Câu phủ định Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt sự phản bác, từ chối hoặc chỉ ra rằng một điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra. Hãy cùng với Jaxtina tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc và bài tập vận dụng về câu phủ định trong Tiếng Anh để nắm bắt cách sử dụng và ứng dụng chúng trong các tình huống khác nhau nhé!
>>>> Học Ngay: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
1. Câu phủ định trong Tiếng Anh là gì?
Câu phủ định trong Tiếng Anh là một dạng câu mà thể hiện sự phủ định hoặc phản bác ý kiến, tuyên bố hoặc mệnh lệnh. Câu phủ định thường chứa từ phủ định như “not” hoặc các từ khác như “never”, “no”, “don’t”, “doesn’t”, “isn’t” hoặc nhiều từ khác.
Ví dụ:
- I’m not a good mother. (Tôi không phải là một người mẹ tốt.)
- She never eats meat. (Cô ấy không bao giờ ăn thịt.)
- He doesn’t like coffee. (Anh ta không thích cà phê.)
Câu phủ định trong Tiếng Anh là gì?
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp các loại câu trong Tiếng Anh thông dụng nhất
2. Cấu trúc câu phủ định Tiếng Anh
2.1 Với động từ tobe
Cấu trúc: S + TOBE + not + ADJ/O
Ví dụ:
- Yale is not a good dancer. (Yale không phải là một vũ công giỏi)
- The food was not delicious at the restaurant. (Món ăn ở nhà hàng này không ngon)
Cấu trúc câu phủ định trong Tiếng Anh Với động từ tobe
>>>> Đọc Thêm: Câu khẳng định trong Tiếng Anh: Khái niệm và công thức
2.2 Với động từ thường
Đối với các thì đơn:
Cấu trúc:
- Quá khứ đơn: S + DID + not + V(bare) + O
- Hiện tại đơn: S + DO/DOES + not + V(bare) + O
- Tương lai đơn: S + WILL + not + V(bare) + O
Ví dụ:
- Emily didn’t come to my graduation yesterday. (Emily đã không đến lễ tốt nghiệp của tôi vào ngày hôm qua.)
- She does not go to the gym every day. (Cô ấy không đến phòng gym mỗi ngày.)
- We will not finish our project next week. (Chúng tôi sẽ không hoàn thành dự án của chúng tôi tuần tới.)
Đối với các thì tiếp diễn:
Cấu trúc:
- Quá khứ tiếp diễn: S + WAS/WERE + not + V_ing
- Hiện tại tiếp diễn: S + AM/IS/ARE + not + V_ing
- Tương lai tiếp diễn: S + WILL + not + be + V_ing
Ví dụ:
- They were not playing soccer yesterday evening. (Họ không đang chơi bóng đá vào buổi tối hôm qua.)
- She is not studying for her exam right now. (Cô ấy không đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)
- We will not go back to that restaurant. (Chúng tôi sẽ không quay lại nhà hàng đó.)
Đối với các thì hoàn thành:
Cấu trúc:
- Quá khứ hoàn thành: S + HAD + not + V(3/ed)
- Hiện tại hoàn thành: S + HAVE/HAS + not + V(3/ed)
- Tương lai hoàn thành: S + WILL + not + HAVE + V(3/ed)
Ví dụ:
- She had not finished her homework before dinner. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
- They have not visited Paris several times. (Họ chưa đi thăm Paris một số lần.)
- We will not have completed the project by tomorrow. (Chúng tôi sẽ chưa hoàn thành dự án trước ngày mai.)
2.3 Với động từ khiếm khuyết
Cấu trúc: S + động từ khiếm khuyết + not + V(bare) + O
Ví dụ:
- He can not speak Koreah fluently. (Anh ấy không thể nói tiếng Hàn lưu loát.)
- She may not attend the meeting tomorrow. (Cô ấy có thể không tham dự cuộc họp ngày mai.)
Cấu trúc câu phủ định Tiếng Anh với động từ khiếm khuyết
2.4 Với câu mệnh lệnh
Cấu trúc: Thêm NOT vào sau trợ động từ DO hoặc LET’S
Ví dụ:
- Don’t close the door. (Đừng đóng cửa.)
- Let’s not go to the party tonight. (Chúng ta đừng đi dự tiệc tối nay.)
2.5 Với câu bắt đầu bằng V-ing, V-ed và to V-inf
Cấu trúc: NOT + V-ing/V-ed/To V-inf
Ví dụ:
- I do not enjoy swimming. (Tôi không thích bơi.)
- Lily does not want to watch the movie. (Lily không muốn xem bộ phim.)
