Menu

Từ Vựng Chủ Đề Hopes And Plans (Hy Vọng Và Dự Định)

Bạn có nhiều dự định trong tương lai, bạn có những mục tiêu ngắn hạn hoặc dài hạn, bạn lên kế hoạch cho một buổi picnic nhưng bạn không biết nói về dự định trong tương lai bằng tiếng anh như thế nào? Hôm nay hãy cùng Jaxtina điểm qua một vài từ vựng chủ đề Hopes And Plans về kế hoạch, hy vọng trong tương lai nhé. Cùng bắt tay vào bài học Tiếng Anh ngay thôi!

1. Từ vựng chủ đề “Hopes and Plans”

Dưới đây sẽ là một số từ vựng chủ đề hi vọng và kế hoạch trong tương lai:

hope (n, v) /həʊp/: hy vọng
Ví dụ: I’m hoping for my birthday next week. (Tôi hy vọng vào ngày sinh nhật của tôi vào tuần sau.)
plan (n, v) /plæn/: dự định, kế hoạch
Ví dụ: What do you plan to do? (Bạn dự định làm gì?)
goal (n) /ɡəʊl/: mục tiêu
Ví dụ: You set your goal and accomplished it. (Bạn đặt mục tiêu và hoàn thành nó.
idea (n) /aɪˈdɪə/: ý kiến, ý tưởng
Ví dụ: I’ve had an idea – why don’t we go for a picnic? (Tôi có một ý tưởng – tại sao chúng ta không đi dã ngoại?)
suggestion (n) /səˈdʒestʃən/: sự gợi ý
Ví dụ: I don’t know where to go tonight – do you have any suggestions? (Tôi không biết đi đâu chơi tối nay– bạn có gợi ý nào không?)
expect (v) /ɪkˈspekt/: mong đợi
Ví dụ: This is the box which we have been expecting from Hamburg. (Đây là chiếc hộp mà chúng tôi đã mong đợi từ Hamburg.)
wish (n, v) /wɪʃ/: ước
Ví dụ: It’s no use wishing for gift you can’t have. (Không nên ước những món quà mà bạn) không thể có được.
anticipate (v) /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/: dự tính, dự đoán
Ví dụ: How many guests do you anticipate having? (Bạn dự đoán sẽ có bao nhiêu khách mời?)
cherish (v) /ˈtʃer.ɪʃ/: ấp ủ
Ví dụ: I cherish the hope of winning at the football match. (Tôi ấp ủ hy vọng chiến thắng ở trận đấu bóng đá.)
count on (v.p) /kaʊnt ɒn/: trông mong
Ví dụ: He’s counting on his mother to help him. (Anh ấy trông mong mẹ sẽ giúp anh ấy.)

từ vựng chủ đề hopes and plans

Từ vựng chủ đề “Hopes and Plans”

arrange (v) /əˈreɪndʒ/: sắp xếp; sắp đặt
Ví dụ: Perhaps we could arrange to discuss this problem. (Có lẽ chúng tôi có thể sắp xếp để thảo luận về vấn đề này.)
project (n) /ˈprɒdʒekt/: dự án
Ví dụ: We hugged each other when our project was completed. (Chúng tôi ôm nhau khi dự án của chúng tôi đã hoàn thành.)
organize (v) /ˈɔːɡənaɪz/: tổ chức
Ví dụ: They organized a meeting to introduce about their new product. (Họ tổ chức một cuộc gặp gỡ để giới thiệu về sản phẩm mới của họ.)
aspire(v) /əˈspaɪər/: khao khát
Ví dụ: What do you aspire to be in the next 10 years? (Bạn khao khát thứ gì trong 10 năm tới?)

Tham Khảo Thêm: 12 cách học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cực hiệu quả tại nhà

2. Bài tập áp dụng

Practice 1. Complete the sentences with the words in the box. (Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn trong khung.)

Dưới đây sẽ là một số ví dụ về từ vựng chủ đề kế hoạch và hi vọng trong tương lai. Bạn hãy chọn từ và hoàn thành vào khoảng trống của các câu:

plan                    project                            arrange                               hope                                      goal

                  wish                            expect                              idea                                  suggestion

I have a _______. Why don’t we go to the gym now?

  1. “I have a _______ for you.” – My Chef said as he walked toward the stairs.
  2. I _______ you were here! I miss you.
  3. She has finally reached the _______ for which she strove so bravely.
  4. I _______ you will be happy with her.
  5. Don’t _______ anything from Tom.
  6. She took the list of guests’ names and _______ them into groups of six.
  7. A bright _______, however, shot into my mind, and the problem was solved.
  8. It’s going to be hard to find the free time but I’ll try to make a _______.
Xem đáp án
  1. suggestion
    – I have a suggestion. Why don’t we go to the gym now?
    – Mang nghĩa là “Tôi có một
    gợi ý. Tại sao chúng ta không đến phòng gym bây giờ?”
  2. project
    – ”I have a project for you.” – My Chief said as he walked toward the stairs.
    – Mang nghĩa là “”Tôi có một
    dự án cho anh.” – Sếp của tôi nói khi anh ấy đi về hướng cầu thang”
  3. wish
    – I wish you were here! I miss you.
    – Mang nghĩa là “Mình
    ước cậu ở đây! Mình nhớ cậu.”
  4. goal
    – She finally reached the goal for which she strove so bravely.
    – Mang nghĩa là “Cuối cùng cô ấy đã đạt được mục tiêu mà cô ấy đã phải rất dũng cảm đấu tranh để giành lấy.”
  5. hope
    – I hope you will be happy with her.
    – Mang nghĩa là “Mình
    hy vọng cậu sẽ hạnh phúc với cô ấy.”
  6. expect
    – Don’t expect anything from Tom.
    – Mang nghĩa là “Đừng
    mong chờ gì từ Tom.”
  7. arrange
    – She took the list of guests’ names and arrange them into groups of six.
    – Mang nghĩa là “Cô ấy lên danh sách tên những vị khách và
    sắp xếp họ vào sáu nhóm.”
  8. idea
    – A bright idea, however, shot into my mind, and the problem was solved.
    – Mang nghĩa là “Một ý tưởng, bỗng nhiên, nảy lên trong tâm trí tôi, và vấn đề đã được giải quyết.”
  9. plan
    – It’s going to be hard to find the free time but I’ll try to make a plan.
    – Mang nghĩa là “Thật sự rất khó để tìm thấy thời gian rảnh nhưng tôi sẽ cố gắng lên một kế hoạch.”

Đọc Ngay: Cách thuyết phục người khác làm điều gì đó trong tiếng Anh

Vừa rồi là những chia sẻ của Jaxtina về từ vựng chủ đề hopes and plans cùng các bài tập củng cố. Jaxtina hy vọng bạn đã có thể hiểu và áp dụng được từ mới vào giao tiếp hàng ngày. Giờ bạn hãy lên kế hoạch thử cho ngày mai bằng những từ vựng phía trên xem sao nhé!

Xem Thêm:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận