữ trong cuộc đối thoại. Đôi khi thông tin trả lời cho câu hỏi là đúng nhưng lại sai chủ ngữ. Điều này dẫn đến một câu trả lời sai. Việc xác định câu hỏi là về nam giới hay nữ giới cũng sẽ giúp bạn xác định câu trả lời chính xác.

>>>> Tham Khảo Thêm: Các tips làm dạng bài Questions and Responses

3.2 Các câu hỏi chi tiết về nguyên nhân và kết quả

Các câu hỏi về nguyên nhân và kết quả yêu cầu bạn xác định tại sao điều đó đã xảy ra hoặc sự việc đã thay đổi tình huống như thế nào. Những câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết của bạn về lý do tại sao người nói lại nói với người kia, tại sao việc thay đổi đó lại xảy ra hoặc tại sao yêu cầu đó được thực hiện.

Ví dụ:

  • Why does the woman ask to leave the office? (Tại sao người phụ nữ yêu cầu rời khỏi văn phòng?)
  • Why is the man going to Chicago? (Tại sao người đàn ông đến Chicago?)
  • Why was it necessary to increase the budget? (Tại sao cần tăng ngân sách?)

Mẹo làm bài những câu hỏi này:

  • Tip 1: Tìm các động từ nguyên thể (to + V infinitive) khi đọc trước đề để nhận ra các câu hỏi nguyên nhân và kết quả. Khi bạn đọc trước các câu hỏi, hãy tìm các tùy chọn trả lời có to + V infinitive (ví dụ: to leave (rời đi), to increase (tăng lên)). Đây là dấu hiệu của câu hỏi đang hỏi lý do ai đó đã làm điều gì đó. Khi bạn nhìn thấy động từ to + V infinitive, hãy nhớ lắng nghe cẩn thận để biết lý do và giải thích.
  • Tip 2: Nghe các từ và cách diễn đạt về causes and effects (nguyên nhân và kết quả). Có một số từ và cụm từ nêu ra kết quả của một hành động hoặc giới thiệu nguyên nhân của việc gì đó. Hãy xem những cách diễn đạt dưới đây để tìm câu trả lời cho những câu hỏi về nguyên nhân và kết quả.
    • As a result of (a cause), we need to (an effect). (Bởi vì kết quả của (nguyên nhân), chúng ta cần (một kết quả).)
    • Because (a cause), we will (an effect). (Bởi vì (một nguyên nhân), chúng ta sẽ (một kết quả).)
    • For this reason, (an effect) will happen. (Vì lý do này, (một kết quả) sẽ xảy ra.)
    • In order to (an effect), we’re going to (a cause). (Để (một kết quả), chúng ta sẽ (một nguyên nhân).)
    • Since (a cause) happened, we have to (an effect). (Bởi vì (một nguyên nhân) xảy ra, chúng ta phải (một kết quả).)
    • (A cause) isn’t going well, so we have to (an effect). ((Một nguyên nhân) không suôn sẻ, vì vậy chúng ta phải (một kết quả).)

3.3 Các câu hỏi chi tiết về thời lượng, tần suất hoặc số lượng

Những câu hỏi detail questions này yêu cầu bạn tìm các chi tiết về thời gian kéo dài của một việc gì đó, tần suất điều gì đó xảy ra hoặc số lượng của cái gì đó. Những câu hỏi này thường yêu cầu bạn lắng nghe cẩn thận các con số, thời gian hoặc chi tiết liên quan đến ngày hoặc tháng.

Ví dụ:

  • How long will the man be in China? (Người đàn ông sẽ ở Trung Quốc bao lâu?)
  • How many times should the man call the client? (Người đàn ông nên gọi cho khách hàng bao nhiêu lần?)
  • How often should the man take his medicine? (Người đàn ông nên uống thuốc bao lâu một lần?)
  • How much of a discount will the woman receive? (Người phụ nữ sẽ nhận được mức chiết khấu bao nhiêu?)

Mẹo làm bài những câu hỏi này:

  • Tip 1: Bạn tập cách xác định những ý gây xao nhãng trong cuộc trò chuyện về thời lượng, tần suất hoặc số lượng. Ví dụ, nếu người nói thảo luận về thời gian bán hàng tại một cửa hàng, bạn có thể sẽ nghe thấy một số diễn đạt về thời gian, ngày hoặc số khác nhau. Một số từ chuyển tiếp quan trọng thường gặp trong bài thi TOEIC Part 3 có thể kể đến như However (tuy nhiên), instead (thay vì), unfortunately (không may thay), therefore (do đó), nevertheless (tuy nhiên), of course (tất nhiên), conversely (ngược lại), as a result (kết quả là), still (nhưng ), but (nhưng), consequently (kết quả là), for that reason (bởi vì lý do đó).
  • Tip 2: Bạn phải nhận ra những cách paraphrases (diễn giải) đối với câu hỏi thời lượng, tần suất, số lượng. Những câu diễn giải đó có thể là bẫy bởi vì họ sẽ tạo ra những từ để làm cho các câu trả lời khác so với những từ trong cuộc hội thoại. Hãy nhìn các ví dụ của bảng dưới đây.
Những gì bạn có thể nghe Những gì câu hỏi sẽ hỏi Đáp án chính xác có thể đưa ra
We hold the meeting every other Monday.
(Chúng tôi tổ chức cuộc họp vào mỗi Thứ hai cách tuần.)
How often is the meeting held?
(Cuộc họp được tổ chức bao lâu một lần?)
Once every two weeks (hai tuần một lần)
We’re up to a dozen employees.
(Chúng tôi có tới một tá nhân viên.)
How many people are in the company?
(Có bao nhiêu người trong công ty?)
Twelve (mười hai)
I’m going for two weeks.
(Tôi sẽ đi trong hai tuần.)
How long is the woman’s vacation?
(Kỳ nghỉ của người phụ nữ này kéo dài bao lâu?)
Fourteen days (mười bốn ngày)

3.4 Các câu hỏi chi tiết về thời gian

Những câu hỏi này yêu cầu bạn nhớ lại thời điểm của một sự kiện nào đó xảy ra trong quá khứ hoặc khi nào nó sẽ xảy ra trong tương lai. Các câu trả lời có thể bao gồm thời gian cụ thể trong ngày cũng như khoảng thời gian dài hơn (giờ, ngày, tuần hoặc tháng).

Ví dụ:

  • When will the speakers meet? (Khi nào những người nói sẽ gặp nhau?)
  • When did the woman visit the office? (Người phụ nữ đã đến văn phòng khi nào?)
  • When is the man’s meeting? (Cuộc họp của người đàn ông khi nào sẽ diễn ra?)
  • What time is the woman’s appointment? (Cuộc hẹn của người phụ nữ là mấy giờ?)

Mẹo làm bài những câu hỏi này:

  • Tip 1: Loại bỏ các phương án trả lời không liên quan đến câu hỏi. Đọc trước các câu hỏi để xác định xem họ đang hỏi về sự kiện nào. Điều này rất quan trọng vì cuộc trò chuyện có thể bao gồm thời gian cho sự kiện khác, khi bạn biết câu hỏi về sự kiện nào, bạn có thể loại bỏ những khoảng thời gian không liên quan.
  • Tip 2: Bạn phải học cách hiểu các diễn giải (paraphrases) cho các câu hỏi về thời gian. Diễn giải về thời gian có thể rất phức tạp vì chúng làm cho các từ trong các câu lựa chọn trả lời khác so với các từ trong cuộc hội thoại. Hãy nhìn các cách diễn đạt ở bảng dưới đây.
Những gì bạn có thể nghe Những gì câu hỏi có thể hỏi Đáp án chính xác có thể đưa ra
I’ll arrive at the airport at noon.
(Tôi sẽ đến sân bay vào buổi trưa.)
When will the woman arrive?
(Khi nào người phụ nữ sẽ đến nơi?)
12:00 a.m (12 giờ trưa)
I’ll finish the report next Tuesday.
(Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào thứ ba tới.)
When will the man complete the report?
(Khi nào đàn ông sẽ hoàn thành bài báo cáo?)
Next week (tuần sau)
Let’s meet at a quarter to one.
(Chúng ta hãy gặp nhau vào lúc một giờ kém 15 phút.)
When will the speakers meet?
(Khi nào những người nói sẽ gặp nhau?)
12:45 (12 giờ 45 phút)
I called him at half past seven.
(Tôi đã gọi cho anh ấy lúc bảy giờ rưỡi.)
What time did the woman call?
(Người phụ nữ đã gọi điện lúc mấy giờ?)
7:30 (7 giờ 30 phút)