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Câu nghi vấn Tiếng Anh: Khái niệm, cấu trúc & bài tập vận dụng
3. Các loại câu phủ định trong Tiếng Anh
3.1 Câu phủ định với “Not”
Cấu trúc: Thêm NOT vào sau TOBE, trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết.
Mục đích: Diễn tả sự phủ định, phản bác, từ chối hoặc khẳng định rằng một điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra.
Ví dụ:
- She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
- Tim didn’t come to my birthday party last night. (Tim đã không đến buổi tiệc sinh nhật tối qua của tôi.)
3.2 Câu phủ định với cấu trúc “Any/No”
Cấu trúc: Từ SOME trong câu khẳng định sẽ được chuyển thành ANY/NO trong câu phủ định.
Mục đích: Diễn tả sự phủ định hoặc từ chối với danh từ hay một số lượng không xác định.
Ví dụ:
- I do not have any money. (Tôi không có tiền.)
- I have no best friends. (Tôi không có bạn thân.)
- He does not want any cookies. (Anh ấy không muốn bất kỳ bánh quy nào.)
3.3 Câu phủ định song song
Cấu trúc: Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + danh từ hoặc động từ ở thì hiện tại.
Mục đích: Diễn tả hai hoặc nhiều sự phủ định xảy ra cùng một lúc.
Ví dụ: I can’t afford to buy a new car, even less a luxury sports car. (Tôi không đủ tiền để mua một chiếc xe ô tô mới, huống hơn một chiếc xe thể thao sang trọng.)
3.4 Câu phủ định Tiếng Anh đi kèm với so sánh
Cấu trúc: Mệnh đề phủ định + so sánh hơn
Mục đích: Diễn tả sự phủ định hoặc so sánh không bằng trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: We don’t talk anymore. (Chúng ta không cần nói thêm nữa.)
3.5 Câu phủ định với các trạng từ chỉ tần suất
Cấu trúc: Hardly, barely, scarcely = almost not at all/almost nothing = hầu như không, hiếm khi
Mục đích: Diễn tả sự phủ định về tần suất hoặc số lần xảy ra một hành động.
Ví dụ:
- Hardly anyone showed up to the party. (Hầu như không ai đến dự buổi tiệc.)
- Scarcely any progress has been made on the project. (Gần như không có tiến triển nào được thực hiện trong dự án.)
3.6 Câu phủ định với “No matter…”
Cấu trúc: No matter + WH question word + S + V
Mục đích: Diễn tả sự phủ định hoặc không quan tâm đến điều kiện hay tình huống khác.
Ví dụ:
- No matter what you say, I won’t change my mind. (Dù bạn nói gì đi chăng nữa, tôi vẫn không thay đổi ý kiến của mình.)
- No matter how hard she tries, she cannot solve the problem. (Dù cô ấy cố gắng đến đâu, cô ấy cũng không thể giải quyết vấn đề.)
3.7 Câu phủ định với Not … at all
Cấu trúc: Not + … + at all
Mục đích: Diễn tả sự phủ định hoàn toàn, mạnh mẽ.
Ví dụ:
- I do not like spicy food at all. (Tôi hoàn toàn không thích đồ ăn cay.)
- He did not understand the question at all. (Anh ấy hoàn toàn không hiểu câu hỏi.)
Các loại câu phủ định trong Tiếng Anh
4. Bài tập về câu phủ định trong Tiếng Anh
Dưới đây là hai bài tập khác nhau về câu phủ định Tiếng Anh:
Bài tập 1:
- She ______ (like) spicy food.
- They ______ (go) to the party last night.
- He ______ (have) any siblings.
- We ______ (enjoy) watching horror movies.
- The dog ______ (bark) at strangers.
Xem đáp án
- does not like
- did not go
- does not have
- do not enjoy
- does not bark
Bài tập 2:
- Frank can swim.
- Mae has finished her work.
- We will attend the meeting.
- He is studying English.
- They have seen that movie before.
- She always arrives on time.
- He has seen that movie before.
- They can easily solve the puzzle.
- We often go hiking on weekends.
- She is usually happy in the morning.
Xem đáp án
- Frank cannot swim.
- Mae has not finished her work.
- We will not attend the meeting.
- He is not studying English.
- They have not seen that movie before.
- She never arrives on time.
- He has not seen that movie before.
- They cannot easily solve the puzzle.
- We do not often go hiking on weekends.
- She is not usually happy in the morning.
Jaxtina English Center mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về vấn đề câu phủ định Tiếng Anh. Bạn hãy đọc thật kỹ phần lý thuyết và thường xuyên làm các bài tập liên quan để có thể nắm vững phần ngữ pháp Tiếng Anh này nhé!
>>>> Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".