IELTS Speaking – Tổng hợp các cấu trúc hay về chủ đề History and Traditions
Khi nói về chủ đề History IELTS Speaking, thí sinh thường phải đề cập đến ý nghĩa lịch sử của một tòa nhà, một sự kiện đối với một quốc gia, các thời đại khác nhau hoặc thiết kế của công trình lịch sử. Nói cách khác, thí sinh cần sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề này và đảm bảo có thêm một số cấu trúc khi mô tả. Dưới đây là phần tổng hợp các câu hỏi, câu trả lời mẫu và các cấu trúc hay về History and Traditions. Hãy tự tin và luyện thi IELTS chăm chỉ để đạt được điểm số mục tiêu của bạn nhé!
Mỗi phần của bài thi IELTS Speaking chứa các nhóm từ vựng khác nhau. Jaxtina sẽ liệt kê dưới đây các cụm từ phù hợp trong mỗi phần của IELTS Speaking.
Nội dung bài viết
Part 1: Chủ đề quen thuộc
Từ vựng cơ bản nhất khi học tiếng Anh thường xuất hiện trong Part 1 của bài thi Speaking. Cấu trúc phù hợp để sử dụng sẽ là các cụm từ quen thuộc liên quan đến cuộc sống hàng ngày, ngày tháng, thời gian, địa điểm, hoạt động. Mặc dù vậy, chủ đề History and Traditions lại không quá phổ biến, nên có thí sinh có thể làm quen với những từ dễ nhất liên quan đến chủ này khi luyện đề IELTS để không bị mất điểm.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
museum (n) | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
have been to … | /hæv biːn tə/ | đã từng đến… |
It’s extremely important to … | /ɪts ɪkˈstriːm.li ɪmˈpɔː.tənt tə/ | … là vô cùng quan trọng |
historical event (n.p) | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ɪˈvent/ | sự kiện lịch sử |
Bạn hãy tham khảo các từ vựng bên trên và trả lời 2 câu hỏi Part 1 Speaking này nhé!
1. Have you ever been to a museum to learn history?
_______________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________
Xem đáp án
|
2. Do you think history is important?
_______________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________
Xem đáp án
|
>>>> Tham Khảo Thêm: Tổng hợp các cấu trúc hay về chủ đề Buildings & Accommodation IELTS Speaking
Part 2: Bài độc thoại
Trong Part 2 của bài thi IELTS Speaking, bạn sẽ được đưa một đề bài miêu tả và có tối đa 2 phút để trình bày bài miêu tả của mình. Với chủ đề History and Traditions, bạn có thể phải miêu tả một địa danh lịch sử tại địa phương, mô tả cách bố trí nhà cửa theo truyền thống hoặc bạn sẽ phải miêu tả về các phần trong một viện bảo tàng,… Có rất nhiều loại câu hỏi trong phần này liên quan đến miêu tả. Bạn có thể tham khảo những từ và cấu trúc hữu ích sau:
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
a big fan of (n.p) | /ə bɪɡ əv/ | một fan bự của … |
ruin (n) | /ˈruː.ɪn/ | tàn tích |
creepy (adj) | /ˈkriː.pi/ | rùng rợn |
stand the test of time (v.p) | /stænd ðə test əv taɪm/ | đứng vững trước thử thách của thời gian |
pay a visit (v.p) | / peɪ ə ˈvɪz.ɪt/ | đến thăm |
Bạn hãy tham khảo các từ vựng bên trên để luyện tập trả lời câu hỏi Part 2 Speaking này nhé!
Describe a historical building you know. You should say: Where it is How it looks like What it is used for And how you felt about this building |
Xem đáp án
|
>>>> Khám Phá Ngay: Mẹo thi Speaking IELTS – Cách “chữa cháy” khi gặp câu hỏi lạ trong Ielts Speaking
Part 3: Cuộc thảo luận
Trong Part 3 của bài thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ đặt câu hỏi và thảo luận với bạn về chủ đề liên quan đến câu hỏi Part 2. Cuộc trò chuyện này nói chung sẽ được đặt trong bối cảnh lớn hơn hoặc trừu tượng hơn, chẳng hạn nguyên nhân của một vấn đề. Việc làm quen với các từ vựng và cấu trúc liên quan đến History and Traditions dưới đây có thể hữu ích cho bạn ở chủ đề này:
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
make someone intrigued (v.p) | /meɪk … ɪnˈtriːɡd/ | khiến ai đó tò mò |
insight (n) | /ˈɪn.saɪt/ | cái nhìn sâu sắc |
drop one’s jaw with awe (idiom) | /drɒp … dʒɔː wɪð ɔː/ | há hốc mồm kinh ngạc |
landmarked building (n.p) | /ˌlænd.mɑːkt ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà cột mốc |
tourist spot (n.p) | /ˈtʊə.rɪst spɒt/ | điểm du lịch |
Bạn hãy tham khảo các từ vựng bên trên để luyện tập trả lời câu hỏi Part 3 Speaking này nhé!
Why do you think people like to visit historical buildings?
_______________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________
Xem đáp án
|
Jaxtina hy vọng bạn sẽ thấy kiến thức học được từ bài này bổ ích và ngày càng chăm chỉ luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!
Đừng quên đến với Jaxtina, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm những khóa học IELTS chất lượng và hiệu quả nhất. Hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline hoặc tới trực tiếp cơ sở gần nhất để được tư vấn nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
>>>> Đừng Bỏ Qua: 6 Bí quyết đạt điểm cao trong Ielts Speaking – Jaxtina English Center