Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Trong đó, cấu trúc Find là một trong những cấu trúc được sử dụng rất nhiều khi nói và viết Tiếng Anh. Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng của Find trong Tiếng Anh, bạn hãy cùng Jaxtina English Center xem ngay bài học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản dưới đây.
1. Cách dùng cấu trúc với Find something adj
Cấu trúc câu với Find something adj được sử dụng để diễn đạt ai đó phát hiện hoặc nhận thấy một đặc điểm, tình trạng hoặc tính chất của sự vật, sự việc hoặc người nào khác như thế nào.
Công thức:
find + sth/sb + adj
Trong cấu trúc này:
- “Something/somebody” đại diện cho việc cần làm hoặc tình huống muốn nói đến.
- “Adj” (tính từ) thể hiện đặc điểm hoặc tính chất của công việc đó.
Ví dụ: She found the movie captivating. (Cô ấy phát hiện bộ phim hấp dẫn.) => Trong ví dụ này, “she” (cô ấy) nhận biết rằng bộ phim có đặc điểm hấp dẫn.
Cấu trúc câu find something adj
Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Give
2. Ý nghĩa cách dùng cấu trúc Find it adj to do something
Cấu trúc câu với Find it adj to do something thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt cảm nhận cá nhân hoặc đánh giá về tính chất của một tình huống hoặc công việc cụ thể.
Công thức:
find + it + adj + to do sth
Trong cấu trúc này:
- “It” thường đại diện cho công việc hoặc tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh.
- “Adj” (tính từ) thể hiện đặc điểm hoặc tính chất của công việc hoặc tình huống đó.
- “To do something” (động từ nguyên mẫu) cho biết công việc cần được thực hiện.
Ví dụ:
- He found it challenging to learn a new language in just three months. (Anh ấy cảm thấy thách thức khi học một ngôn ngữ mới chỉ trong ba tháng.) => Trong trường hợp này, “he” (anh ấy) cảm thấy rằng việc học một ngôn ngữ mới trong thời gian ngắn là một thách thức.
- She found it fascinating to witness the natural phenomenon. (Cô ấy cảm thấy hết sức thú vị khi chứng kiến hiện tượng tự nhiên.) => Ở đây, “she” (cô ấy) muốn biểu đạt rằng việc chứng kiến hiện tượng tự nhiên là điều hết sức thú vị.
Khám Phá Ngay: Cấu trúc Necessary
3. Cách dùng công thức find something/somebody something
Cấu trúc Find something/somebody something được dùng để diễn đạt việc tìm ra, phát hiện hoặc nhận biết một khía cạnh, chi tiết hoặc đặc điểm cụ thể về sự vật, tình huống hoặc đối tượng.
Công thức:
find + something/somebody + something
Trong cấu trúc này:
- “find” biểu thị hành động của việc phát hiện, cảm giác.
- “something/somebody” (danh từ) là sự vật, sự việc hoặc đối tượng cần được phân tích hoặc tìm hiểu thêm.
- “something” (danh từ hoặc cụm danh từ) biểu thị một khía cạnh cụ thể của sự vật, sự việc, hoặc đối tượng đó.
Ví dụ: They found the conference presentations insightful and engaging. (Họ đã cảm nhận các bài thuyết trình tại hội nghị rất đáng tiếp thu và hấp dẫn.) => Ở ví dụ này , “the conference presentations” là phần làm họ cảm thấy rất đáng tiếp thu và hấp dẫn.
Cấu trúc câu với Find something/somebody something
Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc Prevent
4. Cách dùng cấu trúc find somebody doing something
Cấu trúc câu với Find somebody doing something được sử dụng để diễn đạt việc phát hiện hoặc nhìn thấy ai đó đang thực hiện một hành động cụ thể tại một thời điểm xác định.
Công thức:
find + sb + doing sth
Trong cấu trúc này:
- “Find” (phát hiện) biểu thị hành động của việc tìm ra hoặc nhìn thấy.
- “Somebody” (ai đó) là người đang thực hiện hành động.
- “Doing” (đang làm) biểu thị hành động đang diễn ra.
- “Something” (một điều gì đó) là hành động cụ thể đang thực hiện.
Ví dụ:
- They found the youngsters frolicking in the playground. (Họ nhìn thấy các em nhỏ đùa giỡn ở công viên.) => Ở đây, “They” (họ) đã nhận thức hành động đang diễn ra là các em nhỏ đang đùa giỡn.
- I found my colleague working late in the office. (Tôi nhìn thấy đồng nghiệp của mình đang làm việc muộn tại văn phòng.) => Trong ví dụ này, “I” (tôi) đã nhìn thấy hành động đang diễn ra là đồng nghiệp đang làm việc muộn tại văn phòng.
5. Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc của find that
Cấu trúc Find that thường được sử dụng để trình bày một sự phát hiện hoặc nhận xét dựa trên thông tin đã tìm ra.
Công thức:
find + that + mệnh đề [một sự việc, tình huống, thông tin, quan điểm, v.v.]
Ví dụ:
- They found that the research paper provided valuable insights. (Họ nhận biết rằng bài báo cáo nghiên cứu mang lại cái nhìn giá trị.) => Ở đây, “that the research paper provided valuable insights” là thông tin mà họ đã tìm ra.
- “I found that the seminar was informative and well-organized. (Tôi nhận biết rằng hội thảo mang tính giáo dục và được tổ chức cẩn thận.) => Trong ví dụ trên, “that the seminar was informative and well-organized” là quan điểm mà tôi đã tìm ra.
Qua bài viết trên, Jaxtina English Center hy vọng đã mang đến cho bạn những kiến thức cần thiết để có thể nắm vững cách sử dụng của cấu trúc Find trong Tiếng Anh. Hãy thực hành vận dụng ngay những cấu trúc trên để kiến thức được ghi nhớ tốt hơn nhé!
Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".