Câu phủ định Tiếng Anh là gì? Cấu trúc và phân loại
Cô Lương Thị Ánh Tuyết
18.12.2023 15 phút đọc 413 xem
Câu phủ định Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt sự phản bác, từ chối hoặc chỉ ra rằng một điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra. Hãy cùng với Jaxtina tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc và bài tập vận dụng về câu phủ định trong Tiếng Anh để nắm bắt cách sử dụng và ứng dụng chúng trong các tình huống khác nhau nhé!
Câu phủ định trong Tiếng Anh là một dạng câu mà thể hiện sự phủ định hoặc phản bác ý kiến, tuyên bố hoặc mệnh lệnh. Câu phủ định thường chứa từ phủ định như “not” hoặc các từ khác như “never”, “no”, “don’t”, “doesn’t”, “isn’t” hoặc nhiều từ khác.
Ví dụ:
I’m not a good mother. (Tôi không phải là một người mẹ tốt.)
She never eats meat. (Cô ấy không bao giờ ăn thịt.)
He doesn’t like coffee. (Anh ta không thích cà phê.)
Cấu trúc: Thêm NOT vào sau TOBE, trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết.
Mục đích: Diễn tả sự phủ định, phản bác, từ chối hoặc khẳng định rằng một điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra.
Ví dụ:
She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
Tim didn’t come to my birthday party last night. (Tim đã không đến buổi tiệc sinh nhật tối qua của tôi.)
3.2 Câu phủ định với cấu trúc “Any/No”
Cấu trúc: Từ SOME trong câu khẳng định sẽ được chuyển thành ANY/NO trong câu phủ định.
Mục đích: Diễn tả sự phủ định hoặc từ chối với danh từ hay một số lượng không xác định.
Ví dụ:
I do not have any money. (Tôi không có tiền.)
I have no best friends. (Tôi không có bạn thân.)
He does not want any cookies. (Anh ấy không muốn bất kỳ bánh quy nào.)
3.3 Câu phủ định song song
Cấu trúc: Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + danh từ hoặc động từ ở thì hiện tại.
Mục đích: Diễn tả hai hoặc nhiều sự phủ định xảy ra cùng một lúc.
Ví dụ: I can’t afford to buy a new car, even less a luxury sports car. (Tôi không đủ tiền để mua một chiếc xe ô tô mới, huống hơn một chiếc xe thể thao sang trọng.)
3.4 Câu phủ định Tiếng Anh đi kèm với so sánh
Cấu trúc: Mệnh đề phủ định + so sánh hơn
Mục đích: Diễn tả sự phủ định hoặc so sánh không bằng trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: We don’t talk anymore. (Chúng ta không cần nói thêm nữa.)
3.5 Câu phủ định với các trạng từ chỉ tần suất
Cấu trúc: Hardly, barely, scarcely = almost not at all/almost nothing = hầu như không, hiếm khi
Mục đích: Diễn tả sự phủ định về tần suất hoặc số lần xảy ra một hành động.
Ví dụ:
Hardly anyone showed up to the party. (Hầu như không ai đến dự buổi tiệc.)
Scarcely any progress has been made on the project. (Gần như không có tiến triển nào được thực hiện trong dự án.)
3.6 Câu phủ định với “No matter…”
Cấu trúc: No matter + WH question word + S + V
Mục đích: Diễn tả sự phủ định hoặc không quan tâm đến điều kiện hay tình huống khác.
Ví dụ:
No matter what you say, I won’t change my mind. (Dù bạn nói gì đi chăng nữa, tôi vẫn không thay đổi ý kiến của mình.)
No matter how hard she tries, she cannot solve the problem. (Dù cô ấy cố gắng đến đâu, cô ấy cũng không thể giải quyết vấn đề.)
3.7 Câu phủ định với Not … at all
Cấu trúc: Not + … + at all
Mục đích: Diễn tả sự phủ định hoàn toàn, mạnh mẽ.
Ví dụ:
I do not like spicy food at all. (Tôi hoàn toàn không thích đồ ăn cay.)
He did not understand the question at all. (Anh ấy hoàn toàn không hiểu câu hỏi.)
Các loại câu phủ định trong Tiếng Anh
4. Bài tập về câu phủ định trong Tiếng Anh
Dưới đây là hai bài tập khác nhau về câu phủ định Tiếng Anh:
Bài tập 1:
She ______ (like) spicy food.
They ______ (go) to the party last night.
He ______ (have) any siblings.
We ______ (enjoy) watching horror movies.
The dog ______ (bark) at strangers.
Xem đáp án
does not like
did not go
does not have
do not enjoy
does not bark
Bài tập 2:
Frank can swim.
Mae has finished her work.
We will attend the meeting.
He is studying English.
They have seen that movie before.
She always arrives on time.
He has seen that movie before.
They can easily solve the puzzle.
We often go hiking on weekends.
She is usually happy in the morning.
Xem đáp án
Frank cannot swim.
Mae has not finished her work.
We will not attend the meeting.
He is not studying English.
They have not seen that movie before.
She never arrives on time.
He has not seen that movie before.
They cannot easily solve the puzzle.
We do not often go hiking on weekends.
She is not usually happy in the morning.
Jaxtina English Center mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về vấn đề câu phủ định Tiếng Anh. Bạn hãy đọc thật kỹ phần lý thuyết và thường xuyên làm các bài tập liên quan để có thể nắm vững phần ngữ pháp Tiếng Anh này nhé!
Câu phủ định Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt sự phản bác, từ chối hoặc chỉ ra rằng một điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra. Hãy cùng với Jaxtina tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc và bài tập vận dụng về câu phủ định trong […]
Share This Article
Cô Lương Thị Ánh Tuyết
Cô Tuyết tốt nghiệp loại giỏi ngành Ngôn ngữ Anh tại trường Đại học Công Nghiệp thành phố Hồ Chí Minh, cùng với chứng chỉ TOEIC 920 và Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm. Với hơn 3 năm trong việc dạy tiếng Anh cho trẻ em, sinh viên và người đi làm, Cô Tuyết luôn chú trọng vào việc tạo môi trường học tập thân thiện, vui vẻ và luôn sẵn sàng lắng nghe, hỗ trợ học viên, giúp học viên có động lực học tập và phát triển các kỹ năng tiếng Anh.