Menu

Cấu trúc Prevent: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập có đáp án

Prevent có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Cách dùng cấu trúc Prevent như thế nào? Trong Tiếng Anh có những cấu trúc nào có ý nghĩa tương tự với Prevent? Bài viết sau của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này. Hãy xem ngay để hiểu rõ hơn về cấu trúc câu với Prevent nhé!

Tham Khảo Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Prevent là gì?

Prevent mang nghĩa là ngăn cản ai đó/ sự vật nào đó làm một hành động nào đó.

Ví dụ: The security measures in place are designed to prevent unauthorized access to the building. (Các biện pháp an ninh tại chỗ được thiết kế để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tòa nhà.)

prevent cấu trúc

Prevent là gì?

Tìm Hiểu về: Cấu trúc find

2. Cách dùng cấu trúc Prevent trong Tiếng Anh

Sau đây là công thức chung của cấu trúc Prevent thường được sử dụng trong Tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn hoặc tránh một sự kiện có thể gây hậu quả không mong muốn. Đây thường là một cách diễn đạt mục tiêu hoặc hành động nhằm đảm bảo an toàn, bảo mật hoặc tránh rủi ro.

S + prevent + sb/sth + from + V-ing

Ví dụ:

  • My parents prevented me from going to the party last night. (Gia đình tôi đã ngăn cản tôi không đi dự tiệc tối qua)
  • The new law will prevent companies from polluting the environment. (Luật mới sẽ ngăn các công ty gây ô nhiễm môi trường)

Còn khi Prevent được dùng trong câu bị động, câu này được dùng để diễn tả một sự việc được ngăn chặn bởi hành động hoặc một người nào đó.

Công thức:

S + (be) prevented from V-ing + (by O)

Ví dụ:

  • The spread of the virus was prevented by strict quarantine measures. (Sự lây lan của virus đã được ngăn chặn bằng các biện pháp kiểm dịch nghiêm ngặt.)
  • The accident was prevented by the quick response of the emergency services. (Vụ tai nạn đã được ngăn chặn nhờ phản ứng nhanh chóng của lực lượng cứu hộ.)
Cấu trúc Prevent

Cấu trúc Prevent trong Tiếng Anh

3. Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent

Để có thể dễ dàng phân biệt Cấu trúc Avoid và Prevent, bạn hãy xem ngay bảng so sánh sau đây:

Avoid Prevent
Ý nghĩa Tránh xa, không tiếp xúc với điều gì Thực hiện biện pháp để ngăn chặn sự kiện xảy ra
Tính chất hành động Thường thụ động, quyết định tự quyết định Liên quan đến việc thực hiện các biện pháp tích cực
Chủ thế thực hiện hành động Quyết định của người thực hiện hành động Có thể yêu cầu sự can thiệp tích cực hoặc chính sách, biện pháp của một đối tượng khác
Ví dụ She avoids using social media to maintain her privacy. (Cô ấy tránh sử dụng mạng xã hội để duy trì quyền riêng tư của mình.) Governments implement laws to prevent cybercrimes. (Chính phủ thực hiện luật lệ để ngăn chặn tội phạm trực tuyến.)

4. Tổng hợp các cấu trúc tương tự Prevent

Trong Tiếng Anh sẽ có những cấu trúc có nghĩa tương tự với cấu trúc Prevent như:

Cấu trúc Nghĩa  Ví dụ
Stop from + V-ing / Noun Cấu trúc Stop này diễn đạt ý nghĩa của việc ngăn chặn hoặc cản trở một hành động cụ thể. The police stopped the protesters from entering the restricted area, maintaining order and safety. (Cảnh sát đã ngăn chặn nhóm biểu tình không cho họ vào khu vực hạn chế, duy trì trật tự và an toàn.)
Hinder + Noun / V-ing “Hinder” thường ám chỉ việc tạo ra trở ngại, làm chậm lại một quá trình hay tiến triển. The lack of funding significantly hindered the development of the research project. (Sự thiếu vốn tạo ra trở ngại đáng kể cho sự phát triển của dự án nghiên cứu.)
Deter from + V-ing / Noun Ngăn chặn hoặc làm mất hứng thú để thực hiện một hành động nào đó. The high cost deterred them from buying the new car. (Chi phí cao đã ngăn cản họ mua chiếc xe mới.)
Thwart + Noun / V-ing Ngăn chặn hoặc làm thất bại một kế hoạch hoặc nỗ lực. The security measures thwarted the attempted robbery. (Sự thay đổi đột ngột trong thời tiết đã làm thất bại kế hoạch dã ngoại ở công viên.)
Inhibit + Noun / V-ing Làm chậm lại hoặc ngăn chặn một quá trình hoặc sự phát triển. High levels of stress can inhibit the body’s natural healing processes. (Mức độ căng thẳng cao có thể làm trở ngại cho quá trình lành của cơ thể.)
Preclude + Noun / V-ing Ngăn chặn hoặc loại bỏ một khả năng hoặc sự kiện. The locked gate precluded any unauthorized access to the private property. (Cổng khóa đã ngăn chặn bất kỳ sự truy cập không được phép nào đối với tài sản riêng tư.)

5. Bài tập với cấu trúc Prevent

Viết lại các câu sau đây thành câu bị động với từ Prevent:

  1. Regular exercise can prevent obesity.
  2. The new law aims to prevent pollution in the city.
  3. The vaccine can help prevent the spread of the disease.
  4. Proper hand hygiene can prevent the transmission of germs.
  5. Seat belts are designed to prevent injuries in car accidents.
Xem đáp án
  1. Obesity can be prevented by regular exercise.
  2. Pollution in the city is aimed to be prevented by the new law.
  3. The spread of the disease can be helped to be prevented by the vaccine.
  4. The transmission of germs can be prevented by proper hand hygiene.
  5. Injuries in car accidents are prevented by seat belts.

Qua bài viết trên, Jaxtina English Center hy vọng rằng bạn đã có thể nắm được cách dùng cấu trúc Prevent trong Tiếng Anh. Đừng quên làm bài tập vận dụng cũng như là thực hành ngay các kiến thức đã học để ghi nhớ cách dùng cấu trúc câu với Prevent hiệu quả hơn nhé!

Đọc Thêm Về:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận