Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng về chính trị (Politics)
Không quá khi nói, chính trị (Politics) là một trong những chủ đề khó nhất đối với người học tiếng Anh, bởi lượng từ vựng vô cùng đa dạng và phức tạp. Vậy ngay từ bây giờ hãy trang bị cho mình vốn từ vựng cần thiết về chủ đề này, như vậy sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi học các từ khó và phức tạp. Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về một số từ thông dụng về chính trị trong bài viết này nhé!
A: The election this year has already begun. Aren’t you going to vote?
B: No. Is voting important?
A: Yes, it is. You should vote when you have the chance.
B: Why?
A: Because we are very lucky to live in a democracy and not under a dictatorship.
B: So do you vote in all the elections?
A: Yes, I always do.
Dịch nghĩaA: Cuộc bầu cử năm nay bắt đầu rồi đấy. Cậu không định đi bầu à? |
Cùng học các từ mới ở mẩu truyện trên nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
election (n) | /iˈlekʃən/ | Cuộc bầu cử |
The election this year has already begun. Cuộc bầu cử năm nay đã bắt đầu rồi. |
vote (v) | /vəʊt/ | Đi bầu/ Bỏ phiếu |
Aren’t you going to vote? Bạn không định đi bầu/bỏ phiếu à? |
democracy (n) | /dɪˈmɒkrəsi/ | Nền dân chủ | We are very lucky to live in a democracy and not under a dictatorship. |
dictatorship (n) | /dɪkˈteɪtəʃɪp/ | Chế độ độc tài | Chúng ta rất may mắn khi sống trong một nền dân chủ chứ không phải một chế độ độc tài. |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Vote for … | /vəʊt fɔːr/ | Bầu cho … |
Why did you vote for him? Tại sao cậu lại bầu cho ông ta? |
Vậy bạn sẽ nói “Trong các cuộc bầu cử, anh ấy luôn bầu cho những ứng cử viên tiềm năng của Đảng Dân chủ” như thế nào?
Xem đáp ánIn the elections, he always votes for the potential candidates of Democratic Party. |
>> Mời bạn xem thêm: từ vựng tiếng Anh mô tả các quốc gia
Ngoài ra còn một số từ và cụm từ phổ biến khác như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Government (n) | /ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ |
The government planned to increase tax on the imported goods. Chính phủ dự định tăng thuế với các hàng hóa nhập khẩu. |
Campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch tranh cử |
Launch a campaign. Khởi động một chiến dịch tranh cử. |
Bill (n) | /bɪl/ | Dự luật |
Pass a bill. Thông qua một dự luật. |
Law (n) | /lɔː/ | Pháp luật |
That’s something the law enforcement people don’t want to do. Đó là điều mà những người thực thi pháp luật không hề muốn làm. |
Constitution (n) | /kɒnstɪˈtʃuːʃən/ | Hiến pháp |
In 1892, a change took place in its constitution. Trong năm 1892, đã có một sự thay đổi trong Hiến pháp. |
Politician (n) | /pɒlɪˈtɪʃən/ | Chính trị gia |
His political view is completely opposite to that of other politicians. Quan điểm chính trị của ông ta hoàn toàn trái ngược với các chính trị gia khác. |
Policy (n) | /ˈpɒləsi/ | Chính sách |
The government should implement economic policy to help the poor in the pandemic. Chính phủ nên thực hiện chính sách kinh tế để giúp đỡ người nghèo trong đại dịch. |
Electorate (n) | /iˈlektərət/ | Toàn bộ cử tri |
The electorate in this state was exceedingly small before 1927. Toàn bộ cử tri của bang này là cực kì nhỏ trước năm 1927. |
Polling station (n.p) | /ˈpəʊlɪŋ steɪʃən/ | Điểm bỏ phiếu |
Parties are also represented at the polling station. Các Đảng cũng xuất hiện tại điểm bỏ phiếu. |
Enforce the law (v.p) | /ɪnˈfɔːs ðiː lɔː/ | Thực thi luật pháp |
It’s the job of the police to enforce the law. Công việc của cảnh sát là thực thi luật pháp. |
Để ôn lại những từ đã học, cùng hoàn thành bài tập dưới đây nhé!
Practice. Match the words with their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của nó.)
1. Electorate | a. Đi bầu |
2. Politician | b. Hiến pháp |
3. Bill | c. Chính trị gia |
4. Polling station | d. Nền dân chủ |
5. Vote | e. Chính sách |
6. Democracy | f. Chiến dịch |
7. Constitution | g. Toàn bộ cử tri |
8. Campaign | h. Chế độ độc tài |
9. Policy | i. Điểm bỏ phiếu |
10. Dictatorship | k. Dự luật |
Xem đáp án
|
>> Lưu lại ngay lộ trình học từ vựng online cùng Jaxtina tại link: vocabulary
Từ vựng về chính trị có thể rất đa dạng và phức tạp nhưng sẽ không quá khó để học và ghi nhớ nếu bạn có phương pháp phù hợp. Hãy dành thời gian để luyện tập, bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng của mình không chỉ về chính trị mà còn nhiều chủ đề khác nữa.
Chúc bạn học tốt!