3.5 Các câu hỏi chi tiết về xác định người hoặc địa điểm

Các câu hỏi detail questions về xác định người yêu cầu bạn tìm ra người hoặc nhóm nào sẽ thực hiện một số nhiệm vụ, gây ra một sự kiện hoặc được nói đến trong cuộc trò chuyện. Câu trả lời đúng có thể là một trong những người đó hoặc có thể là một người khác hoặc một nhóm người. Loại câu hỏi này thường bắt đầu bằng từ để hỏi Who (ai).

Câu hỏi về xác định địa điểm yêu cầu bạn xác định vị trí mà người nói sẽ đến hoặc đến từ đâu. Những câu hỏi này cũng có thể là vị trí mà một sự kiện đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Loại câu hỏi này thường bắt đầu bằng Where (ở đâu).

Các câu hỏi xác định người hoặc địa điểm có thể gặp:

  • Who will call the supplier? (Ai sẽ gọi cho nhà cung cấp?)
  • Who suggested the budget change? (Ai đã đề xuất thay đổi ngân sách?)
  • Where will the party be held? (Buổi tiệc sẽ được tổ chức ở đâu?)
  • Where did the woman lose her phone? (Người phụ nữ bị mất điện thoại ở đâu?)

Mẹo làm bài những câu hỏi này:

  • Tip 1: Xác định sự kiện hoặc hành động trong câu hỏi khi đọc trước đề. Sau khi bạn thực hiện xong việc này, hãy lắng nghe thông tin về sự kiện hoặc hành động đó trong cuộc trò chuyện. Bạn thường sẽ nghe thấy người hoặc nhóm người được liên kết với sự kiện hoặc hành động ngay trước hoặc sau khi nó được đề cập. Điều này sẽ giúp bạn xác định những người có liên quan.
  • Tip 2: Bạn hãy học cách xác định những chi tiết gây xao nhãng về người hoặc nhóm khác. Các cuộc hội thoại trong phần này thường bao gồm một số tên hoặc liên quan đến nhóm người. Điều này có thể gây nhầm lẫn khi bạn đang cố gắng xác định ai đã làm điều gì đó. Do đó hãy lắng nghe cẩn thận để xác định đúng đối tượng mà người nói nhắc đến.
  • Tip 3: Đối với các câu hỏi về địa điểm sử dụng Where (ở đâu), hãy đọc kỹ trước để nhận ra câu hỏi liên quan. Điều này có thể giúp bạn quyết định người hoặc vật mà câu hỏi đang hỏi. Hãy chú ý hai câu hỏi tương tự với Where dưới đây. Trong trường hợp này, hãy xác định câu hỏi về người hoặc sự vật để lắng nghe và xác định câu hỏi chính xác.
  • Tip 4: Hãy nhận ra những bẫy của đề về những địa điểm không đúng với câu hỏi vì trong đoạn hội thoại sẽ được kể ra nhiều địa điểm khác nhau do đó bạn phải cố gắng xác định nhanh chóng “ai đó sẽ ở đâu” hay “sự việc xảy ra ở đâu” để trả lời chính xác.

>>>> Tham Khảo Thêm: Các tips làm dạng bài “Short Conversation” (TOEIC Part 3)

4. Bài tập luyện nghe TOEIC Part 3 có đáp án

Listen to the following audio tracks and choose the correct answer. (Lắng nghe những đoạn thu âm dưới đây và chọn đáp án đúng.)

1. What problem does the woman have?
A. She lost her wallet.
B. She needs a ticket.
C. She misplaced her keys.
D. She can’t find her car.

2. Why does the woman ask to leave?
A. to visit an eye doctor
B. to place a phone call
C. to make copies
D. to pick up a client

3. How long will the man stay in Mexico?
A. a few hours
B. seven days
C. two weeks
D. one month

4. When will the shipment arrive?
A. this morning
B. this afternoon
C. the next day
D. by Friday

5. Where is Mr. Crane going?
A. to his office
B. to warehouse
C. to the city
D. to the hospital

Xem đáp án

1. C. She misplaced her keys. (Cô ấy đã làm mất chìa khóa của mình.)

=> Bạn có thể nghe chi tiết cho thấy rằng người phụ nữ đã làm mất chìa khóa là “…I realized I didn’t have my keys.” có nghĩa là “…tôi nhận ra mình không có chìa khóa.” nên đáp án C chính xác.

