Như các bạn đã biết, thì Hiện tại hoàn thành (Present perfect) dùng để chỉ những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng lại có ảnh hưởng đến hiện tại. Trong đó, các từ “just already yet” là những từ quan trọng để nhận biết thì Hiện tại hoàn thành. Tuy vậy, ý nghĩa và cách dùng của chúng lại gây không ít khó khăn và nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Hôm nay, Jaxtina sẽ giúp sử dụng thì Hiện tại hoàn thành một cách hiệu quả, chính xác với “just”, “already” và “yet” nhé!
Cách dùng | Ví dụ | |
Just |
“Just” dùng để chỉ hành động mới xảy ra gần đây trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
|
Are you hungry? - No, I’ve just had lunch. (Bạn có đói không? - Không, tôi vừa mới ăn trưa.)
I’ve just seen Julia coming out of the cinema. (Tôi vừa mới thấy Julia ra khỏi rạp phim.) Mike’s just called. Can you ring him back please? (Mike vừa gọi điện. Bạn gọi lại cho anh ấy được không?) |
Already |
“Already” để chỉ hành động đã kết thúc, đã hoàn thành trước dự kiến. |
Has Tom already gone home? (Tom đã về nhà chưa?)
Oh no! The bus has already left. (Ôi không! Xe buýt đã đi mất rồi.)
They‘ve already discussed about the problems happening recently. (Họ đã bàn bạc về những vấn đề xảy ra gần đây.) |
Yet |
“Yet” để chỉ hành động được chờ đợi, hy vọng sẽ xảy ra.
“Yet” được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, và thường đứng cuối câu. |
Have you cleaned your room yet? (Con đã dọn phòng của mình chưa?) She hasn’t finished her homework yet. (Cô ấy chưa làm xong bài tập về nhà.) It’s 11 o’clock and Jane hasn’t got up yet. (11 giờ rồi và Jane vẫn chưa dậy.) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập thêm để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Fill the blanks with “just”, “already” and “yet”. (Điền “just”, “already” và “yet” vào chỗ trống.)
Xem đáp án
|
Practice 2. Match the questions with the answers. (Nối câu hỏi với câu trả lời.)
1. Are Mary and Becky here? | a. Nothing, I’ve just realized how beautiful you are. |
2. Did you read the book I gave you? | b. They’ve already arrived. |
3. Excuse me, do you know where the nearest post office is? | c. I’ve not read it yet. |
4. Do you know the movie Titanic? | d. Sure, I haven’t told anyone yet. |
5. When are they coming? | e. Yes, they’ve just arrived. |
6. I heard there’s a new student in your class. | f. Yes, I’ve already watched it twice. |
7. Why are you looking at me? What’s wrong with my face? | g. Oh I’ve just been there. Turn left and you will find it. |
8. Do not say anything to Jennie. | h. Yes, but I haven’t met her yet. |
Xem đáp án
|
Hôm nay, các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu thì Hiện tại hoàn thành với just/already/yet. Jaxtina mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn nắm chắc kiến thức và luyện tập thêm để có áp dụng chính xác “just”, “already” và “yet” khi sử dụng thì Hiện tại hoàn thành. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay lập tức nhé!
Jaxtina chúc các bạn học tốt!
(Nguồn: Essential Grammar in Use)
>>>> Đọc Thêm: Phân Biệt cách dùng since for ago