Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, một trong số đó là Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn. Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tạo ấn tượng với khách hàng, đồng nghiệp và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc. Bài viết dưới đây Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn các mẫu câu giao tiếp về chủ đề này cũng như các đoạn hội thoại mẫu. Cùng xem và thực hành nhé!
>>>> Tìm Hiểu Thêm Quy Trình: Học tiếng Anh
1. Tổng hợp mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn
1.1 Dành cho nhân viên
Sau đây là bảng tổng hợp các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh nhà hàng khách sạn dành cho nhân viên
Cách chào hỏi bằng Tiếng Anh dành cho nhân viên:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. Good morning! |
Chào buổi sáng! |
2. Welcome to our restaurant! |
Chào mừng bạn đến với nhà hàng của chúng tôi! |
3. How may I assist you today? |
Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn? |
4. Are you ready to order? |
Bạn đã sẵn sàng để đặt món chưa? |
5. What would you like to drink? |
Bạn muốn uống gì? |
6. Can I recommend any specials? |
Tôi có thể gợi ý những món đặc biệt không? |
7. How would you like the shrimp to be grilled? |
Bạn muốn tôm được nướng như thế nào? |
8. Is there anything else I can get you? |
Còn gì tôi có thể giúp bạn nữa không? |
9. Enjoy your meal! |
Chúc bạn ngon miệng! |
Mẫu câu đáp lời gọi món của khách hàng:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. Thank you for your order. |
Cảm ơn bạn đã đặt món. |
2. Your order will be ready shortly. |
Món của bạn sẽ sẵn sàng trong thời gian ngắn. |
3. We apologize, but [dish name] is currently unavailable. |
Chúng tôi xin lỗi, nhưng [tên món] hiện không có sẵn. |
4. Would you like any side dishes with your order? |
Bạn có muốn thêm món phụ nào không? |
5. Is there anything else I can assist you with? |
Tôi có thể giúp gì thêm cho bạn không? |
6. Your order will be served shortly. |
Món của bạn sẽ được phục vụ trong thời gian ngắn. |
7. We appreciate your patience. |
Chúng tôi rất cảm kích sự kiên nhẫn của bạn. |
8. We hope you enjoy your meal. |
Chúng tôi hy vọng bạn thưởng thức bữa ăn của mình. |
9. Please let us know if you need anything else. |
Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn cần thêm gì. |
10. Thank you for dining with us. |
Cảm ơn bạn đã đến dùng bữa cùng chúng tôi. |
Mẫu câu từ chối nhu cầu của khách hàng:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. I’m sorry, but we don’t serve [dish name]. |
Xin lỗi, nhưng chúng tôi không phục vụ món [tên món]. |
2. Unfortunately, we are out of [ingredient]. |
Xin lỗi, nhưng chúng tôi đã hết [nguyên liệu]. |
3. I apologize, but we don’t offer that option. |
Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không có món đó. |
4. We are unable to accommodate special requests. |
Chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu đặc biệt. |
5. I’m sorry, but that item is currently unavailable. |
Xin lỗi, món đó hiện không có sẵn. |
6. We don’t have [drink name] at the moment. |
Hiện tại chúng tôi không có [tên nước uống]. |
7. I apologize, but we can’t make substitutions. |
Tôi xin lỗi, chúng tôi không thể thay thế như vậy. |
8. I’m sorry, but we are unable to split the bill. |
Xin lỗi, chúng tôi không thể tách hóa đơn. |
9. Unfortunately, we don’t accept credit cards. |
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng. |
10. I apologize for any inconvenience caused. |
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. |
Mẫu câu Tiếng Anh dùng để xin lỗi khách hàng:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. I’m sorry for the inconvenience. |
Xin lỗi vì sự bất tiện. |
2. We apologize for the mistake. |
Chúng tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn. |
3. I apologize for the delay. |
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ. |
4. We’re sorry for the mix-up. |
Chúng tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn. |
5. Please accept our sincere apologies. |
Xin hãy chấp nhận sự xin lỗi chân thành từ chúng tôi. |
6. We’re sorry for any inconvenience caused. |
Chúng tôi xin lỗi vì mọi sự bất tiện gây ra. |
7. I apologize for the misunderstanding. |
Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm. |
8. We’re sorry for the error in your order. |
Chúng tôi xin lỗi vì sự lỗi trong đơn hàng của bạn. |
9. I’m sorry for the oversight. |
Tôi xin lỗi vì sự thiếu sót. |
10. Please accept our apologies for the inconvenience caused. |
Xin hãy chấp nhận sự xin lỗi của chúng tôi vì sự bất tiện gây ra. |
Phản hồi lại sự hài lòng/xin lỗi của khách hàng:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. Thank you for your positive feedback. |
Cảm ơn bạn về phản hồi tích cực của bạn. |
2. We’re glad you enjoyed your meal. |
Chúng tôi vui mừng bạn đã thưởng thức bữa ăn. |
3. We appreciate your kind words. |
Chúng tôi rất cảm kích về những lời khen ngợi của bạn. |
4. We apologize for any inconvenience caused. |
Chúng tôi xin lỗi vì mọi sự bất tiện gây ra. |
5. We’re sorry for the misunderstanding. |
Chúng tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm. |
6. Thank you for bringing this to our attention. |
Cảm ơn bạn đã nhắc nhở chúng tôi về điều này. |
7. We apologize for the error and will take immediate action. |
Chúng tôi xin lỗi vì sự sai sót và sẽ giải quyết nó ngay lập tức. |
8. We appreciate your patience and understanding. |
Chúng tôi rất cảm kích sự kiên nhẫn và cảm thông của bạn. |
9. We will ensure this doesn’t happen again. |
Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng điều này sẽ không tái diễn. |
10. We apologize for any inconvenience caused and appreciate your understanding. |
Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra và đánh giá cao sự thông cảm của bạn. |
Mẫu câu dùng khi khách hàng muốn thanh toán tiền:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
The total amount you need to pay for the meal is 20 USD. |
Tổng số tiền mà bạn cần trả cho bữa ăn là 20 USD. |
How would you like to settle your bill, sir/ma’am? Cash, credit card, or debit card? |
Bạn muốn thanh toán hóa đơn như thế nào, thưa ông/bà? Tiền mặt, thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ? |
If there’s any change, we’ll return it to you promptly |
Nếu có bất kỳ thay đổi nào, chúng tôi sẽ gửi lại cho bạn ngay lập tức |
Một số lời chào lúc tiễn khách bằng Tiếng Anh:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. Thank you for dining with us. |
Cảm ơn bạn đã đến dùng bữa cùng chúng tôi. |
2. We hope you enjoyed your meal. |
Chúng tôi hy vọng bạn đã thưởng thức bữa ăn. |
3. We appreciate your patronage. |
Chúng tôi đánh giá cao sự ủng hộ của bạn. |
4. Have a great day! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
5. Thank you and goodbye. |
Cảm ơn bạn và tạm biệt. |
6. We look forward to serving you again. |
Chúng tôi mong được phục vụ bạn một lần nữa. |
7. Safe travels! |
Chúc bạn có một chuyến đi an lành! |
8. Thank you for choosing our restaurant. |
Cảm ơn bạn đã chọn nhà hàng của chúng tôi. |
9. We hope to see you again soon. |
Chúng tôi hy vọng sớm gặp lại bạn. |
10. Goodbye and take care. |
Tạm biệt và chăm sóc bản thân nhé. |
>>>> Có Thể Bạn Cần: 12 cách học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cực hiệu quả tại nhà
1.2 Dành cho khách hàng
Nếu là khách hàng, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:
Các mẫu câu chào hỏi bằng Tiếng Anh khi đến nhà hàng khách sạn:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. Hi, how are you today? |
Xin chào, bạn có khỏe không? |
2. Hello, can you recommend any specials? |
Xin chào, bạn có thể giới thiệu các món đặc biệt không? |
3. Good morning, is the breakfast buffet open? |
Chào buổi sáng, nhà hàng có mở bữa sáng tự chọn không? |
4. Hi, do you have any vegetarian options? |
Xin chào, bạn có các món chay không? |
5. Hello, what’s your most popular dish? |
Xin chào, món nổi tiếng nhất của nhà hàng là gì? |
6. Hi, is it possible to make a reservation? |
Xin chào, có thể đặt chỗ trước được không? |
7. Good evening, do you have a wine list? |
Chào buổi tối, nhà hàng có danh sách rượu vang không? |
8. Hi, is there a dress code for the restaurant? |
Xin chào, nhà hàng có quy định trang phục không? |
9. Hi, can I see the drink menu? |
Xin chào, tôi có thể xem menu đồ uống được không? |
10. Hi, what time does the restaurant close? |
Xin chào, nhà hàng đóng cửa vào lúc mấy giờ? |
Mẫu câu Tiếng Anh dùng khi gọi món:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. Hi, I’d like to place an order, please. |
Xin chào, tôi muốn đặt món. |
2. Hello, what do you recommend for dinner? |
Xin chào, bạn có món gì muốn gợi ý cho bữa tối hôm nay? |
3. Hi, can I have the menu, please? |
Xin chào, tôi có thể xem menu được không? |
4. Hello, I’m interested in trying your specials. |
Xin chào, tôi muốn thử các món đặc biệt của nhà hàng. |
5. Hi, do you have any vegetarian options? |
Xin chào, bạn có các món chay không? |
6. Hello, can I order a glass of red wine? |
Xin chào, tôi có thể gọi một ly rượu vang đỏ được không? |
7. Hi, what are the ingredients in this dish? |
Xin chào, thành phần của món này gồm những gì? |
8. Hello, is it possible to customize my order? |
Xin chào, có thể tùy chỉnh món ăn theo ý muốn của tôi được không? |
9. Hi, do you have any gluten-free options? |
Xin chào, bạn có các món không chứa gluten không? |
10. Hello, can I get a medium-rare steak? |
Xin chào, tôi có thể gọi một miếng thịt bò tái vừa được không? |
Mẫu câu yêu cầu và than phiền bằng Tiếng Anh:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. Excuse me, but my order is incorrect. |
Xin lỗi, nhưng món ăn của tôi không đúng. |
2. I’m sorry, but my food is cold. |
Xin lỗi, nhưng đồ ăn của tôi bị nguội. |
3. This dish doesn’t taste as expected. |
Món này không có vị như mong đợi. |
4. Could you please bring me the bill? |
Bạn có thể mang hóa đơn cho tôi được không? |
5. I’ve been waiting for my food for a while. |
Tôi đã đợi đồ ăn của mình một lúc rồi. |
6. Can I speak to the manager, please? |
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý được không? |
7. The service here is quite slow. |
Dịch vụ ở đây khá chậm. |
8. I ordered a salad, but it hasn’t arrived yet. |
Tôi đã đặt một đĩa salad, nhưng nó vẫn chưa tới. |
9. Could you please refill my water? |
Bạn có thể làm ơn thêm nước cho tôi không? |
10. The noise level is too loud for a restaurant. |
Một nhà hàng như vậy là quá ồn ào. |
Các mẫu câu Tiếng Anh dùng khi thanh toán:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1. Excuse me, could I have the bill, please? |
Xin lỗi, tôi có thể xin hóa đơn được không? |
2. How much is the total amount? |
Tổng số tiền là bao nhiêu? |
3. Can I pay by credit card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? |
4. Do you accept cash only? |
Bạn chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt à? |
5. I’d like to split the bill, please. |
Tôi muốn chia đều hóa đơn, làm ơn. |
6. Could you bring me the receipt, please? |
Bạn có thể mang cho tôi biên lai được không? |
7. Is service charge included in the bill? |
Phí dịch vụ đã bao gồm trong hóa đơn chưa? |
8. Can I add a tip to the bill? |
Tôi có thể thêm tiền tip vào hóa đơn không? |
9. Do you offer any discounts or promotions? |
Bạn có cung cấp bất kỳ chiết khấu hoặc khuyến mãi nào không? |
10. May I have a receipt for reimbursement? |
Tôi có thể có một biên lai để được hoàn trả không? |
Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn
>>>> Đừng Bỏ Qua: 50 mẫu câu bán hàng bằng Tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất
2. Mẫu hội thoại Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng khách sạn
Hội thoại 1:
- Customer: Good evening. Do you have a table for two?
- Waiter: Good evening. Yes, we have a table available. Please follow me.
- Customer: Thank you.
Hội thoại 2:
- Customer: Hi, could you recommend any vegetarian options on the menu?
- Waiter: Of course. We have a delicious vegetable stir-fry and a fresh Caprese salad. Both are popular choices.
- Customer: Great, I’ll have the vegetable stir-fry, please.
Hội thoại 3:
- Customer: Excuse me, but my food is cold.
- Waiter: I apologize for the inconvenience. I’ll have the chef prepare a fresh, hot plate for you right away.
- Customer: Thank you for addressing the issue promptly.
Hội thoại 4:
- Customer: Could we have the bill, please?
- Waiter: Certainly. Here is your bill. Will you be paying together or separately?
- Customer: We’ll be paying separately, please.
Hội thoại 5:
- Customer: Hi, I would like to book a table for dinner tomorrow night.
- Waiter: Certainly. How many people will be in your party?
- Customer: There will be six of us.
- Waiter: Great. We have a table available for six at 7 PM. May I have your name, please?
- Customer: My name is John Smith.
Mong rằng sau khi đọc bài viết trên của Jaxtina English Center bạn sẽ không còn gặp khó khăn khi gặp chủ đề Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn trong các kỳ thi hay thực tế ngoài đời. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé! Qua thời gian, bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ và sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh khi giao tiếp.
>>> Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".