Menu

Cấu trúc Once: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án

Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English Center sẽ chia sẻ về cấu trúc Once trong Tiếng Anh. Đây là một cấu trúc có chức năng vừa là một liên từ vừa một trạng từ. Do đó, bạn hãy đọc ngay bài học Tiếng Anh dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của cấu trúc này khi đảm nhiệm vai trò là liên từ và trạng từ nhé!

Khám Phá Chi Tiết: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Các cấu trúc với Once trong Tiếng Anh và cách dùng

Trong Tiếng Anh, bạn có thể dùng Once như một liên từ hoặc một trạng từ. Trong vai trò làm trạng từ, Once mang hàm ý chỉ tần suất, thường được dịch là “một lần” hoặc “đã từng”. Còn khi là liên từ, Once được dịch nghĩa là “một khi”.

1.1 Khi once là trạng từ

Khi once làm trạng từ, Once sẽ được dùng với các cấu trúc sau đây:

Do something + once

Công thức này thường được sử dụng nhằm diễn tả một sự việc nào đó mà người nói đã làm một lần. Trong công thức này, vị trí của once thường sẽ ở cuối câu.

Ví dụ: Nancy have been to the Cuc Phuong national forest once. (Nancy từng đến rừng quốc gia Cúc Phương một lần rồi.)

once a + danh từ số ít / once every + danh từ số nhiều

Cấu trúc câu này thường được dùng để miêu tả tần suất thực hiện một việc gì đó. Nếu phía sau Once là danh từ số ít, bạn sẽ sử dụng “once a…”. Nếu đi sau Once là một danh từ số nhiều, bạn sẽ dùng cấu trúc “once every…”.

Ví dụ:

  • My class goes to the Chinese restaurant together once a month. (Lớp tôi đi ăn nhà hàng Trung với nhau một tháng một lần.)
  • Marie has to report to her line manager once every two or three days. (Marie cần phải báo cáo với quản lý trực tiếp của cô ấy mỗi hai hoặc ba ngày một lần.)

Ngoài ra, Once cũng được sử dụng để chỉ một việc đã từng xảy ra trong quá khứ. Với vai trò này, Once sẽ đứng ở giữa chủ ngữ và động từ trung tâm, sau động từ to be hoặc sau động từ khiếm khuyết.

Ví dụ: My aunt was once a singer, but she is now a poetry writer. (Dì tôi đã từng là một ca sĩ, tuy nhiên bây giờ bà ấy là một người viết thơ.)

1.2 Khi once là liên từ

Khi là liên từ, cấu trúc Once sẽ mang nghĩa là “một khi”, “sau khi”.

Once + S + V

S + V + once + S + V

Ví dụ:

  • Once Mala graduates from Foreign Trade University, she will be a mortgage broker. (Sau khi tốt nghiệp đại học Ngoại Thương, Mala sẽ trở thành một người môi giới thế chấp.)
  • Everybody thinks Sam is a weird person in the class but once you get to know him, he is a warm-hearted boy. (Mọi người đều nghĩ rằng Sam là một chàng trai kỳ lạ trong lớp, nhưng ai quen biết anh ấy thì sẽ thấy anh ấy là một chàng trai sống tình cảm.)

Lưu ý: Bởi vì mệnh đề có liên từ once là mệnh đề chỉ về thời gian nên bạn không được dùng thì tương lai cho mệnh đề này.

Ví dụ: Once Mien get married, she will buy a new apartment in the countryside. (Khi mà Mien kết hôn, cô ấy sẽ mua một căn chung cư mới ở vùng ngoại ô.)

cấu trúc Once

Các cấu trúc Once trong Tiếng Anh

Tìm Hiểu Thêm Về: Cấu trúc by the time

2. Phân biệt One và Once

Sau đây là một số điểm khác biệt giữa One và Once giúp bạn có thể dễ dàng phân biệt 2 từ này trong Tiếng Anh:

Once One

Once là trạng từ mang nghĩa một dịp, một lần.

Ví dụ: My father had only been to Japan once on vacation last year. (Bố tôi mới chỉ được đi Nhật Bản một lần vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)

One sử dụng làm đại từ mang nghĩa là một cái gì đó, một người nào đó.

Ví dụ: Lany is one of the hardest and smartest students in my department. (Lany là một trong những sinh viên chăm chỉ và thông minh nhất trong khoa của tôi.)

Once thường được sử dụng để nói về sự kiện, hành động diễn ra một lần duy nhất.

Ví dụ: I visited Paris once. (Tôi đã đến Paris một lần.)

One thường được sử dụng để chỉ một đơn vị, một lựa chọn hoặc một vật riêng lẻ trong một tập hợp.

Ví dụ: Give me one apple. (Hãy đưa tôi một quả táo.)

Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc as soon as

3. Bài tập về cấu trúc once

Viết lại các câu dưới đây với Once:

  1. I only saw the comet one time in my life.
  2. She had the chance to travel to Japan on a single occasion.
  3. There was a time when he used to come to our house regularly.
  4. I’ve met the President only one time.
  5. He experienced true love only once in his life.

Đáp án

  1. I only saw the comet once in my life.
  2. She had the chance to travel to Japan once.
  3. There was a time when he used to come to our house once.
  4. I’ve met the President only once.
  5. He experienced true love once in his life.

Bài viết trên đây Jaxtina English Center đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc Once và cách phân biệt, cách dùng chi tiết trong Tiếng Anh. Hy vọng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ dễ dàng vận dụng các kiến thức để làm các bài tập về chủ điểm ngữ pháp này.

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận