Bạn mới học tiếng Anh? Bạn đã học được một thời gian nhưng không chắc chắn cách viết câu Tiếng Anh hoàn chỉnh đã đúng chưa? Hay bạn thấy khó nhằn khi sắp xếp trật tự từ cho một câu hoàn chỉnh? Nếu vậy thì hãy cùng Jaxtina tìm hiểu những thành phần cơ bản trong câu, cũng như các cấu trúc câu cơ bản để hình thành một câu tiếng Anh hoàn chỉnh qua bài học tiếng anh cho người mới bắt đầu sau nhé!
1. Các thành phần cơ bản của câu trong Tiếng Anh
Thành phần |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Chủ ngữ
(Subject – S) |
Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường là một danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hay đại từ (pronoun). |
She is very beautiful.
(Cô ấy rất đẹp.)All the students in my class did their homework.
(Tất cả học sinh trong lớp của tôi đã làm bài tập về nhà.) |
Động từ
(Verb – V) |
Động từ là một từ hoặc một cụm từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. |
Daniel likes fried chicken.
(Daniel thích gà rán.)They ate lunch at the canteen.
(Họ đã ăn trưa ở căng-tin.) |
Tân ngữ
(Object – O) |
Tân ngữ là đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, chịu ảnh hưởng trực tiếp hay gián tiếp của động từ, thường là danh từ, cụm danh từ hay đại từ và đứng sau động từ trong câu. |
I bought a new smartphone last week.
(Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới vào tuần trước.)My mother gives me a hat.
(Mẹ tôi đưa cho tôi một chiếc mũ.) |
Bổ ngữ
(Complement – C) |
Bổ ngữ là một từ hay cụm từ đi sau tân ngữ hoặc sau động từ nối (động từ to be, seem, like, love, become,…) để bổ sung nghĩa cho tân ngữ hoặc chủ ngữ. |
Sue is a nurse.
(Sue là y tá.)Those boys make me very angry.
(Mấy cậu bé đó làm tôi rất tức giận.) |
Định ngữ
(Adjunct – A) |
Định ngữ là một từ, cụm từ hay mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho câu.
Đây là thành phần không bắt buộc trong câu, có thể lược bỏ mà không làm cho câu sai về mặt ngữ pháp.
Định ngữ thường là các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ, lý do hay độ thường xuyên. |
He realizes his mistake immediately.
(Cậu ấy nhận ra lỗi của mình ngay lập tức.)They arrived yesterday.
(Họ đã tới từ hôm qua.) |
Cách viết câu Tiếng Anh hoàn chỉnh
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
>>>> Có thể bạn quan tâm: Luyện nghe tiếng Anh bằng phương pháp Dictation
2. Các cấu trúc cơ bản hình thành câu Tiếng Anh hoàn chỉnh
Cấu trúc |
Ví dụ |
Lưu ý |
S + V |
She runs.
(Cô ấy chạy.) |
Những động từ trong câu này là nội động từ. (Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ đi kèm.) |
My classmates left.
(Các bạn cùng lớp của tôi đã rời đi.) |
It is raining.
(Trời đang mưa.) |
S + V + O |
His brother likes coffee.
(Anh cậu ấy thích cà phê.) |
Những động từ trong câu này là ngoại động từ. (Ngoại động từ là những động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm.) |
He plays the piano.
(Cậu ấy chơi pi-a-no.) |
S + V + O + O |
Sara gives her mom a present.
(Sara tặng mẹ cô ấy một món quà.) |
Trong hai tân ngữ sẽ có một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp. (Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ tiếp nhận hành động, tân ngữ gián tiếp là tân ngữ không trực tiếp tiếp nhận hành động.)
Ví dụ trong câu 2: “me” là tân ngữ gián tiếp, “a box of candies” là tân ngữ trực tiếp vì thứ được gửi (sent) là “a box of candies”, còn “me” là chủ thể gián tiếp bị tác động bởi hành động “sent”. |
They sent me a box of candies.
(Họ gửi cho tôi một hộp kẹo.) |
S + V + C |
Those cakes taste delicious.
(Những chiếc bánh đó có vị rất ngon.) |
Bổ ngữ trong câu này bổ sung nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ trong câu 2: “a doctor” là bổ ngữ cho chủ ngữ “he”. |
He has become a doctor.
(Cậu ấy đã trở thành một bác sĩ.) |
I waited more than 1 hour.
(Tôi đã đợi hơn một tiếng đồng hồ.) |
S + V + O + C |
She puts some sugar in the coffee.
(Cô ấy cho một chút đường vào cà phê.) |
Bổ ngữ trong câu này bổ sung nghĩa cho tân ngữ.
Ví dụ trong câu 2: “a singer” là bổ ngữ cho tân ngữ “himself”. |
Max considered himself a singer.
(Max coi bản thân anh ta là một ca sĩ.) |
S + V + A |
She lived in Hanoi.
(Cô ấy đã sống ở Hà Nội.) |
Định ngữ có thể là cụm từ “in Hanoi” như ở ví dụ 1, hoặc có thể là một từ “carefully” như ở ví dụ 2. |
He drives carefully.
(Cậu ấy lái xe cẩn thận.) |
S + V + O + A |
They keep a copy of the contract on the desk.
(Họ để một bản sao hợp đồng trên bàn.) |
Định ngữ khác với bổ ngữ ở chỗ định ngữ có thể lược bỏ mà không làm câu bị sai ngữ pháp, trong khi nếu bổ ngữ bị lược bỏ thì câu sẽ không hoàn chỉnh. |
He listens to the radio every day.
(Anh ấy nghe ra-di-o mỗi ngày.) |
>>>> Xem Thêm: Các phương pháp học tiếng anh hiệu quả
3. Bài tập cách viết câu Tiếng Anh hoàn chỉnh
Để củng cố thêm kiến thức về cách viết câu Tiếng Anh hoàn chỉnh đã học thì hãy cùng Jaxtina luyện tập qua bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Use colors to analyze the components of the sentences below. (Sử dụng màu sắc để phân tích thành phần câu của các câu sau.)
Highlight xanh lá |
Chủ ngữ |
Highlight vàng |
Động từ |
Highlight xanh da trời |
Tân ngữ |
Chữ màu đỏ |
Bổ ngữ |
Chữ màu đen in đậm |
Định ngữ |
- They are laughing.
- This dog bites my younger brother.
- They bought me a gift.
- My uncle is a teacher.
- This result makes me happy.
- I slept well.
- Mary eats a hamburger every day.
Xem đáp án
- They are laughing.
- This dog bites my younger brother.
- They bought me a gift.
- My uncle is a teacher.
- This result makes me happy.
- I slept well.
- Mary eats a hamburger every day.
|
Bây giờ thì các bạn đã nắm được các thành phần câu và cách viết câu Tiếng Anh hoàn chỉnh chưa nào? Jaxtina hi vọng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Nếu bạn còn vấn đề thắc mắc nào hoặc bạn có nhu cầu nâng cao khả năng tiếng Anh của mình thì bạn có thể liên hệ với Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ ngay lập tức nhé.
>>> Tìm Hiểu Thêm