2. A. to visit an eye doctor (đi gặp bác sĩ nhãn khoa)

=> Bạn có thể nghe từ nhận biết đó là “have to go” và “because” trong câu “I just have to go to my optometrist because my glasses need to be adjusted.” có nghĩa là “Chỉ là tôi phải đến bác sĩ đo thị lực của tôi vì kính của tôi cần được điều chỉnh.” nên suy ra câu A là đáp án chính xác.

3. B. seven days (bảy ngày)

=> Bạn có thể nghe từ chuyển tiếp trong cuộc hội thoại là “unfortunately” (không may thay) trong chi tiết “Unfortunately, because it’s a weeklong trip, …” có nghĩa là “Không may thay, bởi vì đây là chuyến đi kéo dài một tuần, …” và đáp án được diễn giải (paraphrased) là bảy ngày (seven days) nên đáp án B đúng.

4. C. the next day (ngày tiếp theo)

=> Trong bài nghe xuất hiện các từ gây xao nhãng như “this afternoon” (chiều nay), this morning” (sáng nay), by Friday (trước thứ sáu) nhưng bạn có thể nghe được chi tiếtThe clerk I spoke with said it was coming tomorrow.” có nghĩa là “Người thư ký mà tôi đã nói chuyện nói lô hàng sẽ đến vào ngày mai.”, do đó chúng ta chọn câu C.

5. C. to the city (đến thành phố)

=> Bạn có thể nghe những từ, cụm từ chỉ địa điểm gây xao nhãng trong bài nghe như “office of Harold Crane” (văn phòng của Harold Crane), “warehouse” (nhà kho) và “State Hospital” (Bệnh viện State) nhưng đáp án chính xác là C được suy ra từ chi tiết “He’s actually on his way to corporate headquarters downtown.” có nghĩa là “Anh ấy thực ra đang trên đường đến trụ sở chính của công ty ở trung tâm thành phố.”

Script

1.

  • Woman: Hi, I just saw a movie here. But when I got to my car, I realized I didn’t have my keys.
  • Man: I’m sorry. Do you think they fell out during the movie?
  • Woman: Maybe. But I also bought candy. So they could have fallen out when I pulled my wallet out of my purse.
  • Man: OK. If you still have your ticket, I can let you in to search the theater. I’ll check at the refreshment stand.

2.

  • Woman: Mr. Anderson, is it OK if I get out of the office a little earlier than usual?
  • Man: Well, I’m expecting a few important phone calls. And the documents for the Howard presentation aren’t prepared. Is it an emergency?
  • Woman: No, it’s not like that. I just have to go to my optometrist because my glasses need to be adjusted.
  • Man: I see. I guess it’s all right. But make sure those documents are prepared tomorrow morning. I don’t want us making copies just before Mr. Howard arrives.

3.

  • Woman: Michael, are you going to Carl’s retirement party? It’s on Friday the tenth, two weeks from now.
  • Man: I wish I could. But I’m meeting new clients in Mexico the day after. I’ll be getting ready for that trip.
  • Woman: Oh, too bad. It would be great if you could come, even if you stayed for an hour or two.
  • Man: I wanted to do that. Unfortunately, because it’s a week-long trip, I’ll need time to pack. I’ve been working on this account for a month, and I want everything to go perfectly.

4.

  • Man: Grace, has that shipment of lab equipment arrived? It was supposed to arrive this afternoon.
  • Woman: No, I’m sorry. The manufacturer called this morning and said there was a delay. Didn’t you get my e-mail about it?
  • Man: I must have missed it. So when will it arrive? I need those tests completed by Friday.
  • Woman: The clerk I spoke with said it was coming tomorrow.

5.

  • Woman: You’ve reached the office of Harold Crane. How can I help you?
  • Man: Hi, Joe Hewett speaking. I’m down in the warehouse, and I have to check with Mr. Crane on an order.
  • Woman: He’s actually on his way to corporate headquarters downtown. Can I take a message?
  • Man: Sure. We’ve got a delivery for State Hospital. But it doesn’t say which department to send it to.
Xem bản dịch

1.

  • Người phụ nữ: Xin chào, tôi vừa xem một bộ phim ở đây. Nhưng khi đi đến xe, tôi nhận ra mình không có chìa khóa.
  • Người đàn ông: Tôi xin lỗi. Bạn có nghĩ rằng chúng đã rơi ra trong lúc xem phim không?
  • Người phụ nữ: Có thể. Nhưng tôi cũng mua kẹo. Vì vậy, chúng có thể đã rơi ra khi tôi rút ví ra khỏi túi.
  • Người đàn ông: OK. Nếu bạn vẫn còn vé, tôi có thể cho bạn vào để khám xét rạp. Tôi sẽ kiểm tra tại quầy giải khát.

2.

  • Người phụ nữ: Ông Anderson, có ổn không nếu tôi ra khỏi văn phòng sớm hơn bình thường một chút?
  • Người đàn ông: Chà, tôi đang chờ một vài cuộc điện thoại quan trọng. Và các tài liệu cho bài thuyết trình của Howard không được chuẩn bị. Nó có phải là trường hợp khẩn cấp không?
  • Người phụ nữ: Không, không gấp đâu. Chỉ là tôi phải đến bác sĩ đo thị lực của tôi vì kính của tôi cần được điều chỉnh.
  • Người đàn ông: Tôi hiểu rồi. Tôi đoán không sao cả. Nhưng hãy chắc chắn rằng những tài liệu đó được chuẩn bị vào sáng mai. Tôi không muốn chúng ta phô – tô nhiều bản ngay trước khi ông Howard đến.

3.

  • Người phụ nữ: Michael, bạn có định đến bữa tiệc nghỉ hưu của Carl không? Vào ngày 10 thứ sáu, hai tuần kể từ bây giờ.
  • Người đàn ông: Tôi ước tôi có thể đi được. Nhưng tôi sẽ gặp những khách hàng mới ở Mexico vào ngày hôm sau. Tôi sẽ sẵn sàng cho chuyến đi đó.
  • Người phụ nữ: Ồ, buồn thật. Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể đến, ngay cả khi bạn ở lại một hoặc hai giờ.
  • Người đàn ông: Tôi muốn làm điều đó. Rất tiếc, vì đây là chuyến đi kéo dài một tuần nên tôi cần thời gian để đóng gói. Tôi đã chuẩn bị cho chuyến đi này được một tháng nay rồi và tôi muốn mọi thứ diễn ra hoàn hảo.

4.

  • Người đàn ông: Grace, lô hàng thiết bị thí nghiệm đó đã đến chưa? Đáng lẽ nó sẽ đến vào chiều nay.
  • Người phụ nữ: Chưa, tôi xin lỗi. Nhà sản xuất đã gọi điện vào sáng nay và cho biết có sự chậm trễ. Bạn không nhận được e-mail của tôi về nó à?
  • Người đàn ông: Tôi chắc là đã bỏ lỡ nó. Vậy khi nào nó sẽ đến nơi? Tôi cần những bài kiểm tra đó hoàn thành trước thứ sáu.
  • Người phụ nữ: Người thư ký mà tôi đã nói chuyện nói lô hàng sẽ đến vào ngày mai.

5.

  • Người phụ nữ: Bạn đã nối máy tới văn phòng của Harold Crane. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Người đàn ông: Xin chào, Joe Hewett đây. Tôi đang ở trong nhà kho, và tôi phải kiểm tra một đơn đặt hàng với ông Crane.
  • Người phụ nữ: Anh ấy thực ra đang trên đường đến trụ sở chính của công ty ở trung tâm thành phố. Bạn có muốn tôi nhắn gì cho anh ấy không?
  • Người đàn ông: Chắc chắn rồi. Chúng tôi đã có một đơn hàng chuyển tới cho Bệnh viện State. Nhưng đơn hàng đó không chỉ ra là sẽ gửi nó đến bộ phận nào.

Nguồn sách tham khảo: Skills for the TOEIC Test Listening and Reading

Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ hiểu hơn về các dạng câu hỏi, chủ đề thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 3. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên luyện nghe với các bài tập do Jaxtina English Center cung cấp để làm quen với Part 3 TOEIC cũng như là rèn luyện kỹ năng Listening nhé!

>>>> Đọc Thêm:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng